| Trường/Ngành | Mã ngành | Khối | Chỉ tiêu |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM | 10.500 | ||
| Các ngành đào tạo đại học | 5.500 | ||
| Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D510301 | A,A1 | |
| Công nghệ kỹ thuật cơ khí | D510201 | A,A1 | |
| Công nghệ kỹ thuật nhiệt | D510206 | A,A1 | |
| Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | D510302 | A,A1 | |
| Khoa học máy tính | D480101 | A,A1 | |
| Công nghệ kỹ thuật ôtô | D510205 | A,A1 | |
| Công nghệ may | D540204 | A,A1 | |
| Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D510203 | A,A1 | |
| Công nghệ kỹ thuật hóa học | D510401 | A,B | |
| Công nghệ thực phẩm | D540101 | A,B | |
| Công nghệ kỹ thuật môi trường | D510406 | A,B | |
| Quản trị kinh doanh | D340101 | A,A1,D1 | |
| Kế toán | D340301 | A,A1,D1 | |
| Tài chính - Ngân hàng | D340201 | A,A1,D1 | |
| Ngôn ngữ Anh | D220201 | D1 | |
| Các ngành đào tạo cao đẳng | 5.000 | ||
| Công nghệ thông tin | C480201 | A,A1 | |
| Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | C510302 | A,A1 | |
| Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | C510301 | A,A1 | |
| Công nghệ kỹ thuật nhiệt | C510206 | A,A1 | |
| Công nghệ chế tạo máy | C510202 | A,A1 | |
| Công nghệ kỹ thuật cơ khí | C510201 | A,A1 | |
| Công nghệ kỹ thuật ôtô | C510205 | A,A1 | |
| Công nghệ may | C540204 | A,A1 | |
| Công nghệ kỹ thuật hóa học | C510401 | A,B | |
| Công nghệ thực phẩm | C540102 | A,B | |
| Công nghệ kỹ thuật môi trường | C510406 | A,B | |
| Kế toán | C340301 | A,A1,D1 | |
| Quản trị kinh doanh | C340101 | A,A1,D1 | |
| Tài chính – Ngân hàng | C340201 | A,A1,D1 | |
| Tiếng Anh | C220201 | D1 |