Sáng 8/9, Hội đồng Giáo sư nhà nước chính thức công bố danh sách ứng viên được Hội đồng Giáo sư cơ sở đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư năm 2025.
So với năm 2024, số lượng ứng viên năm nay tăng mạnh. Theo danh sách công khai, có 933 ứng viên được đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư (tăng 260 người so với năm ngoái, tương đương khoảng 38,6%). Danh sách chưa bao gồm ứng viên từ 2 Hội đồng Giáo sư ngành Khoa học An ninh và Khoa học Quân sự.
Trong số 933 ứng viên, có 89 ứng viên giáo sư (tăng 26 ứng viên so với năm ngoái), 844 ứng viên phó giáo sư (tăng 234 ứng viên so với năm ngoái).

Đáng chú ý, 8 Hội đồng Giáo sư ngành/liên ngành không có ứng viên giáo sư, gồm: Nông nghiệp-Lâm nghiệp; Luật học; Văn hoá-Nghệ thuật-Thể dục thể thao; Ngôn ngữ học; Cơ học; Thủy lợi; Sử học-Khảo cổ học-Dân tộc học/Nhân học.
Năm ngoái, Văn học là ngành duy nhất trong số 28 ngành/liên ngành không có ứng viên nào; năm nay ngành này đã có 1 ứng viên phó giáo sư.
Ngành Luyện kim cũng có số lượng ứng viên khá khiêm tốn (3 người), với 1 ứng viên giáo sư và 2 ứng viên phó giáo sư.
Kinh tế và Y học tiếp tục là 2 ngành dẫn đầu với số lượng ứng viên giáo sư, phó giáo sư nhiều nhất. Trong đó:
Hội đồng Giáo sư ngành Kinh tế có 153 ứng viên (11 giáo sư, 142 phó giáo sư) được các Hội đồng Giáo sư cơ sở đề nghị xét công nhận đạt chức danh giáo sư, phó giáo sư.
Xếp thứ hai là Y học với 124 ứng viên, trong đó có 15 giáo sư và 109 phó giáo sư.
Ở vị trí tiếp theo, Hội đồng Giáo sư liên ngành Hoá học - Công nghệ thực phẩm có 64 ứng viên, Hội đồng Giáo sư ngành Vật lý có 53 ứng viên và Hội đồng Giáo sư liên ngành Cơ khí - Động lực có 47 ứng viên.
Và xếp vị trí thứ 4 là Hội đồng Giáo sư ngành Vật lý với 53 ứng viên (9 giáo sư, 44 phó giáo sư), vị trí thứ 5 là Hội đồng Giáo sư liên ngành Cơ khí-Động lực với 47 ứng viên (5 giáo sư, 42 phó giáo sư).
Theo kế hoạch, từ ngày 29/8 đến 26/9, Hội đồng Giáo sư ngành, liên ngành tiếp tục xét duyệt tiêu chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư.
Cuối cùng, từ ngày 20/10 đến 31/10, Hội đồng Giáo sư nhà nước họp để xét duyệt và công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư năm 2025.
Chi tiết danh sách ứng viên 933 được Hội đồng Giáo sư cơ sở đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư năm 2025 như sau:
1. Hội đồng Giáo sư liên ngành Chăn nuôi-Thú y-Thuỷ sản | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Lê Minh Hoàng | 08/11/1981 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Nha Trang | xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau | GS |
2 | Trương Đình Bảo | 09/06/1985 | Nam | Thú y | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Ninh Hải, Ninh Hoà, Khánh Hoà | PGS |
3 | Nguyễn Văn Chào | 07/02/1982 | Nam | Thú y | Trường Đại Học Nông Lâm, Đại học Huế | Xã Hồng Phong, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | PGS |
4 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 16/12/1983 | Nữ | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Lê Ninh, Kinh Môn, Hải Dương | PGS |
5 | Phan Vũ Hải | 05/08/1973 | Nam | Thú y | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Xã Cổ Đạm, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
6 | Đồng Văn Hiếu | 26/03/1984 | Nam | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội | PGS |
7 | Nguyễn Phúc Khánh | 16/06/1984 | Nam | Thú y | Đại học Cần Thơ | Thị trấn Mỹ Luông, Huyện Chợ Mới, Tỉnh An Giang | PGS |
8 | Nguyễn Vũ Thụy Hồng Loan | 14/02/1976 | Nữ | Thú y | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Chợ Lầu, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận | PGS |
9 | Phan Phương Loan | 12/07/1977 | Nữ | Thủy sản | Trường Đại học An Giang | Số 168, Tổ 5, Ấp Phú Hữu, TT. Phú Hòa, huyện Thoại Sơn, Tỉnh An Giang | PGS |
10 | Bùi Văn Lợi | 10/10/1978 | Nam | Chăn nuôi | Đại học Huế | Xã Hồng Lộc, Huyện Thạch Hà, Tĩnh Hà Tĩnh | PGS |
11 | Tiền Hải Lý | 19/05/1968 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Bạc Liêu | Thị trấn Hòa Bình, Huyện Hòa Bình, Tỉnh Bạc Liêu | PGS |
12 | Nguyễn Thị Mai | 24/08/1985 | Nữ | Thủy sản | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Liên Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình | PGS |
13 | Ngô Văn Mạnh | 02/10/1978 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Nha Trang | xã Đỗ Động, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội | PGS |
14 | Bùi Thị Lê Minh | 08/11/1976 | Nữ | Thú y | Đại học Cần Thơ | Ninh Kiều, Cần Thơ | PGS |
15 | Vũ Kế Nghiệp | 19/10/1976 | Nam | Thủy sản | Trường Đại học Nha Trang | Xã Nam Lợi, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định | PGS |
16 | Nguyễn Hải Quân | 28/07/1984 | Nam | Chăn nuôi | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Xã Tây Lương, Huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | PGS |
17 | Nguyễn Quốc Thịnh | 26/02/1979 | Nam | Thủy sản | Đại học Cần Thơ | Phường Thới Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ | PGS |
18 | Nguyễn Khánh Thuận | 24/06/1988 | Nam | Thú y | Đại học Cần Thơ | Vĩnh Bình, Gò Công Tây, Tiền Giang | PGS |
19 | Nguyễn Thị Thương | 01/08/1983 | Nữ | Thú y | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Phường An Hòa, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | PGS |
20 | Trương Thanh Trung | 29/10/1984 | Nam | Chăn nuôi | Đại học Cần Thơ | Phường Trung Kiên, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ | PGS |
21 | Nguyễn Văn Vui | 20/10/1985 | Nam | Thú y | Trường Đại học Trà Vinh | Ấp Nhơn Ngãi, Xã Nhơn Bình, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long | PGS |
22 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 25/12/1981 | Nữ | Thú y | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Thanh Hương, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam | PGS |
2. Hội đồng Giáo sư ngành Cơ học | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Nguyễn Văn Chình | 07/12/1979 | Nam | Cơ học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Xã Tân Dân, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội | PGS |
2 | Dương Thành Huân | 05/03/1985 | Nam | Cơ học | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Phường Hồng Tiến, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên | PGS |
3 | Trần Thế Hùng | 19/05/1984 | Nam | Cơ học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Ba Trại, Ba Vì, Hà Nội | PGS |
4 | Lê Công Ích | 12/03/1979 | Nam | Cơ học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Xã Nam Tiến, Huyện Phú Xuyên, TP. Hà Nội | PGS |
5 | Nguyễn Văn Long | 26/11/1988 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Phường Trí Quả, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | PGS |
6 | Trần Quốc Quân | 15/05/1990 | Nam | Cơ học | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Vượng Lộc, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
7 | Lê Trường Sơn | 20/10/1972 | Nam | Cơ học | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thái Hưng, Thái Thụy, Thái Bình | PGS |
3. Hội đồng Giáo sư liên ngành Cơ khí-Động lực | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Lê Thanh Danh | 12/01/1978 | Nam | Cơ khí | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Bến Lức-Huyện Bến Lức-Tỉnh Long An | GS |
2 | Hồ Xuân Năng | 04/11/1964 | Nam | Cơ khí | Đại học Phenikaa | Yên Thắng, Ý Yên, Nam Định | GS |
3 | Phạm Văn Sáng | 04/06/1983 | Nam | Động lực | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xã Quang Phục, Huyện Tiên Lãng, Thành Phố Hải Phòng | GS |
4 | Đặng Thành Trung | 19/05/1978 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Thôn Lộc Thuận – Xã Nhơn Hạnh – TX. An Nhơn – Tỉnh Bình Định | GS |
5 | Hoàng Anh Tuấn | 13/10/1980 | Nam | Động lực | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | Thanh Long, Yên Mỹ, Hưng Yên | GS |
6 | Nguyễn Tuấn Anh | 12/09/1979 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hải Bắc, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định | PGS |
7 | Phan Công Bình | 14/06/1982 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | phường Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương | PGS |
8 | Lê Khắc Bình | 15/07/1977 | Nam | Động lực | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | xã Thái Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An | PGS |
9 | Trần Công Chi | 25/07/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Lâm nghiệp | Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội | PGS |
10 | Nguyễn Hữu Cường | 06/11/1980 | Nam | Cơ khí | Đại học Cần Thơ | Phường Ô Môn, Thành phố Cần Thơ | PGS |
11 | Trương Đắc Dũng | 20/08/1985 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nha Trang | xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | PGS |
12 | Lương Việt Dũng | 02/02/1982 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Xã Nam Hòa, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên | PGS |
13 | Trần Văn Đua | 02/04/1979 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Xã Tân Minh, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định | PGS |
14 | Trần Thị Thu Hằng | 11/12/1985 | Nữ | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | xã Tân Lễ, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | PGS |
15 | Trịnh Xuân Hiệp | 03/08/1984 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGS |
16 | Lê Đức Hiếu | 10/03/1977 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Xã Xuân Bái, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa | PGS |
17 | Triệu Quý Huy | 05/05/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công Nghiệp | xã Kiên Thành, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái | PGS |
18 | Tạ Tuấn Hưng | 18/03/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | xã Mỹ Hưng, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội | PGS |
19 | Nguyễn Văn Hưng | 13/03/1985 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Bắc Sơn, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGS |
20 | Nguyễn Ngọc Kiên | 09/03/1980 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xã Thủ Sĩ, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên | PGS |
21 | Đặng Hoàng Minh | 13/10/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Tân Lâm Hương, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGS |
22 | Đỗ Văn Minh | 10/06/1979 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Đông Xuyên, Tiền Hải, Thái Bình | PGS |
23 | Phan Duy Nam | 28/08/1987 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | PGS |
24 | Lê Hoài Nam | 04/03/1986 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Xã Phổ Thuận, thị xã Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
25 | Lê Văn Nghĩa | 15/10/1985 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | TT Yên Ninh, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | PGS |
26 | Lê Thị Tuyết Nhung | 20/11/1983 | Nữ | Động lực | Đại học Bách khoa Hà Nội | Phường Âu Cơ,thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | PGS |
27 | Phạm Thanh Nhựt | 26/11/1977 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nha Trang | Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGS |
28 | Đào Thanh Phong | 29/08/1982 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Tân Vĩnh Hiệp, Thị Xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương | PGS |
29 | Trương Đức Phức | 18/07/1983 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Văn Môn, Yên Phong, Bắc Ninh | PGS |
30 | Lê Anh Sơn | 23/11/1984 | Nam | Cơ khí | Đại học Phenikaa | Xã Cẩm Lộc, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
31 | Võ Như Thành | 18/11/1983 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Phường Điện Nam Trung, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam. | PGS |
32 | Tô Viết Thành | 17/09/1978 | Nam | Động lực | Học viện Kỹ thuật quân sự | Lý Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGS |
33 | Hoàng Văn Thạnh | 27/04/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Xã Triệu Hòa, Huyện Triệu Phong, Tỉnh Quảng Trị | PGS |
34 | Lê Văn Thảo | 02/07/1985 | Nam | Cơ khí | Trung tâm Công nghệ, Học viện Kỹ thuật quân sự | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGS |
35 | Lưu Thị Tho | 27/09/1973 | Nữ | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Xã Hồng Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | PGS |
36 | Nguyễn Mạnh Tiến | 10/08/1984 | Nam | Cơ khí | Học viện Kỹ thuật quân sự | Đồng Tân, Ứng Hoà, Hà Nội | PGS |
37 | Nguyễn Văn Tình | 24/05/1989 | Nam | Cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội | Dĩnh Kế, Tp. Bắc Giang, Bắc Giang | PGS |
38 | Nguyễn Văn Trang | 05/09/1987 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Nhã Lộng, Phú Bình, Thái Nguyên | PGS |
39 | Nguyễn Khoa Triều | 23/03/1981 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | xã Sơn Châu, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
40 | Phạm Đình Trung | 20/12/1977 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | Xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa | PGS |
41 | Đinh Công Trường | 28/08/1976 | Nam | Động lực | Đại học Bách khoa Hà Nội | xã Hải Giang, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | PGS |
42 | Nguyễn Văn Trường | 08/07/1989 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Xã Giao Yến, Huyện Giao Thuỷ, Tỉnh Nam Định | PGS |
43 | Lưu Anh Tùng | 05/06/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Xã Lương Phong, Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang | PGS |
44 | Nguyễn Xuân Viên | 20/08/1987 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hồng Liêm, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận | PGS |
45 | Vũ Quốc Việt | 03/07/1984 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên | Tiến Đức, Hưng Hà, Thái Bình | PGS |
46 | Nguyễn Duy Vinh | 09/07/1984 | Nam | Động lực | Đại học Phenikaa | Đồng Lạc, Chí Linh, Hải Dương | PGS |
47 | Huỳnh Văn Vũ | 24/08/1975 | Nam | Cơ khí | Trường Đại học Nha Trang | phường Phước Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | PGS |
4. Hội đồng Giáo sư ngành Công nghệ Thông tin | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Huỳnh Thị Thanh Bình | 26/09/1975 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | GS |
2 | Huỳnh Trung Hiếu | 20/07/1975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Phường 11, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp | GS |
3 | Trần Công Án | 23/12/1978 | Nam | Công nghệ Thông tin | Đại học Cần Thơ | Xã Thạnh Tân, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng | PGS |
4 | Lê Hữu Bình | 09/01/1978 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | PGS |
5 | Nguyễn Thị Mỹ Bình | 02/10/1979 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Xã Chi Lăng, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | PGS |
6 | Phan Thượng Cang | 04/07/1975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Đại học Cần Thơ | Phường Ngô Mây, Thành Phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | PGS |
7 | Nguyễn Tấn Cầm | 01/01/1984 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tịnh Thiện, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
8 | Ma Thị Châu | 08/05/1981 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xóm Hợp Thành, thị trấn Chợ Chu, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | PGS |
9 | Nguyễn Hùng Cường | 20/09/1986 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Hùng Vương | xã Vĩnh Chân, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ | PGS |
10 | Nguyễn Hà Huy Cường | 19/05/1979 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trung tâm Phát triển phần mềm, Đại học Đà Nẵng | Quế Châu, Quế Sơn, Quảng Nam | PGS |
11 | Tạ Việt Cường | 03/12/1988 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | xã Tây Giang, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | PGS |
12 | Trần Tiến Dũng | 06/05/1979 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Nhân Thành, Yên Thành, Nghệ An (nay là Đông Thành, Yên Thành, Nghệ An) | PGS |
13 | Vũ Tiến Dũng | 11/03/1981 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | X. Thuần Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa | PGS |
14 | Nguyễn Tiến Duy | 22/01/1975 | Nam | Công nghệ Thông tin | Phường Đồng Quang, TP. Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | PGS | |
15 | Ngô Thị Duyên | 01/02/1983 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | xã Nam Hồng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | PGS |
16 | Trần Hoàng Hải | 02/09/1981 | Nam | Công nghệ Thông tin | Đại học Bách khoa Hà Nội | Yên Hòa, Cẩm Xuyên, Hà Tính | PGS |
17 | Đặng Thanh Hải | 23/03/1982 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Tùng Châu, Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
18 | Phạm Văn Hậu | 29/03/1980 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Giồng Riềng, Kiên Giang | PGS |
19 | Lâm Thành Hiển | 12/02/1970 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Lạc Hồng | Thuận Hòa, TP. Huế, Thừa Thiên Huế | PGS |
20 | Vũ Văn Hiệu | 03/03/1976 | Nam | Công nghệ Thông tin | Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | xã Minh Tân, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | PGS |
21 | Phan Thị Thu Hồng | 30/10/1982 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Phân hiệu Trường Đại học FPT tại Thành phố Đà Nẵng | Yên Nam, Duy Tiên, Hà Nam | PGS |
22 | Lê Kim Hùng | 19/02/1990 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | PGS |
23 | Nguyễn Việt Hùng | 29/11/1981 | Nam | Công nghệ Thông tin | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Xã Võng Xuyên – Huyện Phúc Thọ - Thành phố Hà Nội | PGS |
24 | Nguyễn Tấn Trần Minh Khang | 11/12/1974 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Điện Phước, Điện Bàn, Quảng Nam | PGS |
25 | Phạm Mạnh Linh | 03/05/1985 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nghĩa Phương, Lục Nam, Bắc Giang | PGS |
26 | Trần Thị Lượng | 05/05/1984 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Học viện Kỹ thuật Mật mã | Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải Dương | PGS |
27 | Nguyễn Đức Mạnh | 19/06/1982 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Hải Xuân, Móng Cái, Quảng Ninh | PGS |
28 | Nguyễn Văn Núi | 10/10/1981 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông, Đại học Thái Nguyên | Lai Cách, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGS |
29 | Trần Thanh Phước | 12/07/1981 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Ấp 4, Xã Tân Tây, Huyện Gò Công Đông, Tỉnh Tiền Giang | PGS |
30 | Nguyễn Hồng Quang | 12/01/1978 | Nam | Công nghệ Thông tin | Đại học Bách khoa Hà Nội | Nhật Tân, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGS |
31 | Vũ Khánh Quý | 07/05/1982 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Thanh Tùng, Thanh Miện, Hải Dương | PGS |
32 | Hà Việt Uyên Synh | 23/01/1973 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phú An Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | PGS |
33 | Võ Thị Hồng Thắm | 01/08/1982 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
34 | Phạm Công Thắng | 25/08/1988 | Nam | Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | PGS |
35 | Đặng Xuân Thọ | 27/06/1985 | Nam | Công nghệ Thông tin | Học viện Chính sách và Phát triển | xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | PGS |
36 | Phạm Thị Thanh Thủy | 14/06/1977 | Nữ | Công nghệ Thông tin | Học viện An ninh nhân dân | Nhị Khê, Thường Tín, Hà Nội | PGS |
37 | Nguyễn Gia Trí | 02/11/1988 | Nam | Công nghệ Thông tin | Phân hiệu Trường Đại học FPT tại Thành phố Đà Nẵng | Lộc Trì, Phú Lộc, Huế | PGS |
5. Hội đồng Giáo sư ngành Dược học | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Đỗ Thị Hà | 05/04/1976 | Nữ | Dược học | Viện Dược liệu | Xã Minh Nghĩa-huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | GS |
2 | Trần Việt Hùng | 08/12/1972 | Nam | Dược học | Viện Kiểm nghiệm Thuốc Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Bình An (An Nội cũ), Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam | GS |
3 | Bùi Thanh Tùng | 02/05/1982 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Yên Quang, Ý Yên, Nam Định | GS |
4 | Nguyễn Minh Hiền | 12/11/1985 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh | PGS |
5 | Đặng Duy Khánh | 30/06/1986 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Xã Tam Cường, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | PGS |
6 | Hồ Hoàng Nhân | 03/05/1983 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Quảng Phước, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế (nay là Thành phố Huế) | PGS |
7 | Lê Minh Quân | 17/02/1984 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Phường 11, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
8 | Nguyễn Minh Thái | 25/11/1988 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Phường 6, Tp. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang | PGS |
9 | Nguyễn Quốc Thái | 29/11/1984 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Phường 15, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
10 | Mã Chí Thành | 25/01/1983 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | phường Tịnh Biên, thị xã Tịnh Biên, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang | PGS |
11 | Nguyễn Ngọc Nhã Thảo | 31/10/1981 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Long Xuyên, An Giang | PGS |
12 | Đỗ Xuân Thắng | 08/04/1975 | Nam | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà nội | PGS |
13 | Nguyễn Hữu Lạc Thủy | 01/01/1974 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Thủ Thừa, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An | PGS |
14 | Nguyễn Khắc Tiệp | 01/03/1986 | Nam | Dược học | Trường Đại học Dược Hà Nội | Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | PGS |
15 | Phạm Duy Toàn | 20/12/1991 | Nam | Dược học | Đại học Cần Thơ | Phường Tân An, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ | PGS |
16 | Nguyễn Thành Triết | 17/02/1987 | Nam | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Dương Xuân Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Long An | PGS |
17 | Nguyễn Đức Trung | 09/01/1974 | Nam | Dược học | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Tiến Dũng, Yên Dũng, Bắc Giang | PGS |
18 | Võ Quang Trung | 12/03/1987 | Nam | Dược học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Xã Nam Kim, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | PGS |
19 | Nguyễn Thị Linh Tuyền | 26/01/1981 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Vĩnh Lợi - Bạc Liêu | PGS |
20 | Nguyễn Hồng Vân | 22/11/1987 | Nữ | Dược học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Hải Đường, Hải Hậu, Nam Định | PGS |
21 | Lê Thị Hồng Vân | 14/04/1983 | Nữ | Dược học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Đại Hưng, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam. | PGS |
6. Hội đồng Giáo sư liên ngành Điện-Điện tử-Tự động hóa | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Nguyễn Thanh Hải | 20/07/1968 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | GS |
2 | Trần Công Hùng | 25/01/1961 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Tư thục Quốc tế Sài Gòn | Quận 5, TP.Hồ Chí Minh | GS |
3 | Nguyễn Chí Ngôn | 11/09/1972 | Nam | Tự động hoá | Đại học Cần Thơ | xã Nguyễn Việt Khái, tỉnh Cà Mau | GS |
4 | Nguyễn Linh Trung | 08/08/1973 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | GS |
5 | Đặng Xuân Ba | 18/10/1985 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tam Giang, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam. | PGS |
6 | Đoàn Thanh Bảo | 26/08/1982 | Nam | Điện | Trường Đại học Quy Nhơn | thôn Kim Tây, xã Phước Hoà; huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | PGS |
7 | Nguyễn Xuân Chiêm | 22/6/1983 | Nam | Tự động hoá | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Ninh Dân, Thanh Ba, Phú Thọ | PGS |
8 | Trần Trọng Đạo | 18/10/1981 | Nam | Tự động hoá | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
9 | Đặng Ngọc Minh Đức | 18/09/1982 | Nam | Điện tử | Trường Đại học FPT | Xã Phúc Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | PGS |
10 | Phạm Mạnh Hải | 01/08/1983 | Nam | Điện | Trường Đại học Điện lực | Xã Trung Đông, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định | PGS |
11 | Phạm Thị Thúy Hiền | 11/10/1976 | Nữ | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Xã Thụy Việt, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | PGS |
12 | Lưu Trọng Hiếu | 02/09/1988 | Nam | Tự động hoá | Đại học Cần Thơ | phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ | PGS |
13 | Trương Thị Hoa | 20/10/1985 | Nữ | Điện | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật, Đại học Đà Nẵng | xã Hải Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa | PGS |
14 | Lê Tuấn Hộ | 28/02/1981 | Nam | Điện | Trường Đại học Quy Nhơn | xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
15 | Nguyễn Mạnh Hùng | 22/04/1986 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hoà Thắng, Huyện Phú Hoà, Phú Yên | PGS |
16 | Nguyễn Danh Huy | 28/07/1975 | Nam | Tự động hoá | Đại học Bách khoa Hà Nội | Yên Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGS |
17 | Phạm Trung Kiên | 03/02/1989 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hải Giang, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định | PGS |
18 | Lâm Đức Khải | 10/10/1982 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hải Lộc, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định | PGS |
19 | Nguyễn Ngọc Khoát | 06/04/1984 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Điện lực | Xã Mão Điền, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | PGS |
20 | Lê Hồng Lâm | 19/01/1987 | Nam | Điện | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Xã Đại Nghĩa, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam | PGS |
21 | Trần Hoàng Linh | 12/08/1982 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương | PGS |
22 | Nguyễn Tùng Linh | 15/5/1982 | Nam | Điện | Trường Đại học Điện lực | Xã Vạn Thắng, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa. | PGS |
23 | Cung Thành Long | 16/09/1977 | Nam | Tự động hoá | Đại học Bách khoa Hà Nội | Thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội | PGS |
24 | Tống Văn Luyên | 15/06/1979 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Xã Hiệp Hòa, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương | PGS |
25 | Nguyễn Công Lượng | 15/11/1981 | Nam | Điện tử | Đại học Phenikaa | Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | PGS |
26 | Nguyễn Quốc Minh | 16/09/1984 | Nam | Điện | Đại học Bách khoa Hà Nội | Phường Hải Bình, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | PGS |
27 | Lê Trọng Nghĩa | 22/09/1987 | Nam | Điện | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Nhơn Thạnh Trung, TP. Tân An, Tỉnh Long An. | PGS |
28 | Trần Thanh Ngọc | 11/01/1977 | Nam | Điện | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Phong Nha, Bố Trạch, Quảng Bình | PGS |
29 | Trần Thanh Phương | 11/05/1979 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Phường 01, quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
30 | Nguyễn Thu Phương | 06/04/1984 | Nữ | Điện tử | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Xã Hà Thạch, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ | PGS |
31 | Đỗ Duy Tân | 21/03/1987 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | PGS |
32 | Võ Duy Thành | 10/01/1982 | Nam | Tự động hoá | Đại học Bách khoa Hà Nội | Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định | PGS |
33 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 30/12/1983 | Nữ | Điện | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xã Yên Thắng, huyện Ý Yên, Nam Định | PGS |
34 | Nguyễn Thanh Thuận | 05/11/1983 | Nam | Điện | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tuyết Nghĩa, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | PGS |
35 | Kiều Xuân Thực | 11/07/1976 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Đại Đồng, Thạch Thất, Hà Nội | PGS |
36 | Vũ Hữu Tiến | 13/10/1979 | Nam | Điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Xã Hòa Phú, Huyện Ứng Hòa, Thành phố Hà Nội | PGS |
37 | Trần Anh Tùng | 31/12/1984 | Nam | Điện | Trường Đại học Điện lực | Trung Châu, Đan Phượng, Hà Nội | PGS |
38 | Nguyễn Nhất Tùng | 10/04/1982 | Nam | Điện | Trường Đại học Thuỷ lợi | xã Tân Hương, huyện Ninh Giang, Hải Dương | PGS |
39 | Vương Anh Trung | 26/05/1976 | Nam | Tự động hoá | Học viện Phòng không-Không quân | Xã Đại Mạch, huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | PGS |
40 | Lê Phương Trường | 30/03/1982 | Nam | Điện | Trường Đại học Lạc Hồng | Núi Thành, Quảng Nam. | PGS |
41 | Tạ Sơn Xuất | 12/11/1984 | Nam | Điện tử | Đại học Bách khoa Hà Nội | Quảng Minh, Việt Yên, Bắc Giang | PGS |
42 | Huỳnh Văn Vạn | 10/02/1981 | Nam | Điện | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Xã Mỹ Phong, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định | PGS |
43 | Nguyễn Ngọc Việt | 04/09/1991 | Nam | Tự động hoá | Đại học Phenikaa | Tam Thuấn, Phúc Thọ, Hà Nội | PGS |
44 | Trần Hoàng Vũ | 10/06/1980 | Nam | Điện tử | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật, Đại học Đà Nẵng | Xã Hòa Khương, Huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng | PGS |
7. Hội đồng Giáo sư ngành Giao thông Vận tải | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Đặng Xuân Kiên | 27/10/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Xuân Hồng, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định | GS |
2 | Ngô Đăng Quang | 19/09/1964 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải | Hà Linh, Hương Khê, Hà Tĩnh | GS |
3 | Trần Thế Truyền | 27/07/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Sơn Trung, Hương Sơn, Hà Tĩnh | GS |
4 | Đỗ Anh Tú | 27/03/1979 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Hiền Lương, Hạ Hòa, Phú Thọ | GS |
5 | Phạm Thị Lan Anh | 02/04/1973 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | xã Trực Đại, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | PGS |
6 | An Thị Hoài Thu Anh | 27/10/1974 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | PGS |
7 | Nguyễn Tuấn Anh | 03/11/1986 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Bạch Ngọc, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | PGS |
8 | Nguyễn Văn Bích | 11/07/1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Hợp Đức, Tân Yên, Bắc Giang | PGS |
9 | Nguyễn Huy Cường | 21/02/1987 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xã Hưng Lợi, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | PGS |
10 | Bùi Thanh Danh | 15/11/1975 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xã Quang Hưng, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên | PGS |
11 | Trần Anh Dũng | 08/08/1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | xã Đồng Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
12 | Nguyễn Phước Quý Duy | 02/11/1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Lộc Hòa, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGS |
13 | Nguyễn Hướng Dương | 12/05/1983 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xuân Lâm, Nam Đàn, Nghệ An | PGS |
14 | Đào Sỹ Đán | 23/02/1979 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | PGS |
15 | Nguyễn Đức Thị Thu Định | 05/07/1979 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Phú Lương, Thanh Oai, Hà Đông, Hà Nội | PGS |
16 | Mai Anh Đức | 18/06/1985 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Xã Mai Thủy, Huyện Lệ Thủy, Tỉnh Quảng Bình | PGS |
17 | Nguyễn Đắc Đức | 30/06/1981 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xã Quảng Lưu, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa | PGS |
18 | Nguyễn Văn Hải | 14/01/1979 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Quang Châu, Việt Yên, Bắc Giang | PGS |
19 | Lê Văn Hiến | 29/08/1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xã Tuấn Việt, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | PGS |
20 | Trần Ngọc Hòa | 18/02/1988 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xã Diễn Cát, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An. | PGS |
21 | Đinh Gia Huy | 16/01/1987 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Quang Trung, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | PGS |
22 | Ngô Thị Thanh Hương | 04/12/1977 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Xã Nam Hồng - Huyện Nam Trực - Tỉnh Nam Định | PGS |
23 | Phạm Văn Khôi | 07/07/1986 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Dương Kinh, Hải Phòng | PGS |
24 | Nguyễn Xuân Long | 09/11/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Cát, Nam Đàn, Nghệ An | PGS |
25 | Huỳnh Phương Nam | 27/02/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Điện Phương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | PGS |
26 | Nguyễn Thị Thu Ngà | 28/11/1981 | Nữ | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Xã Tân Lập - Huyện Đan Phượng - Thành phố Hà Nội | PGS |
27 | Phạm Đức Phong | 16/08/1980 | Nam | Giao thông Vận tải | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Cẩm Việt, Thanh Hà, Hải Dương | PGS |
28 | Thái Minh Quân | 25/09/1985 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Xã Sơn Bằng, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
29 | Phạm Văn Tân | 24/06/1984 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Hòa Bình, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGS |
30 | Vũ Bá Thành | 08/09/1989 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | xã Tân Việt, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | PGS |
31 | Phạm Ngọc Thạch | 18/03/1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành Phố Hồ Chí Minh | PGS |
32 | Mai Khắc Thành | 05/04/1977 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Giao Tiến, Giao Thuỷ, Nam Định | PGS |
33 | Phí Hồng Thịnh | 28/01/1974 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | PGS |
34 | Trần Mạnh Tiến | 27/01/1986 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xuân Thành - Yên Thành - Nghệ An | PGS |
35 | Phạm Đức Tiệp | 25/08/1983 | Nam | Giao thông Vận tải | Học viện Kỹ thuật Quân sự | xã Phương Nam, TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | PGS |
36 | Đặng Xuân Trường | 22/10/1978 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | PGS |
37 | Vũ Minh Tuấn | 05/09/1985 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Nhân Huệ, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương | PGS |
38 | Lê Sơn Tùng | 22/08/1985 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Ninh Giang, Ninh Giang, Hải Dương | PGS |
39 | Trần Vũ Tự | 02/08/1982 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | PGS |
40 | Cổ Tấn Anh Vũ | 30/09/1970 | Nam | Giao thông Vận tải | Học viện Hàng không Việt Nam | Xã Mỹ Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An | PGS |
41 | Phan Tô Anh Vũ | 30/12/1980 | Nam | Giao thông Vận tải | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định | PGS |
8. Hội đồng Giáo sư ngành Khoa học Giáo dục | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Cao Cự Giác | 29/04/1974 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Vinh | Xã Minh Châu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | GS |
2 | Trần Huy Hoàng | 23/07/1971 | Nam | Khoa học Giáo dục | Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam | Lộc Điền, Phú Lộc, Huế | GS |
3 | Nguyễn Danh Nam | 05/10/1982 | Nam | Khoa học Giáo dục | Đại học Thái Nguyên | Tân Kim, Phú Bình, Thái Nguyên | GS |
4 | Lê Khánh Tuấn | 08/08/1957 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sài Gòn | Phường Hưng Trí, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | GS |
5 | Nguyễn Thị Bích | 20/05/1970 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Thụy Trường, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình | PGS |
6 | Phạm Huy Cường | 22/07/1985 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh | xã Tam An, huyện Long Đất, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | PGS |
7 | Nguyễn Thị Hồng Chuyên | 10/12/1981 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Xã Phủ Lý, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên | PGS |
8 | Tăng Minh Dũng | 20/12/1983 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tân Khánh Trung, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp | PGS |
9 | Hà Văn Dũng | 05/02/1981 | Nam | Khoa học Giáo dục | Tạp chí Giáo dục, Bộ Giáo dục và Đào tạo | xã Điền Thượng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hoá | PGS |
10 | Lê Vũ Hà | 28/08/1983 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Học viện Quản lý Giáo dục | Thiệu Viên, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGS |
11 | Phạm Thị Hồng Hạnh | 05/10/1979 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | xã Việt Xuân, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc. | PGS |
12 | Lê Thị Tuyết Hạnh | 20/01/1981 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Vinh | Xã Quỳnh Vinh - Huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An | PGS |
13 | Ngô Vũ Thu Hằng | 10/09/1981 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Việt Đoàn, Tiên Du, Bắc Ninh | PGS |
14 | Đinh Thị Phương Hoa | 03/02/1976 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Luật Hà Nội | xã Tân Minh, huyện Ý Yên, thành phố Nam Định | PGS |
15 | Bùi Văn Hùng | 03/09/1981 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Vinh | Xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | PGS |
16 | Lê Thanh Huy | 27/05/1981 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | xã Thanh Khai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | PGS |
17 | Trần Văn Hưng | 02/09/1980 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | xã Gio Mai, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. | PGS |
18 | Mai Quốc Khánh | 02/09/1983 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Cổ Đô - Huyện Ba Vì - Thành phố Hà Nội | PGS |
19 | Phan Trung Kiên | 12/02/1981 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Thôn 8, xã Xuân Quan, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên | PGS |
20 | Vũ Phương Liên | 24/10/1982 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Tân Ước, huyện Thanh Oai, Hà Nội | PGS |
21 | Võ Thị Hồng Lê | 05/04/1978 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phước Lộc, Huyện Tuy Phước, TP. Quy Nhơn, Bình Định | PGS |
22 | Nguyễn Thanh Lý | 26/07/1981 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Quỳnh Giao, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS |
23 | Ngô Huỳnh Hồng Nga | 13/09/1982 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Đại học Cần Thơ | Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang | PGS |
24 | Nguyễn Thị Nga | 01/03/1982 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | xã Hoàng Nam, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | PGS |
25 | Lê Chí Nguyện | 22/12/1964 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hoa Lư, Ninh Bình | PGS |
26 | Vũ Thị Thanh Nhã | 19/02/1979 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Gia Minh, Gia Viễn, Ninh Bình | PGS |
27 | Lương Minh Phương | 04/11/1978 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Việt Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội | xã Minh Tiến, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên | PGS |
28 | Huỳnh Ngọc Tài | 19/02/1986 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Trà Vinh | Xã Vinh Kim, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh | PGS |
29 | Nguyễn Phương Thảo | 20/08/1987 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Cẩm Lĩnh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội | PGS |
30 | Nguyễn Phương Thảo | 15/02/1982 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | xã Hùng Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | PGS |
31 | Trương Đình Thăng | 16/06/1975 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị | xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | PGS |
32 | Đỗ Thị Bích Thủy | 13/04/1976 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Xuân Thượng, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | PGS |
33 | Phạm Bích Thuỷ | 07/11/1974 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sài Gòn | Xã Hiệp Lực, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | PGS |
34 | Bùi Lê Diễm Trang | 17/03/1980 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã An Thạnh Trung, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang | PGS |
35 | Trần Thị Cẩm Tú | 11/08/1985 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | xã Trung Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An | PGS |
36 | Phùng Thế Tuấn | 24/08/1982 | Nam | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGS |
37 | Nguyễn Thị Xuân Yến | 13/06/1969 | Nữ | Khoa học Giáo dục | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | PGS |
9. Hội đồng Giáo sư liên ngành Hoá học-Công nghệ Thực phẩm | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Lý Nguyễn Bình | 22/11/1967 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Đại học Cần Thơ | xã Đồng Sơn, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang | GS |
2 | Nghiêm Trung Dũng | 11/07/1963 | Nam | Hóa học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Thị trấn Đức Thọ, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh | GS |
3 | Huỳnh Kỳ Phương Hạ | 13/03/1974 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Chợ Vàm, Huyện Phú Tân, Tỉnh An Giang | GS |
4 | Nguyễn Hữu Hiếu | 15/10/1977 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Núi Sam, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang | GS |
5 | Bùi Thị Bửu Huê | 10/06/1966 | Nữ | Hóa học | Đại học Cần Thơ | Cà Mau | GS |
6 | Trần Ngọc Quyển | 22/03/1979 | Nam | Hóa học | Viện Công nghệ tiên tiến, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Bình Phục, Thăng Bình, Quảng Nam | GS |
7 | Nguyễn Trung Thành | 24/03/1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Châu Phú A, Tp. Châu Đốc, tỉnh An Giang | GS |
8 | Trần Thanh Trúc | 11/02/1973 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Đại học Cần Thơ | xã Long Điền, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu | GS |
9 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 23/10/1981 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phượng Mao - Huyện Quế võ - Tỉnh Bắc ninh | PGS |
10 | Lê Hữu Quỳnh Anh | 10/10/1983 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc Thuận, Bình Đại, Bến Tre | PGS |
11 | Mai Văn Bảy | 30/08/1984 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Bình Phục, Thăng Bình, Quảng Nam | PGS |
12 | Hoàng Văn Chuyển | 12/06/1982 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Ninh Hoà, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình | PGS |
13 | Lê Mạnh Cường | 21/04/1988 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Đồng Tháp, Huyện Đan Phượng, Hà Nội. | PGS |
14 | Dương Thị Ngọc Diệp | 24/08/1978 | Nữ | Hóa học | Trường Đạihocj Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Hòa Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGS |
15 | Trần Thị Ngọc Dung | 22/05/1973 | Nữ | Hóa học | Học viện Khoa học và Công nghệ | xã Tam Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | PGS |
16 | Nguyễn Thành Dương | 18/02/1986 | Nam | Hóa học | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | xã Quang Phục, huyện Tứ Ký, tỉnh Hải Dương | PGS |
17 | Phạm Thanh Đồng | 28/02/1988 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Văn Cẩm, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | PGS |
18 | Thạch Út Đồng | 16/06/1989 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | xã Ngọc Biên, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh | PGS |
19 | Trương Lâm Sơn Hải | 15/09/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị Trấn Cái Dâu, Huyện Châu Phú, Tỉnh An Giang | PGS |
20 | Nguyễn Văn Hải | 07/10/1977 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Thống Nhất, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương | PGS |
21 | Cao Lưu Ngọc Hạnh | 12/08/1984 | Nữ | Hóa học | Đại học Cần Thơ | Xã Mỹ Thuận, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long | PGS |
22 | Nguyễn Thị Hạnh | 30/05/1984 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xã Đông Phương, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng | PGS |
23 | Nguyễn Minh Hiền | 13/05/1987 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nghi Lộc, Nghệ An | PGS |
24 | Chu Thị Thu Hiền | 25/04/1976 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Hòa Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | PGS |
25 | Lê Thị Hoà | 04/08/1975 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Xã Thuỷ Tân, huyện Hương Thuỷ, thành phố Huế | PGS |
26 | Đỗ Huy Hoàng | 31/07/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội | PGS |
27 | Nguyễn Tiên Hoàng | 12/03/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | xã Tam Quang, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | PGS |
28 | Nguyễn Thị Mai Hương | 02/08/1981 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản, Thành phố Nam Định. | PGS |
29 | Nguyễn Thị Hương | 16/09/1983 | Nữ | Hóa học | Viện Khoa học và Công nghệ quân sự | Liên Bạt, Ứng Hoà, Hà Nội | PGS |
30 | Lê Thị Thu Hương | 29/01/1986 | Nữ | Hóa học | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Đông Ninh, Khoái Châu, Hưng Yên | PGS |
31 | Nguyễn Minh Kha | 10/12/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Mỹ Trinh, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định | PGS |
32 | Nguyễn Đăng Khoa | 19/01/1989 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Quyết Thắng, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | PGS |
33 | Võ Quốc Khương | 04/05/1987 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tân Ân, Cần Đước, Long An | PGS |
34 | Nguyễn Thị Lan | 08/08/1978 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Quy Nhơn | Duy Trinh, Duy Xuyên, Quảng Nam | PGS |
35 | Phạm Thị Lan | 01/07/1985 | Nữ | Hóa học | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Gia Thắng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | PGS |
36 | Phùng Thị Lan | 09/02/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Yên Giả, huyện Quế Võ, Thành phố Bắc Ninh | PGS |
37 | Vũ Thị Thu Lê | 23/12/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | Huyện Trùng Khánh- Tỉnh Cao Bằng | PGS |
38 | Phan Thị Kim Liên | 27/08/1983 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tân Lộc, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
39 | Nguyễn Lê Mỹ Linh | 30/09/1981 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Xã Quảng Thọ, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | PGS |
40 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 21/11/1984 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Hợp Đức, Tân Yên, Bắc Giang | PGS |
41 | Trần Thị Luyến | 09/11/1984 | Nữ | Hóa học | Đại học Bách khoa Hà Nội | xã Thanh Tân, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | PGS |
42 | Nguyễn Hồng Nam | 30/09/1986 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Tân Thịnh, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định | PGS |
43 | Phạm Thị Năm | 27/02/1986 | Nữ | Hóa học | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Liêm Sơn, Thanh Liêm, Hà Nam | PGS |
44 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 04/03/1979 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | xã Liên Khê, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên | PGS |
45 | Nguyễn Trần Nguyên | 10/01/1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | phường Cẩm Phô, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam | PGS |
46 | Đào Thị Nhung | 12/03/1983 | Nữ | Hóa học | Khoa Hoá học, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội. | Xã Phật Tích, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh. | PGS |
47 | Nguyễn Nhật Minh Phương | 22/09/1979 | Nữ | Công nghệ thực phẩm | Đại học Cần Thơ | Thị trấn Long Mỹ, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang | PGS |
48 | Trần Hồng Quang | 08/06/1981 | Nam | Hóa học | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Nam Phong, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | PGS |
49 | Nguyễn Đức Vũ Quyên | 27/02/1985 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Phường Phú Thượng, thành phố Huế | PGS |
50 | Nguyễn Xuân Sang | 24/09/1983 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | xã Tân Minh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng | PGS |
51 | Huỳnh Thiên Tài | 21/11/1982 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | PGS |
52 | Lê Minh Tâm | 28/11/1980 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, số 01, đường Võ Văn Ngân, phường Linh Chiểu, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh | Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | PGS |
53 | Khiếu Thị Tâm | 16/03/1982 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | PGS |
54 | Nguyễn Hà Thanh | 15/12/1992 | Nữ | Hóa học | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa | PGS |
55 | Nguyễn Thị Việt Thanh | 10/10/1981 | Nữ | Hóa học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | PGS |
56 | Nguyễn Tân Thành | 15/11/1983 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Vinh | xã Quang Vĩnh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
57 | Phan Thị Thùy | 01/03/1987 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Vinh | Xã Xuân Viên - Huyện Nghi Xuân - Tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
58 | Cao Xuân Thủy | 19/03/1974 | Nam | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Minh Tân, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ | PGS |
59 | Bùi Văn Tiến | 22/01/1985 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | xã Mỹ Phúc, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | PGS |
60 | Lê Xuân Tiến | 13/04/1983 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Lương Hòa Lạc, Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS |
61 | Vũ Minh Trang | 12/01/1984 | Nữ | Hóa học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tân Ước, Thanh Oai, Hà Nội | PGS |
62 | Lê Văn Tuấn | 12/06/1981 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Phường Thủy Bằng, Quận Thuận Hóa, Thành phố Huế. | PGS |
63 | Nguyễn Minh Việt | 24/12/1986 | Nam | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | xã Liên Bão, huyện Tiên Du, Bắc Ninh | PGS |
64 | Trần Quang Vinh | 20/06/1979 | Nam | Hóa học | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng | PGS |
12. Hội đồng Giáo sư liên ngành Khoa học Trái đất-Mỏ | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Lưu Thế Anh | 15/02/1978 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Tài nguyên và Môi trường, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | GS |
2 | Nguyễn An Thịnh | 18/03/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Lê Lợi, Ngô Quyền, TP Hải Phòng | GS |
3 | Nguyễn Hoàng Anh | 18/01/1978 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường 18, Quận 4, Tp. Hồ Chí Minh | PGS |
4 | Trần Thị Ân | 28/08/1986 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Thủ Dầu Một | xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng | PGS |
5 | Hồ Việt Bun | 25/08/1980 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS |
6 | Trương Văn Cảnh | 17/12/1987 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Xã Bình Sơn, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | PGS |
7 | Phạm Văn Chung | 27/02/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa | PGS |
8 | Nguyễn Kim Cương | 17/01/1984 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | xã Tân Minh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | PGS |
9 | Trần Đức Dũng | 29/10/1982 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đô Lương, Nghệ An | PGS |
10 | Hồ Minh Dũng | 25/12/1974 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Cổ Thành, Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | PGS |
11 | Nguyễn Thành Dương | 01/10/1988 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xã Hoàng Vân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | PGS |
12 | Trần Nguyễn Hải | 14/11/1985 | Nam | Khoa học Trái đất | Đại học Duy Tân | Xã Phú Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau | PGS |
13 | Dương Văn Hào | 07/01/1986 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Danh Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGS |
14 | Nguyễn Hoàng | 19/10/1988 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xã Đồng Lạc, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương | PGS |
15 | Đỗ Xuân Hồng | 31/07/1987 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Minh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa | PGS |
16 | Nguyễn Phi Hùng | 18/03/1982 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Yên Thọ, Đông Triều, Quảng Ninh | PGS |
17 | Đặng Thương Huyền | 02/02/1982 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá | PGS |
18 | Đỗ Thị Vân Hương | 27/09/1983 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Tam Hiệp, Phúc Thọ, Hà Nội | PGS |
19 | Phạm Thị Làn | 20/07/1981 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | xã Tân Quang, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | PGS |
20 | Đặng Tuyết Minh | 27/07/1972 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Thủy lợi | Vũ Vinh, Vũ Thư, Thái Bình | PGS |
21 | Nguyễn Thị Phương Nga | 12/09/1981 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Thuỷ lợi | Minh Phú - Đông Hưng - Thái Bình | PGS |
22 | Lê Thị Nguyệt | 20/11/1983 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá | PGS |
23 | Phạm Thị Nhàn | 22/08/1984 | Nữ | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xã Gia Sinh, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình | PGS |
24 | Nguyễn Minh Phương | 17/11/1986 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Đại Lai, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh | PGS |
25 | Tống Sĩ Sơn | 21/08/1982 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Vũ Hội, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | PGS |
26 | Vũ Thị Phương Thảo | 10/11/1976 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xã Khánh Hải, huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | PGS |
27 | Bùi Thị Hồng Thắm | 17/12/1977 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Đông Sơn, Đông Hưng, Thái Bình | PGS |
28 | Nguyễn Đức Toàn | 12/12/1973 | Nam | Khoa học Trái đất | Cục Biển và Hải đảo Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và Môi trường. | Hoằng hóa, Thanh Hóa | PGS |
29 | Trương Thị Cẩm Trang | 06/03/1978 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Nam Phúc Thăng, huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
30 | Nguyễn Diệu Trinh | 01/06/1970 | Nữ | Khoa học Trái đất | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | xã Đại Mỗ, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | PGS |
31 | Nguyễn Gia Trọng | 24/09/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | PGS |
32 | Bùi Mạnh Tùng | 03/02/1981 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xã Đoàn Đào, huyện Phù cừ, tỉnh Hưng Yên | PGS |
33 | Ngô Thị Hải Yến | 10/02/1976 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | PGS |
34 | Đinh Mai Vân | 17/01/1985 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vĩnh Trụ, Lý Nhân, Hà Nam | PGS |
13. Hội đồng Giáo sư ngành Kinh tế | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Võ Thị Thúy Anh | 02/07/1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | GS |
2 | Lê Quang Cảnh | 26/04/1975 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | xã Hiệp Cát, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương | GS |
3 | Võ Văn Dứt | 27/11/1979 | Nam | Kinh tế | Đại học Cần Thơ | Xã Mỹ Hiệp, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | GS |
4 | Lê Văn Huy | 28/04/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Xã Điện Nam Trung, Huyện Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam | GS |
5 | Trương Đông Lộc | 13/12/1972 | Nam | Kinh tế | Đại học Cần Thơ | Hỏa Tiến, Vị Thanh, Hậu Giang | GS |
6 | Tạ Văn Lợi | 12/11/1971 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội | GS |
7 | Lê Đức Niêm | 22/03/1972 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tây Nguyên | Xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, Tp. Huế | GS |
8 | Hoàng Đình Phi | 12/11/1969 | Nam | Kinh tế | Trường Quản trị và Kinh doanh, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Nam Tiến, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | GS |
9 | Lê Ba Phong | 13/12/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | xã Lý Học, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | GS |
10 | Nguyễn Đức Trung | 03/03/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh | Phù Lưu, Từ Sơn, Bắc Ninh | GS |
11 | Trần Quốc Trung | 26/03/1986 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam | GS |
12 | Phạm Thị Hà An | 05/12/1989 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Văn Lang | Xã Kim Liên, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | PGS |
13 | Hoàng Hà Anh | 07/03/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | PGS |
14 | Nguyễn Thị Lâm Anh | 08/05/1987 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | xã Yên Hưng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | PGS |
15 | Nguyễn Thị Mai Anh | 29/01/1979 | Nữ | Kinh tế | Viện Kế toán - Kiểm toán, Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội. | Xã Ngọc Liên, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | PGS |
16 | Nguyễn Thế Anh | 09/02/1989 | Nam | Kinh tế | Học viện Tài chính | Xã Tam Đồng, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội | PGS |
17 | Dương Thị Vân Anh | 31/12/1979 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Xã Tân Thuỷ, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | PGS |
18 | Nguyễn Thị Vân Anh | 20/11/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Lao động - Xã hội | Trần Nhật Duật, phường Trần Tế Xương, Thành phố Nam Định | PGS |
19 | Thái Thị Hồng Ân | 25/07/1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | Phường Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng | PGS |
20 | Tôn Nữ Hải Âu | 16/09/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế | Thủy Bằng, Huế, Thừa Thiên Huế | PGS |
21 | Vũ Mai Chi | 21/08/1983 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | PGS |
22 | Lê Xuân Cù | 06/08/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Xã Khả Phong, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam | PGS |
23 | Nguyễn Hữu Cường | 08/10/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Xã Bình Tường, Huyện Tây Sơn, Tỉnh Bình Định | PGS |
24 | Nguyễn Thị Thanh Dần | 14/03/1986 | Nữ | Kinh tế | Đại học Bách khoa Hà Nội | Trung An, Vũ Thư, Thái Bình | PGS |
25 | Ngô Nhật Phương Diễm | 15/12/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Xã Tân Ân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | PGS |
26 | Hoàng Phương Dung | 28/08/1989 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Xã Phụng Thượng, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội | PGS |
27 | Ngô Quốc Dũng | 17/11/1986 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Phường Châu Khê, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | PGS |
28 | Lưu Văn Duy | 04/01/1986 | Nam | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Quỳnh Ngọc, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | PGS |
29 | Châu Thị Lệ Duyên | 24/08/1979 | Nữ | Kinh tế | Đại học Cần Thơ | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGS |
30 | Nguyễn Bình Dương | 28/07/1979 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Phường Hải Thành, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | PGS |
31 | Lưu Thị Thùy Dương | 30/12/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Xã Trưng Vương, TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | PGS |
32 | Phan Thuỳ Dương | 11/01/1989 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Xã Thạch Thán, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội | PGS |
33 | Hà Văn Dương | 28/09/1966 | Nam | Kinh tế | Viện Kinh tế và Kỹ thuật Sài Gòn | Phường Thới Hòa, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | PGS |
34 | Phạm Ngọc Dưỡng | 10/09/1969 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Xã Đông Lâm, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | PGS |
35 | Lê Trung Đạo | 27/01/1972 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | xã Duy Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | PGS |
36 | Nguyễn Ngọc Đạt | 29/12/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng | PGS |
37 | Nguyễn Văn Đạt | 01/07/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | xã Hà Vinh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa | PGS |
38 | Nguyễn Thị Bích Điệp | 02/02/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Quản Trị kinh doanh | Xã Hồng Minh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | PGS |
39 | Trần Nha Ghi | 07/01/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Đông Yên, Huyện An Biên, Tỉnh Kiên Giang | PGS |
40 | Trần Mạnh Hà | 22/02/1987 | Nam | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Xã Vụ Cầu, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ | PGS |
41 | Thái Vân Hà | 28/01/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | xã Sơn Long, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
42 | Phan Hồng Hải | 03/06/1976 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | PGS |
43 | Hoàng Văn Hải | 27/12/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Trường Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGS |
44 | Vũ Thị Hạnh | 20/04/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | xã Phương Hưng, huyện Gia Lộc, thành phố Hải Dương | PGS |
45 | Phạm Thu Hằng | 11/09/1984 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân Hàng | Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGS |
46 | Bùi Thu Hiền | 04/08/1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Kim Thành, Hải Dương | PGS |
47 | Nguyễn Thu Hiền | 24/06/1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. | Huyện Vĩnh Lợi, Tỉnh Bạc Liêu | PGS |
48 | Nguyễn Khắc Hiếu | 21/09/1981 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Quận Kiến An, Thành Phố Hải Phòng | PGS |
49 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 14/02/1979 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | phường Tân Dân, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | PGS |
50 | Nguyễn Đình Hoàn | 16/10/1989 | Nam | Kinh tế | Học viện Tài chính | Châu Minh - Hiệp Hoà - Bắc Giang | PGS |
51 | Đinh Thị Thu Hồng | 08/12/1981 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Yên Phương - Ý Yên - Nam Định | PGS |
52 | Hoàng Thị Huệ | 01/11/1987 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Canh Tân, Hưng Hà, Thái Bình | PGS |
53 | Vũ Văn Hùng | 13/03/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Cẩm Hưng, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGS |
54 | Mai Thị Huyền | 03/05/1977 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Nông-Lâm Bắc Giang | Nga Văn, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGS |
55 | Nguyễn Thành Hưng | 16/03/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Xã Đại Tập, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên | PGS |
56 | Hoàng Đình Hương | 02/08/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Ninh An, Hoa Lư, Ninh Bình | PGS |
57 | Lê Thị Thu Hương | 28/01/1987 | Nữ | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Phường Long Biên, Quận Long Biên, Hà Nội | PGS |
58 | Nguyễn Thị Thùy Hương | 23/08/1979 | Nữ | Kinh tế | Học viện Tài chính | Thị trấn Hà Trung, Hà Trung, Thanh Hóa | PGS |
59 | Trần Thị Bảo Khanh | 18/11/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Công đoàn | Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS |
60 | Vũ Đình Khoa | 14/04/1980 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | xã Nam Hồng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | PGS |
61 | Bùi Huy Khôi | 16/11/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Đông Quan, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | PGS |
62 | Phạm Văn Kiệm | 04/01/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Xã Yết Kiêu, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương | PGS |
63 | Dương Trung Kiên | 01/01/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Điện lực | Thái Thọ - Thái Thuỵ - Thái Bình | PGS |
64 | Nguyễn Thị Hương Lan | 13/08/1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | PGS |
65 | Đỗ Thị Ngọc Lan | 07/04/1982 | Nữ | Kinh tế | Trương Đại học Công nghiệp Hà Nội | Xã Ninh Thắng, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình. | PGS |
66 | Lê Quỳnh Liên | 10/12/1988 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Xã Hoằng Yến, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | PGS |
67 | Bùi Duy Linh | 14/06/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định | PGS |
68 | Phan Thị Linh | 01/03/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tân Dân - Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tinh | PGS |
69 | Trương Tuấn Linh | 22/08/1982 | Nam | Kinh tế | Đại học Phenikaa | Lục Bình, Bạch Thông, Bắc Kạn | PGS |
70 | Phan Hoàng Long | 29/03/1984 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | xã Quế Cường, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam | PGS |
71 | Nguyễn Thành Long | 06/01/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Long Thới, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre | PGS |
72 | Phan Tấn Lực | 26/12/1991 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thủ Dầu Một | phường Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương | PGS |
73 | Lê Thị Mai | 14/09/1989 | Nữ | Kinh tế | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Đức Thuận, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
74 | Nguyễn Thị Mai | 19/11/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
75 | Trần Ngọc Mai | 18/02/1988 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Xã Đồng Lạc, Huyện Chí Linh, Tỉnh Hải Dương | PGS |
76 | Nguyễn Hữu Mạnh | 20/02/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Nha Trang | Thị trấn Thanh Miện (nguyên là xã Hùng Sơn trước đây) – Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương | PGS |
77 | Đỗ Thị Mẫn | 15/10/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hồng Đức | Xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá | PGS |
78 | Nguyễn Đạt Minh | 20/07/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Điện lực | Xã Đồng Quang, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | PGS |
79 | Nguyễn Quang Minh | 23/01/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Bình Định, Gia Lương, Hà Bắc (Bắc Ninh) | PGS |
80 | Phạm Hải Nam | 14/03/1982 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Lộc Thủy, Lệ Thủy, Quàng Bình | PGS |
81 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 26/06/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Đông Vĩnh, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | PGS |
82 | Trần Thị Thanh Nga | 06/06/1987 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Hoài Châu - Hoài Nhơn -Bình Định | PGS |
83 | Nguyễn Thị Vân Nga | 20/09/1988 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Thăng Long | Xã Minh Hòa, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | PGS |
84 | Nguyễn Bích Ngân | 11/11/1989 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Xã Yên Tiến, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định | PGS |
85 | Nguyễn Bích Ngọc | 04/12/1987 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | PGS |
86 | Bùi Hoàng Ngọc | 13/03/1977 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Đông Hoàng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | PGS |
87 | Phạm Thị Ánh Nguyệt | 08/06/1981 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Thái Bình | Xã Thái Phúc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | PGS |
88 | Đỗ Thị Thanh Nhàn | 03/09/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Hải Lăng, Quảng Trị | PGS |
89 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 25/04/1978 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hải Phòng | Xã Bát Trang, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng | PGS |
90 | Đặng Trương Thanh Nhàn | 08/11/1990 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | Xã Nam Hưng, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | PGS |
91 | Nguyễn Minh Nhật | 21/07/1989 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Mỹ Thành, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định | PGS |
92 | Trần Quốc Nhân | 01/11/1982 | Nam | Kinh tế | Đại học Cần Thơ | Xã Phú Thành, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long | PGS |
93 | Dương Thị Hoài Nhung | 03/03/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Trực Hưng, Trực Ninh, Nam Định | PGS |
94 | Nguyễn Thị Hải Ninh | 28/01/1982 | Nữ | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | xã Phật Tích, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | PGS |
95 | Đỗ Thị Hải Ninh | 18/10/1987 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành Phố Hồ Chí Minh | An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình | PGS |
96 | Nguyễn Đăng Núi | 24/09/1983 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Liên Bão, Tiên Du, Bắc Ninh | PGS |
97 | Trần Thế Nữ | 06/01/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xuân Phổ, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS |
98 | Trần Thị Kim Oanh | 29/05/1988 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Hòa Vinh, Đông Hòa, Phú Yên | PGS |
99 | Vũ Thị Kim Oanh | 07/10/1983 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Xã Hồng Minh, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | PGS |
100 | Trần Quang Phú | 24/07/1981 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Thị trấn Cẩm Khê, huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | PGS |
101 | Đoàn Ngọc Phúc | 17/06/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | PGS |
102 | Phan Văn Phúc | 18/10/1980 | Nam | Kinh tế | Đại học Cần Thơ | xã Thành Thới A, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre | PGS |
103 | Phạm Mỹ Hằng Phương | 01/11/1990 | Nữ | Kinh tế | Học viện Chính sách và Phát triển | Xã Thái Hồng, Huyện Thái Thuỵ, Tỉnh Thái Bình | PGS |
104 | Vũ Hùng Phương | 02/01/1968 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Xã Trưng Vương, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | PGS |
105 | Trần Huy Phương | 02/09/1981 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Xã Đồng Ích, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc | PGS |
106 | Nguyễn Văn Phương | 24/08/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Vân Hà, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | PGS |
107 | Nguyễn Hồng Quân | 27/07/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Phường Duy Minh, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam | PGS |
108 | Nguyễn Lê Hoàng Thuỵ Tố Quyên | 27/09/1975 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An | PGS |
109 | Vũ Thị Như Quỳnh | 17/08/1990 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | xã Tiền Phong, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | PGS |
110 | Phan Đình Quyết | 21/05/1985 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Thương mại | Xã Thanh Tiên, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | PGS |
111 | Bùi Đức Sinh | 10/05/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Đồng Phong, Nho Quan, Ninh Bình | PGS |
112 | Nguyễn Hoàng Sinh | 20/01/1975 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | PGS |
113 | Nguyễn Thanh Sơn | 12/02/1984 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Tiên Điền, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGS |
114 | Lê Hoành Sử | 18/09/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phong Hòa, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên-Huế | PGS |
115 | Nguyễn Trần Sỹ | 29/08/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh | Nhơn An, An Nhơn, Bình Định | PGS |
116 | Trương Đình Thái | 15/06/1965 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Kim Long, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS |
117 | Đào Quang Thắng | 10/03/1979 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Vinh | Xã Sơn Bằng, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
118 | Nguyễn Xuân Thắng | 31/12/1979 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Xã Hưng Lĩnh, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | PGS |
119 | Đào Văn Thi | 09/11/1986 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng | PGS |
120 | Hồ Quốc Thông | 06/11/1978 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Lâm Trung Thủy (Đức Thịnh), huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
121 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 10/11/1987 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | xã Bồi Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An | PGS |
122 | Nguyễn Thị Lệ Thúy | 04/09/1975 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | Xã Sơn Diệm, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
123 | Nguyễn Thị Thúy | 18/09/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Thăng Long | Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | PGS |
124 | Nguyễn Thị Cẩm Thủy | 01/05/1976 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Xã Nghĩa Lợi, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | PGS |
125 | Nguyễn Thu Thủy | 27/09/1986 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngoại thương | Xã Xuân Lôi, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc | PGS |
126 | Nguyễn Thu Thủy | 16/06/1975 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc Dân | Cự Khối, Long Biên, Hà Nội | PGS |
127 | Phạm Thu Thuỷ | 11/03/1980 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Xã Hồng Lộc, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
128 | Nguyễn Đình Tiến | 17/10/1978 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vĩnh Hòa, Ninh Giang, Hải Dương | PGS |
129 | Cao Minh Tiến | 10/07/1986 | Nam | Kinh tế | Học viện Tài chính | xã Bắc lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. | PGS |
130 | Nguyễn Công Tiệp | 09/04/1977 | Nam | Kinh tế | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Mão Điền, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | PGS |
131 | Bùi Ngọc Toản | 04/03/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Xã An Nghiệp, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên | PGS |
132 | Đào Thu Trà | 16/12/1982 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Hồng Đức | Kim Thái, Vụ Bản, Nam Định | PGS |
133 | Hoàng Cẩm Trang | 09/07/1979 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Phúc Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGS |
134 | Đỗ Đoan Trang | 30/07/1974 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Bình Dương | phường Chánh Mỹ, TP, Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | PGS |
135 | Nguyễn Thị Thu Trang | 11/02/1987 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Phường Minh Khai, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam | PGS |
136 | Bùi Mỹ Trinh | 29/10/1983 | Nữ | Kinh tế | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | PGS |
137 | Lê Đức Quang Tú | 12/07/1988 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Mỹ Hiệp, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định | PGS |
138 | Trần Thế Tuân | 10/11/1983 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | PGS |
139 | Bùi Quang Tuyến | 11/08/1971 | Nam | Kinh tế | Học viện Viettel | Tam Mỹ Đông, Núi Thành, Quảng Nam | PGS |
140 | Trần Quang Tuyến | 19/10/1973 | Nam | Kinh tế | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Hòa Hậu, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam | PGS |
141 | Lê Thị Ánh Tuyết | 10/10/1984 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hoằng Quý, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá | PGS |
142 | Phạm Thị Hồng Vân | 20/06/1975 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Văn Lang | Xã An Ninh Tây, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên | PGS |
143 | Bùi Thị Hồng Việt | 04/06/1978 | Nữ | Kinh tế | Đại học Kinh tế Quốc dân | xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | PGS |
144 | Trịnh Xuân Việt | 16/06/1978 | Nam | Kinh tế | Học viện chính trị, Bộ Quốc phòng | Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ An | PGS |
145 | Nguyễn Thế Vinh | 10/02/1977 | Nam | Kinh tế | Học viện Chính sách và Phát triển | Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | PGS |
146 | Ngô Minh Vũ | 07/07/1990 | Nam | Kinh tế | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hàm Thắng, Huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận | PGS |
147 | Hà Phước Vũ | 28/12/1987 | Nam | Kinh tế | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng | Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | PGS |
148 | Bùi Nhất Vương | 13/12/1990 | Nam | Kinh tế | Học viện Hàng không Việt Nam | Xã Tịnh Hoà, TP. Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
149 | Bùi Bích Xuân | 27/02/1976 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Nha Trang | Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | PGS |
150 | Nguyễn Thị Hải Yến | 29/07/1980 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Vinh | Xã Nghi Đức, Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | PGS |
151 | Nguyễn Hồng Yến | 29/04/1976 | Nữ | Kinh tế | Học viện Ngân hàng | Xã Dân Chủ - Huyện Hưng Hà - Tỉnh Thái Bình | PGS |
152 | Đoàn Thị Yến | 27/11/1976 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Lao động - Xã hội | xã Việt Tiến, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
153 | Trần Thị Yến | 19/09/1989 | Nữ | Kinh tế | Trường Đại học Quy Nhơn | Xã Phước Quang, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định | PGS |
14. Hội đồng Giáo sư ngành Luật học | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Thái Thị Tuyết Dung | 24/12/1976 | Nữ | Luật học | Ban Thanh tra pháp chế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
2 | Đào Mộng Điệp | 27/01/1976 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Huế | xã Mỹ Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | PGS |
3 | Nguyễn Như Hà | 26/02/1982 | Nam | Luật học | Vụ Pháp chế, Bộ Giáo dục và Đào tạo | Nguyên Xá, Đông Hưng, Thái Bình. | PGS |
4 | Lê Thị Tuyết Hà | 01/01/1979 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định. | PGS |
5 | Bùi Thị Hạnh | 16/06/1976 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | Xã Hoàng Lộc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | PGS |
6 | Võ Trung Hậu | 27/02/1982 | Nam | Luật học | Trường Đại học Bình Dương | Phường Phú Chánh, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương | PGS |
7 | Đào Xuân Hội | 14/10/1981 | Nam | Luật học | Trường Đại học Lao động - Xã hội | TT. Ân Thi - Ân Thi - Hưng Yên | PGS |
8 | Nguyễn Văn Khoát | 13/08/1975 | Nam | Luật học | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | Xã Đức Chính, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | PGS |
9 | Hoàng Kim Khuyên | 24/12/1985 | Nữ | Luật học | Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Thôn Xuân Lôi, xã Hồng Minh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | PGS |
10 | Cao Đình Lành | 26/02/1973 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Huế | Phường Thủy Phương, quận Thuận Hoá, Thành phố Huế | PGS |
11 | Nguyễn Văn Lâm | 23/05/1984 | Nam | Luật học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xã Nam Tân, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương | PGS |
12 | Lê Thị Minh | 11/02/1986 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá | PGS |
13 | Cao Vũ Minh | 11/08/1984 | Nam | Luật học | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | xã Cao Xá, huyện Phong Châu, tỉnh Phú Thọ | PGS |
14 | Phan Hoài Nam | 13/07/1982 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long Anb (Xã Mỹ Lộc, tỉnh Tây Ninh) | PGS |
15 | Phạm Thị Thúy Nga | 09/09/1976 | Nữ | Luật học | Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Phường Trà Lý, thành phố Thái Bình, tỉnh Hưng Yên (Đông Mỹ, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình trước đây) | PGS |
16 | Nguyễn Bích Thảo | 29/10/1983 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | PGS |
17 | Lê Ngọc Thắng | 23/03/1971 | Nam | Luật học | Học viện Ngân hàng | phường Hải Châu, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | PGS |
18 | Nguyễn Toàn Thắng | 02/05/1975 | Nam | Luật học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Xã Vạn Thắng, Huyện Ba Vì, Hà Nội | PGS |
19 | Trịnh Duy Thuyên | 07/09/1983 | Nam | Luật học | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa | PGS |
20 | Tăng Thị Thu Trang | 25/08/1980 | Nữ | Luật học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | xã Sơn Cẩm, huyện Phú Lương (nay Thành phố Thái Nguyên), tỉnh Thái Nguyên | PGS |
21 | Lâm Tố Trang | 24/11/1981 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang | PGS |
22 | Dương Thị Tươi | 09/12/1977 | Nữ | Luật học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | xã Trường Yên, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình | PGS |
23 | Đoàn Thị Tố Uyên | 01/11/1975 | Nữ | Luật học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Liên Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGS |
15. Hội đồng Giáo sư ngành Luyện kim | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Đoàn Đình Phương | 17/08/1962 | Nam | Luyện kim | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | xã Nam Hồng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | GS |
2 | Lê Thị Băng | 23/11/1983 | Nữ | Luyện kim | Đại học Bách khoa Hà Nội | Phường Hải Bình, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | PGS |
3 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/12/1983 | Nam | Luyện kim | Đại học Bách khoa Hà Nội | xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | PGS |
16. Hội đồng Giáo sư ngành Ngôn ngữ học | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Nguyễn Nhân Ái | 24/07/1979 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
2 | Trần Thanh Dũ | 18/10/1979 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre | PGS |
3 | Đỗ Thị Xuân Dung | 26/11/1972 | Nữ | Ngôn ngữ học | Đại học Huế | Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | PGS |
4 | Nguyễn Văn Huy | 04/12/1979 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế | Quận Thuận Hoá, Thành phố Huế | PGS |
5 | Võ Thị Liên Hương | 12/04/1975 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế | Huyện Triệu Phong, Tỉnh Quảng Trị | PGS |
6 | Nguyễn Việt Khoa | 28/05/1973 | Nam | Ngôn ngữ học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Phường Ninh Khánh, TP. Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | PGS |
7 | Nguyễn Thị Phương Nam | 28/12/1979 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Trà Vinh | xã Long Đức, tp Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | PGS |
8 | Võ Tú Phương | 16/03/1980 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Khánh Hoà | Phú Vang, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGS |
9 | Phạm Thị Hương Quỳnh | 06/01/1982 | Nữ | Ngôn ngữ học | Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | xã Tự Tân, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | PGS |
10 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 15/09/1982 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hàng Kênh, Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng | PGS |
11 | Nguyễn Thức Thành Tín | 17/03/1980 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | phường 13, quận Bình Thạnh, TP.HCM | PGS |
12 | Nguyễn Thị Bảo Trang | 24/08/1974 | Nữ | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế | Xã Phú Mậu, huyện Phú Vang, thành phố Huế | PGS |
13 | Trịnh Hữu Tuệ | 17/08/1979 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Bắc Giang | PGS |
14 | Hoàng Ngọc Tuệ | 11/09/1977 | Nam | Ngôn ngữ học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Song Lãng, Vũ Thư, Thái Bình | PGS |
17. Hội đồng Giáo sư liên ngành Nông nghiệp-Lâm nghiệp | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Nguyễn Văn Bình | 21/10/1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Xã Quảng Lợi, Huyện Quảng Điền, Thành phố Huế | PGS |
2 | Lê Thị Tuyết Châm | 11/08/1979 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Lâm Trung Thủy, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
3 | Nguyễn Văn Chung | 16/12/1985 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | PGS |
4 | Lê Văn Cường | 16/05/1990 | Nam | Lâm nghiệp | Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai | Xã Diên Hoa, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | PGS |
5 | Hoàng Dũng Hà | 10/01/1983 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế | Xã Quảng Thủy, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | PGS |
6 | Trần Đình Hà | 10/10/1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên. | Xã Nghĩa Đồng, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | PGS |
7 | Phùng Thị Thu Hà | 21/09/1983 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Bùi La Nhân - Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
8 | Phạm Hồng Hiển | 29/12/1979 | Nam | Nông nghiệp | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | Thanh Miện, Hải Dương | PGS |
9 | Tăng Thị Kim Hồng | 30/05/1969 | Nữ | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Long Thành, Long Thành, Đồng Nai | PGS |
10 | Hồ Lê Phi Khanh | 21/11/1983 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Xã Quảng Phước, huyện Quảng Điền, thành phố Huế | PGS |
11 | Phan Trường Khanh | 30/12/1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị Trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau | PGS |
12 | Lê Diễm Kiều | 21/04/1983 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Đồng Tháp | Xã An Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long | PGS |
13 | Nguyễn Đức Kiên | 10/07/1974 | Nam | Lâm nghiệp | Viện khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | xã Liên Châu, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc | PGS |
14 | Nguyễn Duy Phương | 24/12/1984 | Nam | Nông nghiệp | Viện Di truyền nông nghiệp | Hóa Trung, Đồng Hỉ, Thái Nguyen | PGS |
15 | Phạm Văn Quang | 11/01/1968 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS |
16 | Nguyễn Kim Quyên | 11/07/1976 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cửu Long | xã Phú Quới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long | PGS |
17 | Trịnh Thị Sen | 10/11/1976 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | PGS |
18 | Ngô Thanh Sơn | 25/11/1980 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Dương Quang, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội | PGS |
19 | Hồ Lệ Thi | 11/01/1974 | Nữ | Nông nghiệp | Đại học Cần Thơ | Xã Ba Trinh, Huyện Kế Sách, Tỉnh Sóc Trăng | PGS |
20 | Trần Thị Thiêm | 08/11/1980 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên | PGS |
21 | Thiều Thị Phong Thu | 21/05/1984 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Tuân Chính, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc | PGS |
22 | Nguyễn Thị Bích Thùy | 14/09/1972 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thị trấn Lâm, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định | PGS |
23 | Nguyễn Ngọc Thuỳ | 30/12/1970 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Phường An Phú, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam | PGS |
24 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 11/06/1979 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | xã Phúc Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | PGS |
25 | Trần Văn Tiến | 05/08/1988 | Nam | Lâm nghiệp | Học viện Hành chính và Quản trị công, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội | PGS |
26 | Nguyễn Thành Trung | 26/11/1981 | Nam | Nông nghiệp | Đại học Duy Tân | xã Hà Tây, thành phố Hải Phòng | PGS |
27 | Hoàng Huy Tuấn | 02/04/1969 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | xã Lộc An, huyện Phú Lộc, thành phố Huế | PGS |
28 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 06/04/1984 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | Xã Phúc Hòa, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang | PGS |
29 | Phạm Gia Tùng | 01/09/1983 | Nam | Nông nghiệp | Khoa Quốc tế, Đại học Huế | Thị trấn Đức Thọ, huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
30 | Đinh Thị Hải Vân | 05/11/1975 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Ninh Khang, huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | PGS |
31 | Lý Ngọc Thanh Xuân | 20/11/1980 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Long Phú, thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang | PGS |
32 | Nguyễn Thị Bích Yên | 13/10/1973 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | PGS |
18. Hội đồng Giáo sư ngành Sinh học | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Trần Lê Bảo Hà | 08/09/1975 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Bạch Đằng, Tân Uyên, Bình Dương | GS |
2 | Ngô Đại Nghiệp | 10/10/1975 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường 3, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu. | GS |
3 | Nguyễn Tấn Phong | 24/07/1969 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Châu Điền, Huyện Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh | GS |
4 | Đồng Văn Quyền | 10/02/1975 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Đại Hợp, Huyện Kiến Thụy, Thành phố Hải Phòng | GS |
5 | Trần Văn Tiến | 11/07/1971 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Đà Lạt | Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định | GS |
6 | Hoàng Thị Bình | 20/03/1984 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Đà Lạt | Kim Liên - Nam Đàn - Nghệ An | PGS |
7 | Trần Minh Định | 14/11/1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Tây Nguyên | Xã Minh Thuận, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định | PGS |
8 | Nguyễn Văn Hạnh | 03/07/1977 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Quỳnh Diễn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | PGS |
9 | Nguyễn Quang Huy | 05/11/1985 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | xã Vũ Xá, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | PGS |
10 | Hà Thị Thanh Hương | 07/11/1989 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | PGS |
11 | Trịnh Thị Hương | 20/03/1987 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hoá | PGS |
12 | Ngô Thị Thuý Hường | 15/06/1974 | Nữ | Sinh học | Đại học Phenikaa | Hiệp Hoà, Bắc Giang | PGS |
13 | Lê Quỳnh Mai | 01/12/1980 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Văn Bán, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGS |
14 | Nguyễn Hồng Minh | 05/08/1985 | Nữ | Sinh học | Đại học Phenikaa | Đa Lộc, Ân Thi, Hưng Yên | PGS |
15 | Trần Ngọc Diễm My | 22/10/1981 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | PGS |
16 | Nguyễn Minh Nam | 26/02/1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Sức khoẻ, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Lý Nhân, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc | PGS |
17 | Phạm Thị Ngọc Nga | 01/01/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Xã Tân Bình, Cai Lậy, Tiền Giang | PGS |
18 | Mai Thị Phương Nga | 16/10/1987 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Xã Tuy Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa | PGS |
19 | Nguyễn Thy Ngọc | 08/08/1988 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Đường Lâm, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội | PGS |
20 | Bùi Văn Ngọc | 25/09/1977 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương | PGS |
21 | Nguyễn Văn Ngọc | 01/03/1984 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Đà Lạt | Nga Hải, Nga Sơn, Thanh Hoá | PGS |
22 | Đỗ Tiến Phát | 28/01/1981 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thượng Cốc (nay là Long Thượng), Phúc Thọ, Hà Nội | PGS |
23 | Nguyễn Thị Đông Phương | 11/06/1978 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật, Đại học Đà Nẵng | Điện Ngọc, Quảng Nam | PGS |
24 | Hoàng Thị Như Phương | 23/11/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Đà Lạt | Bình Sa - Thăng Bình - Quảng Nam | PGS |
25 | Bùi Hồng Quang | 25/10/1978 | Nam | Sinh học | Viện Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | xã Liêm Phong, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam | PGS |
26 | Nguyễn Phạm Anh Thi | 31/05/1987 | Nữ | Sinh học | Đại học Cần Thơ | xã Trà Côn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long | PGS |
27 | Quách Văn Cao Thi | 01/01/1983 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Xã Trung An – Huyện Vũng Liêm – Tỉnh Vĩnh Long | PGS |
28 | Vì Thị Xuân Thủy | 17/01/1984 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Tây Bắc | Xã Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | PGS |
29 | Nguyễn Thị Hồng Thương | 16/05/1979 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | xã Điện Hoà, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | PGS |
30 | Chu Đình Tới | 24/04/1983 | Nam | Sinh học | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Sơn Đà – Huyện Ba Vì – Thành Phố Hà Nội | PGS |
31 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 07/12/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGS |
32 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 26/04/1986 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phú Mậu, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế (nay là: phường Dương Nỗ, quận Thuận Hoá, Thành Phố Huế) | PGS |
33 | Lê Thị Anh Tú | 22/11/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Đà Lạt | Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hoá | PGS |
34 | Lê Công Tuấn | 27/04/1976 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Xã Triệu Đông, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | PGS |
35 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 17/05/1982 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Lai Cách, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGS |
36 | Trần Thanh Tùng | 26/06/1971 | Nam | Sinh học | Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc | Xã Tiến Thịnh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội | PGS |
37 | Lê Thị Tuyết | 25/08/1983 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá | PGS |
38 | Phạm Tấn Việt | 03/11/1979 | Nam | Sinh học | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | PGS |
39 | Phạm Bảo Yên | 23/11/1982 | Nữ | Sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vũ Hoà, Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
19. Hội đồng Giáo sư liên ngành Sử học-Khảo cổ học-Dân tộc học/Nhân học | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Phạm Đức Anh | 22/01/1980 | Nam | Sử học | Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Ninh Sở, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội | PGS |
2 | Trần Ngọc Dũng | 29/11/1987 | Nam | Sử học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | xã Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
3 | Ngô Hồng Điệp | 29/10/1975 | Nam | Sử học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | PGS |
4 | Nguyễn Duy Phương | 19/09/1985 | Nữ | Sử học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | PGS |
5 | Nguyễn Minh Phương | 20/03/1983 | Nam | Sử học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Xã Quế Mỹ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam | PGS |
6 | Võ Tấn Tú | 15/09/1970 | Nam | Dân tộc học/Nhân học | Trường Đại học Đà Lạt | phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | PGS |
20. Hội đồng Giáo sư ngành Tâm lý học | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Nguyễn Thị Thái Lan | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Yên Bằng, Ý Yên, Nam Định | ||
2 | Lê Thị Minh Loan | 08/02/1973 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Hoằng Quang, TP.Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | |
3 | Lê Minh Công | 09/11/1980 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tiền Phong, Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng | |
4 | Hoàng Trung Học | 26/06/1981 | Nam | Tâm lý học | Học viện Quản lý Giáo dục | Thôn Đại An, xã Nam Thắng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | |
5 | Trương Quang Lâm | 02/03/1986 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Thắng Lợi, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội | |
6 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 12/06/1984 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Luật Hà Nội | Nghĩa Hưng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | |
7 | Hồ Thị Trúc Quỳnh | 13/04/1985 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Xã Hành Thiện, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi | |
8 | Đồng Văn Toàn | 10/01/1981 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Nga Thuỷ, Nga Sơn, Thanh Hoá | |
9 | Vũ Vương Trưởng | 09/08/1979 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Hạ Long | Phường Đức Chính, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | |
10 | Vũ Thị Ngọc Tú | 30/03/1979 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Trạm Lộ, huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | |
11 | Nguyễn Phước Cát Tường | 17/04/1979 | Nữ | Tâm lý học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá | |
12 | Nguyễn Văn Tường | 12/02/1989 | Nam | Tâm lý học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Kha Sơn, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên | |
21. Hội đồng Giáo sư ngành Thủy lợi | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Đinh Văn Duy | 03/09/1988 | Nam | Thủy lợi | Đại học Cần Thơ | Xã Hiệp Hòa, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương | PGS |
2 | Hà Hải Dương | 19/02/1980 | Nam | Thủy lợi | Viện Khoa học Thuỷ lợi Việt Nam | Xã Đông Các, huyện Đông Hưng, Thái Bình | PGS |
3 | Trần Quốc Lập | 28/08/1978 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thuỷ lợi | xã Thành Lợi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | PGS |
4 | Đoàn Thụy Kim Phương | 25/09/1981 | Nữ | Thủy lợi | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
5 | Đinh Thị Lan Phương | 31/10/1979 | Nữ | Thủy lợi | Trường Đại học Thuỷ lợi | Ninh Khang, Hoa Lư, Ninh Bình | PGS |
6 | Nguyễn Tuấn Phương | 28/10/1979 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | Ấp Đông, xã Kim Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | PGS |
7 | Trần Tuấn Thạch | 07/11/1986 | Nam | Thủy lợi | Trường Đại học Thuỷ lợi | xã An Viên, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên | PGS |
22. Hội đồng Giáo sư ngành Toán học | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Phan Thành An | 24/03/1969 | Nam | Toán học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hưng Chính, Tp. Vinh | GS |
2 | Võ Hoàng Hưng | 28/05/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sài Gòn | Hậu Lộc, Tam Bình, Vĩnh Long | GS |
3 | Đỗ Đức Thuận | 28/09/1985 | Nam | Toán học | Đại học Bách khoa Hà Nội | An Viên, Tiên Lữ, Hưng Yên | GS |
4 | Đào Nguyên Anh | 26/06/1984 | Nam | Toán học | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Chí Công, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận | PGS |
5 | Tạ Quốc Bảo | 10/10/1979 | Nam | Toán học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Nam Phong, Phú Xuyên, Hà Nội | PGS |
6 | Trương Hữu Dũng | 04/09/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Đồng Nai | Bình Lợi, Vĩnh Cửu, Đồng Nai | PGS |
7 | Lê Xuân Dũng | 30/11/1981 | Nam | Toán học | Trường Đại học Hồng Đức | Xã Hoằng Thịnh, Huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá | PGS |
8 | Đoàn Công Định | 18/10/1979 | Nam | Toán học | Đại học Bách khoa Hà Nội | xã Đại Thắng, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | PGS |
9 | Nguyễn Song Hà | 28/08/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Thị Trấn Chợ Chu, Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên | PGS |
10 | Đinh Nguyễn Duy Hải | 01/01/1983 | Nam | Toán học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | xã Gia Lạc, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | PGS |
11 | Lê Thanh Hiếu | 16/07/1982 | Nam | Toán học | Trường Đại học Quy Nhơn | Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định | PGS |
12 | Trần Quang Hoá | 24/06/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Xã Phong Chương, Thị xã Phong Điền, Thành phố Huế | PGS |
13 | Đỗ Trọng Hoàng | 18/09/1983 | Nam | Toán học | Đại học Bách khoa Hà Nội | Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế | PGS |
14 | Lê Bá Khiết | 14/05/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | xã Ninh Thượng, thị xã Ninh Hoà, Khánh Hoà | PGS |
15 | Nguyễn Văn Kiên | 16/07/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Giao thông vận tải | Xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thụy, Thành Phố Hải Phòng | PGS |
16 | Nguyễn Ngọc Luân | 26/11/1984 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Thanh Sơn, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | PGS |
17 | Trần Văn Nghị | 01/03/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Xã Nam Tiến, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | PGS |
18 | Trần Ngọc Nguyên | 10/03/1991 | Nam | Toán học | Trường Đại học Quy Nhơn | xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | PGS |
19 | Lê Công Nhàn | 28/11/1987 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | xã Tân An, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang | PGS |
20 | Nguyễn Thị Nhung | 15/08/1981 | Nữ | Toán học | Trường Đại học Thăng Long | Xã Đồn Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | PGS |
21 | Vũ Hữu Nhự | 11/11/1983 | Nam | Toán học | Trường Đại học Phenikaa | Xã Nam Hưng, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương. | PGS |
22 | Đặng Thị Oanh | 29/07/1969 | Nữ | Toán học | Cục Khoa học, Công nghệ và Thông tin, Bộ Giáo dục và Đào tạo | Xã Đồng Lạc, Huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang. | PGS |
23 | Nguyễn Văn Phú | 11/07/1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Điện lực | Xã Minh Đức, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương | PGS |
24 | Hoàng Nhật Quy | 12/05/1979 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Thái Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGS |
25 | Nguyễn Hải Sơn | 15/05/1983 | Nam | Toán học | Đại học Bách khoa Hà Nội | xã Bách Thuận, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | PGS |
26 | Trần Văn Sự | 28/04/1983 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | xã Bình Trung, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | PGS |
27 | Trần Ngọc Tâm | 01/01/1984 | Nam | Toán học | Đại học Cần Thơ | Xã Tân Quới Trung, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long | PGS |
28 | Trần Văn Thắng | 20/05/1980 | Nam | Toán học | Trường Đại học Điện lực | Xã Tiên Lục, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang | PGS |
29 | Nguyễn Văn Thìn | 05/05/1988 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Xã Phúc Trìu, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | PGS |
30 | Đinh Sĩ Tiệp | 07/08/1981 | Nam | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam | Vũ Thắng, Kiến Xương, Thái Bình | PGS |
31 | Nguyễn Hữu Trọn | 23/04/1983 | Nam | Toán học | Trường Đại học Quy Nhơn | Ân Đức, Hoài Ân, Bình Định | PGS |
32 | Nguyễn Ngọc Trọng | 03/07/1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phổ Thuận, Thị Xã Đức Phổ, Tỉnh Quãng Ngãi | PGS |
33 | Hoàng Mạnh Tuấn | 01/09/1990 | Nam | Toán học | Trường Đại học FPT | Xã Đại Hưng, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội | PGS |
34 | Trần Văn Tuấn | 10/05/1986 | Nam | Toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | xã Yên Nhân, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | PGS |
35 | Hồ Vũ | 02/08/1985 | Nam | Toán học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An. | PGS |
36 | Lê Hải Yến | 17/08/1987 | Nữ | Toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam | Thị trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng | PGS |
23. Hội đồng Giáo sư liên ngành Triết học-Chính trị học-Xã hội học | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Nguyễn Văn Thành | 05/03/1957 | Nam | Chính trị học | Hội đồng Lý luận Trung ương | xã Trường Yên, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình | GS |
2 | Lê Đình Tĩnh | 20/03/1976 | Nam | Chính trị học | Vụ Chính sách Đối ngoại, Bộ Ngoại giao | phường Trần Phú, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | GS |
3 | Trần Thị Minh Tuyết | 16/12/1965 | Nữ | Chính trị học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Phường Văn Đẩu - Quận Kiến An - thành phố Hải Phòng | GS |
4 | Kiều Quỳnh Anh | 15/10/1972 | Nữ | Chính trị học | Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Xã Đại Đồng, huyện Thạch Thất, Hà Nội | PGS |
5 | Bùi Xuân Dũng | 05/02/1985 | Nam | Triết học | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
6 | Thân Thị Hạnh | 26/02/1984 | Nữ | Triết học | Trường Đại học Ngoại thương | Xã Lam Cốt, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | PGS |
7 | Vũ Thị Mỹ Hằng | 03/03/1981 | Nữ | Chính trị học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xã Hồng Phong, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương | PGS |
8 | Bùi Thị Thu Hiền | 26/05/1983 | Nữ | Chính trị học | Học viện Chính trị khu vực II, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | PGS |
9 | Nguyễn Thị Như Huế | 13/10/1979 | Nữ | Triết học | Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xã Bình Thành, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | PGS |
10 | Vũ Thị Phương Lê | 30/04/1975 | Nữ | Chính trị học | Trường Đại học Vinh | xã Nghi Thạch, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | PGS |
11 | Mai Linh | 13/12/1990 | Nam | Xã hội học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Nam Liên, Nam Đàn, Nghệ An | PGS |
12 | Ông Văn Năm | 06/09/1976 | Nam | Triết học | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Giao Xuân, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | PGS |
13 | Trần Thị Thúy Ngọc | 19/11/1974 | Nữ | Chính trị học | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | Xã Trực Cát, huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định | PGS |
14 | Nguyễn Văn Quang | 15/10/1981 | Nam | Chính trị học | Học viện Chính trị khu vực III, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xã Hợp Thịnh, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | PGS |
15 | Nguyễn Đức Quyền | 15/01/1982 | Nam | Chính trị học | Học viện Cán bộ Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Ích Hậu, Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | PGS |
16 | Nguyễn Việt Thanh | 26/07/1980 | Nam | Triết học | Trường Đại học Sư phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Xã Tân Huề, Huyện Thanh Bình, Tỉnh Đồng Tháp | PGS |
17 | Đinh Quang Thành | 12/10/1981 | Nam | Chính trị học | Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xã Nghi Liên - thành phố Vinh - Nghệ An | PGS |
18 | Trần Văn Trung | 02/08/1964 | Nam | Chính trị học | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Tân Dân, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương | PGS |
19 | Phan Văn Tuấn | 09/04/1983 | Nam | Chính trị học | Trường Đại học Vinh | xã Diễn Thái, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | PGS |
24. Hội đồng Giáo sư liên ngành Văn hoá-Nghệ thuật-Thể dục thể thao | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Hà Mười Anh | 28/08/1978 | Nam | Thể dục thể thao | Học viện Cảnh sát Nhân dân | Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh | PGS |
2 | Hà Minh Dịu | 12/04/1979 | Nữ | Thể dục thể thao | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Cẩm Văn - Cẩm Giàng - Hải Dương | PGS |
3 | Nguyễn Văn Hoàng | 10/06/1979 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận | PGS |
4 | Nguyễn Mạnh Hùng | 12/06/1975 | Nam | Thể dục thể thao | Trường Đại học Vinh | Xã Bảo Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An | PGS |
5 | Nguyễn Phúc Hùng | 13/08/1989 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Hùng Vương Thành phố Hồ Chí Minh | Văn Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGS |
6 | Nguyễn Ngọc Minh | 05/09/1979 | Nam | Thể dục thể thao | Trung Tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thuận Thành - Bắc Ninh | PGS |
7 | Trần Thanh Nam | 31/07/1965 | Nam | Nghệ thuật | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Triệu Sơn, Huyện Triệu Hải, Tỉnh Quảng Trị | PGS |
8 | Nguyễn Thành Nam | 06/04/1985 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | Trực Thái - Trực Ninh - Nam Định | PGS |
9 | Nguyễn Thị Tân Nhàn | 18/08/1982 | Nữ | Nghệ thuật | Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | Xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | PGS |
10 | Nguyễn Đức Sơn | 13/08/1977 | Nam | Nghệ thuật | Trường Đại học FPT | Hoa Sơn , Ứng Hòa, Hà Nội | PGS |
11 | Ninh Thị Kim Thoa | 04/08/1971 | Nữ | Văn hóa | Khoa Thư viện – Thông tin học, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Yên Ninh, Ý Yên, Nam Định | PGS |
12 | Phan Anh Tú | 22/02/1973 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. | Phường 07, thành phố Tân An, tỉnh Long An | PGS |
13 | Trần Thị Tú | 10/01/1982 | Nữ | Thể dục thể thao | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Xã Ký Phú, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên | PGS |
14 | Vũ Thanh Vân | 08/09/1982 | Nam | Văn hóa | Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang | PGS |
15 | Phạm Văn Xây | 26/08/1970 | Nam | Văn hóa | Trường Đại học Văn hoá Nghệ thuật Quân đội cơ sở 2 | An Phú, Nam Sách, Hải Dương | PGS |
16 | Đỗ Hải Yến | 01/09/1984 | Nữ | Văn hóa | Trường Quản trị và Kinh doanh, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | PGS |
25. Hội đồng Giáo sư ngành Văn học | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Lê Thị Thanh Tâm | 21/01/1975 | Nữ | Văn học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | Thắng Tam, Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | PGS |
26. Hội đồng Giáo sư ngành Vật lý | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 11/12/1979 | Nam | Vật lý | Đại học Duy Tân | Phường 5, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | GS |
2 | Chu Văn Lanh | 01/12/1977 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Vinh | Xã Diễn Tháp, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ an | GS |
3 | Nguyễn Hoàng Nam | 05/08/1979 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định | GS |
4 | Nguyễn Thanh Phong | 08/08/1974 | Nam | Vật lý | Đại học Cần Thơ | xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quàng Ngãi | GS |
5 | Huỳnh Vĩnh Phúc | 27/10/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Đồng Tháp | Xã Quảng Thành, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế | GS |
6 | Phương Đình Tâm | 25/10/1979 | Nam | Vật lý | Đại học Phenikaa | Phường Phả lại, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương | GS |
7 | Phạm Đức Thắng | 28/01/1973 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phường Bạch Sam, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | GS |
8 | Trần Xuân Trường | 10/07/1975 | Nam | Vật lý | Học viện Kỹ thuật Quân sự | xã An Mỹ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | GS |
9 | Trần Thị Thanh Vân | 15/06/1980 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Hoài Châu, Hoài Nhơn, Bình Định | GS |
10 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 19/05/1976 | Nữ | Vật lý | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | PGS |
11 | Nguyễn Phạm Quỳnh Anh | 21/02/1987 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sài Gòn | Phú Thuận, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGS |
12 | Cao Thị Vi Ba | 1/11/1969 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | xã Nghĩa phương, huyện Tư nghĩa, tỉnh Quảng ngãi | PGS |
13 | Nguyễn Văn Chúc | 12/01/1980 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Gia Tân, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương | PGS |
14 | Lê Việt Cường | 20/08/1985 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | phường Khương Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội | PGS |
15 | Nguyễn Ngọc Đỉnh | 18/04/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội | PGS |
16 | Hoàng Minh Đồng | 05/12/1983 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Nga Phượng, Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | PGS |
17 | Trịnh Thị Ngọc Gia | 30/04/1986 | Nữ | Vật lý | Đại học Cần Thơ | Thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang | PGS |
18 | Võ Hồng Hải | 24/08/1975 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường.7, Quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chi Minh | PGS |
19 | Bùi Văn Hào | 07/03/1980 | Nam | Vật lý | Đại học Phenikaa | Xã Phước Quang, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định | PGS |
20 | Lê Văn Hiệu | 20/01/1986 | Nam | Vật lý | Trường Đại Học Hồng Đức | Phường Mai Lâm, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGS |
21 | Nguyễn Minh Hoa | 28/06/1985 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | Xã Kỳ Châu, Huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
22 | Trần Thị Như Hoa | 26/08/1989 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phước Thành, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định | PGS |
23 | Lê Văn Hoàng | 20/08/1985 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Xã Nguyễn Trãi, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên | PGS |
24 | Nguyễn Thị Xuân Huynh | 25/01/1980 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Quy Nhơn | Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | PGS |
25 | Nguyễn Viết Hương | 23/04/1990 | Nam | Vật lý | Đại học Phenikaa | Thị trấn Nghèn, Huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
26 | Đinh Thanh Khẩn | 29/03/1986 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | xã Tam Thành, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam | PGS |
27 | Phan Hồng Khiêm | 23/06/1984 | Nam | Vật lý | Đại học Duy Tân | Tổ 4, Tân An, Phường Tân Vĩnh Hiệp, Tp. Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương | PGS |
28 | Lê Thu Lam | 08/12/1985 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Tây Bắc | Xã Văn Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An | PGS |
29 | Phan Thế Long | 21/01/1978 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tòng Bạt, Ba Vì, Thành phố Hà Nội | PGS |
30 | Đỗ Quang Lộc | 07/11/1992 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | xã Bằng Mạc, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn | PGS |
31 | Nguyễn Văn Nghĩa | 27/12/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Tây Đằng, Ba Vì, Hà Nội | PGS |
32 | Đào Thị Nhung | 12/06/1981 | Nữ | Vật lý | Đại học Phenikaa | Tổ dân phố Cầu Mơ, Thị trấn Nho Quan, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | PGS |
33 | Nguyễn Đăng Phú | 13/04/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | PGS |
34 | Đặng Hữu Phúc | 13/09/1987 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Mỹ Thạnh Trung, Phường 8, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | PGS |
35 | Phạm Đức Quang | 10/10/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Tam Thanh, Vụ Bản, Nam Định | PGS |
36 | Đặng Vinh Quang | 28/10/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng | PGS |
37 | Phạm Văn Thành | 16/07/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Phường Phạm Thái, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương | PGS |
38 | Lê Ngọc Thiệm | 20/03/1981 | Nam | Vật lý | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | Quế/ Kim Bảng/ Hà Nam | PGS |
39 | Trịnh Đức Thiện | 16/10/1984 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Phượng Dực, Huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | PGS |
40 | Vũ Thị Thu | 16/10/1986 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Tam Hưng, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGS |
41 | Nguyễn Thị Minh Thủy | 28/07/1981 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Xã Nga Hải – Huyện Nga Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | PGS |
42 | Nguyễn Công Toản | 03/09/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Tiên Sơn, thị xã Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | PGS |
43 | Giáp Thị Thùy Trang | 07/08/1987 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Xã Thượng Lan, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang | PGS |
44 | Phạm Văn Trình | 27/08/1986 | Nam | Vật lý | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Chất Bình, Kim Sơn, Ninh Bình | PGS |
45 | Đỗ Đăng Trung | 01/06/1981 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy | Quang Hà, Phú Xuyên, Hà Nội | PGS |
46 | Trần Mạnh Trung | 04/08/1989 | Nam | Vật lý | Đại học Phenikaa | Bảo Thanh, Phù Ninh, Phú Thọ | PGS |
47 | Trần Năm Trung | 18/07/1982 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Quy Nhơn | thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh, Phú Thọ | PGS |
48 | Bùi Đình Tú | 30/11/1980 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Thái Thọ, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | PGS |
49 | Lê Trần Uyên Tú | 04/11/1981 | Nữ | Vật lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Thạc Lại, Hương Sơ, thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | PGS |
50 | Nguyễn Hữu Tuân | 05/09/1982 | Nam | Vật lý | Đại học Phenikaa | Xã Thanh Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | PGS |
51 | Dương Quốc Văn | 14/11/1978 | Nam | Vật lý | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Xã Thanh Long, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | PGS |
52 | Lê Đại Vương | 12/2/1983 | Nam | Vật lý | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ, Đại học Huế | xã Phúc Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | PGS |
53 | Chu Thị Xuân | 26/02/1983 | Nữ | Vật lý | Đại học Bách khoa Hà Nội | Xà Hà Giang, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | PGS |
27. Hội đồng Giáo sư liên ngành Xây dựng-Kiến trúc | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Vũ Quốc Anh | 18/11/1972 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Xã Thụy Lôi, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên | GS |
2 | Đinh Tuấn Hải | 11/09/1973 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Lâm Trung Thủy, Đức Thọ, Hà Tĩnh | GS |
3 | Lương Văn Hải | 16/09/1978 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện Nam Đàn, Thị trấn Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | GS |
4 | Nguyễn Trung Hiếu | 29/06/1976 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | GS |
5 | Nguyễn Xuân Huy | 17/08/1977 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Giao thông vận tải | Xã Tân Mỹ Hà, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | GS |
6 | Bùi Tá Long | 12/04/1962 | Nam | Xây dựng | Nghỉ hưu/Đại học Bách khoa, ĐHQGTPHCM | Xã Nghĩa Điền, Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | GS |
7 | Cao Văn Vui | 01/06/1977 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phổ Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi | GS |
8 | Trần Thị Kim Anh | 28/05/1982 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
9 | Nguyễn Xuân Bàng | 07/08/1978 | Nam | Xây dựng | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Yên Hồ, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS |
10 | Bùi Quốc Bảo | 06/11/1981 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
11 | Chu Thanh Bình | 14/05/1975 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | PGS |
12 | Lê Quỳnh Chi | 22/03/1979 | Nữ | Kiến trúc | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | PGS |
13 | Nguyễn Văn Chúng | 04/01/1979 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hòa Khánh Đông, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An | PGS |
14 | Đinh Viết Cường | 20/05/1991 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Phú Lộc, Nho Quan, Ninh Bình | PGS |
15 | Nguyễn Anh Đức | 30/07/1983 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Mai Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | PGS |
16 | Trương Thanh Hải | 15/06/1975 | Nam | Kiến trúc | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Cát Khánh, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định | PGS |
17 | Dương Thu Hằng | 13/07/1983 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Song Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGS |
18 | Nguyễn Chí Hiếu | 22/04/1984 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Đức Đồng, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
19 | Trần Đức Hiếu | 09/03/1975 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Kim Bình, Thành phố Phủ lý, Tỉnh Hà Nam | PGS |
20 | Bùi Thị Hiếu | 03/03/1987 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Yên Đồng, Ý Yên, Nam Định | PGS |
21 | Trần Trung Hiếu | 20/12/1991 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | An Mỹ, Mỹ Đức, Hà Nội | PGS |
22 | Nguyễn Việt Huy | 13/08/1979 | Nam | Kiến trúc | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Thị trấn Chờ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | PGS |
23 | Lâm Thanh Quang Khải | 24/01/1982 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | xã Giao Long, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | PGS |
24 | Đào Duy Kiên | 07/11/1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Cát Trinh, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định | PGS |
25 | Hồ Sĩ Lành | 10/10/1987 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Phường Quỳnh Dị, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | PGS |
26 | Nguyễn Mỹ Linh | 09/11/1983 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | xã Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội | PGS |
27 | Phạm Thị Loan | 02/09/1980 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Hải Phòng | Xã An Đồng, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | PGS |
28 | Ngô Thanh Long | 14/09/1975 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang | PGS |
29 | Nguyễn Đăng Nguyên | 12/10/1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Yên Phong, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá | PGS |
30 | Lê Trung Phong | 01/04/1976 | Nam | Xây dựng | Phân hiệu - Trường Đại học Thủy lợi | Xã Trung Phúc Cường, Huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | PGS |
31 | Nguyễn Thị Khánh Phương | 14/09/1982 | Nữ | Kiến trúc | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Hà Nội | PGS |
32 | Tô Thị Hương Quỳnh | 07/07/1986 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Thụy Hà, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình | PGS |
33 | Nguyễn Tấn | 11/11/1988 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình | PGS |
34 | Nguyễn Công Thắng | 03/01/1980 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | Xã Tân Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | PGS |
35 | Nguyễn Ngọc Thắng | 04/02/1981 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Thủy lợi | xã Hồng Thái, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | PGS |
36 | Nguyễn Anh Thư | 07/07/1984 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang | PGS |
37 | Phan Thị Anh Thư | 02/04/1987 | Nữ | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Thái Hòa, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương | PGS |
38 | Ngô Ngọc Tri | 18/08/1985 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Xã Hoà Mỹ Đông, huyện Tây Hoà, tỉnh Phú Yên | PGS |
39 | Hà Minh Tuấn | 16/02/1991 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Đông Các, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | PGS |
40 | Vũ Văn Tuấn | 26/01/1981 | Nam | Xây dựng | Học viện Kỹ thuật Quân sự | Tiến Đức, Hưng Hà, Thái Bình | PGS |
41 | Lê Huy Việt | 04/12/1987 | Nam | Xây dựng | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xã Phúc Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương | PGS |
28. Hội đồng Giáo sư ngành Y học | |||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký |
1 | Nguyễn Tiến Dũng | 05/06/1975 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái Nguyên | Xã Hòa Lạc, Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | GS |
2 | Trần Minh Điển | 15/12/1968 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Cẩm Chế, Thanh Hà, Hải Dương | GS |
3 | Nguyễn Hoàng Định | 20/08/1969 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phú Mỹ Hưng, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | GS |
4 | Lê Minh Giang | 25/03/1970 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Nguyễn Trung Trực, Ba Đình, Hà Nội | GS |
5 | Kiều Đình Hùng | 01/02/1963 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xã Cẩm Thạch, Huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà tĩnh | GS |
6 | Phạm Văn Khoa | 04/05/1971 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định | GS |
7 | Nguyễn Trung Kiên | 12/09/1977 | Nam | Y học | Cục Quân y, Tổng Cục Hậu Cần- Kỹ Thuật, Bộ Quốc Phòng | Xã Tích Lộc (Trước đây là Thọ Lộc), Phúc Thọ, Hà Nội | GS |
8 | Lê Minh Kỳ | 16/03/1967 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Hương Toàn, Huyện Hương Trà, Thành phố Huế | GS |
9 | Cấn Văn Mão | 20/11/1975 | Nam | Y học | Học viện Quân y | xã Phú Kim, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội | GS |
10 | Phạm Văn Minh | 28/08/1964 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Lĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | GS |
11 | Nguyễn Huy Ngọc | 20/08/1970 | Nam | Y học | UBND tỉnh Phú Thọ | Xã Đan Thượng, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ | GS |
12 | Lê Minh Tâm | 28/09/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Phường Phú Cát, Thành phố Huế | GS |
13 | Hoàng Anh Tiến | 16/10/1979 | Nam | Y học | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Xã Lộc Điền, Huyện Phú Lộc, Thành phố Huế | GS |
14 | Mai Duy Tôn | 02/08/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá | GS |
15 | Huỳnh Nguyễn Khánh Trang | 18/08/1968 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Phường Trần Văn Ơn, Vĩnh Long | GS |
16 | Nguyễn Minh An | 13/10/1978 | Nam | Y học | Trường Cao đẳng Y tế Hà Nội | Xã Quảng Long – Huyện Quảng Xương – Tỉnh Thanh Hóa | PGS |
17 | Nguyễn Thế Anh | 14/08/1970 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu Nghị | Thị trấn Vĩnh trụ, huyện Lý nhân, tỉnh Hà Nam | PGS |
18 | Đinh Dương Tùng Anh | 26/02/1988 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGS |
19 | Mai Phan Tường Anh | 22/10/1978 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhân dân Gia Định | xã Vạn Thắng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hoà | PGS |
20 | Nguyễn Hoàng Bách | 30/05/1983 | Nam | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Phường Thuỷ Dương, thị xã Hương Thuỷ, thành phố Huế | PGS |
21 | Đào Ngọc Bằng | 15/08/1979 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 103 | Thị trấn Phùng,Đan Phượng, Hà Nội | PGS |
22 | Hồ Anh Bình | 23/10/1973 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Xã Thanh An- Huyện Cam Lộ, Tỉnh Quảng Trị | PGS |
23 | Vũ Đức Bình | 07/12/1969 | Nam | Y học | Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương | Xã Nghĩa Phú, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định | PGS |
24 | Bùi Hải Bình | 15/08/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Lê Hồng, Thanh Miện, Hải Dương | PGS |
25 | Nguyễn Thái Bình | 21/02/1983 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Đại Hưng, Mỹ Đức, Hà Nội | PGS |
26 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 23/11/1985 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | Xã Sơn Thủy, Huyện Lệ Thủy, Tỉnh Quảng Bình | PGS |
27 | Hoàng Đình Cảnh | 02/02/1970 | Nam | Y học | Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương | xã Thạch Khê, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh. | PGS |
28 | Nguyễn Tiến Chung | 22/12/1981 | Nam | Y học | Học viện Y Dược học Cổ truyền Việt Nam | An Vĩ, Khoái Châu, Hưng Yên | PGS |
29 | Nguyễn Thị Hồng Chuyên | 03/04/1983 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | PGS |
30 | Văn Hùng Dũng | 15/04/1967 | Nam | Y học | Viện Tim Thành phố Hồ Chí Minh | xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | PGS |
31 | Phạm Thái Dũng | 03/03/1971 | Nam | Y học | Học viện Quân Y | Xã Minh Thuận Huyện Vụ bản Tỉnh Nam Định | PGS |
32 | Phạm Lê Duy | 06/11/1987 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | xã Phú Quý, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | PGS |
33 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 25/03/1986 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | xã Phú Lương, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế | PGS |
34 | Trần Văn Dương | 20/10/1974 | Nam | Y học | Bệnh viện Chợ Rẫy | xã Hòa Hưng, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang | PGS |
35 | Lê Xuân Dương | 26/11/1979 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Dân Hòa, Thanh Oai, Hà Nội | PGS |
36 | Vũ Quốc Đạt | 18/03/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | PGS |
37 | Trần Phương Đông | 23/06/1972 | Nam | Y học | Bệnh viện Châm cứu Trung ương | phường Âu Cơ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | PGS |
38 | Hà Anh Đức | 07/10/1973 | Nam | Y học | Cục Quản lý Khám, chữa bệnh, Bộ Y tế | Xã Vĩnh Phong, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng | PGS |
39 | Trần Song Giang | 13/11/1972 | Nam | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | PGS |
40 | Hoàng Thị Giang | 07/08/1985 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | xã Quốc Tuấn, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | PGS |
41 | Nguyễn Thị Thu Hà | 22/06/1979 | Nữ | Y học | Bệnh viện Phụ sản Trung ương | Xã Phú Châu, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội. | PGS |
42 | Vũ Anh Hải | 12/06/1979 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 103 | Xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa | PGS |
43 | Nguyễn Hoàng Hải | 30/09/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhân dân Gia Định | An Thạnh Thuỷ, Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS |
44 | Lê Hạ Long Hải | 20/03/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hà Nội | PGS |
45 | Phạm Thanh Hải | 07/05/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | Nghĩa Thái, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGS |
46 | Đặng Vĩnh Hiệp | 10/05/1970 | Nam | Y học | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Xã Mỹ Thọ- Huyện Phù Mỹ- Tỉnh Bình Định | PGS |
47 | Trần Hòa | 01/01/1976 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Duy Phước, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam. | PGS |
48 | Phan Minh Hoàng | 20/10/1982 | Nam | Y học | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị bệnh nghề nghiệp | Xã Hoà Thạnh, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long | PGS |
49 | Nguyễn Hoàng | 13/12/1980 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xã Thạch Xá, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | PGS |
50 | Võ Thị Thuý Hồng | 14/09/1971 | Nữ | Y học | Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội | Điện Nam Bắc, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | PGS |
51 | Dương Đức Hùng | 10/07/1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | Hương Bình, Hương Khê, Hà Tĩnh | PGS |
52 | Trương Phi Hùng | 15/03/1978 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phú Thuận B, Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp | PGS |
53 | Lê Quốc Hùng | 10/12/1964 | Nam | Y học | Bệnh viện Chợ Rẫy | Phú Hưng, Ý Yên, Nam Định | PGS |
54 | Phạm Văn Hùng | 03/02/1973 | Nam | Y học | Công ty TNHH MTV Vắc xin và Sinh phẩm số 1 | Quảng Yên-Quảng Ninh | PGS |
55 | Dương Quang Huy | 30/06/1978 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 103 | Phường Trung Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình | PGS |
56 | Trần Thị Huyền | 02/03/1986 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xã An Hòa Thịnh (xã Sơn Thịnh cũ), huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
57 | Hoàng Thị Xuân Hương | 25/01/1985 | Nữ | Y học | Đại học Phenikaa | 35a Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | PGS |
58 | Nguyễn Ngọc Khánh | 31/01/1977 | Nữ | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Dân Hoà - Thanh Oai - Hà Nội | PGS |
59 | Bạch Quốc Khánh | 20/08/1964 | Nam | Y học | Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương | Xã Hưng Phú, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An. | PGS |
60 | Thái Doãn Kỳ | 10/10/1978 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Diễn Hoa, Diễn Châu, Nghệ An | PGS |
61 | Bùi Ngọc Lan | 12/11/1968 | Nữ | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Vân Canh, Hoài Đức, Hà Nội | PGS |
62 | Dương Thị Ngọc Lan | 27/07/1980 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | PGS |
63 | Trần Hùng Lâm | 18/12/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Văn Lang | Vinh Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGS |
64 | Lê Nguyên Lâm | 11/10/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Phường 7, Thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | PGS |
65 | Nguyễn Đức Liên | 07/02/1983 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Phường Ái Quốc, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | PGS |
66 | Lê Diệp Linh | 27/02/1974 | Nữ | Y học | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Cửa Đông - Hoàn Kiếm _ Hà Nội | PGS |
67 | Trần Minh Bảo Luân | 07/11/1978 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Châu Phú A, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang | PGS |
68 | Trần Viết Lực | 18/11/1973 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xã Đà Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An | PGS |
69 | Lê Bảo Lưu | 03/06/1981 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | PGS |
70 | Đoàn Tiến Lưu | 02/09/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | xã Chi Lăng Bắc, Thanh Miện, Hải Dương | PGS |
71 | Trần Thị Lý | 13/02/1984 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | PGS |
72 | Võ Triều Lý | 17/04/1986 | Nam | Y học | Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới | xã Thạnh Nhựt, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang | PGS |
73 | Phan Đức Minh Mẫn | 04/04/1962 | Nam | Y học | Nghỉ hưu | Hương Phong, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | PGS |
74 | Trương Hoàng Minh | 06/10/1967 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhân Dân 115 | Quảng minh, Quảng trạch, Quảng Bình | PGS |
75 | Lê Trần Quang Minh | 26/11/1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Tai Mũi Họng Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế | PGS |
76 | Võ Quang Đình Nam | 25/02/1971 | Nam | Y học | Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Nghĩa Hòa, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
77 | Huỳnh Công Nhật Nam | 24/11/1985 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Diên Lạc, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hoà | PGS |
78 | Nguyễn Thanh Nam | 20/12/1966 | Nam | Y học | Bệnh viện Mắt Thành phố Hồ Chí Minh | Ô Môn, Ninh Kiều, Cần Thơ | PGS |
79 | Phan Trung Nam | 05/04/1976 | Nam | Y học | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế | Phường Vĩ Dạ, quận Thuận Hoá, thành phố Huế | PGS |
80 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 20/06/1977 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | La Khê, Hà Đông, Hà Nội | PGS |
81 | Tạ Thị Diệu Ngân | 14/04/1974 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xã Cao Mại, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ | PGS |
82 | Nguyễn Như Nghĩa | 21/01/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Xã Phong Nẫm, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre | PGS |
83 | Bùi Quang Nghĩa | 23/03/1977 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ | PGS |
84 | Nguyễn Thượng Nghĩa | 01/01/1964 | Nam | Y học | Bệnh viện Chợ Rẫy | Nghĩa Chánh Nghĩa Hành Quảng Ngãi | PGS |
85 | Cấn Thị Bích Ngọc | 29/08/1980 | Nữ | Y học | Bệnh viện Nhi Trung ương | Lại Thượng, Thạch Thất, Hà Nội | PGS |
86 | Nguyễn Thị Nhẫn | 21/05/1987 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | xã Tân Thành, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang | PGS |
87 | Trần Ngọc Quảng Phi | 17/09/1966 | Nam | Y học | Trường Đại học Văn Lang | Đại An, Đại Lộc, Quảng Nam | PGS |
88 | Trần Thái Phúc | 25/04/1974 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | Vũ Phúc, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | PGS |
89 | Phạm Thị Minh Phương | 25/02/1972 | Nữ | Y học | Bệnh viện Da liễu Trung ương | Thị xã Hòa Mạc, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | PGS |
90 | Dương Hồng Quân | 06/04/1979 | Nam | Y học | Trường Đại học Y tế Công cộng | Xã Yên Phụ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | PGS |
91 | Triệu Tiến Sang | 03/11/1983 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Phường Dương Nội - Quận Hà Đông - Thành Phố Hà Nội | PGS |
92 | Nguyễn Phương Sinh | 04/04/1973 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái Nguyên | Xã Thụy Hải, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | PGS |
93 | Trần Quế Sơn | 13/08/1984 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Thị trấn Ba Sao, Thị xã Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam | PGS |
94 | Bùi Tiến Sỹ | 16/08/1978 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Xã Thạch Liên - Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh | PGS |
95 | Dương Minh Tâm | 08/04/1974 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | TT Cổ Lễ - huyện Trực Ninh - Nam Định | PGS |
96 | Nguyễn Ngọc Tâm | 03/01/1987 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xã Hòa Tiến, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | PGS |
97 | Trần Thái Thanh Tâm | 27/03/1981 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Tân Bình Thạnh, Chợ Gạo, Tiền Giang | PGS |
98 | Phạm Ngọc Thạch | 04/01/1976 | Nam | Y học | Bệnh viện Nhi Đồng 2 | Thạch Kim, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGS |
99 | Phạm Văn Thái | 20/05/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Xã Bình Định, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh | PGS |
100 | Đoàn Chí Thắng | 17/11/1981 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGS |
101 | Trần Công Thắng | 14/08/1972 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Lê Hồng Phong- TP. Quy Nhơn- Tỉnh Bình Định | PGS |
102 | Trần Tất Thắng | 25/12/1965 | Nam | Y học | Bệnh viện Mắt Nghệ An | Xã Mỹ Thành - Huyện Mỹ Lộc- Tỉnh Nam Định | PGS |
103 | Phạm Hoài Thu | 23/10/1983 | Nữ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Ân Hoà, Kim Sơn, Ninh Bình | PGS |
104 | Lê Thị Thúy | 04/07/1973 | Nữ | Y học | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | phường Xuân Hà, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng | PGS |
105 | Nguyễn Tri Thức | 16/09/1973 | Nam | Y học | Bộ Y tế | Xã Cát Tân, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định | PGS |
106 | Đỗ Anh Tiến | 12/09/1979 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Nam Tiến, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | PGS |
107 | Đào Đức Tiến | 11/01/1982 | Nam | Y học | Bệnh viện Quân y 175, Bộ Quốc phòng | Tân Hương, Ninh Giang, Hải Dương | PGS |
108 | Đỗ Anh Toàn | 26/02/1977 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
109 | Nguyễn Duy Toàn | 12/01/1977 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Xã Yên Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | PGS |
110 | Đoàn Thu Trà | 01/08/1970 | Nữ | Y học | Bệnh viện Bạch Mai | Xã Duy Trinh, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam | PGS |
111 | Quế Anh Trâm | 05/12/1970 | Nam | Y học | Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An | Xã Diễn Phong, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | PGS |
112 | Đoàn Minh Trí | 03/12/1962 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện Hoà Thành tỉnh Tây Ninh | PGS |
113 | Đỗ Anh Tú | 22/12/1971 | Nam | Y học | Bệnh viện K | Xã Điền Xá, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định | PGS |
114 | Võ Trọng Tuân | 10/04/1981 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | xã Nam Kim, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | PGS |
115 | Phạm Anh Tuấn | 20/10/1975 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | PGS |
116 | Nguyễn Thanh Hà Tuấn | 25/08/1975 | Nam | Y học | Học viện Quân y | xã Quảng Tiến, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | PGS |
117 | Nguyễn Trọng Tuệ | 05/11/1978 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội | Đình Xuyên, Gia Lâm, Hà Nội | PGS |
118 | Nguyễn Thanh Vân | 04/11/1957 | Nam | Y học | Trường Đại học Trà Vinh | Long Hưng, Châu Thành, Tiền Giang | PGS |
119 | Nguyễn Triều Việt | 20/09/1975 | Nam | Y học | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Hữu Đạo, Châu Thành, Tiền Giang | PGS |
120 | Trần Thành Vinh | 27/03/1973 | Nam | Y học | Bệnh viện Chợ Rẫy | Phú An, Cai Lậy, Tiền Giang | PGS |
121 | Trần Thanh Vỹ | 19/08/1974 | Nam | Y học | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thôn Thái Xuân, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định | PGS |
122 | Hà Thị Như Xuân | 18/03/1983 | Nữ | Y học | Đại học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh | Huế | PGS |
123 | Nguyễn Thanh Xuân | 10/09/1982 | Nam | Y học | Bệnh viện Trung ương Huế | Phong Sơn, Phong Điền, Thành Phố Huế | PGS |
124 | Nguyễn Thanh Xuân | 05/01/1977 | Nam | Y học | Học viện Quân y | Văn Bình, Thường Tín, Hà Nội | PGS |