![]()  |  
| Bệnh viện Đa khoa Quốc tế ViMec - Bệnh viện đạt tiêu chuẩn khách sạn 5 sao | 
|   STT  |    Họ và tên  |    Địa chỉ  |    Ghi chú Thiếu  |  
|   1  |    Triệu Quang Trung  |    Thôn Booc Khun, xã Quang Thuận, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Cạn  |    Hộ khẩu, hồ sơ bệnh án  |  
|   2  |    Hồ Thanh Ninh  |    Đông Thuận, Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi  |    CMTND, sơ yếu lý lịch  |  
|   3  |    Ngô Mạnh Hoàng  |    Tổ 8, thị trấn Chi Đồng, huyện Mê Linh, Hà Nội  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   4  |    Nguyễn Văn Nghị  |    Chú Phan, huyện Mê Linh, Hà Nội  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   5  |    Nguyễn Thị Suất  |    Xã Chu Phan, huyện Mê Linh, Hà Nội  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   6  |    Đỗ Trung Tuyến  |    Đội 3 thông 1, xã Thạch Đà, huyện Mê Linh, Hà Nội  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   7  |    Lưu Văn Thìn  |    Đội 5 thôn 1, xã Thạch Đà, huyện Mê Linh, Hà Nội  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   8  |    Nguyễn Thị Dậu  |    Tổ 4, thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, Hà Nội  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   9  |    Lê Thị Thìn  |    Tổ 5, thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, Hà Nội  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   10  |    Khuất Thị Duyên  |    Cụm 6, Võng Xuyên, Phú Thọ, Hà Nội  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   11  |    Lê Thị Hồng Liên  |    Thôn Hưng Long, xã Phổ Châu, huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi  |    Sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   12  |    Trần Anh Tú  |    Tổ 7, phường Na Lay, thị xã Mường Lay, Điện Biên  |    Sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   13  |    Trính Thị Nguyệt  |    Dãy N2, phòng số 3, khu tập thể 665, Trung Văn, Từ Liêm, Hà Nội  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   14  |    Đinh Văn Dũng  |    Ấp 2, xã Bình Lộc, Long Khánh, Đồng Nai  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   15  |    Phan Văn Đức  |    Xóm 4, thôn Đông Bằng, xã An Lễ, huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh  |  
|   16  |    Lê Thị Hiền  |    Thôn Lợi Thượng, xã Thiệu Công, Thiệu Hóa, Thanh Hóa  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh  |  
|   17  |    Đặng Đình Hần  |    Thôn Xuân Quang, xã Thiệu Công, Thiệu Hóa, Thanh Hóa  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   18  |    Đào Ngọc Ý  |    Thôn Thượng, An đổ, Bình Lục, Hà Nam  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   19  |    Nguyễn Đức Thuận  |    Xã An Đổ, thôn Vượt, huyện Bình Lục, Hà Nam  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   20  |    Trinh Thu Hương  |    Thôn Xuân Dương, xã Kim Lũ, huyện Sóc Sơn, Hà Nội  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   21  |    Võ Trần Anh Đức  |    15/7 Nguyễn Huệ, phường 2, Tuy Hòa, Phú Yên  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   22  |    Lã Thị Để  |    Bản Phát, xã Khánh Yên hạ, huyện Văn Bàn, Lào Cai  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   23  |    Hoa Văn Tùng  |    Thôn Bản Thắm, xã Thẩm Dương, huyện Văn Bàn, Lào Cai  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   24  |    Triệu Thị Sính  |    Thôn Nặm Miện, xã Thẩm Dương, huyện Văn Bàn, Lào Cai  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh  |  
|   25  |    Hoàn Thị Thúy  |    Bản Phát, xã Khánh Yên hạ, huyện Văn Bàn, Lào Cai  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   26  |    Hà Văn Lợi  |    Bản Phát, xã Khánh Yên hạ, huyện Văn Bàn, Lào Cai  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   27  |    Nguyễn Thị Thư  |    Số nhà 3/75, tổ 1, ấp Đồng Tâm, xã Tam Tập, huyện Phú Giáo, Bình Dương  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   28  |    Ngô Thị Dư  |    Thôn Xuân Hòa, xã Hòa Kiến, thành phố Tuy Hòa, Phú Yên  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   29  |    Phạm Bá Sỹ  |    Thôn Nho Lâm, xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   30  |    Phạm Văn Toàn  |    Khu 1 A, thị trấn Mường Khến, huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   31  |    Nguyễn Xuân Trịnh  |    Khu Đoàn Kết, thị trấn Bo, tỉnh Hòa Bình, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   32  |    Nguyễn Thị Hiền  |    Khu Tân Nhất, thị trấn Bo, tỉnh Hòa Bình, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   33  |    Nguyễn Thị Hằng Nga  |    Khu Thông Nhất, thị trấn Bo, tỉnh Hòa Bình, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   34  |    Bùi Văn Tiến  |    Xóm Đồng Ngoài, xã Vĩnh Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   35  |    Lý Văn Tuần  |    Xóm Suối Rèo, xã Vĩnh Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   36  |    Đinh Thị Diểu  |    Xóm Vó Cối, xã Vĩnh Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   37  |    Bùi Văn Hưng  |    Xóm Thao Cả, xã Vĩnh Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   38  |    Lý Văn Dậu  |    Xóm Suối Rèo, xã Vĩnh Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   39  |    Bùi Văn Hứa  |    Xóm Vọ, xã Cuối Hạ, tỉnh Hòa Bình, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   40  |    Đinh Công Ngãi  |    Xóm Chanh Cả, xã Vĩnh Đồng, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   41  |    Định Thị Nên Y  |    Xóm Chanh Cả, xã Vĩnh Đồng, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   42  |    Bùi Minh Giang  |    Xóm Chiềng 1, xã Vĩng Đồng, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   43  |    Đinh Công Đương  |    Xóm Chanh Cả, xã Vĩnh Đồng, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   44  |    Bùi Thị Hào  |    Xóm Gò Khánh, xã Kim Tiền, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   45  |    Quách Văn Đức  |    Xóm Đồi 1, xã Kinh Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   46  |    Bùi Văn Lỗi  |    Xóm Đồi 1, xã Kinh Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   47  |    Bùi Văn Nộ  |    Xóm Gò Khánh, xã Kim Tiền, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   48  |    Bùi Xuân Nĩm  |    Xớm Đồi 2, xã Kim Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   49  |    Bùi Văn Huy  |    Xóm Khá trên, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   50  |    Bùi Thị Thơm  |    Xớm Khá, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   51  |    Bùi Văn Trường  |    Xóm Cài, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   52  |    Bùi Văn Sơn  |    Khu Tân Thành, thị trấn Bo, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   53  |    Nguyễn Thị Vân Anh  |    Khu Tân Nhất, thị trấn Bo, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   54  |    Bùi Thị Ích  |    Khu Đoàn Kết, thị trấn Bo, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   55  |    Nông Thị Thơm  |    Khu Tân Thành, thị trấn Bo, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   56  |    Đỗ Thị Thông  |    Khu Thống Nhất, thị trấn Bo, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   57  |    Bùi Thị Trực  |    Xóm Vọ, xã Cuối Hạ, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   58  |    Bùi Thị Niện  |    Xóm Khoang, xã Cuối Hạ, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   59  |    Bùi Thị Miền  |    Xóm Nghĩa, xã Cuối Hạ, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   60  |    Bùi Thị Rứa  |    Xóm Lựng, xã Cuối Hạ, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   61  |    Bùi Thị Hiển  |    Xóm Đồi 2, xã Kím Tiến  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   62  |    Bùi Văn Ia  |    Xóm Gò Mu, xã Kím Tiến  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   63  |    Quách Thị Ní  |    Xóm Gò Cha, xã Kím Tiến  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   64  |    Bùi Thị Diệc  |    Xóm Đồi 1, xã Kím Tiến  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   65  |    Bùi Thị Phiện  |    Xóm Gò Cha, xã Kím Tiến  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   66  |    Quách Thị Liển  |    Xóm Gò Mu, xã Kím Tiến  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   67  |    Quách Thị Vi  |    Xóm Vó Khang, xã Kím Tiến  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   68  |    Bùi Thì Quýt  |    Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   69  |    Bùi Thị Vận  |    Xóm Khả, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   70  |    Bùi Thị Nhu  |    Xóm Khả Miễu, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   71  |    Bùi Thị Nhiệm  |    Xớm Khả, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   72  |    Quách Thị Nhiền  |    Xóm Khả Đưng, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   73  |    Bùi Thị Lít  |    Xóm Khả Miễu, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   74  |    Bùi Thị Lan  |    Xóm Khả, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   75  |    Bùi Thị Lý  |    Xóm Khả Đưng, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   76  |    Đỗ Thị Nguyễn  |    Xóm Khả Miễu, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   77  |    Bùi Thị Ba  |    Xóm Khả Trên, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   78  |    Bùi Thị Phích  |    Xớm Khả, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   79  |    Bùi Thị Bàn  |    Xớm Khả, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   80  |    Bùi Thị Diện  |    Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   81  |    Bùi Thị Thêu  |    Xớm Khả Giữa, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   82  |    Bùi Thị Niên  |    Xóm Trám, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   83  |    Bùi Thị Tiển  |    Xóm Cầu, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   84  |    Bùi Thị Hảo  |    Xóm Trám, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   85  |    Bùi Thị Hồng  |    Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   86  |    Bùi Văn Hiến  |    Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   87  |    Bùi Thị Mơ  |    Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   88  |    Bùi Thị Hanh  |    Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   89  |    Bùi Thị Hạnh  |    Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   90  |    Bùi Văn Tiêu  |    Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   91  |    Bùi Văn Tiển  |    Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   92  |    Bạch Thị Hằng  |    Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   93  |    Bạch Thị Lý  |    Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   94  |    Bùi Thị Thêu  |    Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   95  |    Bùi Thị Hiền  |    Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   96  |    Nguyễn Thị Quý  |    Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   97  |    Bùi Thị Xuân  |    Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   98  |    Quách Thị Thủy  |    Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   99  |    Nguyễn Thị Mừng  |    Thôn Mỵ Thanh, xã Mỵ Hòa, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   100  |    Bùi Thị Hằng  |    Thôn Mỵ Thanh, xã Mỵ Hòa, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   101  |    Bùi Văn Trường  |    Xóm Cài, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   102  |    Bùi Thị Thơm  |    Xóm Cài, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   103  |    Bùi Thị Liên  |    Xóm Đạn, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   104  |    Bùi Thị Hường  |    Xóm Đạn, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   105  |    Bùi Thị Dực  |    Xóm Quyết Tiến, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   106  |    Bùi Thị Khiệm  |    Xóm Quyết Tiến, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   107  |    Bùi Thị Hằng  |    Xóm Quyết Tiến, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   108  |    Bùi Thị Nhận  |    Xóm Cơi, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   109  |    Bùi Thị Dựcc  |    Xóm Cơi, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   110  |    Bùi Thị Lên  |    Xóm Quyết Tiến, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   111  |    Bùi Thị Dỉn  |    Xóm Quyết Tiến, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   112  |    Bùi Thị Thêm  |    Xóm Quyết Tiến, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   113  |    Bùi Thị Sáy  |    Xóm Cơi, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   114  |    Bùi Thị Tám  |    Xóm Cơi, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   115  |    Bùi Thị Xu  |    Xóm Đạn, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   116  |    Bùi Thị Yên  |    Xóm Đạn, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   117  |    Vũ Thị Yêm  |    Xóm Tân Giang, thị trấn Vụ Bản, tỉnh Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   118  |    Bùi Thị Thủy  |    Xóm Nghĩa,, thị trấn Vụ Bản, tỉnh Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   119  |    Vũ Thị Mận  |    Phố Độc Lập, thị trấn Vụ Bản, tỉnh Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   120  |    Nguyễn Thị Lương  |    Phố Dân Chủ, thị trấn Vụ Bản, tỉnh Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   121  |    Cao Thị Phong  |    Phố Quang Vinh, thị trấn Vụ Bản, tỉnh Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   122  |    Bùi Thị Lịch  |    Xóm Chạo, xã Tuân Đạo, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   123  |    Bùi Thị Nim  |    Xóm Chạo, xã Tuân Đạo, tỉnh Hòa Bình  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   124  |    Quách Thị Kiều Nga  |    Thôn Tường Quang, xã Hòa Kiến, thành phố Trung Hòa, tỉnh Phú Yên  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   125  |    Đàm Thị Luyến  |    Xóm Lũng Ri, xã Hồng Định, huyện Quảng Uyên, tỉnh Cao Bằng  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   126  |    Nguyễn Thị Hoa  |    Xóm Diễn Trung, xã Hồng Định, huyện Quảng Uyên, tỉnh Cao Bằng  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   127  |    Nông Văn Phừng  |    Xóm Lũng Man, xã Quốc Dân, tỉnh Cao Bằng  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   128  |    Nguyễn Văn Sỹ  |    Mai Nội, Mãi Đình, Sóc Sơn, Hà Nội  |    Hộ khẩu, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   129  |    Nguyễn Thị Tuyết  |    Mai Nội, Mãi Đình, Sóc Sơn, Hà Nội  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   130  |    Nguyễn Văn Phung  |    173/68/41 Hoàng Hoa Thám, Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   131  |    Lê Thị Hiền Lương  |    Thôn 12, xã Xuân Thành, Nghi Xuân, Hà Tĩnh  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   132  |    Dương Đinh Nghị  |    Xón Hóa Sơn, xã Sơn Phúc, Hương Sơn, Hà Tĩnh  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   133  |    Phạm Chiến  |    Xóm 5, thôn Thiên Long, xã Sơn Trung, Hương Sơn, Hà Tĩnh  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   134  |    Nguyễn Ngọc Phú  |    Vùng 5, xã Phổ Thuận, hyện Đưucs Phổ, tỉnh Quảng Nghãi  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   135  |    Vi Văn Chiến  |    Ô Cách, Đông Tiến, Yôn Phong, Bắc Ninh  |    Sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   136  |    Võ Thị Xuân Điểm  |    Thôn Hiệp Phú, xã Cư An, Dăk Pơ, Gia Lai  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   137  |    Phạm Xuân Dũng  |    Hẻm 669, tổ 87, khu phố 9, Phú Lợi, Bình Dương  |    Sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   138  |    Võ Như Trung Đức  |    Tổ 11, phường Thạch Khê Tây, thành phố Đà Nẵng  |    Sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   139  |    Đỗ Thị Đông  |    Phú San Đông, Phú Hòa, Phú Yên  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   140  |    Đinh Văn Tùng  |    Thôn Phú Vinh, xã Ia Băng, Chư Prông, Gia Lai  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   141  |    Nguyễn Trọng Dũng  |    Khối 1, thị trấn Thanh Chương, Nghệ An  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch  |  
|   142  |    Nguyễn Ca Sinh  |    Phường 9, thành phố Tuy Hòa, Phú Yên  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   143  |    Nguyễn Thị Kim Ngoan  |    Thôn Phú Hội, xã An Ninh Đông, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   144  |    Đinh Thị Xa  |    Nà Mười, Tiên Thành, Phục Hòa, Cao Bằng  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   145  |    Vũ Thị Thủy  |    139 đường Nguyễn Văn Linh, phường Quang Trung, thành phố Hà Giang  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   146  |    Phùng Thị Thế  |    Tổ 2 phường Quang Trung, thành phố Hà Giang  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   147  |    Séo Thị Mai  |    Tổ 8 phường Quang Trung, thành phố Hà Giang  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh  |  
|   148  |    Phan Thị Ẳn  |    Thôn Bản Chan, xã Quảng Ngần, huyện Vị Xuyện, Hà Giang  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh  |  
|   149  |    Phạm Văn Kim  |    Khu 10, xã Tiên Du, luyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ  |    Sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   150  |    Lý Thị Pia  |    Thôn Pác Liên, xã Nghiên Loan, huyện Pạc Nậm, Bắc Cạn  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   151  |    Tô Thị Ái Nghĩa  |    Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   152  |    Lã Vũ Thị Bé  |    Thôn Hồng Hà, xã Vạn Hòa, Lào Cai  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   153  |    Nông Thị Tấm  |    Thôn Pác Viển, xã Nghiên Loan, huyện Pác Năm, tỉnh Bắc Cạn  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh  |  
|   154  |    Hoàng Thị Loan  |    Thôn Pác Liển, xã Nghiên Loan, huyện Pác Năm, tỉnh Bắc Cạn  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND, ảnh  |  
|   155  |    Huyền Thị Nhiều  |    Nho Lâm, xã Phổ Hòa, Đức Phổ, Quảng Ngãi  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   156  |    Lý Thị Diễn  |    Thôn Pác Liển, xã Nghiên Loan, huyện Pác Năm, tỉnh Bắc Cạn  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   157  |    Lê Thị Kim Anh  |    Tổ 9, phường Hòa Thọ Tay, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   158  |    Nguyễn Thành Công  |    Tổ 9, phường Hòa Thọ Tay, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   159  |    Vương Thị Phương  |    Thôn Nậm Thoong, xã Bản Cầm, huyện Báo Thắng, Lào Cài  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   160  |    Đoàn Thanh Lâm  |    Khối 2b thị trấn Khâm Đức, tỉnh Quảng Ngãi  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   161  |    Lường Lý Truyền  |    Thôn Pác Liển, xã Nghiên Loan, huyện Pắc Nặm, Bắc Kạn  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   162  |    Đỗ Văn Tú  |    Xóm 1, Thanh Hà, Nam Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh  |  
|   163  |    Lê văn Quang  |    Đội 13, Xuân Bảng, Nam Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   164  |    Đào Bách Nghệ  |    Xóm 6, Hoa Sơn, Nam Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   165  |    Trần Thu Hà  |    Thôn Tường Quang, xã Hòa Kiến, TP. Tuy Hòa, Phú Yên  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   166  |    Trần Thị Ngọc Hân  |    Thôn Tường Quang, xã Hòa Kiến, TP. Tuy Hòa, Phú Yên  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   167  |    Đỗ Thị Hồng Vân  |    Thôn Tường Quang, xã Hòa Kiến, TP. Tuy Hòa, Phú Yên  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   168  |    Trần Nhật Lệ  |    Thôn Tường Quang, xã Hòa Kiến, TP. Tuy Hòa, Phú Yên  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   169  |    Phạm Văn Mạnh  |    Xóm 14B, xã Nghi Kiều, huyện Nghi Lộc, Nghệ An  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   170  |    Nguyễn Thị Phương  |    Xóm 14B, xã Nghi Kiều, huyện Nghi Lộc, Nghệ An  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   171  |    Nguyễn Trọng Lê  |    Xóm 14B, xã Nghi Kiều, huyện Nghi Lộc, Nghệ An  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   172  |    Nguyễn Thị Lạc  |    Xóm 14B, xã Nghi Kiều, huyện Nghi Lộc, Nghệ An  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   173  |    Nguyễn Văn Khiêm  |    Xóm 14B, xã Nghi Kiều, huyện Nghi Lộc, Nghệ An  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh  |  
|   174  |    Lô Văn Mạnh  |    Bản Độ 2, xã Châu Bình, huyện Quỳnh Châu, Nghệ An  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   175  |    Trần Thị Phúc Liên  |    Xóm 12, xã Nghi Mỹ, huyện Nghi Lộc, Nghệ An  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   176  |    Đàm Quang Hà  |    Khu Đồng Mát, phường Tân An, thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   177  |    Vũ Đình Huyên  |    Tổ 17, khu 2A, phường Hà Phong, TP. Hạ Long, Quảng Ninh  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   178  |    Lam Đức Hiếu  |    Tổ 25, khu 3, phường Hà Phong, TP. Hạ Long, Quảng Ninh  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   179  |    Nguyễn Thị Thanh Huệ  |    Tổ 25, khu 3, phường Hà Phong, TP. Hạ Long, Quảng Ninh  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   180  |    Phạm Thị Biền  |    Thôn Đạo Vương, Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   181  |    Nguyễn Thị Như  |    Thôn Tân Thành, xã Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   182  |    Đỗ Thị Lụa  |    Thôn Tân Thành, xã Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   183  |    Nguyễn Thị Siêng  |    Thôn Đạo Vương, Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   184  |    Nguyễn Thị Thúy  |    Thôn Đạo Vương, Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   185  |    Nguyễn Thị Tại  |    Thôn Hoàng Xá, Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   186  |    Nguyễn Thị Hoan  |    Hổ Lao, Tân Việt, Đông Triều, Quảng Ninh  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   187  |    Quách Thị Hương Giang  |    Thôn Mỹ Cụ II, xã Đạo Hưng, Đông Triều, Quảng Ninh  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   188  |    Nguyễn Thế Tiệp  |    Thôn Tân Thành, xã Tân Việt, Đông Triều, Quảng Ninh  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   189  |    Nguyễn Thị Diệu Linh  |    Tân Lập, Tân Việt. Đông Triều, Quảng Ninh  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   190  |    Lưu Vũ Xil  |    Ấp 2, xã Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   191  |    Lê Văn Tình  |    Long Bàn nam, Hành Minh, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   192  |    Lương Phổ  |    Thôn Hiệp Phổ Bắc, Hành Trung, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   193  |    Nguyễn Thị Uyên Trâm  |    Thôn Hiệp Phổ Trung, Hành Trung, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   194  |    Nguyễn Anh Tuấn  |    Thôn Tình Phú Nam, xã Hành Minh, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch  |  
|   195  |    Nguyễn Trần Minh Ngọc  |    Thôn Hiệp Phổ Trung, Hành Trung, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   196  |    Trần Thị Măng  |    Thôn Xuân Vinh, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   197  |    Mai Thị Tân  |    Thôn Tân Phú, xã Hành Tây, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   198  |    Nguyễn Trần Minh Ngọc  |    Thôn Hiệp Phổ Trung, xã Hành Trung, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   199  |    Nguyễn Anh Kiệt  |    Thôn Tình Phú Nam, xã Hành Minh, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   200  |    Nguyễn Thị Uyên Trâm  |    Thôn Hiệp Phổ Trung, xã Hành Trung, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   201  |    Lương Duyên  |    Thôn Hiệp Phổ Bắc, xã Hành Trung, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   202  |    Lê Thị Huệ  |    Thôn Long Hành Nam, xã Hành Minh, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   203  |    Nguyễn Thị Chương  |    Vạn Xuân, Hành Thiện, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi.  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   204  |    Lâm Thị Nương  |    Kỳ Thọ Nam II, Hành Đức, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch  |  
|   205  |    Lê Thị Hồng  |    Đội 5, Kỳ Thọ Nam II, Hành Đức, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND  |  
|   206  |    Nguyễn Thị Thu Thủy  |    Thôn Xuân Vinh, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   207  |    Tiêu Thị Tuyển  |    Đội 4, Kỳ Thọ Nam, Hành Đức, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   208  |    Nguyễn Năm  |    Thôn Thuận Hòa, xã Hành Thịnh, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   209  |    Nguyễn Văn Quốc  |    Tân Hội, Tân An, ĐaKPơ, Gia Lai  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh  |  
|   210  |    Nguyễn Văn Hoàn  |    Thôn Thái Võ, xã Xuân Quang, huyện Bảo Thắn, Lào Cai  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   211  |    Mai Tuấn Anh  |    Thôn Phú Mỹ, xã Ia Băng, huyện Chư Prông, Gia Lai  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh  |  
|   212  |    Nguyễn Thị Kim Anh  |    Thôn 5, xã Nghĩa An, huyện Kbang, Gia Lai  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh  |  
|   213  |    Hà Thị Độ  |    Thôn Phát, xã Khánh Yên hạ, huyện Văn Bàn, Lào Cai  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND  |  
|   214  |    Đỗ Thị Huê  |    Thôn Đình Tràng, xã Dục Tú, huyện Đông Anh, Hà Nội  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh  |  
|   215  |    Đỗ Quốc Phương  |    Thôn Đình Tràng, xã Dục Tú, huyện Đông Anh, Hà Nội  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh  |  
|   216  |    Thân Thị Huyền  |    Thôn Đình Tràng, xã Dục Tú, huyện Đông Anh, Hà Nội  |    Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh  |  
Những bệnh nhân đã nêu trên tiếp tục bổ sung Hồ sơ gửi về:
Quỹ Tấm lòng Việt Nam - Báo điện tử Giáo dục Việt Nam
Địa chỉ: 147 Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Tel: 04.6261.0666- 04.6261.0888
Email: tamlongvietnam@giaoduc.net.vn
Phụ trách: Nguyễn Quốc Long 0912.379.606, email: quoclong@giaoduc.net.vn
