![]() |
| Ngụy trang trước giờ "xuất trận." |
![]() |
| Tiến quân nhẹ nhàng, tránh địch phát hiện. |
![]() |
| Bò dưới đất, các chiến sĩ đặc công dò dây mìn bằng tay. |
![]() |
| Gỡ mìn. |
![]() |
| "Trườn" qua dây thép gai. |
![]() |
| Vượt qua bức tường đá. |
![]() |
| Làm tường để vượt hàng rào bằng dây thép gai. |
![]() |
| Vượt rào. |
Theo TTXVN







