![]() |
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế ViMec - Bệnh viện đạt tiêu chuẩn khách sạn 5 sao |
STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Ghi chú Thiếu |
1 |
Triệu Quang Trung |
Thôn Booc Khun, xã Quang Thuận, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Cạn |
Hộ khẩu, hồ sơ bệnh án |
2 |
Hồ Thanh Ninh |
Đông Thuận, Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
CMTND, sơ yếu lý lịch |
3 |
Ngô Mạnh Hoàng |
Tổ 8, thị trấn Chi Đồng, huyện Mê Linh, Hà Nội |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
4 |
Nguyễn Văn Nghị |
Chú Phan, huyện Mê Linh, Hà Nội |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
5 |
Nguyễn Thị Suất |
Xã Chu Phan, huyện Mê Linh, Hà Nội |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
6 |
Đỗ Trung Tuyến |
Đội 3 thông 1, xã Thạch Đà, huyện Mê Linh, Hà Nội |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
7 |
Lưu Văn Thìn |
Đội 5 thôn 1, xã Thạch Đà, huyện Mê Linh, Hà Nội |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
8 |
Nguyễn Thị Dậu |
Tổ 4, thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, Hà Nội |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
9 |
Lê Thị Thìn |
Tổ 5, thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, Hà Nội |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
10 |
Khuất Thị Duyên |
Cụm 6, Võng Xuyên, Phú Thọ, Hà Nội |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
11 |
Lê Thị Hồng Liên |
Thôn Hưng Long, xã Phổ Châu, huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi |
Sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
12 |
Trần Anh Tú |
Tổ 7, phường Na Lay, thị xã Mường Lay, Điện Biên |
Sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
13 |
Trính Thị Nguyệt |
Dãy N2, phòng số 3, khu tập thể 665, Trung Văn, Từ Liêm, Hà Nội |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
14 |
Đinh Văn Dũng |
Ấp 2, xã Bình Lộc, Long Khánh, Đồng Nai |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
15 |
Phan Văn Đức |
Xóm 4, thôn Đông Bằng, xã An Lễ, huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
16 |
Lê Thị Hiền |
Thôn Lợi Thượng, xã Thiệu Công, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
17 |
Đặng Đình Hần |
Thôn Xuân Quang, xã Thiệu Công, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
18 |
Đào Ngọc Ý |
Thôn Thượng, An đổ, Bình Lục, Hà Nam |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
19 |
Nguyễn Đức Thuận |
Xã An Đổ, thôn Vượt, huyện Bình Lục, Hà Nam |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
20 |
Trinh Thu Hương |
Thôn Xuân Dương, xã Kim Lũ, huyện Sóc Sơn, Hà Nội |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
21 |
Võ Trần Anh Đức |
15/7 Nguyễn Huệ, phường 2, Tuy Hòa, Phú Yên |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
22 |
Lã Thị Để |
Bản Phát, xã Khánh Yên hạ, huyện Văn Bàn, Lào Cai |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
23 |
Hoa Văn Tùng |
Thôn Bản Thắm, xã Thẩm Dương, huyện Văn Bàn, Lào Cai |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
24 |
Triệu Thị Sính |
Thôn Nặm Miện, xã Thẩm Dương, huyện Văn Bàn, Lào Cai |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
25 |
Hoàn Thị Thúy |
Bản Phát, xã Khánh Yên hạ, huyện Văn Bàn, Lào Cai |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
26 |
Hà Văn Lợi |
Bản Phát, xã Khánh Yên hạ, huyện Văn Bàn, Lào Cai |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
27 |
Nguyễn Thị Thư |
Số nhà 3/75, tổ 1, ấp Đồng Tâm, xã Tam Tập, huyện Phú Giáo, Bình Dương |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
28 |
Ngô Thị Dư |
Thôn Xuân Hòa, xã Hòa Kiến, thành phố Tuy Hòa, Phú Yên |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
29 |
Phạm Bá Sỹ |
Thôn Nho Lâm, xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
30 |
Phạm Văn Toàn |
Khu 1 A, thị trấn Mường Khến, huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
31 |
Nguyễn Xuân Trịnh |
Khu Đoàn Kết, thị trấn Bo, tỉnh Hòa Bình, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
32 |
Nguyễn Thị Hiền |
Khu Tân Nhất, thị trấn Bo, tỉnh Hòa Bình, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
33 |
Nguyễn Thị Hằng Nga |
Khu Thông Nhất, thị trấn Bo, tỉnh Hòa Bình, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
34 |
Bùi Văn Tiến |
Xóm Đồng Ngoài, xã Vĩnh Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
35 |
Lý Văn Tuần |
Xóm Suối Rèo, xã Vĩnh Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
36 |
Đinh Thị Diểu |
Xóm Vó Cối, xã Vĩnh Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
37 |
Bùi Văn Hưng |
Xóm Thao Cả, xã Vĩnh Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
38 |
Lý Văn Dậu |
Xóm Suối Rèo, xã Vĩnh Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
39 |
Bùi Văn Hứa |
Xóm Vọ, xã Cuối Hạ, tỉnh Hòa Bình, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
40 |
Đinh Công Ngãi |
Xóm Chanh Cả, xã Vĩnh Đồng, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
41 |
Định Thị Nên Y |
Xóm Chanh Cả, xã Vĩnh Đồng, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
42 |
Bùi Minh Giang |
Xóm Chiềng 1, xã Vĩng Đồng, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
43 |
Đinh Công Đương |
Xóm Chanh Cả, xã Vĩnh Đồng, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
44 |
Bùi Thị Hào |
Xóm Gò Khánh, xã Kim Tiền, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
45 |
Quách Văn Đức |
Xóm Đồi 1, xã Kinh Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
46 |
Bùi Văn Lỗi |
Xóm Đồi 1, xã Kinh Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
47 |
Bùi Văn Nộ |
Xóm Gò Khánh, xã Kim Tiền, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
48 |
Bùi Xuân Nĩm |
Xớm Đồi 2, xã Kim Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
49 |
Bùi Văn Huy |
Xóm Khá trên, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
50 |
Bùi Thị Thơm |
Xớm Khá, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
51 |
Bùi Văn Trường |
Xóm Cài, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
52 |
Bùi Văn Sơn |
Khu Tân Thành, thị trấn Bo, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
53 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
Khu Tân Nhất, thị trấn Bo, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
54 |
Bùi Thị Ích |
Khu Đoàn Kết, thị trấn Bo, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
55 |
Nông Thị Thơm |
Khu Tân Thành, thị trấn Bo, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
56 |
Đỗ Thị Thông |
Khu Thống Nhất, thị trấn Bo, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
57 |
Bùi Thị Trực |
Xóm Vọ, xã Cuối Hạ, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
58 |
Bùi Thị Niện |
Xóm Khoang, xã Cuối Hạ, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
59 |
Bùi Thị Miền |
Xóm Nghĩa, xã Cuối Hạ, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
60 |
Bùi Thị Rứa |
Xóm Lựng, xã Cuối Hạ, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
61 |
Bùi Thị Hiển |
Xóm Đồi 2, xã Kím Tiến |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
62 |
Bùi Văn Ia |
Xóm Gò Mu, xã Kím Tiến |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
63 |
Quách Thị Ní |
Xóm Gò Cha, xã Kím Tiến |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
64 |
Bùi Thị Diệc |
Xóm Đồi 1, xã Kím Tiến |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
65 |
Bùi Thị Phiện |
Xóm Gò Cha, xã Kím Tiến |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
66 |
Quách Thị Liển |
Xóm Gò Mu, xã Kím Tiến |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
67 |
Quách Thị Vi |
Xóm Vó Khang, xã Kím Tiến |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
68 |
Bùi Thì Quýt |
Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
69 |
Bùi Thị Vận |
Xóm Khả, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
70 |
Bùi Thị Nhu |
Xóm Khả Miễu, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
71 |
Bùi Thị Nhiệm |
Xớm Khả, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
72 |
Quách Thị Nhiền |
Xóm Khả Đưng, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
73 |
Bùi Thị Lít |
Xóm Khả Miễu, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
74 |
Bùi Thị Lan |
Xóm Khả, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
75 |
Bùi Thị Lý |
Xóm Khả Đưng, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
76 |
Đỗ Thị Nguyễn |
Xóm Khả Miễu, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
77 |
Bùi Thị Ba |
Xóm Khả Trên, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
78 |
Bùi Thị Phích |
Xớm Khả, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
79 |
Bùi Thị Bàn |
Xớm Khả, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
80 |
Bùi Thị Diện |
Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
81 |
Bùi Thị Thêu |
Xớm Khả Giữa, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
82 |
Bùi Thị Niên |
Xóm Trám, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
83 |
Bùi Thị Tiển |
Xóm Cầu, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
84 |
Bùi Thị Hảo |
Xóm Trám, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
85 |
Bùi Thị Hồng |
Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
86 |
Bùi Văn Hiến |
Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
87 |
Bùi Thị Mơ |
Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
88 |
Bùi Thị Hanh |
Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
89 |
Bùi Thị Hạnh |
Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
90 |
Bùi Văn Tiêu |
Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
91 |
Bùi Văn Tiển |
Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
92 |
Bạch Thị Hằng |
Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
93 |
Bạch Thị Lý |
Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
94 |
Bùi Thị Thêu |
Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
95 |
Bùi Thị Hiền |
Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
96 |
Nguyễn Thị Quý |
Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
97 |
Bùi Thị Xuân |
Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
98 |
Quách Thị Thủy |
Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
99 |
Nguyễn Thị Mừng |
Thôn Mỵ Thanh, xã Mỵ Hòa, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
100 |
Bùi Thị Hằng |
Thôn Mỵ Thanh, xã Mỵ Hòa, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
101 |
Bùi Văn Trường |
Xóm Cài, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
102 |
Bùi Thị Thơm |
Xóm Cài, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
103 |
Bùi Thị Liên |
Xóm Đạn, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
104 |
Bùi Thị Hường |
Xóm Đạn, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
105 |
Bùi Thị Dực |
Xóm Quyết Tiến, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
106 |
Bùi Thị Khiệm |
Xóm Quyết Tiến, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
107 |
Bùi Thị Hằng |
Xóm Quyết Tiến, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
108 |
Bùi Thị Nhận |
Xóm Cơi, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
109 |
Bùi Thị Dựcc |
Xóm Cơi, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
110 |
Bùi Thị Lên |
Xóm Quyết Tiến, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
111 |
Bùi Thị Dỉn |
Xóm Quyết Tiến, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
112 |
Bùi Thị Thêm |
Xóm Quyết Tiến, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
113 |
Bùi Thị Sáy |
Xóm Cơi, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
114 |
Bùi Thị Tám |
Xóm Cơi, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
115 |
Bùi Thị Xu |
Xóm Đạn, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
116 |
Bùi Thị Yên |
Xóm Đạn, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
117 |
Vũ Thị Yêm |
Xóm Tân Giang, thị trấn Vụ Bản, tỉnh Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
118 |
Bùi Thị Thủy |
Xóm Nghĩa,, thị trấn Vụ Bản, tỉnh Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
119 |
Vũ Thị Mận |
Phố Độc Lập, thị trấn Vụ Bản, tỉnh Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
120 |
Nguyễn Thị Lương |
Phố Dân Chủ, thị trấn Vụ Bản, tỉnh Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
121 |
Cao Thị Phong |
Phố Quang Vinh, thị trấn Vụ Bản, tỉnh Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
122 |
Bùi Thị Lịch |
Xóm Chạo, xã Tuân Đạo, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
123 |
Bùi Thị Nim |
Xóm Chạo, xã Tuân Đạo, tỉnh Hòa Bình |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
124 |
Quách Thị Kiều Nga |
Thôn Tường Quang, xã Hòa Kiến, thành phố Trung Hòa, tỉnh Phú Yên |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
125 |
Đàm Thị Luyến |
Xóm Lũng Ri, xã Hồng Định, huyện Quảng Uyên, tỉnh Cao Bằng |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
126 |
Nguyễn Thị Hoa |
Xóm Diễn Trung, xã Hồng Định, huyện Quảng Uyên, tỉnh Cao Bằng |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
127 |
Nông Văn Phừng |
Xóm Lũng Man, xã Quốc Dân, tỉnh Cao Bằng |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
128 |
Nguyễn Văn Sỹ |
Mai Nội, Mãi Đình, Sóc Sơn, Hà Nội |
Hộ khẩu, hồ sơ bệnh án, CMTND |
129 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Mai Nội, Mãi Đình, Sóc Sơn, Hà Nội |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
130 |
Nguyễn Văn Phung |
173/68/41 Hoàng Hoa Thám, Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
131 |
Lê Thị Hiền Lương |
Thôn 12, xã Xuân Thành, Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
132 |
Dương Đinh Nghị |
Xón Hóa Sơn, xã Sơn Phúc, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
133 |
Phạm Chiến |
Xóm 5, thôn Thiên Long, xã Sơn Trung, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
134 |
Nguyễn Ngọc Phú |
Vùng 5, xã Phổ Thuận, hyện Đưucs Phổ, tỉnh Quảng Nghãi |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
135 |
Vi Văn Chiến |
Ô Cách, Đông Tiến, Yôn Phong, Bắc Ninh |
Sơ yếu lý lịch, CMTND |
136 |
Võ Thị Xuân Điểm |
Thôn Hiệp Phú, xã Cư An, Dăk Pơ, Gia Lai |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
137 |
Phạm Xuân Dũng |
Hẻm 669, tổ 87, khu phố 9, Phú Lợi, Bình Dương |
Sơ yếu lý lịch, CMTND |
138 |
Võ Như Trung Đức |
Tổ 11, phường Thạch Khê Tây, thành phố Đà Nẵng |
Sơ yếu lý lịch, CMTND |
139 |
Đỗ Thị Đông |
Phú San Đông, Phú Hòa, Phú Yên |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
140 |
Đinh Văn Tùng |
Thôn Phú Vinh, xã Ia Băng, Chư Prông, Gia Lai |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
141 |
Nguyễn Trọng Dũng |
Khối 1, thị trấn Thanh Chương, Nghệ An |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch |
142 |
Nguyễn Ca Sinh |
Phường 9, thành phố Tuy Hòa, Phú Yên |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
143 |
Nguyễn Thị Kim Ngoan |
Thôn Phú Hội, xã An Ninh Đông, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
144 |
Đinh Thị Xa |
Nà Mười, Tiên Thành, Phục Hòa, Cao Bằng |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
145 |
Vũ Thị Thủy |
139 đường Nguyễn Văn Linh, phường Quang Trung, thành phố Hà Giang |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
146 |
Phùng Thị Thế |
Tổ 2 phường Quang Trung, thành phố Hà Giang |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
147 |
Séo Thị Mai |
Tổ 8 phường Quang Trung, thành phố Hà Giang |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
148 |
Phan Thị Ẳn |
Thôn Bản Chan, xã Quảng Ngần, huyện Vị Xuyện, Hà Giang |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
149 |
Phạm Văn Kim |
Khu 10, xã Tiên Du, luyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ |
Sơ yếu lý lịch, CMTND |
150 |
Lý Thị Pia |
Thôn Pác Liên, xã Nghiên Loan, huyện Pạc Nậm, Bắc Cạn |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
151 |
Tô Thị Ái Nghĩa |
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
152 |
Lã Vũ Thị Bé |
Thôn Hồng Hà, xã Vạn Hòa, Lào Cai |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
153 |
Nông Thị Tấm |
Thôn Pác Viển, xã Nghiên Loan, huyện Pác Năm, tỉnh Bắc Cạn |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
154 |
Hoàng Thị Loan |
Thôn Pác Liển, xã Nghiên Loan, huyện Pác Năm, tỉnh Bắc Cạn |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND, ảnh |
155 |
Huyền Thị Nhiều |
Nho Lâm, xã Phổ Hòa, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
156 |
Lý Thị Diễn |
Thôn Pác Liển, xã Nghiên Loan, huyện Pác Năm, tỉnh Bắc Cạn |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
157 |
Lê Thị Kim Anh |
Tổ 9, phường Hòa Thọ Tay, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
158 |
Nguyễn Thành Công |
Tổ 9, phường Hòa Thọ Tay, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
159 |
Vương Thị Phương |
Thôn Nậm Thoong, xã Bản Cầm, huyện Báo Thắng, Lào Cài |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
160 |
Đoàn Thanh Lâm |
Khối 2b thị trấn Khâm Đức, tỉnh Quảng Ngãi |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
161 |
Lường Lý Truyền |
Thôn Pác Liển, xã Nghiên Loan, huyện Pắc Nặm, Bắc Kạn |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
162 |
Đỗ Văn Tú |
Xóm 1, Thanh Hà, Nam Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
163 |
Lê văn Quang |
Đội 13, Xuân Bảng, Nam Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
164 |
Đào Bách Nghệ |
Xóm 6, Hoa Sơn, Nam Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
165 |
Trần Thu Hà |
Thôn Tường Quang, xã Hòa Kiến, TP. Tuy Hòa, Phú Yên |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
166 |
Trần Thị Ngọc Hân |
Thôn Tường Quang, xã Hòa Kiến, TP. Tuy Hòa, Phú Yên |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
167 |
Đỗ Thị Hồng Vân |
Thôn Tường Quang, xã Hòa Kiến, TP. Tuy Hòa, Phú Yên |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
168 |
Trần Nhật Lệ |
Thôn Tường Quang, xã Hòa Kiến, TP. Tuy Hòa, Phú Yên |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
169 |
Phạm Văn Mạnh |
Xóm 14B, xã Nghi Kiều, huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
170 |
Nguyễn Thị Phương |
Xóm 14B, xã Nghi Kiều, huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
171 |
Nguyễn Trọng Lê |
Xóm 14B, xã Nghi Kiều, huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
172 |
Nguyễn Thị Lạc |
Xóm 14B, xã Nghi Kiều, huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
173 |
Nguyễn Văn Khiêm |
Xóm 14B, xã Nghi Kiều, huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
174 |
Lô Văn Mạnh |
Bản Độ 2, xã Châu Bình, huyện Quỳnh Châu, Nghệ An |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
175 |
Trần Thị Phúc Liên |
Xóm 12, xã Nghi Mỹ, huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
176 |
Đàm Quang Hà |
Khu Đồng Mát, phường Tân An, thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
177 |
Vũ Đình Huyên |
Tổ 17, khu 2A, phường Hà Phong, TP. Hạ Long, Quảng Ninh |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
178 |
Lam Đức Hiếu |
Tổ 25, khu 3, phường Hà Phong, TP. Hạ Long, Quảng Ninh |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
179 |
Nguyễn Thị Thanh Huệ |
Tổ 25, khu 3, phường Hà Phong, TP. Hạ Long, Quảng Ninh |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
180 |
Phạm Thị Biền |
Thôn Đạo Vương, Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
181 |
Nguyễn Thị Như |
Thôn Tân Thành, xã Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
182 |
Đỗ Thị Lụa |
Thôn Tân Thành, xã Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
183 |
Nguyễn Thị Siêng |
Thôn Đạo Vương, Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
184 |
Nguyễn Thị Thúy |
Thôn Đạo Vương, Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
185 |
Nguyễn Thị Tại |
Thôn Hoàng Xá, Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
186 |
Nguyễn Thị Hoan |
Hổ Lao, Tân Việt, Đông Triều, Quảng Ninh |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
187 |
Quách Thị Hương Giang |
Thôn Mỹ Cụ II, xã Đạo Hưng, Đông Triều, Quảng Ninh |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
188 |
Nguyễn Thế Tiệp |
Thôn Tân Thành, xã Tân Việt, Đông Triều, Quảng Ninh |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
189 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
Tân Lập, Tân Việt. Đông Triều, Quảng Ninh |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
190 |
Lưu Vũ Xil |
Ấp 2, xã Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
191 |
Lê Văn Tình |
Long Bàn nam, Hành Minh, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
192 |
Lương Phổ |
Thôn Hiệp Phổ Bắc, Hành Trung, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
193 |
Nguyễn Thị Uyên Trâm |
Thôn Hiệp Phổ Trung, Hành Trung, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
194 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Thôn Tình Phú Nam, xã Hành Minh, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch |
195 |
Nguyễn Trần Minh Ngọc |
Thôn Hiệp Phổ Trung, Hành Trung, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
196 |
Trần Thị Măng |
Thôn Xuân Vinh, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
197 |
Mai Thị Tân |
Thôn Tân Phú, xã Hành Tây, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
198 |
Nguyễn Trần Minh Ngọc |
Thôn Hiệp Phổ Trung, xã Hành Trung, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
199 |
Nguyễn Anh Kiệt |
Thôn Tình Phú Nam, xã Hành Minh, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
200 |
Nguyễn Thị Uyên Trâm |
Thôn Hiệp Phổ Trung, xã Hành Trung, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
201 |
Lương Duyên |
Thôn Hiệp Phổ Bắc, xã Hành Trung, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
202 |
Lê Thị Huệ |
Thôn Long Hành Nam, xã Hành Minh, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
203 |
Nguyễn Thị Chương |
Vạn Xuân, Hành Thiện, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi. |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
204 |
Lâm Thị Nương |
Kỳ Thọ Nam II, Hành Đức, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch |
205 |
Lê Thị Hồng |
Đội 5, Kỳ Thọ Nam II, Hành Đức, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
206 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Thôn Xuân Vinh, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
207 |
Tiêu Thị Tuyển |
Đội 4, Kỳ Thọ Nam, Hành Đức, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
208 |
Nguyễn Năm |
Thôn Thuận Hòa, xã Hành Thịnh, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
209 |
Nguyễn Văn Quốc |
Tân Hội, Tân An, ĐaKPơ, Gia Lai |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
210 |
Nguyễn Văn Hoàn |
Thôn Thái Võ, xã Xuân Quang, huyện Bảo Thắn, Lào Cai |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
211 |
Mai Tuấn Anh |
Thôn Phú Mỹ, xã Ia Băng, huyện Chư Prông, Gia Lai |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
212 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Thôn 5, xã Nghĩa An, huyện Kbang, Gia Lai |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
213 |
Hà Thị Độ |
Thôn Phát, xã Khánh Yên hạ, huyện Văn Bàn, Lào Cai |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
214 |
Đỗ Thị Huê |
Thôn Đình Tràng, xã Dục Tú, huyện Đông Anh, Hà Nội |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
215 |
Đỗ Quốc Phương |
Thôn Đình Tràng, xã Dục Tú, huyện Đông Anh, Hà Nội |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
216 |
Thân Thị Huyền |
Thôn Đình Tràng, xã Dục Tú, huyện Đông Anh, Hà Nội |
Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
Những bệnh nhân đã nêu trên tiếp tục bổ sung Hồ sơ gửi về:
Quỹ Tấm lòng Việt Nam - Báo điện tử Giáo dục Việt Nam
Địa chỉ: 147 Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Tel: 04.6261.0666- 04.6261.0888
Email: tamlongvietnam@giaoduc.net.vn
Phụ trách: Nguyễn Quốc Long 0912.379.606, email: quoclong@giaoduc.net.vn