Đến 30/11/2022, cả nước có 111 trường đại học, học viện với 578 chương trình đào tạo được đánh giá, công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục trong nước;
54 trường đại học với 374 chương trình đào tạo được đánh giá, công nhận bởi các tổ chức kiểm định nước ngoài.
Về khối Cao đẳng, cả nước có 4 trường Cao đẳng với 4 chương trình giáo dục đào tạo ngành Giáo dục mầm non.
Cụ thể danh sách các chương trình đào tạo (tính đến ngày 30/11/2022) được đánh giá và công nhận theo tiêu chuẩn như sau:
I. THEO TIÊU CHUẨN TRONG NƯỚC
1. Cơ sở giáo dục đại học
STT |
Cơ sở giáo dục |
Tên chương trình đào tạo |
Tổ chức đánh giá |
Thời điểm đánh giá ngoài |
Kết quả đánh giá/công nhận |
Giấy chứng nhận/ công nhận |
||
Ngày cấp |
Giá trị đến |
|||||||
1. |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
1. |
Khai thác vận tải |
VNU-CEA |
01/2017 |
Đạt 86% |
23/3/2017 |
23/3/2022 |
2. |
Kinh tế vận tải |
VNU-CEA |
01/2017 |
Đạt 88% |
23/3/2017 |
23/3/2022 |
||
3. |
Kinh tế xây dựng |
VNU-CEA |
01/2017 |
Đạt 86% |
23/3/2017 |
23/3/2022 |
||
4. |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
VNU-CEA |
01/2017 |
Đạt 86% |
23/3/2017 |
23/3/2022 |
||
5. |
Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến chuyên sâu Xây dựng công trình giao thông) |
VNU-CEA |
01/2017 |
Đạt 88% |
23/3/2017 |
23/3/2022 |
||
2. |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐH Quốc gia Hà Nội |
6. |
Tâm lý học |
VNU-HCM CEA |
3/2017 |
Đạt 90% |
30/9/2017 |
30/9/2022 |
7. |
Việt Nam học |
VNU-HCM CEA |
3/2017 |
Đạt 82% |
30/9/2017 |
30/9/2022 |
||
8. |
Quốc tế học |
VNU-HCM CEA |
4/2019 |
Đạt 88% |
15/10/2019 |
15/10/2024 |
||
9. |
Lưu trữ học |
VNU-HCM CEA |
01/2020 |
Đạt 90% |
27/4/2020 |
27/4/2025 |
||
3 |
Trường Đại học Kinh tế - ĐH Quốc gia Hà Nội |
10. |
Tài chính - Ngân hàng (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
VNU-HCM CEA |
12/2017 |
Đạt 96% |
02/7/2018 |
02/7/2023 |
11. |
Kế toán |
VNU-HCM CEA |
01/2018 |
Đạt 86% |
02/7/2018 |
02/7/2023 |
||
12. |
Kinh tế |
VNU-HCM CEA |
12/2019 |
Đạt 92% |
27/4/2020 |
27/4/2025 |
||
13. |
Kinh tế phát triển |
CEA-UD |
10/2020 |
Đạt 90 % |
07/02/2021 |
07/02/2026 |
||
14. |
Kinh tế quốc tế |
VU-CEA |
4/2022 |
Đạt 90% |
29/7/2022 |
29/7/2027 |
||
15. |
Quản trị kinh doanh |
VU-CEA |
4/2022 |
Đạt 90% |
29/7/2022 |
29/7/2027 |
||
4 |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
16. |
Sư phạm Hóa học (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
VNU-CEA |
5/2018 |
Đạt 84% |
04/4/2019 |
04/4/2024 |
17. |
Giáo dục Tiểu học |
VNU-CEA |
5/2018 |
Đạt 80% |
04/4/2019 |
04/4/2024 |
||
18. |
Sư phạm Tin học |
VNU-CEA |
6/2021 |
Đạt 88% |
10/9/2021 |
10/9/2026 |
||
19. |
Sư phạm Sinh học |
VNU-CEA |
6/2021 |
Đạt 88% |
10/9/2021 |
10/9/2026 |
||
20. |
Sư phạm Tiếng Anh |
VNU-CEA |
6/2021 |
Đạt 82% |
10/9/2021 |
10/9/2026 |
||
21. |
Giáo dục Mầm non |
VNU-CEA |
6/2021 |
Đạt 86% |
10/9/2021 |
10/9/2026 |
||
22. |
Giáo dục Đặc biệt |
VNU-CEA |
6/2021 |
Đạt 90% |
10/9/2021 |
10/9/2026 |
||
23. |
Công tác xã hội |
VNU-CEA |
6/2021 |
Đạt 86% |
10/9/2021 |
10/9/2026 |
||
5 |
Trường Đại học Vinh |
24. |
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
VNU-CEA |
12/2018 |
Đạt 92% |
04/4/2019 |
04/4/2024 |
25. |
Ngôn ngữ Anh |
VNU-CEA |
12/2018 |
Đạt 90% |
04/4/2019 |
04/4/2024 |
||
26. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-CEA |
12/2018 |
Đạt 92% |
04/4/2019 |
04/4/2024 |
||
27. |
Sư phạm Hóa học |
CEA-UD |
10/2020 |
Đạt 94 % |
04/02/2021 |
04/02/2026 |
||
28. |
Giáo dục Tiểu học |
CEA-UD |
10/2020 |
Đạt 96 % |
04/02/2021 |
04/02/2026 |
||
29. |
Luật Kinh tế |
CEA-AVU&C |
12/2020 |
Đạt 88% |
21/6/2021 |
21/6/2026 |
||
30. |
Giáo dục Mầm non |
CEA-AVU&C |
12/2020 |
Đạt 90% |
21/6/2021 |
21/6/2026 |
||
31. |
Kế toán |
CEA-AVU&C |
12/2020 |
Đạt 90% |
21/6/2021 |
21/6/2026 |
||
32. |
Sư phạm Ngữ văn |
CEA-UD |
12/2021 |
Đạt 98% |
22/8/2022 |
22/8/2027 |
||
33. |
Sư phạm Địa lý |
CEA-UD |
12/2021 |
Đạt 96% |
22/8/2022 |
22/8/2027 |
||
34. |
Công nghệ Thực phẩm |
CEA-UD |
12/2021 |
Đạt 94% |
22/8/2022 |
22/8/2027 |
||
35. |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
CEA-UD |
12/2021 |
Đạt 94% |
22/8/2022 |
22/8/2027 |
||
36. |
Sư phạm Tiếng Anh |
CEA-AVU&C |
12/2021 |
Đạt 88% |
26/5/2022 |
26/5/2027 |
||
37. |
Sư phạm Lịch sử |
CEA-AVU&C |
12/2021 |
Đạt 88% |
26/5/2022 |
26/5/2027 |
||
38. |
Giáo dục thể chất |
CEA-AVU&C |
12/2021 |
Đạt 88% |
26/5/2022 |
26/5/2027 |
||
39. |
Tài chính - Ngân hàng |
CEA-AVU&C |
12/2021 |
Đạt 88% |
26/5/2022 |
26/5/2027 |
||
6 |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
40. |
Điều dưỡng |
CEA-AVU&C |
01/2019 |
Đạt 96% |
01/4/2019 |
01/4/2024 |
41. |
Hộ sinh |
CEA-AVU&C |
6/2022 |
Đạt 90% |
18/10/2022 |
18/10/2027 |
||
7 |
Trường Đại học Sài Gòn |
42. |
Giáo dục tiểu học |
VNU-HCM CEA |
12/2018 |
Đạt 86% |
12/8/2019 |
12/8/2024 |
43. |
Sư phạm tiếng Anh |
VNU-HCM CEA |
03/2019 |
Đạt 80% |
12/8/2019 |
12/8/2024 |
||
44. |
Sư phạm Lịch sử |
VNU-HCM CEA |
03/2019 |
Đạt 86% |
12/8/2019 |
12/8/2024 |
||
45. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-HCM CEA |
06/2020 |
Đạt 84% |
14/12/2020 |
14/12/2025 |
||
46. |
Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) |
VNU-HCM CEA |
06/2020 |
Đạt 88% |
14/12/2020 |
14/12/2025 |
||
47. |
Tài Chính - Ngân hàng |
VU-CEA |
11/2020 |
Đạt 82% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
48. |
Tài Chính - Ngân hàng (trình độ thạc sĩ) |
VU-CEA |
11/2020 |
Đạt 80% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
49. |
Luật |
VU-CEA |
11/2020 |
Đạt 82% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
50. |
Toán - ứng dụng |
VU-CEA |
01/2022 |
Đạt 84% |
28/4/2022 |
28/4/2027 |
||
51. |
Công nghệ thông tin |
VU-CEA |
01/2022 |
Đạt 82% |
28/4/2022 |
28/4/2027 |
||
52. |
Khoa học máy tính (trình độ thạc sĩ) |
VU-CEA |
01/2022 |
Đạt 84% |
28/4/2022 |
28/4/2027 |
||
8 |
Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh |
53. |
Công nghệ sinh học |
VNU-HCM CEA |
3/2019 |
Đạt 82% |
15/10/2019 |
15/10/2024 |
54. |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
VNU-HCM CEA |
3/2019 |
Đạt 90% |
15/10/2019 |
15/10/2024 |
||
55. |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
VNU-HCM CEA |
3/2019 10/2019 |
Đạt 80% |
27/4/2020 |
27/4/2025 |
||
56. |
Công nghệ thông tin |
VNU-HCM CEA |
11/2019 |
Đạt 80% |
27/4/2020 |
27/4/2025 |
||
57. |
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
VNU-HCM CEA |
11/2019 |
Đạt 84% |
27/4/2020 |
27/4/2025 |
||
58. |
Kế toán |
VNU-HCM CEA |
11/2019 |
Đạt 90% |
27/4/2020 |
27/4/2025 |
||
59. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-HCM CEA |
11/2019 |
Đạt 86% |
27/4/2020 |
27/4/2025 |
||
60. |
Công nghệ chế biến thủy sản |
VNU-HCM CEA |
11/2021 |
Đạt 90% |
04/4/2022 |
04/4/2027 |
||
61. |
Tài chính - ngân hàng |
VNU-HCM CEA |
11/2021 |
Đạt 96% |
04/4/2022 |
04/4/2027 |
||
62. |
Công nghệ chế tạo máy |
VNU-HCM CEA |
11/2021 |
Đạt 90% |
04/4/2022 |
04/4/2027 |
||
63. |
Kỹ thuật môi trường (trình độ thạc sĩ) |
VU-CEA |
12/2021 |
Đạt 88% |
24/4/2022 |
24/4/2027 |
||
64. |
Công nghệ thực phẩm (trình độ thạc sĩ) |
VU-CEA |
12/2021 |
Đạt 88% |
24/4/2022 |
24/4/2027 |
||
65. |
Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) |
VU-CEA |
12/2021 |
Đạt 84% |
24/4/2022 |
24/4/2027 |
||
9 |
Khoa Quốc tế- ĐH Quốc gia Hà Nội |
66. |
Kinh doanh quốc tế |
VNU-HCM CEA |
5/2019 |
Đạt 94% |
07/10/2019 |
07/10/2024 |
10 |
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
67. |
Quản trị khách sạn |
VNU-HCM CEA |
3/2019 |
Đạt 96% |
07/10/2019 |
07/10/2024 |
68. |
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
VNU-HCM CEA |
3/2019 |
Đạt 88% |
07/10/2019 |
07/10/2024 |
||
69. |
Dược học |
VNU-HCM CEA |
12/2019 |
Đạt 92% |
18/5/2020 |
18/5/2025 |
||
70. |
Kiến trúc |
VNU-HCM CEA |
11/2021 |
Đạt 88% |
14/4/2022 |
14/4/2027 |
||
71. |
Công nghệ thông tin (trình độ thạc sĩ) |
VNU-HCM CEA |
11/2021 |
Đạt 94% |
14/4/2022 |
14/4/2027 |
||
72. |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
VU-CEA |
12/2021 |
Đạt 94% |
05/5/2022 |
05/5/2027 |
||
73. |
Kỹ thuật Xây dựng |
VU-CEA |
12/2021 |
Đạt 88% |
05/5/2022 |
05/5/2027 |
||
74. |
Luật Kinh tế |
VU-CEA |
12/2021 |
Đạt 92% |
05/5/2022 |
05/5/2027 |
||
75. |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
VU-CEA |
12/2021 |
Đạt 90% |
05/5/2022 |
05/5/2027 |
||
11 |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
76. |
Kế toán |
VNU-CEA |
7/2019 |
Đạt 86% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
77. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-CEA |
7/2019 |
Đạt 90% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
78. |
Kỹ thuật địa chất |
VNU-CEA |
7/2019 |
Đạt 90% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
79. |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
VNU-CEA |
7/2019 |
Đạt 86% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
80. |
Công nghệ thông tin |
VU-CEA |
9/2020 |
Đạt 90% |
15/12/2020 |
15/12/2025 |
||
81. |
Kỹ thuật Dầu khí |
VU-CEA |
9/2020 |
Đạt 92% |
15/12/2020 |
15/12/2025 |
||
82. |
Kỹ thuật Mỏ |
VU-CEA |
9/2020 |
Đạt 92% |
15/12/2020 |
15/12/2025 |
||
83. |
Kỹ thuật Môi trường |
VU-CEA |
9/2020 |
Đạt 88% |
15/12/2020 |
15/12/2025 |
||
84. |
Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
VU-CEA |
9/2020 |
Đạt 92% |
15/12/2020 |
15/12/2025 |
||
85. |
Kỹ thuật Tuyển khoáng |
VU-CEA |
9/2020 |
Đạt 92% |
15/12/2020 |
15/12/2025 |
||
86. |
Kỹ thuật Xây dựng |
VU-CEA |
9/2020 |
Đạt 88% |
15/12/2020 |
15/12/2025 |
||
12 |
Trường Đại học Nam Cần Thơ |
87. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-CEA |
7/2019 |
Đạt 86% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
88. |
Dược học |
VNU-CEA |
7/2019 |
Đạt 84% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
89. |
Luật Kinh tế |
VNU-CEA |
7/2019 |
Đạt 86% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
90. |
Kỹ thuật xây dựng |
VNU-CEA |
7/2019 |
Đạt 82% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
91. |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
VNU-CEA |
12/2021 |
Đạt 86% |
26/3/2022 |
26/3/2027 |
||
92. |
Công nghệ thông tin |
VNU-CEA |
12/2021 |
Đạt 88% |
26/3/2022 |
26/3/2027 |
||
93. |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ lành |
VNU-CEA |
12/2021 |
Đạt 86% |
26/3/2022 |
26/3/2027 |
||
94. |
Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) |
VNU-CEA |
12/2021 |
Đạt 88% |
26/3/2022 |
26/3/2027 |
||
13 |
Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế |
95. |
Điều dưỡng |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 86% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
96. |
Y tế công cộng |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 90% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
97. |
Dược học |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 90% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
14 |
Trường Đại học Đồng Tháp |
98. |
Sư phạm Hóa học |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 92% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
99. |
Sư phạm Toán học |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 92% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
100. |
Giáo dục tiểu học |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 92% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
101. |
Sư phạm Tiếng Anh |
VNU-CEA |
01/2022 |
Đạt 88% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
102. |
Giáo dục Chính trị |
VNU-CEA |
01/2022 |
Đạt 88% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
103. |
Sư phạm Ngữ văn |
VNU-CEA |
01/2022 |
Đạt 88% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
104. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-CEA |
01/2022 |
Đạt 86% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
105. |
Giáo dục thể chất |
VNU-CEA |
01/2022 |
Đạt 88% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
106. |
Khoa học môi trường |
VNU-CEA |
01/2022 |
Đạt 90% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
107. |
Ngôn ngữ Anh |
VNU-CEA |
01/2022 |
Đạt 88% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
15 |
Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên |
108. |
Sư phạm Ngữ văn |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 94% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
109. |
Sư phạm Lịch sử |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 94% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
110. |
Giáo dục mầm non |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 92% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
111. |
Sư phạm Sinh học |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 92% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
112. |
Sư phạm Toán |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 92% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
113. |
Sư phạm Hóa học |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 92% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
114. |
Sư phạm Vật lý |
VNU-CEA |
4/2019 |
Đạt 92% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
16 |
Trường Đại học Thủy lợi |
115. |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
VNU-CEA |
5/2019 |
Đạt 88% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
116. |
Quản lý xây dựng |
VNU-CEA |
5/2019 |
Đạt 86% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
117. |
Kế toán |
VNU-CEA |
5/2019 |
Đạt 88% |
12/10/2019 |
12/10/2024 |
||
118. |
Kinh tế |
VNU-CEA |
12/2019 |
Đạt 90% |
23/3/2020 |
23/3/2025 |
||
119. |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
VNU-CEA |
12/2019 |
Đạt 90% |
23/3/2020 |
23/3/2025 |
||
120. |
Kỹ thuật xây dựng |
VNU-CEA |
12/2019 |
Đạt 90% |
23/3/2020 |
23/3/2025 |
||
121. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-CEA |
12/2019 |
Đạt 90% |
23/3/2020 |
23/3/2025 |
||
122. |
Kỹ thuật Môi trường |
VNU-CEA |
5/2021 |
Đạt 90% |
09/9/2021 |
09/9/2026 |
||
123. |
Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông |
VNU-CEA |
5/2021 |
Đạt 88% |
09/9/2021 |
09/9/2026 |
||
124. |
Kỹ thuật Tài nguyên nước |
VNU-CEA |
5/2021 |
Đạt 88% |
09/9/2021 |
09/9/2026 |
||
125. |
Kỹ thuật Cơ khí |
VNU-CEA |
5/2021 |
Đạt 90% |
09/9/2021 |
09/9/2026 |
||
126. |
Công nghệ thông tin |
VNU-CEA |
5/2021 |
Đạt 86% |
09/9/2021 |
09/9/2026 |
||
17 |
Trường Đại học Hồng Đức |
127. |
Sư phạm Tiếng Anh |
VNU-CEA |
5/2019 |
Đạt 84% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
128. |
Giáo dục Tiểu học |
VNU-CEA |
5/2019 |
Đạt 84% |
14/10/2019 |
14/10/2024 |
||
129. |
Sư phạm Toán |
VNU-CEA |
3/2021 |
Đạt 86% |
13/9/2021 |
13/9/2026 |
||
130. |
Sư phạm Ngữ văn |
VNU-CEA |
3/2021 |
Đạt 86% |
13/9/2021 |
13/9/2026 |
||
131. |
Sư phạm Lịch sử |
VNU-CEA |
3/2021 |
Đạt 86% |
13/9/2021 |
13/9/2026 |
||
132. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-CEA |
3/2021 |
Đạt 86% |
13/9/2021 |
13/9/2026 |
||
133. |
Sư phạm Địa lý |
VNU-CEA |
11/2021 |
Đạt 86% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
134. |
Công nghệ thông tin |
VNU-CEA |
11/2021 |
Đạt 88% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
135. |
Luật |
VNU-CEA |
11/2021 |
Đạt 84% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
136. |
Kế toán |
VNU-CEA |
11/2021 |
Đạt 88% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
137. |
Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) |
VNU-CEA |
4/2022 |
Đạt 92% |
24/8/2022 |
24/8/2027 |
||
138. |
Giáo dục thể chất |
VNU-CEA |
4/2022 |
Đạt 86% |
24/8/2022 |
24/8/2027 |
||
139. |
Chăn nuôi |
VNU-CEA |
4/2022 |
Đạt 90% |
24/8/2022 |
24/8/2027 |
||
140. |
Giáo dục Mầm non |
VNU-CEA |
4/2022 |
Đạt 88% |
24/8/2022 |
24/8/2027 |
||
18 |
Khoa Y Dược-Đại học Quốc gia Hà Nội |
141. |
Dược học |
VNU-HCM CEA |
7/2019 |
Đạt 86% |
14/12/2019 |
14/12/2024 |
142. |
Y Khoa |
CEA-AVU&C |
5/2020 |
Đạt 82% |
08/10/2020 |
08/10/2025 |
||
19 |
Trường Đại học Giáo dục-ĐH Quốc gia Hà Nội |
143. |
Lý luận và Phương pháp dạy học môn Toán (trình độ thạc sĩ) |
VNU-HCM CEA |
10/2017 |
Đạt 94% |
19/4/2018 |
19/4/2023 |
144. |
Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Ngữ văn (trình độ thạc sĩ) |
VNU-HCM CEA |
8/2019 |
Đạt 94% |
14/12/2019 |
14/12/2024 |
||
145. |
Sư phạm Toán học |
VNU-HCM CEA |
8/2019 |
Đạt 94% |
14/12/2019 |
14/12/2024 |
||
146. |
Sư phạm Ngữ văn |
VNU-HCM CEA |
8/2019 |
Đạt 96% |
14/12/2019 |
14/12/2024 |
||
147. |
Sư phạm Hoá học |
VU-CEA |
4/2021 |
Đạt 88% |
30/8/2021 |
30/8/2026 |
||
148. |
Sư phạm Lịch sử |
VU-CEA |
4/2021 |
Đạt 88% |
30/8/2021 |
30/8/2026 |
||
149. |
Sư phạm Sinh học |
VU-CEA |
4/2021 |
Đạt 88% |
30/8/2021 |
30/8/2026 |
||
150. |
Sư phạm Vật lý |
VU-CEA |
4/2021 |
Đạt 88% |
30/8/2021 |
30/8/2026 |
||
20 |
Trường Đại học Tài chính - Marketing |
151. |
Tài chính – Ngân hàng (trình độ thạc sĩ) |
VNU-HCM CEA |
7/2019 |
Đạt 90% |
16/12/2019 |
16/12/2024 |
152. |
Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) |
VNU-HCM CEA |
8/2019 |
Đạt 90% |
16/12/2019 |
16/12/2024 |
||
153. |
Quản trị Marketing (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
VNU-HCM CEA |
8/2019 |
Đạt 96% |
16/12/2019 |
16/12/2024 |
||
154. |
Quản trị kinh doanh tổng hợp (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
VNU-HCM CEA |
8/2019 |
Đạt 96% |
16/12/2019 |
16/12/2024 |
||
155. |
Ngân hàng (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
VNU-HCM CEA |
7/2019 |
Đạt 98% |
16/12/2019 |
16/12/2024 |
||
156. |
Ngôn ngữ Anh |
VNU-HCM CEA |
11/2021 |
Đạt 92% |
04/4/2022 |
04/4/2027 |
||
157. |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
VNU-HCM CEA |
11/2021 |
Đạt 94% |
04/4/2022 |
04/4/2027 |
||
158. |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
VNU-HCM CEA |
11/2021 |
Đạt 88% |
04/4/2022 |
04/4/2027 |
||
159. |
Quản trị khách sạn |
VNU-HCM CEA |
11/2021 |
Đạt 90% |
04/4/2022 |
04/4/2027 |
||
160. |
Tài chính - Ngân hàng |
VNU-HCM CEA |
12/2021 |
Đạt 92% |
20/5/2022 |
20/5/2027 |
||
161. |
Marketing |
VNU-HCM CEA |
12/2021 |
Đạt 94% |
20/5/2022 |
20/5/2027 |
||
162. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-HCM CEA |
12/2021 |
Đạt 96% |
20/5/2022 |
20/5/2027 |
||
163. |
Kinh doanh Quốc tế |
VNU-HCM CEA |
12/2021 |
Đạt 94% |
20/5/2022 |
20/5/2027 |
||
164. |
Bất động sản |
VNU-HCM CEA |
12/2021 |
Đạt 88% |
20/5/2022 |
20/5/2027 |
||
165. |
Hệ thống thông tin quản lý |
VNU-HCM CEA |
12/2021 |
Đạt 86% |
20/5/2022 |
20/5/2027 |
||
166. |
Kế toán |
VNU-HCM CEA |
12/2021 |
Đạt 96% |
20/5/2022 |
20/5/2027 |
||
21 |
Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh |
167. |
Kế toán trình độ đại học |
VNU-HCM CEA |
9/2019 |
Đạt 96% |
16/12/2019 |
16/12/2024 |
168. |
Công nghệ Thông tin trình độ đại học |
VNU-HCM CEA |
9/2019 |
Đạt 96% |
16/12/2019 |
16/12/2024 |
||
169. |
Kỹ thuật điện |
CEA-AVU&C |
11/2020 |
Đạt 82% |
24/4/2020 |
24/4/2025 |
||
170. |
Quản trị kinh doanh |
CEA-AVU&C |
11/2020 |
Đạt 82% |
24/4/2020 |
24/4/2025 |
||
171. |
Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
VU-CEA |
10/2020 |
Đạt 88% |
28/5/2021 |
28/5/2026 |
||
172. |
Kỹ thuật cơ khí |
VU-CEA |
10/2020 |
Đạt 94% |
28/5/2021 |
28/5/2026 |
||
173. |
Luật kinh tế |
VU-CEA |
10/2020 |
Đạt 90% |
28/5/2021 |
28/5/2026 |
||
174. |
Kỹ thuật xây dựng |
VU-CEA |
10/2020 |
Đạt 88% |
28/5/2021 |
28/5/2026 |
||
175. |
Thiết kế thời trang |
VU-CEA |
10/2020 |
Đạt 90% |
28/5/2021 |
28/5/2026 |
||
176. |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
VU-CEA |
12/2020 |
Đạt 88% |
28/5/2021 |
28/5/2026 |
||
177. |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
VNU-HCM CEA |
3/2021 |
Đạt 92% |
04/4/2022 |
04/4/2027 |
||
178. |
Công nghệ sinh học |
VNU-HCM CEA |
3/2021 |
Đạt 92% |
04/4/2022 |
04/4/2027 |
||
179. |
Tài chính - Ngân hàng |
VNU-HCM CEA |
3/2021 |
Đạt 96% |
04/4/2022 |
04/4/2027 |
||
180. |
Tâm lý học |
VNU-HCM CEA |
11/2021 |
Đạt 92% |
04/4/2022 |
04/4/2027 |
||
181. |
Marketing |
VNU-HCM CEA |
11/2021 |
Đạt 94% |
04/4/2022 |
04/4/2027 |
||
182. |
Kiến trúc |
VNU-HCM CEA |
11/2021 |
Đạt 94% |
04/4/2022 |
04/4/2027 |
||
22 |
Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
183. |
Kế toán |
CEA-AVU&C |
10/2019 |
Đạt 96% |
06/3/2020 |
06/3/2025 |
184. |
Quản trị kinh doanh |
CEA-AVU&C |
10/2019 |
Đạt 96% |
06/3/2020 |
06/3/2025 |
||
185. |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
CEA-AVU&C |
10/2019 |
Đạt 92% |
06/3/2020 |
06/3/2025 |
||
186. |
Tài chính - Ngân hàng |
CEA-AVU&C |
11/2019 |
Đạt 96% |
24/4/2020 |
24/4/2025 |
||
187. |
Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
CEA-AVU&C |
11/2019 |
Đạt 92% |
24/4/2020 |
24/4/2025 |
||
188. |
Công nghệ Thực phẩm |
CEA-AVU&C |
11/2019 |
Đạt 96% |
24/4/2020 |
24/4/2025 |
||
189. |
Công nghệ Thông tin |
CEA-AVU&C |
5/2020 |
Đạt 94% |
08/10/2020 |
08/10/2025 |
||
190. |
Công nghệ Dệt, may |
CEA-AVU&C |
5/2020 |
Đạt 94% |
08/10/2020 |
08/10/2025 |
||
191. |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông |
CEA-AVU&C |
5/2020 |
Đạt 94% |
08/10/2020 |
08/10/2025 |
||
192. |
Kinh doanh thương mại |
CEA-AVU&C |
12/2021 |
Đạt 92% |
26/5/2022 |
26/5/2027 |
||
193. |
Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
CEA-AVU&C |
12/2021 |
Đạt 90% |
26/5/2022 |
26/5/2027 |
||
23 |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên |
194. |
Y học Dự phòng (Trình độ Thạc sỹ) |
CEA-AVU&C |
7/2019 |
Đạt 88% |
24/4/2020 |
24/4/2025 |
195. |
Bác sỹ Răng Hàm Mặt |
CEA-AVU&C |
7/2019 |
Đạt 86% |
24/4/2020 |
24/4/2025 |
||
24 |
Trường Đại học Nha Trang |
196. |
Công nghệ chế biến thủy sản |
VNU-HCM CEA |
9/2019 |
Đạt 92% |
27/4/2020 |
27/4/2025 |
197. |
Kỹ thuật tàu thủy |
VNU-HCM CEA |
9/2019 |
Đạt 92% |
27/4/2020 |
27/4/2025 |
||
198. |
Công nghệ sinh học |
VNU-HCM CEA |
01/2022 |
Đạt 94% |
16/5/2022 |
16/5/2027 |
||
199. |
Nuôi trồng thủy sản |
VNU-HCM CEA |
01/2022 |
Đạt 94% |
16/5/2022 |
16/5/2027 |
||
25 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. Hồ Chí Minh |
200. |
Tài chính - Ngân hàng |
VNU-HCM CEA |
12/2019 |
Đạt 92% |
27/4/2020 |
27/4/2025 |
201. |
Ngôn ngữ Anh |
VU-CEA |
11/2020 |
Đạt 88% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
202. |
Quản trị kinh doanh |
VU-CEA |
11/2020 |
Đạt 92% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
203. |
Luật kinh tế |
VU-CEA |
3/2021 |
Đạt 90% |
26/5/2021 |
26/5/2026 |
||
204. |
Kế toán |
VU-CEA |
3/2021 |
Đạt 90% |
26/5/2021 |
26/5/2026 |
||
205. |
Marketing |
VNU-HCM CEA |
11/2021 |
Đạt 92% |
04/4/2022 |
04/4/2027 |
||
206. |
Công nghệ thông tin |
VNU-HCM CEA |
11/2021 |
Đạt 94% |
04/4/2022 |
04/4/2027 |
||
207. |
Kinh doanh quốc tế |
VU-CEA |
01/2022 |
Đạt 92% |
24/4/2022 |
24/4/2027 |
||
208. |
Quan hệ công chúng |
VU-CEA |
01/2022 |
Đạt 94% |
24/4/2022 |
24/4/2027 |
||
209. |
Quản trị khách sạn |
VU-CEA |
01/2022 |
Đạt 90% |
24/4/2022 |
24/4/2027 |
||
210. |
Quản trị nhân lực |
VU-CEA |
01/2022 |
Đạt 90% |
24/4/2022 |
24/4/2027 |
||
26 |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
211. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-CEA |
10/2019 |
Đạt 86% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
212. |
Quản lý tài nguyên rừng |
VNU-CEA |
10/2019 |
Đạt 94% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
||
213. |
Quản lý đất đai |
VNU-CEA |
10/2019 |
Đạt 86% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
||
214. |
Công nghệ sinh học |
VU-CEA |
3/2021 |
Đạt 90% |
30/8/2021 |
30/8/2026 |
||
215. |
Công nghệ chế biến lâm sản |
VU-CEA |
3/2021 |
Đạt 90% |
30/8/2021 |
30/8/2026 |
||
216. |
Kỹ thuật xây dựng |
VU-CEA |
3/2021 |
Đạt 88% |
30/8/2021 |
30/8/2026 |
||
217. |
Lâm sinh |
VU-CEA |
3/2021 |
Đạt 88% |
30/8/2021 |
30/8/2026 |
||
27 |
Trường Đại học Thương mại |
218. |
Kế toán |
VNU-CEA |
01/2020 |
Đạt 90% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
219. |
Marketing |
VNU-CEA |
01/2020 |
Đạt 88% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
||
220. |
Tài chính - Ngân hàng |
VNU-CEA |
01/2020 |
Đạt 88% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
||
221. |
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
VNU-CEA |
01/2020 |
Đạt 90% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
||
222. |
Tài chính - Ngân hàng (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
VNU-CEA |
01/2020 |
Đạt 90% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
||
223. |
Kinh tế |
VNU-CEA |
12/2021 |
Đạt 88% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
224. |
Luật kinh tế |
VNU-CEA |
12/2021 |
Đạt 88% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
225. |
Thương mại điện tử |
VNU-CEA |
12/2021 |
Đạt 88% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
226. |
Hệ thống thông tin quản lý |
VNU-CEA |
12/2021 |
Đạt 88% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
227. |
Quản trị nhân lực |
VNU-CEA |
12/2021 |
Đạt 88% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
228. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-CEA |
6/2022 |
Đạt 96% |
25/8/2022 |
25/8/2027 |
||
229. |
Quản trị khách sạn |
VNU-CEA |
6/2022 |
Đạt 94% |
25/8/2022 |
25/8/2027 |
||
230. |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
VNU-CEA |
6/2022 |
Đạt 94% |
25/8/2022 |
25/8/2027 |
||
231. |
Kinh doanh quốc tế |
VNU-CEA |
6/2022 |
Đạt 94% |
25/8/2022 |
25/8/2027 |
||
232. |
Kinh tế quốc tế |
VNU-CEA |
6/2022 |
Đạt 96% |
25/8/2022 |
25/8/2027 |
||
233. |
Ngôn ngữ Anh |
VNU-CEA |
6/2022 |
Đạt 92% |
25/8/2022 |
25/8/2027 |
||
28 |
Trường Đại học Ngoại thương |
234. |
Kinh doanh quốc tế |
VNU-CEA |
01/2020 |
Đạt 88% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
235. |
Kinh tế và phát triển quốc tế |
VNU-CEA |
01/2020 |
Đạt 88% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
||
236. |
Phân tích và Đầu tư tài chính |
VNU-CEA |
01/2020 |
Đạt 86% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
||
237. |
Luật Thương mại quốc tế |
VNU-CEA |
01/2020 |
Đạt 86% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
||
238. |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) |
VNU-CEA |
4/2021 |
Đạt 84% |
14/9/2021 |
14/9/2026 |
||
239. |
Ngôn ngữ Pháp (Tiếng Pháp thương mại) |
VNU-CEA |
4/2021 |
Đạt 84% |
14/9/2021 |
14/9/2026 |
||
240. |
Ngôn ngữ Nhật (Tiếng Nhật thương mại) |
VNU-CEA |
4/2021 |
Đạt 82% |
14/9/2021 |
14/9/2026 |
||
241. |
Ngôn ngữ Trung (Tiếng Trung thương mại) |
VNU-CEA |
4/2021 |
Đạt 84% |
14/9/2021 |
14/9/2026 |
||
29 |
Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai |
242. |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
VNU-CEA |
9/2019 |
Đạt 86% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
243. |
Công nghệ thực phẩm |
VNU-CEA |
9/2019 |
Đạt 86% |
25/3/2020 |
25/3/2025 |
||
244. |
Công nghệ thông tin |
VU-CEA |
10/2020 |
Đạt 88% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
245. |
Kế toán |
VU-CEA |
10/2020 |
Đạt 86% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
246. |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
VU-CEA |
10/2020 |
Đạt 86% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
247. |
Công nghệ Chế tạo máy |
CEA-AVU&C |
12/2020 |
Đạt 86% |
11/6/2021 |
11/6/2026 |
||
248. |
Ngôn ngữ Anh |
CEA-AVU&C |
12/2020 |
Đạt 86% |
11/6/2021 |
11/6/2026 |
||
249. |
Tài chính - Ngân hàng |
CEA-AVU&C |
12/2020 |
Đạt 86% |
14/12/2021 |
14/12/2026 |
||
30 |
Trường Đại học Thủ Dầu Một |
250. |
Sư phạm Ngữ văn |
VNU-CEA |
10/2019 |
Đạt 90% |
30/3/2020 |
30/3/2025 |
251. |
Sư phạm Lịch sử |
VNU-CEA |
10/2019 |
Đạt 90% |
30/3/2020 |
30/3/2025 |
||
252. |
Giáo dục Tiểu học |
VNU-CEA |
10/2019 |
Đạt 88% |
30/3/2020 |
30/3/2025 |
||
253. |
Giáo dục Mầm non |
VNU-CEA |
10/2019 |
Đạt 86% |
30/3/2020 |
30/3/2025 |
||
254. |
Giáo dục học |
VU-CEA |
11/2020 |
Đạt 90% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
255. |
Luật |
VU-CEA |
11/2020 |
Đạt 86% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
256. |
Ngôn ngữ Anh |
VU-CEA |
11/2020 |
Đạt 90% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
257. |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
VU-CEA |
11/2020 |
Đạt 92% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
258. |
Công tác xã hội |
VU-CEA |
01/2021 |
Đạt 90% |
28/5/2021 |
28/5/2026 |
||
259. |
Kiến trúc |
VU-CEA |
01/2021 |
Đạt 84% |
28/5/2021 |
28/5/2026 |
||
260. |
Kỹ thuật xây dựng |
VU-CEA |
01/2021 |
Đạt 88% |
28/5/2021 |
28/5/2026 |
||
261. |
Quản lý nhà nước |
VU-CEA |
3/2022 |
Đạt 86% |
01/8/2022 |
01/8/2027 |
||
262. |
Quản lý công nghiệp |
VU-CEA |
3/2022 |
Đạt 88% |
01/8/2022 |
01/8/2027 |
||
263. |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
VU-CEA |
3/2022 |
Đạt 84% |
01/8/2022 |
01/8/2027 |
||
264. |
Quản lý đất đai |
VU-CEA |
3/2022 |
Đạt 88% |
01/8/2022 |
01/8/2027 |
||
265. |
Ngôn ngữ Anh (trình độ thạc sĩ) |
VU-CEA |
3/2022 |
Đạt 88% |
01/8/2022 |
01/8/2027 |
||
266. |
Văn học Việt Nam (trình độ thạc sĩ) |
VU-CEA |
3/2022 |
Đạt 86% |
01/8/2022 |
01/8/2027 |
||
267. |
Công tác xã hội (trình độ thạc sĩ) |
VU-CEA |
3/2022 |
Đạt 86% |
01/8/2022 |
01/8/2027 |
||
268. |
Quản lý giáo dục (trình độ thạc sĩ) |
VU-CEA |
3/2022 |
Đạt 84% |
01/8/2022 |
01/8/2027 |
||
269. |
Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) |
VU-CEA |
3/2022 |
Đạt 88% |
01/8/2022 |
01/8/2027 |
||
31 |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
270. |
Kế toán |
VNU-CEA |
10/2019 |
Đạt 80% |
27/3/2020 |
27/3/2025 |
271. |
Quản lý đất đai |
VNU-CEA |
10/2019 |
Đạt 82% |
27/3/2020 |
27/3/2025 |
||
272. |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
VNU-CEA |
10/2019 |
Đạt 84% |
27/3/2020 |
27/3/2025 |
||
273. |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
VNU-CEA |
01/2021 |
Đạt 90% |
05/4/2021 |
05/4/2026 |
||
274. |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
VNU-CEA |
01/2021 |
Đạt 86% |
05/4/2021 |
05/4/2026 |
||
275. |
Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
VNU-CEA |
01/2021 |
Đạt 86% |
05/4/2021 |
05/4/2026 |
||
276. |
Công nghệ Thông tin |
VNU-CEA |
12/2021 |
Đạt 84% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
277. |
Thủy văn học |
VNU-CEA |
12/2021 |
Đạt 88% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
278. |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
VNU-CEA |
12/2021 |
Đạt 82% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
32 |
Trường Đại học Hà Nội |
279. |
Công nghệ thông tin |
VNU-CEA |
9/2019 |
Đạt 84% |
23/3/2020 |
23/3/2025 |
280. |
Ngôn ngữ Nhật |
VNU-CEA |
9/2019 |
Đạt 90% |
23/3/2020 |
23/3/2025 |
||
281. |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
VNU-CEA |
9/2019 |
Đạt 90% |
23/3/2020 |
23/3/2025 |
||
282. |
Ngôn ngữ Anh |
VU-CEA |
12/2020 |
Đạt 90% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
283. |
Ngôn ngữ Đức |
VU-CEA |
12/2020 |
Đạt 88% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
284. |
Ngôn ngữ Pháp |
VU-CEA |
12/2020 |
Đạt 88% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
285. |
Quản trị kinh doanh |
CEA-AVU&C |
12/2020 |
Đạt 84% |
17/6/2021 |
17/6/2026 |
||
286. |
Tài chính - Ngân hàng |
CEA-AVU&C |
12/2020 |
Đạt 84% |
17/6/2021 |
17/6/2026 |
||
287. |
Kế toán |
VU-CEA |
12/2021 |
Đạt 86% |
04/5/2022 |
04/5/2027 |
||
288. |
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
VU-CEA |
12/2021 |
Đạt 86% |
04/5/2022 |
04/5/2027 |
||
33 |
Trường Đại học Tây Đô |
289. |
Kế toán tổng hợp |
VNU-CEA |
12/2019 |
Đạt 82% |
23/3/2020 |
23/3/2025 |
290. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-CEA |
12/2019 |
Đạt 82% |
23/3/2020 |
23/3/2025 |
||
291. |
Tài chính - Ngân hàng |
VNU-CEA |
12/2019 |
Đạt 84% |
23/3/2020 |
23/3/2025 |
||
292. |
Dược học |
VNU-CEA |
12/2019 |
Đạt 84% |
23/3/2020 |
23/3/2025 |
||
293. |
Quản trị Dịch vụ Du lịch Lữ hành |
VNU-CEA |
01/2021 |
Đạt 86% |
05/4/2021 |
05/4/2026 |
||
294. |
Ngôn ngữ Anh |
VNU-CEA |
01/2021 |
Đạt 82% |
05/4/2021 |
05/4/2026 |
||
295. |
Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) |
VNU-CEA |
01/2021 |
Đạt 86% |
05/4/2021 |
05/4/2026 |
||
296. |
Luật kinh tế |
VNU-CEA |
01/2021 |
Đạt 88% |
05/4/2021 |
05/4/2026 |
||
297. |
Dược lý - Dược lâm sàng (trình độ thạc sĩ) |
VNU-CEA |
6/2022 |
Đạt 88% |
25/8/2022 |
25/8/2027 |
||
298. |
Điều dưỡng |
VNU-CEA |
6/2022 |
Đạt 84% |
25/8/2022 |
25/8/2027 |
||
299. |
Công nghệ thông tin |
VNU-CEA |
6/2022 |
Đạt 84% |
25/8/2022 |
25/8/2027 |
||
300. |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
VNU-CEA |
6/2022 |
Đạt 82% |
25/8/2022 |
25/8/2027 |
||
34 |
Trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế |
301. |
Sư phạm Hóa học |
VNU-CEA |
11/2019 |
Đạt 88% |
03/4/2020 |
03/4/2025 |
302. |
Sư phạm Ngữ văn |
VNU-CEA |
11/2019 |
Đạt 88% |
03/4/2020 |
03/4/2025 |
||
303. |
Sư phạm Địa lý |
VNU-CEA |
11/2019 |
Đạt 88% |
03/4/2020 |
03/4/2025 |
||
304. |
Giáo dục Tiểu học |
VNU-CEA |
12/2021 |
Đạt 94% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
305. |
Giáo dục Chính trị |
VNU-CEA |
12/2021 |
Đạt 92% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
306. |
Giáo dục mầm non |
VNU-CEA |
12/2021 |
Đạt 94% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
35 |
Trường Đại học Hùng Vương (Phú Thọ) |
307. |
Công nghệ thông tin |
VNU-CEA |
01/2020 |
Đạt 80% |
27/3/2020 |
27/3/2025 |
308. |
Kế toán |
VNU-CEA |
01/2020 |
Đạt 82% |
27/3/2020 |
27/3/2025 |
||
309. |
Giáo dục Tiểu học |
VNU-CEA |
01/2020 |
Đạt 80% |
27/3/2020 |
27/3/2025 |
||
310. |
Quản lý kinh tế (trình độ thạc sĩ) |
VNU-CEA |
10/2021 |
Đạt 82% |
26/3/2022 |
26/3/2027 |
||
311. |
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
VNU-CEA |
10/2021 |
Đạt 80% |
26/3/2022 |
26/3/2027 |
||
312. |
Giáo dục mầm non |
VNU-CEA |
10/2021 |
Đạt 86% |
26/3/2022 |
26/3/2027 |
||
313. |
Thú Y |
VNU-CEA |
10/2021 |
Đạt 84% |
26/3/2022 |
26/3/2027 |
||
36 |
Trường Đại học Quy Nhơn |
314. |
Sư phạm Toán học |
CEA-UD |
01/2020 |
Đạt 86% |
02/7/2020 |
02/7/2025 |
315. |
Sư phạm Hóa học |
CEA-UD |
01/2020 |
Đạt 82% |
02/7/2020 |
02/7/2025 |
||
316. |
Kỹ thuật điện |
CEA-UD |
01/2020 |
Đạt 84% |
02/7/2020 |
02/7/2025 |
||
317. |
Giáo dục Tiểu học |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 90% |
24/4/2021 |
24/4/2026 |
||
318. |
Giáo dục Mầm non |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 90% |
24/4/2021 |
24/4/2026 |
||
319. |
Kế toán |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 94% |
24/4/2021 |
24/4/2026 |
||
320. |
Tài chính - Ngân hàng |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 92% |
24/4/2021 |
24/4/2026 |
||
321. |
Công nghệ thông tin |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 90% |
24/4/2021 |
24/4/2026 |
||
322. |
Ngôn ngữ Anh |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 90% |
24/4/2021 |
24/4/2026 |
||
323. |
Quản lý Nhà nước |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 94% |
24/4/2021 |
24/4/2026 |
||
324. |
Giáo dục Thể chất |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 92% |
24/4/2021 |
24/4/2026 |
||
325. |
Công tác xã hội |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 94% |
24/4/2021 |
24/4/2026 |
||
37 |
Trường Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
326. |
Quản lý công (trình độ thạc sĩ) |
VNU-CEA |
6/2020 |
Đạt 80% |
17/8/2020 |
17/8/2025 |
38 |
Học viện Chính sách và Phát triển |
327. |
Kinh tế |
CEA-AVU&C |
6/2020 |
Đạt 88% |
08/10/2020 |
08/10/2025 |
328. |
Kinh tế Quốc tế |
CEA-AVU&C |
6/2020 |
Đạt 86% |
08/10/2020 |
08/10/2025 |
||
329. |
Quản trị Kính doanh |
CEA-AVU&C |
6/2020 |
Đạt 88% |
08/10/2020 |
08/10/2025 |
||
39 |
Trường Đại học Văn Lang |
330. |
Kế toán |
CEA-AVU&C |
7/2020 |
Đạt 88% |
20/11/2020 |
20/11/2025 |
331. |
Quản trị Khách sạn |
CEA-AVU&C |
7/2020 |
Đạt 86% |
20/11/2020 |
20/11/2025 |
||
332. |
Ngôn ngữ Anh |
CEA-AVU&C |
7/2020 |
Đạt 90% |
20/11/2020 |
20/11/2025 |
||
333. |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
CEA-AVU&C |
3/2021 |
Đạt 90% |
15/6/2021 |
15/6/2026 |
||
334. |
Tài chính - Ngân hàng |
CEA-AVU&C |
3/2021 |
Đạt 88% |
15/6/2021 |
15/6/2026 |
||
335. |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
CEA-AVU&C |
3/2021 |
Đạt 86% |
15/6/2021 |
15/6/2026 |
||
336. |
Kinh doanh Thương mại |
CEA-AVU&C |
01/2022 |
Đạt 88% |
23/5/2022 |
23/5/2027 |
||
337. |
Kiến trúc |
CEA-AVU&C |
01/2022 |
Đạt 88% |
23/5/2022 |
23/5/2027 |
||
338. |
Công nghệ Sinh học |
CEA-AVU&C |
01/2022 |
Đạt 90% |
23/5/2022 |
23/5/2027 |
||
339. |
Quản trị kinh doanh trình độ đại học |
CEA-AVU&C |
01/2022 |
Đạt 88% |
23/5/2022 |
23/5/2027 |
||
40 |
Trường Đại học Hòa Bình |
340. |
Công nghệ Thông tin |
VU-CEA |
8/2020 |
Đạt 82% |
15/12/2020 |
15/12/2025 |
341. |
Tài chính - Ngân hàng |
VU-CEA |
8/2020 |
Đạt 82% |
15/12/2020 |
15/12/2025 |
||
342. |
Thiết kế đồ họa |
VU-CEA |
8/2020 |
Đạt 84% |
15/12/2020 |
15/12/2025 |
||
41 |
Trường Đại học Phan Thiết |
343. |
Công nghệ Thông tin |
VU-CEA |
11/2020 |
Đạt 82% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
344. |
Ngôn ngữ Anh |
VU-CEA |
11/2020 |
Đạt 84% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
345. |
Quản trị kinh doanh |
VU-CEA |
11/2020 |
Đạt 84% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
346. |
Quản trị khách sạn |
VU-CEA |
11/2020 |
Đạt 86% |
26/02/2021 |
26/02/2026 |
||
347. |
Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) |
VU-CEA |
3/2022 |
Đạt 86% |
31/7/2022 |
31/7/2027 |
||
348. |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
VU-CEA |
3/2022 |
Đạt 84% |
31/7/2022 |
31/7/2027 |
||
349. |
Tài chính - Ngân hàng |
VU-CEA |
3/2022 |
Đạt 84% |
31/7/2022 |
31/7/2027 |
||
350. |
Luật kinh tế |
VU-CEA |
3/2022 |
Đạt 80% |
31/7/2022 |
31/7/2027 |
||
42 |
Trường Đại học Xây dựng Miền Tây |
351. |
Kỹ thuật xây dựng |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 90 % |
04/02/2021 |
04/02/2026 |
43 |
Trường Đại học Phạm Văn Đồng |
352. |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 88 % |
04/02/2021 |
04/02/2026 |
353. |
Công nghệ thông tin |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 86 % |
04/02/2021 |
04/02/2026 |
||
44 |
Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn |
354. |
Ngôn ngữ Anh |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 90 % |
04/02/2021 |
04/02/2026 |
355. |
Khoa học máy tính |
CEA-UD |
11/2020 |
Đạt 90 % |
04/02/2021 |
04/02/2026 |
||
45 |
Trường Đại học Văn Hiến |
356. |
Công nghệ thông tin |
CEA-UD |
12/2020 |
Đạt 90% |
08/3/2021 |
08/3/2026 |
357. |
Quản trị khách sạn |
CEA-UD |
12/2020 |
Đạt 90% |
08/3/2021 |
08/3/2026 |
||
46 |
Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ |
358. |
Công nghệ thực phẩm |
CEA-UD |
12/2020 |
Đạt 92% |
24/4/2021 |
24/4/2026 |
47 |
Trường Đại học Phenikaa |
359. |
Dược học |
VU-CEA |
01/2021 |
Đạt 84% |
26/5/2021 |
26/5/2026 |
360. |
Điều dưỡng |
VU-CEA |
01/2021 |
Đạt 84% |
26/5/2021 |
26/5/2026 |
||
361. |
Ngôn ngữ Anh |
VU-CEA |
01/2021 |
Đạt 82% |
26/5/2021 |
26/5/2026 |
||
362. |
Kế toán |
VU-CEA |
01/2021 |
Đạt 82% |
26/5/2021 |
26/5/2026 |
||
363. |
Quản trị kinh doanh |
VU-CEA |
01/2021 |
Đạt 82% |
26/5/2021 |
26/5/2026 |
||
48 |
Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng |
364. |
Công nghệ Thông tin |
VU-CEA |
01/2021 |
Đạt 82% |
26/5/2021 |
26/5/2026 |
365. |
Tâm lý học |
VU-CEA |
01/2021 |
Đạt 84% |
26/5/2021 |
26/5/2026 |
||
366. |
Công nghệ Sinh học |
VU-CEA |
01/2021 |
Đạt 86% |
26/5/2021 |
26/5/2026 |
||
367. |
Giáo dục Chính trị |
VU-CEA |
01/2022 |
Đạt 88% |
24/4/2022 |
24/4/2027 |
||
368. |
Giáo dục Tiểu học |
VU-CEA |
01/2022 |
Đạt 86% |
24/4/2022 |
24/4/2027 |
||
369. |
Sư phạm Lịch sử |
VU-CEA |
01/2022 |
Đạt 88% |
24/4/2022 |
24/4/2027 |
||
49 |
Trường Đại học Hoa Lư |
370. |
Giáo dục Mầm Non |
VU-CEA |
3/2021 |
Đạt 86% |
28/5/2021 |
28/5/2026 |
371. |
Kế toán |
VU-CEA |
3/2021 |
Đạt 84% |
28/5/2021 |
28/5/2026 |
||
50 |
Trường Đại học Cần Thơ |
372. |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh (trình độ thạc sĩ) |
CEA-AVU&C |
11/2020 |
Đạt 86% |
14/6/2021 |
14/6/2026 |
373. |
Sư phạm tiếng Anh |
CEA-AVU&C |
11/2020 |
Đạt 86% |
14/6/2021 |
14/6/2026 |
||
374. |
Sư phạm Hóa học |
CEA-AVU&C |
02/2022 |
Đạt 88% |
26/5/2022 |
26/5/2027 |
||
375. |
Sư phạm Sinh học |
CEA-AVU&C |
02/2022 |
Đạt 88% |
26/5/2022 |
26/5/2027 |
||
376. |
Sư phạm Vật lý |
CEA-AVU&C |
02/2022 |
Đạt 86% |
26/5/2022 |
26/5/2027 |
||
377. |
Kỹ thuật Cơ khí |
CEA-AVU&C |
02/2022 |
Đạt 86% |
26/5/2022 |
26/5/2027 |
||
378. |
Sư phạm Ngữ văn |
CEA-AVU&C |
02/2022 |
Đạt 86% |
26/5/2022 |
26/5/2027 |
||
51 |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
379. |
Điều dưỡng |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 90% |
14/6/2021 |
14/6/2026 |
380. |
Dược học |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 92% |
14/6/2021 |
14/6/2026 |
||
381. |
Răng hàm mặt |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 90% |
14/6/2021 |
14/6/2026 |
||
382. |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 90% |
14/6/2021 |
14/6/2026 |
||
383. |
Y học cổ truyền |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 92% |
14/6/2021 |
14/6/2026 |
||
384. |
Y khoa |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 92% |
14/6/2021 |
14/6/2026 |
||
52 |
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
385. |
Kỹ thuật xây dựng |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 86% |
14/6/2021 |
14/6/2026 |
53 |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
386. |
Tài chính - Ngân hàng |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 86% |
24/6/2021 |
24/6/2026 |
387. |
Kiểm toán |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 88% |
24/6/2021 |
24/6/2026 |
||
388. |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 88% |
24/6/2021 |
24/6/2026 |
||
389. |
Công nghệ Thông tin |
CEA-AVU&C |
4/2021 |
Đạt 86% |
25/12/2021 |
25/12/2026 |
||
390. |
Ngôn ngữ Anh |
CEA-AVU&C |
4/2021 |
Đạt 86% |
25/12/2021 |
25/12/2026 |
||
391. |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
VNU-CEA |
11/2021 |
Đạt 88% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
392. |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
VNU-CEA |
11/2021 |
Đạt 86% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
393. |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
VNU-CEA |
11/2021 |
Đạt 88% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
394. |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
VNU-CEA |
11/2021 |
Đạt 90% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
395. |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
CEA-AVU&C |
01/2022 |
Đạt 88% |
23/5/2022 |
23/5/2027 |
||
396. |
Quản trị kinh doanh |
CEA-AVU&C |
01/2022 |
Đạt 88% |
23/5/2022 |
23/5/2027 |
||
397. |
Hệ thống thông tin |
CEA-AVU&C |
01/2022 |
Đạt 88% |
23/5/2022 |
23/5/2027 |
||
398. |
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
VU-CEA |
01/2022 |
Đạt 88% |
06/8/2022 |
06/8/2027 |
||
399. |
Công nghệ kỹ thuật Máy tính |
VU-CEA |
01/2022 |
Đạt 86% |
06/8/2022 |
06/8/2027 |
||
400. |
Quản trị nhân lực |
VU-CEA |
01/2022 |
Đạt 86% |
06/8/2022 |
06/8/2027 |
||
401. |
Công nghệ dệt, may |
VU-CEA |
01/2022 |
Đạt 88% |
06/8/2022 |
06/8/2027 |
||
54 |
Học viện Ngoại giao |
402. |
Quan hệ Quốc tế |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 88% |
08/6/2021 |
08/6/2026 |
403. |
Kinh tế Quốc tế |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 88% |
08/6/2021 |
08/6/2026 |
||
404. |
Luật Quốc tế |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 86% |
08/6/2021 |
08/6/2026 |
||
405. |
Truyền thông Quốc tế |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 88% |
08/6/2021 |
08/6/2026 |
||
406. |
Ngôn ngữ Anh |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 86% |
08/6/2021 |
08/6/2026 |
||
55 |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
407. |
Kinh doanh quốc tế |
VU-CEA |
4/2021 |
Đạt 84% |
30/8/2021 |
30/8/2026 |
408. |
Kinh tế chuyên ngành Kinh tế học |
VU-CEA |
4/2021 |
Đạt 84% |
30/8/2021 |
30/8/2026 |
||
409. |
Kinh tế chuyên ngành Quản lí công và chính sách bằng tiếng Anh |
VU-CEA |
4/2021 |
Đạt 90% |
30/8/2021 |
30/8/2026 |
||
410. |
Quản trị Khách sạn |
VU-CEA |
12/2021 |
Đạt 84% |
06/5/2022 |
06/5/2027 |
||
411. |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
VU-CEA |
12/2021 |
Đạt 84% |
06/5/2022 |
06/5/2027 |
||
412. |
Marketing |
VU-CEA |
12/2021 |
Đạt 90% |
06/5/2022 |
06/5/2027 |
||
413. |
Kinh tế phát triển |
CEA-THANGLONG |
3/2021 |
Đạt 90% |
17/9/2022 |
17/9/2027 |
||
414. |
Kinh tế đầu tư |
CEA-THANGLONG |
3/2021 |
Đạt 88% |
17/9/2022 |
17/9/2027 |
||
415. |
Quản trị nhân lực |
CEA-THANGLONG |
3/2021 |
Đạt 90% |
17/9/2022 |
17/9/2027 |
||
416. |
Kinh tế và Quản lý đô thị |
CEA-THANGLONG |
3/2021 |
Đạt 88% |
17/9/2022 |
17/9/2027 |
||
417. |
Hệ thống thông tin quản lý học |
CEA-THANGLONG |
3/2021 |
Đạt 82% |
17/9/2022 |
17/9/2027 |
||
56 |
Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam |
418. |
Công nghệ thông tin |
VNU-CEA |
6/2021 |
Đạt 86% |
10/9/2021 |
10/9/2026 |
419. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-CEA |
6/2021 |
Đạt 82% |
10/9/2021 |
10/9/2026 |
||
420. |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
VNU-CEA |
6/2021 |
Đạt 86% |
10/9/2021 |
10/9/2026 |
||
421. |
Kỹ thuật môi trường |
VNU-CEA |
6/2021 |
Đạt 88% |
10/9/2021 |
10/9/2026 |
||
57 |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
422. |
Công nghệ thông tin |
VNU-CEA |
3/2021 |
Đạt 90% |
08/9/2021 |
08/9/2026 |
423. |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
VNU-CEA |
3/2021 |
Đạt 90% |
08/9/2021 |
08/9/2026 |
||
424. |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
VNU-CEA |
3/2021 |
Đạt 90% |
08/9/2021 |
08/9/2026 |
||
425. |
Công nghệ kỹ thuật điện điện tử |
VNU-CEA |
3/2021 |
Đạt 90% |
08/9/2021 |
08/9/2026 |
||
58 |
Trường Đại học Thăng Long |
426. |
Quản trị kinh doanh |
CEA-AVU&C |
3/2020 |
Đạt 90% |
14/12/2021 |
14/12/2026 |
427. |
Ngôn ngữ Anh |
CEA-AVU&C |
3/2020 |
Đạt 88% |
14/12/2021 |
14/12/2026 |
||
428. |
Khoa học máy tính |
CEA-AVU&C |
3/2020 |
Đạt 90% |
14/12/2021 |
14/12/2026 |
||
429. |
Điều dưỡng |
CEA-AVU&C |
3/2020 |
Đạt 90% |
14/12/2021 |
14/12/2026 |
||
430. |
Điều dưỡng (trình độ thạc sĩ) |
CEA-AVU&C |
3/2020 |
Đạt 90% |
14/12/2021 |
14/12/2026 |
||
59 |
Trường Đại học Tân Trào |
431. |
Giáo dục Mầm non |
CEA-AVU&C |
7/2020 |
Đạt 86% |
18/12/2021 |
18/12/2026 |
432. |
Giáo dục Tiểu học |
CEA-AVU&C |
7/2020 |
Đạt 88% |
18/12/2021 |
18/12/2026 |
||
433. |
Kế toán |
CEA-AVU&C |
7/2020 |
Đạt 90% |
18/12/2021 |
18/12/2026 |
||
60 |
Trường Đại học Công đoàn |
434. |
Công tác xã hội |
CEA-AVU&C |
3/2020 |
Đạt 86% |
14/12/2021 |
14/12/2026 |
435. |
Tài chính - Ngân hàng |
CEA-AVU&C |
3/2020 |
Đạt 84% |
14/12/2021 |
14/12/2026 |
||
436. |
Luật |
CEA-AVU&C |
3/2020 |
Đạt 84% |
14/12/2021 |
14/12/2026 |
||
437. |
Quản trị kinh doanh |
CEA-AVU&C |
10/2021 |
Đạt 84% |
12/5/2022 |
12/5/2027 |
||
438. |
Quản trị nhân lực |
CEA-AVU&C |
10/2021 |
Đạt 84% |
12/5/2022 |
12/5/2027 |
||
439. |
Xã hội học |
CEA-AVU&C |
10/2021 |
Đạt 86% |
12/5/2022 |
12/5/2027 |
||
440. |
Bảo hộ lao động |
CEA-AVU&C |
10/2021 |
Đạt 84% |
12/5/2022 |
12/5/2027 |
||
441. |
Kế toán |
CEA-AVU&C |
10/2021 |
Đạt 84% |
12/5/2022 |
12/5/2027 |
||
442. |
Quan hệ lao động |
CEA-AVU&C |
10/2021 |
Đạt 86% |
12/5/2022 |
12/5/2027 |
||
61 |
Trường Đại học Sao Đỏ |
443. |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 86% |
10/01/2022 |
10/01/2027 |
444. |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 86% |
10/01/2022 |
10/01/2027 |
||
445. |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
CEA-AVU&C |
01/2021 |
Đạt 86% |
10/01/2022 |
10/01/2027 |
||
446. |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
CEA-AVU&C |
02/2022 |
Đạt 90% |
10/5/2022 |
10/5/2027 |
||
447. |
Công nghệ thông tin |
CEA-AVU&C |
02/2022 |
Đạt 90% |
10/5/2022 |
10/5/2027 |
||
448. |
Quản trị kinh doanh |
CEA-AVU&C |
02/2022 |
Đạt 90% |
10/5/2022 |
10/5/2027 |
||
62 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
449. |
Quan hệ quốc tế |
VU-CEA |
10/2021 |
Đạt 88% |
16/01/2022 |
16/01/2027 |
450. |
Triết học |
VU-CEA |
10/2021 |
Đạt 84% |
16/01/2022 |
16/01/2027 |
||
451. |
Xã hội học |
VU-CEA |
10/2021 |
Đạt 88% |
16/01/2022 |
16/01/2027 |
||
452. |
Quan hệ công chúng |
VU-CEA |
10/2021 |
Đạt 88% |
16/01/2022 |
16/01/2027 |
||
63 |
Trường Đại học Thủ đô Hà Nội |
453. |
Quản lý Giáo dục |
VU-CEA |
10/2021 |
Đạt 80% |
20/01/2022 |
20/01/2027 |
454. |
Giáo dục Tiểu học |
VU-CEA |
10/2021 |
Đạt 82% |
20/01/2022 |
20/01/2027 |
||
455. |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
VU-CEA |
10/2021 |
Đạt 80% |
20/01/2022 |
20/01/2027 |
||
64 |
Trường Đại học Y tế công cộng |
456. |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
VU-CEA |
10/2021 |
Đạt 84% |
17/01/2022 |
17/01/2027 |
65 |
Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh |
457. |
Xã hội học |
CEA-UD |
4/2021 |
Đạt 90% |
22/01/2022 |
22/01/2027 |
458. |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
CEA-UD |
4/2021 |
Đạt 90% |
22/01/2022 |
22/01/2027 |
||
459. |
Luật Kinh tế |
CEA-UD |
4/2021 |
Đạt 90% |
22/01/2022 |
22/01/2027 |
||
460. |
Hệ thống thông tin quản lý |
CEA-UD |
4/2021 |
Đạt 90% |
22/01/2022 |
22/01/2027 |
||
66 |
Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương |
461. |
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học |
VNU-CEA |
01/2022 |
Đạt 86% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
67 |
Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
462. |
Khoa học cây trồng |
VNU-CEA |
4/2021 |
Đạt 88% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
463. |
Nuôi trồng thủy sản |
VNU-CEA |
4/2021 |
Đạt 86% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
464. |
Quản lý đất đai |
VNU-CEA |
4/2021 |
Đạt 86% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
465. |
Phát triển nông thôn |
VNU-CEA |
4/2021 |
Đạt 86% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
466. |
Thú y |
VNU-CEA |
4/2021 |
Đạt 84% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
467. |
Công nghiệp thực phẩm |
VNU-CEA |
4/2021 |
Đạt 84% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
68 |
Trường Đại học Luật - Đại học Huế |
468. |
Luật |
VNU-CEA |
4/2021 |
Đạt 90% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
469. |
Luật Kinh tế |
VNU-CEA |
4/2021 |
Đạt 88% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
69 |
Trường Đại học Mở Hà Nội |
470. |
Công nghệ Sinh học |
VNU-CEA |
5/2021 |
Đạt 86% |
26/3/2022 |
26/3/2027 |
471. |
Luật kinh tế |
VNU-CEA |
5/2021 |
Đạt 84% |
26/3/2022 |
26/3/2027 |
||
472. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-CEA |
5/2021 |
Đạt 82% |
26/3/2022 |
26/3/2027 |
||
|
Trường Đại học Nội Vụ Hà Nội |
473. |
Quản lý nhà nước |
VNU-CEA |
11/2021 |
Đạt 86% |
29/3/2022 |
29/3/2027 |
474. |
Quản lý văn hóa |
VNU-CEA |
11/2021 |
Đạt 86% |
29/3/2022 |
29/3/2027 |
||
475. |
Lưu trữ học |
VNU-CEA |
11/2021 |
Đạt 86% |
29/3/2022 |
29/3/2027 |
||
70 |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
476. |
Sư phạm Toán học |
VNU-CEA |
11/2021 |
Đạt 86% |
26/3/2022 |
26/3/2027 |
477. |
Sư phạm Ngữ văn |
VNU-CEA |
11/2021 |
Đạt 86% |
26/3/2022 |
26/3/2027 |
||
478. |
Sư phạm Tiếng Anh |
VNU-CEA |
11/2021 |
Đạt 84% |
26/3/2022 |
26/3/2027 |
||
479. |
Giáo dục Mầm non |
VNU-CEA |
11/2021 |
Đạt 86% |
26/3/2022 |
26/3/2027 |
||
71 |
Học viện Ngân hàng |
480. |
Ngân hàng |
VNU-CEA |
11/2021 |
Đạt 90% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
481. |
Tài chính |
VNU-CEA |
11/2021 |
Đạt 90% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
482. |
Kế toán |
VNU-CEA |
11/2021 |
Đạt 90% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
483. |
Quản trị doanh nghiệp |
VNU-CEA |
11/2021 |
Đạt 90% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
72 |
Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
484. |
Kế toán (trình độ thạc sĩ) |
VNU-CEA |
12/2021 |
Đạt 94% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
485. |
Kỹ thuật Điện (trình độ thạc sĩ) |
VNU-CEA |
12/2021 |
Đạt 96% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
486. |
Hóa phân tích (trình độ thạc sĩ) |
VNU-CEA |
12/2021 |
Đạt 94% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
487. |
Kỹ thuật Điện tử (trình độ thạc sĩ) |
VNU-CEA |
12/2021 |
Đạt 96% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
488. |
Công nghệ Thực phẩm (trình độ thạc sĩ) |
VNU-CEA |
12/2021 |
Đạt 94% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
489. |
Kỹ thuật Xây dựng |
VNU-CEA |
12/2021 |
Đạt 88% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
490. |
Quản lý Tài nguyên Môi trường |
VNU-CEA |
12/2021 |
Đạt 90% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
491. |
Luật kinh tế |
VNU-CEA |
12/2021 |
Đạt 88% |
30/3/2022 |
30/3/2027 |
||
73 |
Trường Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
492. |
Y học cổ truyền |
VNU-HCM CEA |
11/2021 |
Đạt 100% |
04/4/2022 |
04/4/2027 |
74 |
Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn |
493. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-HCM CEA |
11/2021 |
Đạt 90% |
04/4/2022 |
04/4/2027 |
75 |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP. Hồ Chí Minh |
494. |
Công nghệ thông tin |
VU-CEA |
01/2022 |
Đạt 88% |
28/4/2022 |
28/4/2027 |
495. |
Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
VU-CEA |
01/2022 |
Đạt 88% |
28/4/2022 |
28/4/2027 |
||
496. |
Công nghệ Kỹ thuật môi trường |
VU-CEA |
01/2022 |
Đạt 88% |
28/4/2022 |
28/4/2027 |
||
497. |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
VU-CEA |
01/2022 |
Đạt 88% |
28/4/2022 |
28/4/2027 |
||
76 |
Trường Đại học Giao thông Vận tải TP. Hồ Chí Minh |
498. |
Công nghệ thông tin |
VNU-HCM CE |
12/2021 |
Đạt 92% |
19/5/2022 |
19/5/2027 |
499. |
Quản trị logistic & Vận tải đa phương thức |
VNU-HCM CE |
12/2021 |
Đạt 92% |
19/5/2022 |
19/5/2027 |
||
77 |
Học viện Hàng không Việt Nam |
500. |
Quản trị kinh doanh |
CEA-AVU&C |
01/2022 |
Đạt 88% |
26/5/2022 |
26/5/2027 |
501. |
Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông |
CEA-AVU&C |
01/2022 |
Đạt 88% |
26/5/2022 |
26/5/2027 |
||
502. |
Quản lý hoạt động bay |
CEA-AVU&C |
01/2022 |
Đạt 88% |
26/5/2022 |
26/5/2027 |
||
78 |
Trường Đại học Y Dược Thái Bình |
503. |
Y tế Công cộng (trình độ thạc sĩ) |
CEA-AVU&C |
12/2021 |
Đạt 80% |
20/5/2022 |
20/5/2027 |
504. |
Điều dưỡng |
CEA-AVU&C |
12/2021 |
Đạt 80% |
20/5/2022 |
20/5/2027 |
||
79 |
Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang |
505. |
Kế toán |
CEA-AVU&C |
12/2021 |
Đạt 90% |
23/5/2022 |
23/5/2027 |
506. |
Thú y |
CEA-AVU&C |
12/2021 |
Đạt 90% |
23/5/2022 |
23/5/2027 |
||
507. |
Quản lý đất đai |
CEA-AVU&C |
12/2021 |
Đạt 90% |
23/5/2022 |
23/5/2027 |
||
80 |
Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
508. |
Dược học |
CEA-THANGLONG |
12/2021 |
Đạt 88% |
20/6/2022 |
20/6/2027 |
509. |
Điều dưỡng |
CEA-THANGLONG |
12/2021 |
Đạt 86% |
20/6/2022 |
20/6/2027 |
||
510. |
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học |
CEA-THANGLONG |
12/2021 |
Đạt 86% |
20/6/2022 |
20/6/2027 |
||
511. |
Quản trị kinh doanh |
CEA-THANGLONG |
12/2021 |
Đạt 86% |
20/6/2022 |
20/6/2027 |
||
512. |
Tài chính - Ngân hàng |
CEA-THANGLONG |
6/2022 |
Đạt 90% |
21/11/2022 |
21/11/2027 |
||
513. |
Truyền thông đa phương tiện |
CEA-THANGLONG |
6/2022 |
Đạt 86% |
21/11/2022 |
21/11/2027 |
||
514. |
Ngôn ngữ Anh |
CEA-THANGLONG |
6/2022 |
Đạt 86% |
21/11/2022 |
21/11/2027 |
||
90 |
Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An |
515. |
Kế toán |
VU-CEA |
5/2022 |
Đạt 82% |
28/7/2022 |
28/7/2027 |
516. |
Ngôn ngữ Anh |
VU-CEA |
5/2022 |
Đạt 82% |
28/7/2022 |
28/7/2027 |
||
517. |
Quản trị kinh doanh |
VU-CEA |
5/2022 |
Đạt 82% |
28/7/2022 |
28/7/2027 |
||
518. |
Tài chính - Ngân hàng |
VU-CEA |
5/2022 |
Đạt 82% |
28/7/2022 |
28/7/2027 |
||
91 |
Trường Đại học Cửu Long |
519. |
Công nghệ thực phẩm |
CEA-SAIGON |
4/2022 |
Đạt 86% |
15/7/2022 |
15/7/2027 |
520. |
Luật kinh tế |
CEA-SAIGON |
4/2022 |
Đạt 88% |
15/7/2022 |
15/7/2027 |
||
521. |
Quản trị kinh doanh |
CEA-SAIGON |
4/2022 |
Đạt 84% |
15/7/2022 |
15/7/2027 |
||
92 |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP. Hồ Chí Minh |
522. |
Công nghệ thông tin |
VNU-HCM CEA |
02/2022 |
Đạt 92% |
07/8/2022 |
07/8/2027 |
523. |
Ngôn ngữ Anh |
VNU-HCM CEA |
02/2022 |
Đạt 92% |
07/8/2022 |
07/8/2027 |
||
524. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-HCM CEA |
02/2022 |
Đạt 86% |
07/8/2022 |
07/8/2027 |
||
93 |
Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh |
525. |
Luật |
VNU-HCM CEA |
4/2022 |
Đạt 94% |
07/8/2022 |
07/8/2027 |
94 |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
526. |
Ngôn ngữ Anh |
CEA-UD |
12/2021 |
Đạt 94% |
16/8/2022 |
16/8/2027 |
527. |
Sư phạm tiếng Anh |
CEA-UD |
12/2021 |
Đạt 96% |
16/8/2022 |
16/8/2027 |
||
95 |
Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh |
528. |
Thiết kế đồ họa |
CEA-UD |
01/2022 |
Đạt 90% |
16/8/2022 |
16/8/2027 |
529. |
Thiết kế công nghiệp |
CEA-UD |
01/2022 |
Đạt 90% |
16/8/2022 |
16/8/2027 |
||
530. |
Thiết kế nội thất |
CEA-UD |
01/2022 |
Đạt 92% |
16/8/2022 |
16/8/2027 |
||
531. |
Kỹ thuật xây dựng |
CEA-UD |
01/2022 |
Đạt 92% |
16/8/2022 |
16/8/2027 |
||
532. |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
CEA-UD |
01/2022 |
Đạt 92% |
16/8/2022 |
16/8/2027 |
||
96 |
Trường Đại học Tây Nguyên |
533. |
Công nghệ sinh học |
CEA-UD |
12/2021 |
Đạt 84% |
16/8/2022 |
16/8/2027 |
534. |
Giáo dục tiểu học |
CEA-UD |
12/2021 |
Đạt 90% |
16/8/2022 |
16/8/2027 |
||
535. |
Quản trị kinh doanh |
CEA-UD |
12/2021 |
Đạt 84% |
16/8/2022 |
16/8/2027 |
||
97 |
Trường Đại học Lao động - Xã hội |
536. |
Bảo hiểm |
VNU-CEA |
6/2022 |
Đạt 82% |
25/8/2022 |
25/8/2027 |
537. |
Quản trị nhân lực |
VNU-CEA |
6/2022 |
Đạt 86% |
25/8/2022 |
25/8/2027 |
||
538. |
Kế toán |
VNU-CEA |
6/2022 |
Đạt 84% |
25/8/2022 |
25/8/2027 |
||
539. |
Công tác xã hội |
VNU-CEA |
6/2022 |
Đạt 86% |
25/8/2022 |
25/8/2027 |
||
540. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-CEA |
6/2022 |
Đạt 84% |
25/8/2022 |
25/8/2027 |
||
98 |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
541. |
Tài chính – Ngân hàng |
VNU-CEA |
5/2022 |
Đạt 86% |
24/8/2022 |
24/8/2027 |
542. |
Kế toán |
VNU-CEA |
5/2022 |
Đạt 86% |
24/8/2022 |
24/8/2027 |
||
99 |
Trường Đại học Điện lực |
543. |
Điện tử viễn thông |
VNU-CEA |
5/2022 |
Đạt 82% |
26/8/2022 |
26/8/2027 |
544. |
Quản lý công nghiệp |
VNU-CEA |
5/2022 |
Đạt 86% |
26/8/2022 |
26/8/2027 |
||
545. |
Quản trị kinh doanh |
VNU-CEA |
5/2022 |
Đạt 82% |
26/8/2022 |
26/8/2027 |
||
546. |
Kế toán |
VNU-CEA |
5/2022 |
Đạt 80% |
26/8/2022 |
26/8/2027 |
||
547. |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
VNU-CEA |
5/2022 |
Đạt 82% |
26/8/2022 |
26/8/2027 |
||
548. |
Tài chính - Ngân hàng |
VNU-CEA |
5/2022 |
Đạt 84% |
26/8/2022 |
26/8/2027 |
||
100 |
Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì |
549. |
Công nghệ kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa |
VNU-CEA |
5/2022 |
Đạt 82% |
24/8/2022 |
24/8/2027 |
550. |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
VNU-CEA |
5/2022 |
Đạt 84% |
24/8/2022 |
24/8/2027 |
||
551. |
Hóa học |
VNU-CEA |
5/2022 |
Đạt 84% |
24/8/2022 |
24/8/2027 |
||
101 |
Trường Đại học Hạ Long |
552. |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
VU-CEA |
3/2022 |
Đạt 86% |
03/8/2022 |
03/8/2027 |
553. |
Khoa học máy tính |
VU-CEA |
3/2022 |
Đạt 86% |
03/8/2022 |
03/8/2027 |
||
554. |
Ngôn ngữ Anh |
VU-CEA |
3/2022 |
Đạt 82% |
03/8/2022 |
03/8/2027 |
||
102 |
Trường Đại học Đông Á |
555. |
Quản trị kinh doanh |
VU-CEA |
02/2022 |
Đạt 90% |
06/8/2022 |
06/8/2027 |
556. |
Ngôn ngữ Anh |
VU-CEA |
02/2022 |
Đạt 88% |
06/8/2022 |
06/8/2027 |
||
557. |
Kế toán |
VU-CEA |
02/2022 |
Đạt 88% |
06/8/2022 |
06/8/2027 |
||
103 |
TrườngĐại học Kinhtế - Kỹ thuật Bình Dương |
558. |
Quản trị kinh doanh |
VU-CEA |
7/2022 |
Đạt 88% |
28/10/2022 |
28/10/2027 |
559. |
Kế toán |
VU-CEA |
7/2022 |
Đạt 86% |
28/10/2022 |
28/10/2027 |
||
104 |
Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng |
560. |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
CEA-AVU&C |
4/2022 |
Đạt 88% |
18/10/2022 |
18/10/2027 |
561. |
Dược học |
CEA-AVU&C |
4/2022 |
Đạt 86% |
18/10/2022 |
18/10/2027 |
||
105 |
Trường Đại học Sưphạm nghệ thuật Trung ương |
562. |
Sư phạm Âm nhạc |
CEA-AVU&C |
4/2022 |
Đạt 86% |
20/10/2022 |
20/10/2027 |
563. |
Sư phạm Mỹ thuật |
CEA-AVU&C |
4/2022 |
Đạt 84% |
20/10/2022 |
20/10/2027 |
||
564. |
Thiết kế đồ hoạ |
CEA-AVU&C |
4/2022 |
Đạt 84% |
20/10/2022 |
20/10/2027 |
||
565. |
Lý luận và Phương pháp dạy học Âm nhạc (trình độ thạc sĩ) |
CEA-AVU&C |
4/2022 |
Đạt 88% |
20/10/2022 |
20/10/2027 |
||
106 |
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội |
566. |
Luật |
CEA-AVU&C |
7/2022 |
Đạt 88% |
19/10/2022 |
19/10/2027 |
107 |
TrườngĐại học YERSIN Đà Lạt |
567. |
Quản trị kinh doanh |
CEA-AVU&C |
7/2022 |
Đạt 88% |
11/10/2022 |
11/10/2027 |
568. |
Điều dưỡng |
CEA-AVU&C |
7/2022 |
Đạt 90% |
11/10/2022 |
11/10/2027 |
||
569. |
Công nghệ thông tin |
CEA-AVU&C |
7/2022 |
Đạt 88% |
11/10/2022 |
11/10/2027 |
||
108 |
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
570. |
Y khoa |
VNU-HCM CEA |
7/2022 |
Đạt 94% |
31/10/2022 |
31/10/2027 |
571. |
Dược sĩ |
VNU-HCM CEA |
7/2022 |
Đạt 94% |
31/10/2022 |
31/10/2027 |
||
572. |
Y tế công cộng (trình độ thạc sĩ) |
VNU-HCM CEA |
7/2022 |
Đạt 96% |
31/10/2022 |
31/10/2027 |
||
109 |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP. Hồ Chí Minh |
573. |
Đô thị học |
VU-CEA |
5/2022 |
Đạt 92% |
04/11/2022 |
04/11/2027 |
574. |
Ngôn ngữ Nga |
VU-CEA |
5/2022 |
Đạt 92% |
04/11/2022 |
04/11/2027 |
||
110 |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
575. |
Công tác xã hội |
CEA-SAIGON |
9/2022 |
Đạt 82% |
25/11/2022 |
25/11/2027 |
576. |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
CEA-SAIGON |
9/2022 |
Đạt 84% |
25/11/2022 |
25/11/2027 |
||
111 |
Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột |
577. |
Y khoa |
CEA-SAIGON |
9/2022 |
Đạt 92% |
25/11/2022 |
25/11/2027 |
578. |
Dược học |
CEA-SAIGON |
9/2022 |
Đạt 90% |
25/11/2022 |
25/11/2027 |
2. Trường cao đẳng
STT |
Tên trường cao đẳng |
Tên chương trình đào tạo |
Tổ chức đánh giá |
Thời điểm đánh giá ngoài |
Kết quả đánh giá/công nhận |
Giấy chứng nhận/ công nhận |
||
Ngày cấp |
Giá trị đến |
|||||||
1. |
Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
1 |
Giáo dục Mầm non |
VNU-CEA |
12/2021 |
Đạt 86% |
26/3/2022 |
26/3/2027 |
2 |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum |
2 |
Giáo dục Mầm non |
VU-CEA |
12/2021 |
Đạt 83,72% |
05/5/2022 |
05/5/2027 |
3 |
Trường Cao đẳng Sư phạm Hòa Bình |
3 |
Giáo dục Mầm non |
VNU-CEA |
3/2022 |
Đạt 81,4% |
25/8/2022 |
25/8/2027 |
4 |
Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Giáo dục Mầm non |
CEA-SAIGON |
9/2022 |
Đạt 83,7% |
25/11/2022 |
25/11/2027 |
II. THEO TIÊU CHUẨN NƯỚC NGOÀI
STT |
Cơ sở giáo dục |
Tên chương trình đào tạo |
Tổ chức đánh giá |
Thời điểm đánh giá ngoài |
Kết quả đánh giá/công nhận |
Giấy chứng nhận/ công nhận |
|||
Ngày cấp |
Giá trị đến |
||||||||
1. |
Trường Đại học Công nghệ - ĐH Quốc gia Hà Nội |
1. |
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
AUN-QA |
2009 |
Đạt |
09/01/2010 |
08/01/2015 |
|
2. |
Điện tử viễn thông |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
10/5/2013 |
09/5/2018 |
|||
3. |
Khoa học máy tính |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
29/01/2015 |
28/01/2020 |
|||
2. |
Trường Đại học Kinh tế - ĐH Quốc gia Hà Nội |
4. |
Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế) |
AUN-QA |
2010 |
Đạt |
08/01/2011 |
07/01/2016 |
|
5. |
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
29/01/2015 |
28/01/2020 |
|||
3. |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên- ĐH Quốc gia Hà Nội |
6. |
Hóa học |
AUN-QA |
2012 |
Đạt |
05/6/2012 |
04/6/2017 |
|
7. |
Toán học |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
25/6/2013 |
24/6/2018 |
|||
8. |
Sinh học |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
25/6/2013 |
24/6/2018 |
|||
9. |
Vật lí |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
18/10/2015 |
17/10/2020 |
|||
10. |
Địa chất học |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
18/10/2015 |
17/10/2020 |
|||
11. |
Khoa học môi trường |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
18/10/2015 |
17/10/2020 |
|||
12. |
Địa lý Tự nhiên |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
23/12/2017 |
22/12/2022 |
|||
13. |
Khí tượng |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
23/12/2017 |
22/12/2022 |
|||
14. |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/12/2018 |
07/12/2023 |
|||
15. |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/12/2018 |
07/12/2023 |
|||
16. |
Máy tính và Khoa học Thông tin |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
05/9/2020 |
04/9/2025 |
|||
4. |
Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội |
17. |
Sư phạm Tiếng Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
AUN-QA |
2012 |
Đạt |
05/6/2012 |
04/6/2016 |
|
18. |
Ngôn ngữ Anh (trình độ thạc sĩ) |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
19/01/2014 |
18/01/2019 |
|||
19. |
Lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh (trình độ thạc sĩ) |
AUN-QA |
9/2016 |
Đạt |
05/11/2016 |
04/11/2021 |
|||
20. |
Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
20/01/2019 |
19/01/2024 |
|||
21. |
Ngôn ngữ Đức |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
12/01/2020 |
11/01/2025 |
|||
5. |
Trường Đại học KH XH&NV - ĐH Quốc gia Hà Nội |
22. |
Ngôn ngữ học |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
19/02/2014 |
18/02/2019 |
|
23. |
Đông phương học |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
19/6/2016 |
18/6/2021 |
|||
24. |
Triết học |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
14/3/2017 |
13/3/2022 |
|||
25. |
Văn học |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
23/12/2017 |
22/12/2022 |
|||
26. |
Xã hội học |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/12/2018 |
07/12/2023 |
|||
27. |
Tâm lý học |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/12/2018 |
07/12/2023 |
|||
28. |
Lịch sử |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
09/6/2020 |
08/6/2025 |
|||
6. |
Khoa Luật - ĐH Quốc gia Hà Nội |
29. |
Luật học |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
07/11/2015 |
06/11/2020 |
|
30. |
Pháp luật về quyền con người (trình độ thạc sĩ) |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
23/12/2017 |
22/12/2022 |
|||
31. |
Luật Kinh doanh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
02/3/2020 |
01/3/2025 |
|||
7. |
Trường Đại học KH XH&NV - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
32. |
Việt Nam học |
AUN-QA |
2011 |
Đạt |
08/01/2012 |
07/01/2016 |
|
33. |
Ngữ văn Anh |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
26/10/2013 |
25/10/2017 |
|||
34. |
Quan hệ Quốc tế |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
11/12/2015 |
10/12/2019 |
|||
35. |
Báo chí |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
10/5/2016 |
09/5/2020 |
|||
36. |
Văn học |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
14/12/2016 |
13/12/2021 |
|||
37. |
Công tác xã hội |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
05/11/2017 |
04/11/2022 |
|||
38. |
Việt Nam học (Trình độ Thạc sỹ) |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/02/2019 |
09/02/2024 |
|||
39. |
Giáo dục học |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/02/2019 |
09/02/2024 |
|||
40. |
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh (Trình độ Thạc sỹ) |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
12/10/2019 |
11/10/2024 |
|||
41. |
Cử nhân ngành Lịch sử |
AUN-QA |
2020 |
Đạt |
04/01/2021 |
03/01/2026 |
|||
42. |
Cử nhân ngành Trung Quốc |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
04/12/2021 |
03/12/2026 |
|||
43. |
Cử nhân ngành Nhật Bản học |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
04/12/2021 |
03/12/2026 |
|||
8. |
Trường Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
44. |
Khoa học máy tính |
AUN-QA |
2009 |
Đạt |
12/01/2010 |
11/01/2014 |
|
2017 |
Đạt |
05/11/2017 |
04/11/2022 |
||||||
45. |
Công nghệ sinh học |
AUN-QA |
2011 |
Đạt |
08/01/2012 |
07/01/2016 |
|||
2017 |
Đạt |
05/01/2017 |
04/11/2022 |
||||||
46. |
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2012 |
Đạt |
14/01/2013 |
13/01/2017 |
|||
2017 |
Đạt |
05/01/2017 |
04/01/2022 |
||||||
47. |
Điện tử viễn thông |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
03/5/2013 |
02/5/2017 |
|||
48. |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
10/5/2016 |
09/5/2019 |
|||
49. |
Kỹ thuật Y sinh |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
10/5/2016 |
09/5/2019 |
|||
ABET |
2019 |
Đạt |
30/9/2019 |
30/9/2025 |
|||||
50. |
Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ) |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
16/02/2017 |
15/02/2022 |
|||
51. |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Trình độ Thạc sỹ) |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
|||
52. |
Công nghệ thực phẩm |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
|||
53. |
Tài chính - ngân hàng |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
11/11/2018 |
11/11/2023 |
|||
54. |
Kỹ thuật Xây dựng |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
11/11/2018 |
11/11/2023 |
|||
55. |
Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông |
ABET |
2019 |
Đạt |
30/9/2019 |
30/9/2025 |
|||
56. |
Quản trị kinh doanh (Trình độ Thạc sỹ) |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
12/10/2019 |
11/10/2024 |
|||
57. |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
10/10/2021 |
09/10/2026 |
|||
9. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
58. |
Công nghệ thông tin |
AUN-QA |
2009 |
Đạt |
12/01/2010 |
11/01/2014 |
|
59. |
Hóa học |
AUN-QA |
9/2016 |
Đạt |
24/12/2016 |
23/12/2020 |
|||
60. |
Sinh học |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/11/2017 |
04/10/2022 |
|||
61. |
Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ) |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
12/11/2018 |
11/11/2023 |
|||
62. |
Công nghệ Sinh học |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
12/10/2019 |
11/10/2024 |
|||
63. |
Khoa học vật liệu |
AUN-QA |
2020 |
Đạt |
04/01/2021 |
03/01/2026 |
|||
64. |
Khoa học máy tính (chương trình tiên tiến) |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
10/10/2021 |
09/10/2026 |
|||
10. |
Trường Đại học Bách khoa - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
65. |
Điện tử - Viễn thông |
AUN-QA |
2009 |
Đạt |
12/01/2010 |
11/01/2014 |
|
2016 |
Đạt |
24/12/2016 |
23/12/2020 |
||||||
66. |
Cơ Điện tử |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
||||||
67. |
Kỹ thuật Hàng không |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
||||||
68. |
Vật liệu tiên tiến |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
||||||
69. |
Polime - Composite |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
||||||
70. |
Viễn thông |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
||||||
71. |
Hệ thống Năng lượng |
CTI |
2014 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
||||||
72. |
Xây dựng dân dụng và năng lượng |
CTI |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
||||||
73. |
Kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Chế tạo) |
AUN-QA |
2011 |
Đạt |
08/01/2012 |
07/01/2016 |
|||
74. |
Kỹ thuật cơ khí (chương trình chất lượng cao) |
AQAS |
2021 |
Đạt |
21/02/2022 |
30/9/2028 |
|||
75. |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
|||
76. |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
|||
77. |
Kỹ thuật xây dựng công trình biển |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
|||
78. |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
|||
79. |
Kỹ thuật công trình xây dựng (chương trình chất lượng cao) |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
|||
80. |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chương trình chất lượng cao) |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
30/12/2017 |
29/12/2022 |
|||
81. |
Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
26/10/2013 |
25/10/2017 |
|||
2017 |
Đạt |
05/10/2017 |
04/10/2022 |
||||||
82. |
Kỹ thuật Hóa học |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
26/10/2013 |
25/10/2017 |
|||
83. |
Khoa học máy tính |
ABET |
2013 |
Đạt |
2014 |
2019 |
|||
2020 |
Đạt |
2020 |
30/9/2026 |
||||||
84. |
Kỹ thuật máy tính |
ABET |
2013 |
Đạt |
2014 |
2019 |
|||
85. |
Khoa học máy tính (chương trình chất lượng cao) |
ABET |
2020 |
Đạt |
2020 |
30/9/2026 |
|||
86. |
Kỹ thuật máy tính (chương trình chất lượng cao) |
ABET |
2020 |
Đạt |
2020 |
30/9/2026 |
|||
87. |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
10/11/2014 |
09/11/2018 |
|||
2016 |
Đạt |
24/12/2016 |
23/12/2020 |
||||||
88. |
Quản lý công nghiệp |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
10/11/2014 |
09/11/2018 |
|||
89. |
Kỹ thuật Điện - Điện tử (Chương trình tiên tiến) |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
23/10/2015 |
22/10/2019 |
|||
90. |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
23/10/2015 |
22/10/2019 |
|||
AQAS |
2021 |
Đạt |
21/02/2022 |
30/9/2028 |
|||||
91. |
Cơ kỹ thuật |
AUN-QA |
2015 |
Đạt |
23/10/2015 |
22/10/2020 |
|||
92. |
Kỹ thuật môi trường (chương trình chất lượng cao) |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
24/12/2016 |
23/12/2020 |
|||
93. |
Điện - Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử) |
AUN-QA |
9/2016 |
Đạt |
24/12/2016 |
23/12/2021 |
|||
94. |
Kỹ thuật Môi trường |
AUN-QA |
9/2016 |
Đạt |
24/12/2016 |
23/12/2021 |
|||
95. |
Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ chuyên ngành tư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI) |
FIBAA |
2009 |
Đạt |
24/9/2010 |
23/9/2015 |
|||
2015 |
Đạt |
27/11/2015 |
26/11/2022 |
||||||
AACSB |
2021 |
Đạt |
2021 |
2026 |
|||||
96. |
Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ Maastricht School of Management-MSM) |
ACBSP |
2010 |
Đạt |
14/11/2010 |
2020 |
|||
AMBA |
2016 |
Đạt |
2016 |
2018 |
|||||
IACBE |
2010 |
Đạt |
5/2010 |
2017 |
|||||
|
|
97. |
Kỹ thuật xây dựng |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
05/10/2017 |
04/10/2022 |
|
98. |
Kỹ thuật nhiệt |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
25/01/2018 |
24/01/2023 |
|||
99. |
Kỹ thuật Điện tử Viễn thông (thạc sỹ) |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
12/10/2019 |
11/10/2024 |
|||
100. |
Kỹ thuật viễn thông (thạc sĩ) |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
12/10/2019 |
11/10/2024 |
|||
101. |
Kỹ thuật ô tô |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
04/12/2021 |
03/12/2026 |
|||
102. |
Kỹ thuật ô tô (chương trình chất lượng cao) |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
04/12/2021 |
03/12/2026 |
|||
103. |
Kỹ thuật dầu khí |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
04/12/2021 |
03/12/2026 |
|||
104. |
Kỹ thuật dầu khí (chương trình chất lượng cao) |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
04/12/2021 |
03/12/2026 |
|||
105. |
Kỹ thuật cơ điện tử |
AQAS |
2021 |
Đạt |
21/02/2022 |
30/9/2028 |
|||
106. |
Kỹ thuật cơ điện tử (chương trình chất lượng cao) |
AQAS |
2021 |
Đạt |
21/02/2022 |
30/9/2028 |
|||
11. |
Trường Đại học Kinh tế Luật- ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
107. |
Tài chính - ngân hàng |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
11/12/2015 |
10/12/2019 |
|
108. |
Kinh tế đối ngoại |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
11/12/2015 |
10/12/2019 |
|||
109. |
Kinh tế học |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
10/5/2016 |
09/5/2020 |
|||
110. |
Kế toán |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
07/4/2017 |
06/4/2021 |
|||
111. |
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
25/02/2018 |
24/02/2023 |
|||
112. |
Luật dân sự |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
25/02/2018 |
24/02/2023 |
|||
113. |
Kinh tế và Quản lý công |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/02/2019 |
09/02/2024 |
|||
114. |
Hệ thống thông tin quản lý |
AUN-QA |
2020 |
Đạt |
04/01/2021 |
03/01/2026 |
|||
115. |
Kiểm toán |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
10/10/2021 |
09/10/2026 |
|||
12. |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
116. |
Hệ thống thông tin |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
16/02/2017 |
15/02/2021 |
|
117. |
Truyền thông và mạng máy tính |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
25/02/2018 |
24/02/2023 |
|||
118. |
Khoa học Máy tính |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/02/2019 |
09/02/2024 |
|||
119. |
Kỹ thuật phần mềm |
AUN-QA |
2020 |
Đạt |
04/01/2021 |
03/01/2026 |
|||
120. |
Kỹ thuật máy tính |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
10/10/2021 |
09/10/2026 |
|||
13. |
Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
121. |
Tài chính - Ngân hàng |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
12/7/2013 |
11/7/2018 |
|
122. |
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
16/7/2016 |
15/7/2022 |
|||
123. |
Kế toán |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
16/7/2016 |
15/7/2021 |
|||
124. |
Kinh doanh quốc tế (chương trình tiếng Anh) |
FIBAA |
2017 |
Đạt |
15/9/2017 |
14/9/2022 |
|||
125. |
Kinh doanh (chương trình tiếng Anh) |
FIBAA |
2017 |
Đạt |
15/9/2017 |
14/9/2022 |
|||
126. |
Kinh doanh (chương trình tiếng Anh - Thạc sĩ) |
FIBAA |
2017 |
Đạt |
15/9/2017 |
14/9/2022 |
|||
127. |
Kinh tế phát triển (Việt Nam - Hà Lan chương trình tiếng Anh - Thạc sĩ) |
FIBAA |
2017 |
Đạt |
15/9/2017 |
14/9/2022 |
|||
128. |
Ngân hàng |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
30/6/2019 |
29/6/2024 |
|||
129. |
Tài chính doanh nghiệp |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
30/6/2019 |
29/6/2024 |
|||
130. |
Tài chính công |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
30/6/2019 |
29/6/2024 |
|||
131. |
Kinh tế đầu tư |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
30/6/2019 |
29/6/2024 |
|||
14. |
Trường Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng |
132. |
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Sản xuất tự động (Chương trình Chất lượng cao PFIEV) |
CTI |
2004 |
Đạt |
02/3/2004 |
2009-2010 |
|
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
||||||
133. |
Kỹ thuật điện - chuyên ngành Tin học công nghiệp (Chương trình Chất lượng cao PFIEV) |
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
||||||
134. |
Chương trình Chất lượng cao PFIEV Công nghệ thông tin - chuyên Kỹ thuật phần mềm |
CTI ENAEE |
2014 |
Đạt |
2014 |
19/02/2016 |
|||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
||||||
135. |
Chương trình tiên tiên Điện tử-Viễn thông (ECE - Chương trình tiên tiến) |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
14/11/2016 |
13/11/2021 |
|||
136. |
Hệ thống nhúng (ES - Chương trình tiên tiến) |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
14/11/2016 |
13/11/2021 |
|||
137. |
Công nghệ Thông tin |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
05/5/2018 |
04/5/2023 |
|||
138. |
Kỹ thuật Điện - Điện tử |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
05/5/2018 |
04/5/2023 |
|||
139. |
Kỹ thuật Dầu khí |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
05/5/2018 |
04/5/2023 |
|||
140. |
Điện tử - Viễn thông |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
05/5/2018 |
04/5/2023 |
|||
141. |
Kiến trúc |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
11/11/2018 |
10/11/2023 |
|||
142. |
Kinh tế xây dựng |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
11/11/2018 |
10/11/2023 |
|||
143. |
Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
11/11/2018 |
10/11/2023 |
|||
144. |
Kỹ thuật cơ khí - Chuyên Cơ khí Động lực |
AUN-QA |
2020 |
Đạt |
30/11/2020 |
29/11/2025 |
|||
145. |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
AUN-QA |
2020 |
Đạt |
30/11/2020 |
29/11/2025 |
|||
146. |
Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
AUN-QA |
2020 |
Đạt |
30/11/2020 |
29/11/2025 |
|||
147. |
Công nghệ thực phẩm |
AUN-QA |
2020 |
Đạt |
30/11/2020 |
29/11/2025 |
|||
148. |
Điện tử - Viễn thông (ECE) - (Chương trình tiên tiến) |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
13/6/2022 |
12/6/2027 |
|||
149. |
Hệ thống Nhúng và IoT (ES và IoT) (Chương trình tiên tiến) |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
13/6/2022 |
12/6/2027 |
|||
150. |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
13/6/2022 |
12/6/2027 |
|||
151. |
Quản lý công nghiệp |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
13/6/2022 |
12/6/2027 |
|||
15. |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
152. |
Tin học công nghiệp |
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|
3/2016 |
Đạt |
26/01/2017 |
31/8/2023 |
||||||
153. |
Hệ thống thông tin và truyền thông |
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||
3/2016 |
Đạt |
26/01/2017 |
31/8/2023 |
||||||
154. |
Cơ khí hàng không |
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||
3/2016 |
Đạt |
26/01/2017 |
31/8/2023 |
||||||
155. |
Truyền thông và mạng máy tính |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
06/5/2013 |
05/5/2018 |
|||
156. |
Cơ điện tử (Chương trình tiên tiến) |
AUN-QA |
7/2017 |
Đạt |
06/8/2017 |
05/8/2022 |
|||
157. |
Kỹ thuật y sinh (Chương trình tiên tiến) |
AUN-QA |
7/2017 |
Đạt |
06/8/2017 |
05/8/2022 |
|||
158. |
Khoa học và kỹ thuật vật liệu (Chương trình tiên tiến) |
AUN-QA |
7/2017 |
Đạt |
06/8/2017 |
05/8/2022 |
|||
159. |
Kỹ thuật cơ điện tử |
AUN-QA |
10/2017 |
Đạt |
12/11/2017 |
11/11/2022 |
|||
160. |
Kỹ thuật điện tử truyền thông |
AUN-QA |
10/2017 |
Đạt |
12/11/2017 |
11/11/2022 |
|||
161. |
Kỹ thuật Hóa học |
AUN-QA |
10/2017 |
Đạt |
12/11/2017 |
11/11/2022 |
|||
162. |
Khoa học và kỹ thuật vật liệu |
AUN-QA |
10/2017 |
Đạt |
12/11/2017 |
11/11/2022 |
|||
163. |
Kỹ thuật Điện |
AUN-QA |
6/2019 |
Đạt |
27/3/2020 |
26/3/2025 |
|||
164. |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
AUN-QA |
6/2019 |
Đạt |
27/3/2020 |
26/3/2025 |
|||
165. |
Kỹ thuật Cơ khí động lực |
AUN-QA |
6/2019 |
Đạt |
27/3/2020 |
26/3/2025 |
|||
166. |
Kỹ thuật Sinh học |
AUN-QA |
6/2019 |
Đạt |
27/3/2020 |
26/3/2025 |
|||
167. |
Kỹ thuật Hàng không |
AUN-QA |
9/2021 |
Đạt |
24/10/2021 |
23/10/2026 |
|||
168. |
Kỹ thuật Cơ khí |
AUN-QA |
9/2021 |
Đạt |
24/10/2021 |
23/10/2026 |
|||
169. |
Hóa học |
AUN-QA |
9/2021 |
Đạt |
24/10/2021 |
23/10/2026 |
|||
170. |
Kỹ thuật thực phẩm |
AUN-QA |
9/2021 |
Đạt |
24/10/2021 |
23/10/2026 |
|||
171. |
Kỹ thuật In |
AUN-QA |
12/2021 |
Đạt |
24/1/2022 |
23/1/2027 |
|||
172. |
Kỹ thuật Môi trường |
AUN-QA |
12/2021 |
Đạt |
24/1/2022 |
23/1/2027 |
|||
173. |
Vật lý kỹ thuật |
AUN-QA |
12/2021 |
Đạt |
24/1/2022 |
23/1/2027 |
|||
174. |
Kỹ thuật Dệt |
AUN-QA |
12/2021 |
Đạt |
24/1/2022 |
23/1/2027 |
|||
175. |
CNTT Việt Nhật |
AUN-QA |
5/2022 |
Đạt |
27/6/2022 |
26/6/2027 |
|||
176. |
Kỹ thuật Nhiệt |
AUN-QA |
5/2022 |
Đạt |
27/6/2022 |
26/6/2027 |
|||
177. |
Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế |
AUN-QA |
5/2022 |
Đạt |
27/6/2022 |
26/6/2027 |
|||
178. |
Toán - Tin |
AUN-QA |
5/2022 |
Đạt |
27/6/2022 |
26/6/2027 |
|||
16. |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
179. |
Cơ sở hạ tầng giao thông (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt - Pháp) |
CTI |
2004 |
Đạt |
02/3/2004 |
2009-2010 |
|
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
||||||
180. |
Kỹ thuật đô thị (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt - Pháp) |
CTI |
2004 |
Đạt |
02/3/2004 |
01/3/2010 |
|||
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
||||||
181. |
Xây dựng công trình thuỷ (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt - Pháp) |
CTI |
2004 |
Đạt |
02/3/2004 |
2009-2010 |
|||
CTI ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|||||
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
||||||
Trường Đại học Cần Thơ |
182. |
Kinh tế nông nghiệp |
AUN-QA |
2013 |
Đạt |
15/7/2013 |
14/7/2018 |
||
183. |
Nuôi trồng thủy sản (Chương trình tiên tiến) |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
15/11/2014 |
14/11/2019 |
|||
184. |
Công nghệ sinh học (Chương trình tiên tiến) |
AUN-QA |
2014 |
Đạt |
15/11/2014 |
14/11/2019 |
|||
185. |
Kinh doanh Quốc tế |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
27/8/2018 |
26/8/2023 |
|||
186. |
Công nghệ Thông tin |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
27/8/2018 |
26/8/2023 |
|||
187. |
Kỹ thuật Phần mềm |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
25/4/2021 |
24/4/2026 |
|||
188. |
Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
25/4/2021 |
24/4/2026 |
|||
189. |
Kỹ thuật Cơ Điện tử |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
25/4/2021 |
24/4/2026 |
|||
190. |
Sư phạm Toán |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
25/4/2021 |
24/4/2026 |
|||
191. |
Quản lý Đất đai |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
17/01/2022 |
16/01/2027 |
|||
192. |
Hóa học |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
17/01/2022 |
16/01/2027 |
|||
193. |
Khoa học Cây trồng |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
17/01/2022 |
16/01/2027 |
|||
194. |
Công nghệ Thực phẩm |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
17/01/2022 |
16/01/2027 |
|||
17. |
Trường Đại học FPT |
195. |
Quản trị kinh doanh |
ACBSP |
2019 |
Đạt |
21/11/2019 |
20/11/2029 |
|
18. |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
196. |
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
AUN-QA |
3/2016 |
Đạt |
17/4/2016 |
16/4/2020 |
|
197. |
Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử |
AUN-QA |
3/2016 |
Đạt |
17/4/2016 |
16/4/2020 |
|||
198. |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
AUN-QA |
3/2016 |
Đạt |
17/4/2016 |
16/4/2020 |
|||
199. |
Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng |
AUN-QA |
12/2016 |
Đạt |
04/4/2017 |
03/4/2022 |
|||
200. |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông |
AUN-QA |
11/2017 |
Đạt |
09/12/2017 |
08/12/2022 |
|||
201. |
Công nghệ Chế tạo máy |
AUN-QA |
11/2017 |
Đạt |
09/12/2017 |
08/12/2022 |
|||
202. |
Công nghệ kỹ thuật Nhiệt |
AUN-QA |
11/2017 |
Đạt |
09/12/2017 |
08/12/2022 |
|||
203. |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
AUN-QA |
11/2017 |
Đạt |
09/12/2017 |
08/12/2022 |
|||
204. |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
AUN-QA |
12/2018 |
Đạt |
12/01/2019 |
11/01/2024 |
|||
205. |
Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
AUN-QA |
12/2018 |
Đạt |
12/01/2019 |
11/01/2024 |
|||
206. |
Quản lý công nghiệp |
AUN-QA |
12/2018 |
Đạt |
12/01/2019 |
11/01/2024 |
|||
207. |
Công nghệ May |
AUN-QA |
11/2019 |
Đạt |
14/12/2019 |
13/12/2024 |
|||
208. |
Công nghệ Thông tin |
AUN-QA |
11/2019 |
Đạt |
14/12/2019 |
13/12/2024 |
|||
209. |
Công nghệ kỹ thuật in |
AUN-QA |
11/2019 |
Đạt |
14/12/2019 |
13/12/2024 |
|||
19. |
Trường Đại học Y tế Công cộng |
210. |
Y tế công cộng (Thạc sỹ) |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
22/3/2016 |
21/3/2021 |
|
211. |
Quản lý bệnh viện (Thạc sỹ) |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
24/01/2017 |
23/01/2022 |
|||
212. |
Y tế công cộng |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
23/02/2018 |
22/02/2023 |
|||
20. |
Trường Đại học Hoa Sen |
213. |
Marketing |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
19/11/2015 |
19/11/2025 |
|
214. |
Quản trị kinh doanh |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
19/11/2015 |
19/11/2025 |
|||
215. |
Quản trị nhân lực |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
19/11/2015 |
19/11/2025 |
|||
216. |
Kế toán |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
19/11/2015 |
19/11/2025 |
|||
217. |
Tài chính - Ngân hàng |
ACBSP |
2015 |
Đạt |
19/11/2015 |
19/11/2025 |
|||
218. |
Quản trị khách sạn |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
04/5/2019 |
03/5/2024 |
|||
219. |
Ngôn ngữ Anh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
04/5/2019 |
03/5/2024 |
|||
220. |
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
18/7/2021 |
17/7/2026 |
|||
221. |
Công nghệ thông tin |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
18/7/2021 |
17/7/2026 |
|||
222. |
Thiết kế nội thất |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
18/7/2021 |
17/7/2026 |
|||
21. |
Trường Đại học Thủy lợi |
223. |
Kỹ thuật xây dựng |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
16/02/2018 |
15/02/2023 |
|
224. |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
16/02/2018 |
15/02/2023 |
|||
22. |
Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội |
225. |
Khoa học và công nghệ |
HCERES |
2016 |
Đạt |
20/3/2017 |
20/3/2022 |
|
23. |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH) |
226. |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/7/2018 |
07/7/2023 |
|
227. |
Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/7/2018 |
07/7/2023 |
|||
228. |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/7/2018 |
07/7/2023 |
|||
229. |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
08/7/2018 |
07/7/2023 |
|||
230. |
Kế toán |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
08/9/2019 |
07/9/2024 |
|||
231. |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
08/9/2019 |
07/9/2024 |
|||
232. |
Ngôn ngữ Anh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
08/9/2019 |
07/9/2024 |
|||
233. |
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
08/9/2019 |
07/9/2024 |
|||
234. |
Thương mại điện tử |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
22/11/2021 |
21/11/2026 |
|||
235. |
Công nghệ may |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
22/11/2021 |
21/11/2026 |
|||
236. |
Công nghệ kĩ thuật nhiệt |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
22/11/2021 |
21/11/2026 |
|||
237. |
Công nghệ kĩ thuật máy tính |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
22/11/2021 |
21/11/2026 |
|||
238. |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
ABET |
2021 |
Đạt |
30/9/2022 |
30/9/2028 |
|||
239. |
Công nghệ Chế tạo máy |
ABET |
2021 |
Đạt |
30/9/2022 |
30/9/2028 |
|||
240. |
Công nghệ Thông tin |
ABET |
2021 |
Đạt |
30/9/2022 |
30/9/2028 |
|||
241. |
Hệ thống Thông tin |
ABET |
2021 |
Đạt |
30/9/2022 |
30/9/2028 |
|||
242. |
Công nghệ Thực phẩm |
ABET |
2021 |
Đạt |
30/9/2022 |
30/9/2028 |
|||
243. |
Công nghệ Sinh học |
ABET |
2021 |
Đạt |
30/9/2022 |
30/9/2028 |
|||
24. |
Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh |
244. |
Thú y |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
07/01/2018 |
06/01/2023 |
|
245. |
Công nghệ Thực phẩm |
AUN-QA |
2017 |
Đạt |
07/01/2018 |
06/01/2023 |
|||
25. |
Trường Đại học Ngoại thương |
246. |
Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao) |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
18/02/2019 |
17/02/2024 |
|
247. |
Quản trị kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao) |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
18/02/2019 |
17/02/2024 |
|||
248. |
Ngân hàng và tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao) |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
18/02/2019 |
17/02/2024 |
|||
249. |
Kinh tế quốc tế (Chương trình chất lượng cao) |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
18/02/2019 |
17/02/2024 |
|||
250. |
Kinh tế đối ngoại (Chương trình tiên tiến) |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
16/8/2021 |
15/8/2026 |
|||
251. |
Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
16/8/2021 |
15/8/2026 |
|||
252. |
Tài chính - ngân hàng định hướng nghiên cứu (Thạc sĩ) |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
16/8/2021 |
15/8/2026 |
|||
26. |
Trường Đại học Duy Tân |
253. |
Kỹ thuật Mạng |
ABET |
2018 |
Đạt |
8/2019 |
30/9/2025 |
|
254. |
Hệ thống Thông tin Quản lý |
ABET |
2018 |
Đạt |
8/2019 |
30/9/2025 |
|||
255. |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
ABET |
2019 |
Đạt |
8/2020 |
30/9/2026 |
|||
27 |
Trường Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng |
256. |
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
20/3/2019 |
19/3/2024 |
|
257. |
Kế toán |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
20/3/2019 |
19/3/2024 |
|||
258. |
Kiểm toán |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/11/2019 |
09/11/2024 |
|||
259. |
Kinh doanh quốc tế |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/11/2019 |
09/11/2024 |
|||
260. |
Marketing |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/11/2019 |
09/11/2024 |
|||
28 |
Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng |
261. |
Quốc tế học |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
20/3/2019 |
19/3/2024 |
|
262. |
Ngôn ngữ Anh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/11/2019 |
09/11/2024 |
|||
29 |
Trường Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng |
263. |
Sư phạm Vật lý |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
20/12/2019 |
19/12/2024 |
|
30 |
Trường ĐH Tôn Đức Thắng |
264. |
Kỹ thuật điện tử - Viễn thông |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
20/7/2019 |
19/7/2024 |
|
265. |
Khoa học môi trường |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
20/7/2019 |
19/7/2024 |
|||
266. |
Kỹ thuật phần mềm |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
20/7/2019 |
19/7/2024 |
|||
267. |
Tài chính - ngân hàng |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
20/7/2019 |
19/7/2024 |
|||
268. |
Công nghệ sinh học |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
29/01/2021 |
28/01/2026 |
|||
269. |
Kế toán |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
29/01/2021 |
28/01/2026 |
|||
270. |
Tiếng Anh |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
29/01/2021 |
28/01/2026 |
|||
271. |
Toán Ứng dụng |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
29/01/2021 |
28/01/2026 |
|||
272. |
Quan hệ lao động |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
25/11/2021 |
24/11/2026 |
|||
273. |
Quy hoạch vùng và đô thị |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
25/11/2021 |
24/11/2026 |
|||
274. |
Xã hội học |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
25/11/2021 |
24/11/2026 |
|||
275. |
Việt Nam học- chuyên Du lịch và Quản lý du lịch |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
25/11/2021 |
24/11/2026 |
|||
276. |
Kiến trúc |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
01/11/2021 |
31/10/2026 |
|||
277. |
Thiết kế đồ họa |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
01/11/2021 |
31/10/2026 |
|||
278. |
Bảo hộ lao động |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
01/11/2021 |
31/10/2026 |
|||
31 |
Trường Đại học Trà Vinh |
279. |
Quản trị kinh doanh |
FIBAA |
2019 |
Đạt |
22/11/2019 |
21/11/2024 |
|
280. |
Kinh tế |
FIBAA |
2019 |
Đạt |
22/11/2019 |
21/11/2024 |
|||
281. |
Tài chính - ngân hàng |
FIBAA |
2019 |
Đạt |
22/11/2019 |
21/11/2024 |
|||
282. |
Kế toán |
FIBAA |
2019 |
Đạt |
22/11/2019 |
21/11/2024 |
|||
283. |
Thủy sản |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
30/11/2019 |
29/11/2024 |
|||
284. |
Thú y |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
30/11/2019 |
29/11/2024 |
|||
285. |
Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ) |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
23/3/2022 |
22/3/2027 |
|||
286. |
Quản lý kinh tế (Thạc sĩ) |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
23/3/2022 |
22/3/2027 |
|||
287. |
Luật |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
23/3/2022 |
22/3/2027 |
|||
288. |
Nông nghiệp |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
30/8/2021 |
29/8/2026 |
|||
289. |
Ngôn ngữ Khmer |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
30/8/2021 |
29/8/2026 |
|||
290. |
Điều dưỡng |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
30/8/2021 |
29/8/2026 |
|||
32. |
Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn |
291. |
Quản trị kinh doanh |
IACBE |
2019 |
Đạt |
30/3/2020 |
30/4/2027 |
|
33. |
Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh |
292. |
Tài chính |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
25/5/2019 |
24/5/2024 |
|
293. |
Ngân hàng |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
25/5/2019 |
24/5/2024 |
|||
34. |
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
294. |
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
13/10/2019 |
12/10/2024 |
|
295. |
Tài chính - ngân hàng |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
13/10/2019 |
12/10/2024 |
|||
296. |
Công nghệ thông tin |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
13/10/2019 |
12/10/2024 |
|||
297. |
Ngôn ngữ Anh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
13/10/2019 |
12/10/2024 |
|||
298. |
Kế toán |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
21/02/2022 |
20/02/2027 |
|||
299. |
Công nghệ thực phẩm |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
21/02/2022 |
20/02/2027 |
|||
300. |
Công nghệ sinh học |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
21/02/2022 |
20/02/2027 |
|||
301. |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
21/02/2022 |
20/02/2027 |
|||
35 |
Trường Đại học Thủ Dầu Một |
302. |
Kỹ thuật điện |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
19/01/2020 |
18/01/2025 |
|
303. |
Kỹ thuật phần mềm |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
19/01/2020 |
18/01/2025 |
|||
304. |
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
19/01/2020 |
18/01/2025 |
|||
305. |
Hóa học |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
19/01/2020 |
18/01/2025 |
|||
306. |
Khoa học Môi trường |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
24/7/2022 |
23/7/2027 |
|||
307. |
Tài chính – Ngân hàng |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
24/7/2022 |
23/7/2027 |
|||
308. |
Hệ thống thông tin |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
24/7/2022 |
23/7/2027 |
|||
309. |
Kế toán |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
24/7/2022 |
23/7/2027 |
|||
36 |
Trường Đại học Việt Đức |
310. |
Kỹ thuật Điện và Máy tính |
ASIIN |
2019 |
Đạt |
13/01/2020 |
30/9/2025 |
|
311. |
Tính toán kỹ thuật và Mô phỏng trên máy tính |
ASIIN |
2019 |
Đạt |
13/01/2020 |
30/9/2025 |
|||
312. |
Cơ điện tử và Công nghệ cảm biến |
ASIIN |
2019 |
Đạt |
13/01/2020 |
30/9/2025 |
|||
37 |
Trường Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
313. |
Y khoa |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
28/7/2021 |
27/7/2026 |
|
314. |
Dược học |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
28/7/2021 |
27/7/2026 |
|||
38 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
315. |
Khoa học cây trồng tiên tiến |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
23/4/2018 |
22/4/2023 |
|
316. |
Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
23/4/2018 |
22/4/2023 |
|||
39 |
Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh |
317. |
Kinh tế (Thạc sĩ) |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
28/5/2021 |
27/5/2026 |
|
318. |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh (Thạc sĩ) |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
28/5/2021 |
27/5/2026 |
|||
319. |
Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ) |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
28/5/2021 |
27/5/2026 |
|||
320. |
Tài chính - Ngân hàng (Thạc sĩ) |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
28/5/2021 |
27/5/2026 |
|||
321. |
Kế toán (Thạc sĩ) |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
23/03/2022 |
22/03/2027 |
|||
322. |
Kiểm toán |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
23/03/2022 |
22/03/2027 |
|||
323. |
Kinh tế |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
23/03/2022 |
22/03/2027 |
|||
324. |
Quản trị kinh doanh |
FIBAA |
2021 |
Đạt |
23/03/2022 |
22/03/2027 |
|||
325. |
Kế toán |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
17/01/2022 |
16/01/2027 |
|||
326. |
Khoa học máy tính |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
17/01/2022 |
16/01/2027 |
|||
327. |
Ngôn ngữ Anh |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
17/01/2022 |
16/01/2027 |
|||
328. |
Tài chính - Ngân hàng |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
17/01/2022 |
16/01/2027 |
|||
40 |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |
329. |
Tài chính doanh nghiệp |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
27/9/2021 |
26/9/2026 |
|
330. |
Ngân hàng |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
27/9/2021 |
26/9/2026 |
|||
331. |
Quản trị khách sạn |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
27/9/2021 |
26/9/2026 |
|||
41 |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng |
332. |
Sư phạm tiếng Anh |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
27/9/2021 |
26/9/2026 |
|
42 |
Trường Đại học Văn Lang |
333. |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
14/02/2022 |
13/02/2027 |
|
334. |
Thiết kế đồ họa |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
14/02/2022 |
13/02/2027 |
|||
335. |
Quản trị khách sạn |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
14/02/2022 |
13/02/2027 |
|||
336. |
Kế toán |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
14/02/2022 |
13/02/2027 |
|||
43 |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
337. |
Công nghệ thực phẩm |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
28/12/2019 |
27/12/2024 |
|
338. |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
28/12/2019 |
27/12/2024 |
|||
44 |
Trường Đại học Vinh |
339. |
Công nghệ Thông tin |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
23/5/2021 |
22/5/2026 |
|
340. |
Sư phạm Toán học |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
23/5/2021 |
22/5/2026 |
|||
45 |
Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
341. |
Sư phạm Hóa học |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
21/6/2021 |
20/6/2026 |
|
342. |
Sư phạm Vật lý |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
21/6/2021 |
20/6/2026 |
|||
343. |
Giáo dục Tiểu học |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
21/6/2021 |
20/6/2026 |
|||
344. |
Tâm lý học |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
21/6/2021 |
20/6/2026 |
|||
345. |
Ngôn ngữ Anh |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
22/5/2022 |
21/5/2027 |
|||
346. |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
22/5/2022 |
21/5/2027 |
|||
347. |
Công nghệ thông tin |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
22/5/2022 |
21/5/2027 |
|||
348. |
Ngôn ngữ Pháp |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
22/5/2022 |
21/5/2027 |
|||
47 |
Trường Đại học Lạc Hồng |
349. |
Công nghệ thông tin |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
01/6/2019 |
31/5/2024 |
|
350. |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
01/6/2019 |
31/5/2024 |
|||
351. |
Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
25/6/2021 |
24/6/2026 |
|||
352. |
Ngôn ngữ Anh |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
25/6/2021 |
24/6/2026 |
|||
353. |
Kế toán kiểm toán |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
25/6/2021 |
24/6/2026 |
|||
354. |
Dược |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
25/6/2021 |
24/6/2026 |
|||
48 |
Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên |
355. |
Bác sỹ Y khoa |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
05/4/2021 |
04/4/2026 |
|
356. |
Điều dưỡng |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
05/4/2021 |
04/4/2026 |
|||
49 |
Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên |
357. |
Sư phạm Toán |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
05/4/2021 |
04/4/2026 |
|
358. |
Sư phạm Hóa |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
05/4/2021 |
04/4/2026 |
|||
50 |
Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên |
359. |
Kĩ sư Chăn nuôi Thú y |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
17/10/2021 |
16/10/2026 |
|
360. |
Bác sĩ Thú y |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
17/10/2021 |
16/10/2026 |
|||
361. |
Kĩ sư Công nghệ Thực phẩm |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
17/10/2021 |
16/10/2026 |
|||
362. |
Kĩ sư Quản lý Tài nguyên rừng |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
08/5/2022 |
07/5/2027 |
|||
363. |
Kĩ sư Quản lý Đất đai |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
08/5/2022 |
07/5/2027 |
|||
364. |
Kĩ sư Quản lý Cây trồng |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
08/5/2022 |
07/5/2027 |
|||
51 |
Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh |
365. |
Ngôn ngữ Anh |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
08/11/2021 |
07/11/2026 |
|
366. |
Kỹ thuật môi trường |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
08/11/2021 |
07/11/2026 |
|||
367. |
Công nghệ thực phẩm |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
08/11/2021 |
07/11/2026 |
|||
368. |
Kỹ thuật cơ điện tử |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
08/11/2021 |
07/11/2026 |
|||
52 |
Khoa Quốc tế- ĐH Thái Nguyên |
369. |
Kinh doanh |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
08/5/2022 |
07/5/2027 |
|
53 |
Trường Đại học An Giang – ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
370. |
Công nghệ thực phẩm |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
10/01/2022 |
09/01/2027 |
|
371. |
Công nghệ thông tin |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
10/01/2022 |
09/01/2027 |
|||
372. |
Sư phạm Ngữ văn |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
10/01/2022 |
09/01/2027 |
|||
373. |
Sư phạm tiếng Anh |
AUN-QA |
2021 |
Đạt |
10/01/2022 |
09/01/2027 |
|||
54 |
Trường Đại học Giao thông Vận tải TP. Hồ Chí Minh |
374. |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
AUN-QA |
2022 |
Đạt |
25/4/2022 |
25/4/2027 |