Trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng, Vật lý kỹ thuật không chỉ là lĩnh vực nghiên cứu mà đã trở thành nền tảng cho nhiều ngành công nghiệp mũi nhọn như điện tử, viễn thông, cơ điện tử, công nghệ nano và vật liệu tiên tiến.
Thực tiễn cho thấy, nhiều doanh nghiệp công nghệ trong và ngoài nước đang thiếu hụt nghiêm trọng đội ngũ kỹ sư Vật lý kỹ thuật có khả năng phân tích, thiết kế và vận hành các hệ thống công nghệ cao. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với các cơ sở đào tạo đại học.
Nhu cầu nhân lực lớn
Trao đổi với phóng viên Tạp chí điện tử Giáo dục Việt Nam, anh Vũ Trọng Tuyền - Trợ lý Quản lý chất lượng tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Amkor Technology Việt Nam nhấn mạnh rằng, nhu cầu nhân lực ngành Vật lý kỹ thuật hiện đang rất lớn, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao như bán dẫn, vi điện tử và sản xuất công nghiệp.
Theo đó, tại các công ty hoạt động trong lĩnh vực sản xuất điện tử và bán dẫn, các kỹ sư có nền tảng Vật lý kỹ thuật được đánh giá cao nhờ khả năng phân tích hệ thống, hiểu rõ cấu trúc vật liệu và nắm vững nguyên lý hoạt động của các linh kiện.
Chưa kể những năm gần đây, Việt Nam đang trở thành điểm đến hấp dẫn của nhiều tập đoàn OSAT (chuyên gia công, lắp ráp và kiểm định bán dẫn) hàng đầu thế giới như Amkor, Foxconn, Hana Micron…, bên cạnh các tên tuổi lớn đã hiện diện như Intel, Samsung. Nhiều dự án tỷ đô đang được triển khai, tạo ra một thị trường lao động công nghệ cao sôi động, cạnh tranh, với mức đãi ngộ hấp dẫn, đồng thời là cơ hội để hình thành lực lượng kỹ sư bản địa có chuyên môn cao và kinh nghiệm thực tiễn vững vàng.

Theo chia sẻ của anh Vũ Trọng Tuyền, sinh viên tốt nghiệp ngành Vật lý kỹ thuật có cơ hội nghề nghiệp rộng mở với nhiều vị trí khác nhau như kỹ sư thiết kế, kỹ sư kiểm soát chất lượng, quản lý sản xuất, hoặc làm việc trong bộ phận nghiên cứu và phát triển (R&D) tại các công ty công nghệ, doanh nghiệp sản xuất linh kiện điện tử, cũng như các công ty OSAT.
Về thu nhập, sinh viên mới ra trường có thể nhận mức lương khởi điểm từ 12–16 triệu đồng/tháng tại thị trường Việt Nam, tùy thuộc vào vị trí công việc và quy mô doanh nghiệp. Đối với những người có từ 5–7 năm kinh nghiệm, mức thu nhập có thể tăng lên 20–40 triệu đồng/tháng hoặc cao hơn, đặc biệt nếu đảm nhiệm các vai trò như quản lý dự án kỹ thuật (TPM – Technical Project Manager), quản lý chất lượng dự án (QPM – Quality Project Manager) hoặc các vị trí quản lý cấp trung tại các công ty công nghệ đang hoạt động tại Việt Nam.
Trong khi đó, anh Phạm Thanh Long - Chuyên viên cấp cao, phụ trách tuyển dụng và phát triển nhân sự tại LG Innotek Việt Nam Hải Phòng lại nhận định rằng: Ở Việt Nam, chiến lược phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao đang tạo ra một môi trường rất thuận lợi cho nhà trường và doanh nghiệp đầu tư hơn nữa cho ngành Vật lý kỹ thuật. Bên cạnh đó, nguồn nhân lực trẻ và có nền tảng đào tạo bài bản, được hỗ trợ các điều kiện phục vụ nghiên cứu, phát triển chuyên sâu cũng đang là tiền đề tốt cho sự phát triển ngành này trong tương lai.
Theo xu hướng hiện nay, việc đào tạo nguồn nhân lực trong lĩnh vực vật lý – bán dẫn đang ngày càng tiệm cận với những yêu cầu thực tế dành cho sinh viên mới tốt nghiệp. Nhà trường đã trang bị cho sinh viên những kiến thức nền tảng cần thiết, giúp họ có thể đáp ứng ở mức cơ bản các yêu cầu từ phía doanh nghiệp.
Tuy nhiên, một hạn chế phổ biến ở nhiều sinh viên mới ra trường là khả năng sử dụng ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh giao tiếp. Chẳng hạn, tại LG Innotek, sinh viên cần có khả năng trao đổi trực tiếp với khách hàng và hoàn thiện các báo cáo bằng tiếng Anh. Điều này đòi hỏi năng lực giao tiếp tiếng Anh ở mức từ cơ bản đến thành thạo. Đồng thời, để nhanh chóng thích nghi với môi trường làm việc, sinh viên cũng cần được trang bị thêm các kỹ năng mềm như kỹ năng báo cáo, kỹ năng làm việc nhóm,...
Bên cạnh đó, điều kiện thực tiễn hiện nay tại Việt Nam cũng đặt ra không ít thách thức đối với các cơ sở đào tạo và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực Vật lý kỹ thuật. Thực tế cho thấy vẫn tồn tại khoảng cách nhất định giữa yêu cầu của doanh nghiệp và khả năng đào tạo của nhà trường. Do đó, việc cập nhật nội dung chương trình giảng dạy một cách kịp thời và hiệu quả là cần thiết để thu hẹp khoảng cách này.
Đặc biệt, sự phối hợp giữa nhà trường và doanh nghiệp cũng cần được tăng cường theo hướng chặt chẽ và chuyên sâu hơn, nhằm hiện thực hóa mục tiêu “học đi đôi với hành”.
“Nhờ đó, sinh viên sau khi tốt nghiệp không chỉ nắm vững kiến thức chuyên môn mà còn có khả năng triển khai công việc, thích nghi nhanh với môi trường làm việc và đáp ứng tốt các yêu cầu thực tế từ doanh nghiệp”, anh Long chia sẻ.
Thách thức trong đào tạo ngành Vật lý kỹ thuật
Hiện nay, tại Việt Nam, nhiều cơ sở giáo dục đại học đã triển khai đào tạo ngành Vật lý kỹ thuật, đáp ứng nhu cầu nhân lực trong các lĩnh vực công nghệ cao.
Theo đánh giá của anh Vũ Trọng Tuyền, chương trình đào tạo ngành Vật lý kỹ thuật hiện nay vẫn còn nghiêng nhiều về lý thuyết, chưa cân đối giữa lý thuyết và thực hành. Các hoạt động thực tập, thực hành còn hạn chế cả về thời lượng lẫn mức độ thực tế, phần nào do thời điểm xây dựng chương trình ngành bán dẫn vẫn chưa phát triển mạnh ở Việt Nam, dẫn đến điều kiện cơ sở vật chất và mô hình thực hành còn hạn chế.
Từ hạn chế đó anh Tuyền cho rằng hoạt động đào tạo ngành Vật lý kỹ thuật nên để sinh viên được tiếp cận nhiều hơn với các dây chuyền và công nghệ sản xuất thực tế như quy trình gia công wafer, kỹ thuật lắp ráp và đóng gói IC (IC Packaging), cùng với việc sử dụng các công cụ phân tích và kiểm soát chất lượng trong công nghiệp như SPC (Statistical Process Control), FMEA (Failure Mode and Effects Analysis), Minitab, JMP…
Ngoài ra, việc đào tạo thêm các phương pháp phân tích kỹ thuật và quang học như AOI, AVI, SEM, TEM, SAT, FTIR… cũng rất cần thiết để sinh viên có thể làm quen với môi trường và tiêu chuẩn công nghiệp quốc tế.
Để nâng cao chất lượng đào tạo ngành Vật lý kỹ thuật, anh Vũ Trọng Tuyền đã đề xuất cơ sở đào tạo cần tăng cường định hướng nghề nghiệp sớm cho sinh viên ngay từ năm nhất thông qua việc giới thiệu cụ thể về các hướng đi trong ngành như nghiên cứu và phát triển (R&D), đảm bảo chất lượng (QA/QC), sản xuất, phân tích lỗi, kiểm soát quá trình…
Thứ hai, đẩy mạnh hoạt động thực tập thực tế dài hạn tại doanh nghiệp để giúp sinh viên tiếp cận sớm với dây chuyền sản xuất, môi trường làm việc thực tế và các tiêu chuẩn công nghiệp hiện đại.
Thứ ba, chương trình đào tạo nên tích hợp phát triển kỹ năng mềm, đặc biệt là kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và quản lý dự án. Các buổi chia sẻ từ chuyên gia, kỹ sư đang làm việc trong ngành hoặc cựu sinh viên thành công sẽ mang lại những kinh nghiệm thực tiễn quý báu, giúp người học hiểu rõ hơn về cách áp dụng kiến thức vào thực tế công việc.
Bên cạnh đó, cần đầu tư xây dựng phòng thí nghiệm hiện đại, mô phỏng các quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng trong ngành bán dẫn, giúp sinh viên làm quen với thiết bị đo lường, phần mềm phân tích kỹ thuật và công cụ công nghiệp thực tế.
Cuối cùng, anh Tuyền đề xuất tăng cường đào tạo tiếng Anh chuyên ngành để sinh viên có thể tự tin giao tiếp, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và làm việc trong môi trường quốc tế. Theo anh, nếu các cơ sở đào tạo triển khai đồng bộ những giải pháp này, sinh viên ngành Vật lý kỹ thuật không chỉ nắm vững lý thuyết mà còn có đủ năng lực thực hành, kỹ năng mềm và ngoại ngữ để sẵn sàng bước vào thị trường lao động đầy cạnh tranh và thách thức.

Đồng tình với quan điểm trên, anh Nguyễn Trọng Hóa – kỹ sư NPI tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn P2i Việt Nam cũng cho rằng: “Trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng đề cao năng lực thực hành và kinh nghiệm, việc chủ động tham gia thực tập sớm chính là bước đệm quan trọng giúp sinh viên ngành Vật lý kỹ thuật nâng cao năng lực nghề nghiệp và mở rộng cơ hội phát triển bản thân trong tương lai”.
Thực tế hiện nay, một số bộ môn đã tổ chức cho sinh viên thực hành, thực tập ngay tại trường dưới sự hướng dẫn trực tiếp của giảng viên. Đồng thời, cũng đã có nhiều doanh nghiệp bắt đầu liên kết với nhà trường, tạo điều kiện để sinh viên có thể tham gia thực tập trong môi trường doanh nghiệp chuyên nghiệp, giúp họ tiếp cận thực tế công việc và rèn luyện kỹ năng nghề nghiệp từ sớm.
Anh Hóa cũng nhấn mạnh rằng, trong bối cảnh chuyển đổi số và công nghệ 4.0, các thông tin tuyển dụng, cơ hội nghề nghiệp và cả quy trình ứng tuyển, phỏng vấn đều đã được số hóa và diễn ra phổ biến qua các nền tảng trực tuyến, tạo điều kiện thuận lợi để sinh viên dễ dàng tiếp cận và chuẩn bị sẵn sàng cho hành trình nghề nghiệp của mình. Do đó các em sinh viên năm cuối nên chủ động tìm kiếm các cơ hội thực tập và việc làm thay vì chỉ chờ đợi sự giới thiệu từ giảng viên. Bởi, thực tập không chỉ là dịp để áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực tiễn mà còn là cơ hội quý báu để sinh viên làm quen với môi trường làm việc chuyên nghiệp, hiểu rõ hơn về quy trình vận hành trong doanh nghiệp, cũng như rèn luyện các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý thời gian và tư duy phản biện.
Quan trọng hơn, nhiều sinh viên nhờ thực tập tốt đã được giữ lại làm việc chính thức sau khi tốt nghiệp, hoặc có thêm kinh nghiệm thực tế để tạo lợi thế cạnh tranh khi ứng tuyển vào các công ty lớn.

Còn theo quan điểm của anh Phạm Thanh Long, hoạt động đào tạo ở bậc đại học cần gắn liền với yêu cầu thực tiễn của doanh nghiệp, hướng đến mục tiêu đào tạo theo nhu cầu xã hội và lấy người học làm trung tâm. Điều này đòi hỏi nhà trường không chỉ cung cấp kiến thức chuyên môn mà còn phải đảm bảo tính ứng dụng cao, giúp sinh viên đáp ứng được kỳ vọng của thị trường lao động.
Để làm được điều đó, các cơ sở đào tạo cần tích cực chia sẻ thông tin và tiếp nhận phản hồi từ doanh nghiệp về chất lượng sinh viên, từ đó điều chỉnh và cải tiến chương trình đào tạo. Việc cập nhật kiến thức công nghệ mới, hỗ trợ sinh viên tiếp cận với các thiết bị kỹ thuật hiện đại, cũng như thúc đẩy hợp tác nghiên cứu trong các lĩnh vực mà hai bên cùng quan tâm, là những yếu tố then chốt giúp nâng cao chất lượng đào tạo.
Về phía người học, sự chủ động là yếu tố mang tính quyết định. Sinh viên cần tự giác khám phá năng lực bản thân, xác định rõ mục tiêu nghề nghiệp, đồng thời tích cực tham gia các hoạt động nghiên cứu khoa học nhằm trau dồi kỹ năng và kiến thức thực tế. Việc tìm kiếm, tiếp cận các cơ hội việc làm ngay từ khi còn đang học tập cũng là cách giúp sinh viên định hình con đường phát triển sự nghiệp một cách hiệu quả và bền vững.
“Đối với LG Innotek, việc mỗi nhân sự được đào tạo bài bản, chuyên nghiệp từ nhà trường là yếu tố tiên quyết cho sự phát triển bền vững. Trong thời gian tới, khi công ty dự kiến mở rộng thêm các nhà máy tại Việt Nam, nhu cầu về nhân lực thuộc các ngành vật lý, bán dẫn, vật liệu điện tử… sẽ trở nên vô cùng cấp thiết.
Nhằm chuẩn bị cho các dự án trọng điểm, LG Innotek đã và đang hợp tác chặt chẽ với các cơ sở đào tạo để đặt hàng nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là đội ngũ kỹ sư nguồn và kỹ sư nghiên cứu – phát triển. Công ty cũng chủ động tổ chức nhiều hoạt động hướng nghiệp và hỗ trợ sinh viên như giới thiệu doanh nghiệp, cơ hội việc làm ngay từ những năm đầu đại học, tổ chức các chuyến tham quan thực tế tại nhà máy để giúp sinh viên định hình lộ trình nghề nghiệp.
Đồng thời, LG Innotek thường xuyên tổ chức các chương trình thực tập dành cho sinh viên năm ba và năm cuối, tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận môi trường làm việc thực tế, được hướng dẫn bởi các kỹ sư giàu kinh nghiệm và tham gia các khóa đào tạo bổ trợ về kỹ năng mềm (tin học văn phòng, kỹ năng báo cáo) cũng như ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Hàn).
Bên cạnh đó, công ty còn trao học bổng cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc, đồng thời hỗ trợ sinh viên có hoàn cảnh khó khăn tiếp cận các cơ hội thực tập, học bổng và việc làm phù hợp. LG Innotek cũng phối hợp với nhà trường trong việc cập nhật chương trình đào tạo và triển khai các hoạt động nghiên cứu khoa học theo định hướng công nghệ cao, từ đó góp phần xây dựng một hệ sinh thái đào tạo – tuyển dụng – phát triển nhân lực bền vững, đáp ứng yêu cầu của nền công nghiệp hiện đại”, anh Phạm Thanh Long thông tin.