Ảnh minh họa |
Điểm chuẩn cụ thể như sau:
STT |
Tên ngành học |
Mã ngành |
Khối C |
Khối D1 |
Ghi chú |
1 |
Lưu trữ học |
D320303 |
14,5 |
13,5 |
Học tại Hà Nội |
2 |
Quản trị văn phòng |
D340406 |
15,5 |
14,5 |
|
3 |
Khoa học thư viện |
D320202 |
14,5 |
13,5 |
|
4 |
Quản trị nhân lực |
D340404 |
15,5 |
14,5 |
|
5 |
Quản trị nhân lực |
D340404 |
14,5 |
13,5 |
Học tại cơ sở Đà Nẵng |
6 |
Quản trị văn phòng |
D340406 |
14,5 |
13,5 |
NHỮNG SỰ KIỆN NỔI BẬT |
|
Ghê rợn: Hiệu trưởng trường mẫu giáo chọc tăm vào vùng kín các cháu bé |
ĐIỂM NÓNG |
|
Trương Huyền