Đến 30/11/2022, cả nước có 111 trường đại học, học viện với 578 chương trình đào tạo được đánh giá, công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục trong nước;
54 trường đại học với 374 chương trình đào tạo được đánh giá, công nhận bởi các tổ chức kiểm định nước ngoài.
Về khối Cao đẳng, cả nước có 4 trường Cao đẳng với 4 chương trình giáo dục đào tạo ngành Giáo dục mầm non.
Cụ thể danh sách các chương trình đào tạo (tính đến ngày 30/11/2022) được đánh giá và công nhận theo tiêu chuẩn như sau:
I. THEO TIÊU CHUẨN TRONG NƯỚC
1. Cơ sở giáo dục đại học
| STT | Cơ sở giáo dục | Tên chương trình đào tạo | Tổ chức đánh giá | Thời điểm đánh giá ngoài | Kết quả đánh giá/công nhận | Giấy chứng nhận/ công nhận | ||
| Ngày cấp | Giá trị đến | |||||||
| 1. | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 1. | Khai thác vận tải | VNU-CEA | 01/2017 | Đạt 86% | 23/3/2017 | 23/3/2022 |
| 2. | Kinh tế vận tải | VNU-CEA | 01/2017 | Đạt 88% | 23/3/2017 | 23/3/2022 | ||
| 3. | Kinh tế xây dựng | VNU-CEA | 01/2017 | Đạt 86% | 23/3/2017 | 23/3/2022 | ||
| 4. | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | VNU-CEA | 01/2017 | Đạt 86% | 23/3/2017 | 23/3/2022 | ||
| 5. | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến chuyên sâu Xây dựng công trình giao thông) | VNU-CEA | 01/2017 | Đạt 88% | 23/3/2017 | 23/3/2022 | ||
| 2. | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐH Quốc gia Hà Nội | 6. | Tâm lý học | VNU-HCM CEA | 3/2017 | Đạt 90% | 30/9/2017 | 30/9/2022 |
| 7. | Việt Nam học | VNU-HCM CEA | 3/2017 | Đạt 82% | 30/9/2017 | 30/9/2022 | ||
| 8. | Quốc tế học | VNU-HCM CEA | 4/2019 | Đạt 88% | 15/10/2019 | 15/10/2024 | ||
| 9. | Lưu trữ học | VNU-HCM CEA | 01/2020 | Đạt 90% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
| 3 | Trường Đại học Kinh tế - ĐH Quốc gia Hà Nội | 10. | Tài chính - Ngân hàng (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | VNU-HCM CEA | 12/2017 | Đạt 96% | 02/7/2018 | 02/7/2023 |
| 11. | Kế toán | VNU-HCM CEA | 01/2018 | Đạt 86% | 02/7/2018 | 02/7/2023 | ||
| 12. | Kinh tế | VNU-HCM CEA | 12/2019 | Đạt 92% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
| 13. | Kinh tế phát triển | CEA-UD | 10/2020 | Đạt 90 % | 07/02/2021 | 07/02/2026 | ||
| 14. | Kinh tế quốc tế | VU-CEA | 4/2022 | Đạt 90% | 29/7/2022 | 29/7/2027 | ||
| 15. | Quản trị kinh doanh | VU-CEA | 4/2022 | Đạt 90% | 29/7/2022 | 29/7/2027 | ||
| 4 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 16. | Sư phạm Hóa học (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | VNU-CEA | 5/2018 | Đạt 84% | 04/4/2019 | 04/4/2024 |
| 17. | Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | 5/2018 | Đạt 80% | 04/4/2019 | 04/4/2024 | ||
| 18. | Sư phạm Tin học | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 88% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
| 19. | Sư phạm Sinh học | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 88% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
| 20. | Sư phạm Tiếng Anh | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 82% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
| 21. | Giáo dục Mầm non | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 86% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
| 22. | Giáo dục Đặc biệt | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 90% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
| 23. | Công tác xã hội | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 86% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
| 5 | Trường Đại học Vinh | 24. | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | VNU-CEA | 12/2018 | Đạt 92% | 04/4/2019 | 04/4/2024 |
| 25. | Ngôn ngữ Anh | VNU-CEA | 12/2018 | Đạt 90% | 04/4/2019 | 04/4/2024 | ||
| 26. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 12/2018 | Đạt 92% | 04/4/2019 | 04/4/2024 | ||
| 27. | Sư phạm Hóa học | CEA-UD | 10/2020 | Đạt 94 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 | ||
| 28. | Giáo dục Tiểu học | CEA-UD | 10/2020 | Đạt 96 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 | ||
| 29. | Luật Kinh tế | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 88% | 21/6/2021 | 21/6/2026 | ||
| 30. | Giáo dục Mầm non | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 90% | 21/6/2021 | 21/6/2026 | ||
| 31. | Kế toán | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 90% | 21/6/2021 | 21/6/2026 | ||
| 32. | Sư phạm Ngữ văn | CEA-UD | 12/2021 | Đạt 98% | 22/8/2022 | 22/8/2027 | ||
| 33. | Sư phạm Địa lý | CEA-UD | 12/2021 | Đạt 96% | 22/8/2022 | 22/8/2027 | ||
| 34. | Công nghệ Thực phẩm | CEA-UD | 12/2021 | Đạt 94% | 22/8/2022 | 22/8/2027 | ||
| 35. | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | CEA-UD | 12/2021 | Đạt 94% | 22/8/2022 | 22/8/2027 | ||
| 36. | Sư phạm Tiếng Anh | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
| 37. | Sư phạm Lịch sử | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
| 38. | Giáo dục thể chất | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
| 39. | Tài chính - Ngân hàng | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
| 6 | Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định | 40. | Điều dưỡng | CEA-AVU&C | 01/2019 | Đạt 96% | 01/4/2019 | 01/4/2024 |
| 41. | Hộ sinh | CEA-AVU&C | 6/2022 | Đạt 90% | 18/10/2022 | 18/10/2027 | ||
| 7 | Trường Đại học Sài Gòn | 42. | Giáo dục tiểu học | VNU-HCM CEA | 12/2018 | Đạt 86% | 12/8/2019 | 12/8/2024 |
| 43. | Sư phạm tiếng Anh | VNU-HCM CEA | 03/2019 | Đạt 80% | 12/8/2019 | 12/8/2024 | ||
| 44. | Sư phạm Lịch sử | VNU-HCM CEA | 03/2019 | Đạt 86% | 12/8/2019 | 12/8/2024 | ||
| 45. | Quản trị kinh doanh | VNU-HCM CEA | 06/2020 | Đạt 84% | 14/12/2020 | 14/12/2025 | ||
| 46. | Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | VNU-HCM CEA | 06/2020 | Đạt 88% | 14/12/2020 | 14/12/2025 | ||
| 47. | Tài Chính - Ngân hàng | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 82% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
| 48. | Tài Chính - Ngân hàng (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 80% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
| 49. | Luật | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 82% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
| 50. | Toán - ứng dụng | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 84% | 28/4/2022 | 28/4/2027 | ||
| 51. | Công nghệ thông tin | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 82% | 28/4/2022 | 28/4/2027 | ||
| 52. | Khoa học máy tính (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 84% | 28/4/2022 | 28/4/2027 | ||
| 8 | Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh | 53. | Công nghệ sinh học | VNU-HCM CEA | 3/2019 | Đạt 82% | 15/10/2019 | 15/10/2024 |
| 54. | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | VNU-HCM CEA | 3/2019 | Đạt 90% | 15/10/2019 | 15/10/2024 | ||
| 55. | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | VNU-HCM CEA | 3/2019 10/2019 | Đạt 80% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
| 56. | Công nghệ thông tin | VNU-HCM CEA | 11/2019 | Đạt 80% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
| 57. | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | VNU-HCM CEA | 11/2019 | Đạt 84% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
| 58. | Kế toán | VNU-HCM CEA | 11/2019 | Đạt 90% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
| 59. | Quản trị kinh doanh | VNU-HCM CEA | 11/2019 | Đạt 86% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
| 60. | Công nghệ chế biến thủy sản | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
| 61. | Tài chính - ngân hàng | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 96% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
| 62. | Công nghệ chế tạo máy | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
| 63. | Kỹ thuật môi trường (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
| 64. | Công nghệ thực phẩm (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
| 65. | Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 84% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
| 9 | Khoa Quốc tế- ĐH Quốc gia Hà Nội | 66. | Kinh doanh quốc tế | VNU-HCM CEA | 5/2019 | Đạt 94% | 07/10/2019 | 07/10/2024 |
| 10 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 67. | Quản trị khách sạn | VNU-HCM CEA | 3/2019 | Đạt 96% | 07/10/2019 | 07/10/2024 |
| 68. | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | VNU-HCM CEA | 3/2019 | Đạt 88% | 07/10/2019 | 07/10/2024 | ||
| 69. | Dược học | VNU-HCM CEA | 12/2019 | Đạt 92% | 18/5/2020 | 18/5/2025 | ||
| 70. | Kiến trúc | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 88% | 14/4/2022 | 14/4/2027 | ||
| 71. | Công nghệ thông tin (trình độ thạc sĩ) | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 94% | 14/4/2022 | 14/4/2027 | ||
| 72. | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 05/5/2022 | 05/5/2027 | ||
| 73. | Kỹ thuật Xây dựng | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 05/5/2022 | 05/5/2027 | ||
| 74. | Luật Kinh tế | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 92% | 05/5/2022 | 05/5/2027 | ||
| 75. | Ngôn ngữ Trung Quốc | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 90% | 05/5/2022 | 05/5/2027 | ||
| 11 | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | 76. | Kế toán | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 86% | 14/10/2019 | 14/10/2024 |
| 77. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 90% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
| 78. | Kỹ thuật địa chất | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 90% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
| 79. | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 86% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
| 80. | Công nghệ thông tin | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 90% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
| 81. | Kỹ thuật Dầu khí | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 92% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
| 82. | Kỹ thuật Mỏ | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 92% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
| 83. | Kỹ thuật Môi trường | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 88% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
| 84. | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 92% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
| 85. | Kỹ thuật Tuyển khoáng | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 92% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
| 86. | Kỹ thuật Xây dựng | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 88% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
| 12 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 87. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 86% | 12/10/2019 | 12/10/2024 |
| 88. | Dược học | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 84% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
| 89. | Luật Kinh tế | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 86% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
| 90. | Kỹ thuật xây dựng | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 82% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
| 91. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
| 92. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
| 93. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ lành | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
| 94. | Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
| 13 | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | 95. | Điều dưỡng | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 86% | 12/10/2019 | 12/10/2024 |
| 96. | Y tế công cộng | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 90% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
| 97. | Dược học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 90% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
| 14 | Trường Đại học Đồng Tháp | 98. | Sư phạm Hóa học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 12/10/2019 | 12/10/2024 |
| 99. | Sư phạm Toán học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
| 100. | Giáo dục tiểu học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
| 101. | Sư phạm Tiếng Anh | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 102. | Giáo dục Chính trị | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 103. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 104. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 105. | Giáo dục thể chất | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 106. | Khoa học môi trường | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 107. | Ngôn ngữ Anh | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 15 | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 108. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 94% | 14/10/2019 | 14/10/2024 |
| 109. | Sư phạm Lịch sử | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 94% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
| 110. | Giáo dục mầm non | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
| 111. | Sư phạm Sinh học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
| 112. | Sư phạm Toán | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
| 113. | Sư phạm Hóa học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
| 114. | Sư phạm Vật lý | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
| 16 | Trường Đại học Thủy lợi | 115. | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | VNU-CEA | 5/2019 | Đạt 88% | 12/10/2019 | 12/10/2024 |
| 116. | Quản lý xây dựng | VNU-CEA | 5/2019 | Đạt 86% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
| 117. | Kế toán | VNU-CEA | 5/2019 | Đạt 88% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
| 118. | Kinh tế | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
| 119. | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
| 120. | Kỹ thuật xây dựng | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
| 121. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
| 122. | Kỹ thuật Môi trường | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 90% | 09/9/2021 | 09/9/2026 | ||
| 123. | Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 88% | 09/9/2021 | 09/9/2026 | ||
| 124. | Kỹ thuật Tài nguyên nước | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 88% | 09/9/2021 | 09/9/2026 | ||
| 125. | Kỹ thuật Cơ khí | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 90% | 09/9/2021 | 09/9/2026 | ||
| 126. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 86% | 09/9/2021 | 09/9/2026 | ||
| 17 | Trường Đại học Hồng Đức | 127. | Sư phạm Tiếng Anh | VNU-CEA | 5/2019 | Đạt 84% | 14/10/2019 | 14/10/2024 |
| 128. | Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | 5/2019 | Đạt 84% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
| 129. | Sư phạm Toán | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 86% | 13/9/2021 | 13/9/2026 | ||
| 130. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 86% | 13/9/2021 | 13/9/2026 | ||
| 131. | Sư phạm Lịch sử | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 86% | 13/9/2021 | 13/9/2026 | ||
| 132. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 86% | 13/9/2021 | 13/9/2026 | ||
| 133. | Sư phạm Địa lý | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 134. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 135. | Luật | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 84% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 136. | Kế toán | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 137. | Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | VNU-CEA | 4/2022 | Đạt 92% | 24/8/2022 | 24/8/2027 | ||
| 138. | Giáo dục thể chất | VNU-CEA | 4/2022 | Đạt 86% | 24/8/2022 | 24/8/2027 | ||
| 139. | Chăn nuôi | VNU-CEA | 4/2022 | Đạt 90% | 24/8/2022 | 24/8/2027 | ||
| 140. | Giáo dục Mầm non | VNU-CEA | 4/2022 | Đạt 88% | 24/8/2022 | 24/8/2027 | ||
| 18 | Khoa Y Dược-Đại học Quốc gia Hà Nội | 141. | Dược học | VNU-HCM CEA | 7/2019 | Đạt 86% | 14/12/2019 | 14/12/2024 |
| 142. | Y Khoa | CEA-AVU&C | 5/2020 | Đạt 82% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
| 19 | Trường Đại học Giáo dục-ĐH Quốc gia Hà Nội | 143. | Lý luận và Phương pháp dạy học môn Toán (trình độ thạc sĩ) | VNU-HCM CEA | 10/2017 | Đạt 94% | 19/4/2018 | 19/4/2023 |
| 144. | Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Ngữ văn (trình độ thạc sĩ) | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 94% | 14/12/2019 | 14/12/2024 | ||
| 145. | Sư phạm Toán học | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 94% | 14/12/2019 | 14/12/2024 | ||
| 146. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 96% | 14/12/2019 | 14/12/2024 | ||
| 147. | Sư phạm Hoá học | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
| 148. | Sư phạm Lịch sử | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
| 149. | Sư phạm Sinh học | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
| 150. | Sư phạm Vật lý | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
| 20 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 151. | Tài chính – Ngân hàng (trình độ thạc sĩ) | VNU-HCM CEA | 7/2019 | Đạt 90% | 16/12/2019 | 16/12/2024 |
| 152. | Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 90% | 16/12/2019 | 16/12/2024 | ||
| 153. | Quản trị Marketing (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 96% | 16/12/2019 | 16/12/2024 | ||
| 154. | Quản trị kinh doanh tổng hợp (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 96% | 16/12/2019 | 16/12/2024 | ||
| 155. | Ngân hàng (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | VNU-HCM CEA | 7/2019 | Đạt 98% | 16/12/2019 | 16/12/2024 | ||
| 156. | Ngôn ngữ Anh | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 92% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
| 157. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 94% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
| 158. | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 88% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
| 159. | Quản trị khách sạn | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
| 160. | Tài chính - Ngân hàng | VNU-HCM CEA | 12/2021 | Đạt 92% | 20/5/2022 | 20/5/2027 | ||
| 161. | Marketing | VNU-HCM CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 20/5/2022 | 20/5/2027 | ||
| 162. | Quản trị kinh doanh | VNU-HCM CEA | 12/2021 | Đạt 96% | 20/5/2022 | 20/5/2027 | ||
| 163. | Kinh doanh Quốc tế | VNU-HCM CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 20/5/2022 | 20/5/2027 | ||
| 164. | Bất động sản | VNU-HCM CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 20/5/2022 | 20/5/2027 | ||
| 165. | Hệ thống thông tin quản lý | VNU-HCM CEA | 12/2021 | Đạt 86% | 20/5/2022 | 20/5/2027 | ||
| 166. | Kế toán | VNU-HCM CEA | 12/2021 | Đạt 96% | 20/5/2022 | 20/5/2027 | ||
| 21 | Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh | 167. | Kế toán trình độ đại học | VNU-HCM CEA | 9/2019 | Đạt 96% | 16/12/2019 | 16/12/2024 |
| 168. | Công nghệ Thông tin trình độ đại học | VNU-HCM CEA | 9/2019 | Đạt 96% | 16/12/2019 | 16/12/2024 | ||
| 169. | Kỹ thuật điện | CEA-AVU&C | 11/2020 | Đạt 82% | 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
| 170. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 11/2020 | Đạt 82% | 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
| 171. | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 88% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
| 172. | Kỹ thuật cơ khí | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 94% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
| 173. | Luật kinh tế | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 90% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
| 174. | Kỹ thuật xây dựng | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 88% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
| 175. | Thiết kế thời trang | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 90% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
| 176. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | VU-CEA | 12/2020 | Đạt 88% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
| 177. | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | VNU-HCM CEA | 3/2021 | Đạt 92% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
| 178. | Công nghệ sinh học | VNU-HCM CEA | 3/2021 | Đạt 92% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
| 179. | Tài chính - Ngân hàng | VNU-HCM CEA | 3/2021 | Đạt 96% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
| 180. | Tâm lý học | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 92% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
| 181. | Marketing | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 94% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
| 182. | Kiến trúc | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 94% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
| 22 | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | 183. | Kế toán | CEA-AVU&C | 10/2019 | Đạt 96% | 06/3/2020 | 06/3/2025 |
| 184. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 10/2019 | Đạt 96% | 06/3/2020 | 06/3/2025 | ||
| 185. | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | CEA-AVU&C | 10/2019 | Đạt 92% | 06/3/2020 | 06/3/2025 | ||
| 186. | Tài chính - Ngân hàng | CEA-AVU&C | 11/2019 | Đạt 96% | 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
| 187. | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | CEA-AVU&C | 11/2019 | Đạt 92% | 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
| 188. | Công nghệ Thực phẩm | CEA-AVU&C | 11/2019 | Đạt 96% | 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
| 189. | Công nghệ Thông tin | CEA-AVU&C | 5/2020 | Đạt 94% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
| 190. | Công nghệ Dệt, may | CEA-AVU&C | 5/2020 | Đạt 94% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
| 191. | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông | CEA-AVU&C | 5/2020 | Đạt 94% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
| 192. | Kinh doanh thương mại | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 92% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
| 193. | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 90% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
| 23 | Trường Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên | 194. | Y học Dự phòng (Trình độ Thạc sỹ) | CEA-AVU&C | 7/2019 | Đạt 88% | 24/4/2020 | 24/4/2025 |
| 195. | Bác sỹ Răng Hàm Mặt | CEA-AVU&C | 7/2019 | Đạt 86% | 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
| 24 | Trường Đại học Nha Trang | 196. | Công nghệ chế biến thủy sản | VNU-HCM CEA | 9/2019 | Đạt 92% | 27/4/2020 | 27/4/2025 |
| 197. | Kỹ thuật tàu thủy | VNU-HCM CEA | 9/2019 | Đạt 92% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
| 198. | Công nghệ sinh học | VNU-HCM CEA | 01/2022 | Đạt 94% | 16/5/2022 | 16/5/2027 | ||
| 199. | Nuôi trồng thủy sản | VNU-HCM CEA | 01/2022 | Đạt 94% | 16/5/2022 | 16/5/2027 | ||
| 25 | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. Hồ Chí Minh | 200. | Tài chính - Ngân hàng | VNU-HCM CEA | 12/2019 | Đạt 92% | 27/4/2020 | 27/4/2025 |
| 201. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 88% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
| 202. | Quản trị kinh doanh | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 92% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
| 203. | Luật kinh tế | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
| 204. | Kế toán | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
| 205. | Marketing | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 92% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
| 206. | Công nghệ thông tin | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 94% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
| 207. | Kinh doanh quốc tế | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 92% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
| 208. | Quan hệ công chúng | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 94% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
| 209. | Quản trị khách sạn | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 90% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
| 210. | Quản trị nhân lực | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 90% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
| 26 | Trường Đại học Lâm nghiệp | 211. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 |
| 212. | Quản lý tài nguyên rừng | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 94% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
| 213. | Quản lý đất đai | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
| 214. | Công nghệ sinh học | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
| 215. | Công nghệ chế biến lâm sản | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
| 216. | Kỹ thuật xây dựng | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
| 217. | Lâm sinh | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
| 27 | Trường Đại học Thương mại | 218. | Kế toán | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 90% | 25/3/2020 | 25/3/2025 |
| 219. | Marketing | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 88% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
| 220. | Tài chính - Ngân hàng | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 88% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
| 221. | Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 90% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
| 222. | Tài chính - Ngân hàng (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 90% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
| 223. | Kinh tế | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 224. | Luật kinh tế | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 225. | Thương mại điện tử | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 226. | Hệ thống thông tin quản lý | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 227. | Quản trị nhân lực | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 228. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 96% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
| 229. | Quản trị khách sạn | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 94% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
| 230. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 94% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
| 231. | Kinh doanh quốc tế | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 94% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
| 232. | Kinh tế quốc tế | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 96% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
| 233. | Ngôn ngữ Anh | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 92% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
| 28 | Trường Đại học Ngoại thương | 234. | Kinh doanh quốc tế | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 88% | 25/3/2020 | 25/3/2025 |
| 235. | Kinh tế và phát triển quốc tế | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 88% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
| 236. | Phân tích và Đầu tư tài chính | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
| 237. | Luật Thương mại quốc tế | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
| 238. | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 14/9/2021 | 14/9/2026 | ||
| 239. | Ngôn ngữ Pháp (Tiếng Pháp thương mại) | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 14/9/2021 | 14/9/2026 | ||
| 240. | Ngôn ngữ Nhật (Tiếng Nhật thương mại) | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 82% | 14/9/2021 | 14/9/2026 | ||
| 241. | Ngôn ngữ Trung (Tiếng Trung thương mại) | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 14/9/2021 | 14/9/2026 | ||
| 29 | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 242. | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | VNU-CEA | 9/2019 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 |
| 243. | Công nghệ thực phẩm | VNU-CEA | 9/2019 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
| 244. | Công nghệ thông tin | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 88% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
| 245. | Kế toán | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 86% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
| 246. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 86% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
| 247. | Công nghệ Chế tạo máy | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 86% | 11/6/2021 | 11/6/2026 | ||
| 248. | Ngôn ngữ Anh | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 86% | 11/6/2021 | 11/6/2026 | ||
| 249. | Tài chính - Ngân hàng | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 86% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
| 30 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 250. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 90% | 30/3/2020 | 30/3/2025 |
| 251. | Sư phạm Lịch sử | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 90% | 30/3/2020 | 30/3/2025 | ||
| 252. | Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 88% | 30/3/2020 | 30/3/2025 | ||
| 253. | Giáo dục Mầm non | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 86% | 30/3/2020 | 30/3/2025 | ||
| 254. | Giáo dục học | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 90% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
| 255. | Luật | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 86% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
| 256. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 90% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
| 257. | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 92% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
| 258. | Công tác xã hội | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 90% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
| 259. | Kiến trúc | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 84% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
| 260. | Kỹ thuật xây dựng | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 88% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
| 261. | Quản lý nhà nước | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 86% | 01/8/2022 | 01/8/2027 | ||
| 262. | Quản lý công nghiệp | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 88% | 01/8/2022 | 01/8/2027 | ||
| 263. | Ngôn ngữ Trung Quốc | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 84% | 01/8/2022 | 01/8/2027 | ||
| 264. | Quản lý đất đai | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 88% | 01/8/2022 | 01/8/2027 | ||
| 265. | Ngôn ngữ Anh (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 88% | 01/8/2022 | 01/8/2027 | ||
| 266. | Văn học Việt Nam (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 86% | 01/8/2022 | 01/8/2027 | ||
| 267. | Công tác xã hội (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 86% | 01/8/2022 | 01/8/2027 | ||
| 268. | Quản lý giáo dục (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 84% | 01/8/2022 | 01/8/2027 | ||
| 269. | Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 88% | 01/8/2022 | 01/8/2027 | ||
| 31 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 270. | Kế toán | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 80% | 27/3/2020 | 27/3/2025 |
| 271. | Quản lý đất đai | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 82% | 27/3/2020 | 27/3/2025 | ||
| 272. | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 84% | 27/3/2020 | 27/3/2025 | ||
| 273. | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 90% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
| 274. | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 86% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
| 275. | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 86% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
| 276. | Công nghệ Thông tin | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 84% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 277. | Thủy văn học | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 278. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 82% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 32 | Trường Đại học Hà Nội | 279. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 9/2019 | Đạt 84% | 23/3/2020 | 23/3/2025 |
| 280. | Ngôn ngữ Nhật | VNU-CEA | 9/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
| 281. | Ngôn ngữ Trung Quốc | VNU-CEA | 9/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
| 282. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 12/2020 | Đạt 90% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
| 283. | Ngôn ngữ Đức | VU-CEA | 12/2020 | Đạt 88% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
| 284. | Ngôn ngữ Pháp | VU-CEA | 12/2020 | Đạt 88% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
| 285. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 84% | 17/6/2021 | 17/6/2026 | ||
| 286. | Tài chính - Ngân hàng | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 84% | 17/6/2021 | 17/6/2026 | ||
| 287. | Kế toán | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 86% | 04/5/2022 | 04/5/2027 | ||
| 288. | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 86% | 04/5/2022 | 04/5/2027 | ||
| 33 | Trường Đại học Tây Đô | 289. | Kế toán tổng hợp | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 82% | 23/3/2020 | 23/3/2025 |
| 290. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 82% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
| 291. | Tài chính - Ngân hàng | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 84% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
| 292. | Dược học | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 84% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
| 293. | Quản trị Dịch vụ Du lịch Lữ hành | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 86% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
| 294. | Ngôn ngữ Anh | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 82% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
| 295. | Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 86% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
| 296. | Luật kinh tế | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 88% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
| 297. | Dược lý - Dược lâm sàng (trình độ thạc sĩ) | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 88% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
| 298. | Điều dưỡng | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 84% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
| 299. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 84% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
| 300. | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 82% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
| 34 | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế | 301. | Sư phạm Hóa học | VNU-CEA | 11/2019 | Đạt 88% | 03/4/2020 | 03/4/2025 |
| 302. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 11/2019 | Đạt 88% | 03/4/2020 | 03/4/2025 | ||
| 303. | Sư phạm Địa lý | VNU-CEA | 11/2019 | Đạt 88% | 03/4/2020 | 03/4/2025 | ||
| 304. | Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 305. | Giáo dục Chính trị | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 92% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 306. | Giáo dục mầm non | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 35 | Trường Đại học Hùng Vương (Phú Thọ) | 307. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 80% | 27/3/2020 | 27/3/2025 |
| 308. | Kế toán | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 82% | 27/3/2020 | 27/3/2025 | ||
| 309. | Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 80% | 27/3/2020 | 27/3/2025 | ||
| 310. | Quản lý kinh tế (trình độ thạc sĩ) | VNU-CEA | 10/2021 | Đạt 82% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
| 311. | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | VNU-CEA | 10/2021 | Đạt 80% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
| 312. | Giáo dục mầm non | VNU-CEA | 10/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
| 313. | Thú Y | VNU-CEA | 10/2021 | Đạt 84% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
| 36 | Trường Đại học Quy Nhơn | 314. | Sư phạm Toán học | CEA-UD | 01/2020 | Đạt 86% | 02/7/2020 | 02/7/2025 |
| 315. | Sư phạm Hóa học | CEA-UD | 01/2020 | Đạt 82% | 02/7/2020 | 02/7/2025 | ||
| 316. | Kỹ thuật điện | CEA-UD | 01/2020 | Đạt 84% | 02/7/2020 | 02/7/2025 | ||
| 317. | Giáo dục Tiểu học | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
| 318. | Giáo dục Mầm non | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
| 319. | Kế toán | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 94% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
| 320. | Tài chính - Ngân hàng | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 92% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
| 321. | Công nghệ thông tin | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
| 322. | Ngôn ngữ Anh | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
| 323. | Quản lý Nhà nước | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 94% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
| 324. | Giáo dục Thể chất | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 92% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
| 325. | Công tác xã hội | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 94% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
| 37 | Trường Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 326. | Quản lý công (trình độ thạc sĩ) | VNU-CEA | 6/2020 | Đạt 80% | 17/8/2020 | 17/8/2025 |
| 38 | Học viện Chính sách và Phát triển | 327. | Kinh tế | CEA-AVU&C | 6/2020 | Đạt 88% | 08/10/2020 | 08/10/2025 |
| 328. | Kinh tế Quốc tế | CEA-AVU&C | 6/2020 | Đạt 86% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
| 329. | Quản trị Kính doanh | CEA-AVU&C | 6/2020 | Đạt 88% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
| 39 | Trường Đại học Văn Lang | 330. | Kế toán | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 88% | 20/11/2020 | 20/11/2025 |
| 331. | Quản trị Khách sạn | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 86% | 20/11/2020 | 20/11/2025 | ||
| 332. | Ngôn ngữ Anh | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 90% | 20/11/2020 | 20/11/2025 | ||
| 333. | Kỹ thuật công trình xây dựng | CEA-AVU&C | 3/2021 | Đạt 90% | 15/6/2021 | 15/6/2026 | ||
| 334. | Tài chính - Ngân hàng | CEA-AVU&C | 3/2021 | Đạt 88% | 15/6/2021 | 15/6/2026 | ||
| 335. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | CEA-AVU&C | 3/2021 | Đạt 86% | 15/6/2021 | 15/6/2026 | ||
| 336. | Kinh doanh Thương mại | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 23/5/2022 | 23/5/2027 | ||
| 337. | Kiến trúc | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 23/5/2022 | 23/5/2027 | ||
| 338. | Công nghệ Sinh học | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 90% | 23/5/2022 | 23/5/2027 | ||
| 339. | Quản trị kinh doanh trình độ đại học | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 23/5/2022 | 23/5/2027 | ||
| 40 | Trường Đại học Hòa Bình | 340. | Công nghệ Thông tin | VU-CEA | 8/2020 | Đạt 82% | 15/12/2020 | 15/12/2025 |
| 341. | Tài chính - Ngân hàng | VU-CEA | 8/2020 | Đạt 82% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
| 342. | Thiết kế đồ họa | VU-CEA | 8/2020 | Đạt 84% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
| 41 | Trường Đại học Phan Thiết | 343. | Công nghệ Thông tin | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 82% | 26/02/2021 | 26/02/2026 |
| 344. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 84% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
| 345. | Quản trị kinh doanh | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 84% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
| 346. | Quản trị khách sạn | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 86% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
| 347. | Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 86% | 31/7/2022 | 31/7/2027 | ||
| 348. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 84% | 31/7/2022 | 31/7/2027 | ||
| 349. | Tài chính - Ngân hàng | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 84% | 31/7/2022 | 31/7/2027 | ||
| 350. | Luật kinh tế | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 80% | 31/7/2022 | 31/7/2027 | ||
| 42 | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | 351. | Kỹ thuật xây dựng | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 |
| 43 | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 352. | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 88 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 |
| 353. | Công nghệ thông tin | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 86 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 | ||
| 44 | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 354. | Ngôn ngữ Anh | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 |
| 355. | Khoa học máy tính | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 | ||
| 45 | Trường Đại học Văn Hiến | 356. | Công nghệ thông tin | CEA-UD | 12/2020 | Đạt 90% | 08/3/2021 | 08/3/2026 |
| 357. | Quản trị khách sạn | CEA-UD | 12/2020 | Đạt 90% | 08/3/2021 | 08/3/2026 | ||
| 46 | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | 358. | Công nghệ thực phẩm | CEA-UD | 12/2020 | Đạt 92% | 24/4/2021 | 24/4/2026 |
| 47 | Trường Đại học Phenikaa | 359. | Dược học | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 84% | 26/5/2021 | 26/5/2026 |
| 360. | Điều dưỡng | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 84% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
| 361. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 82% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
| 362. | Kế toán | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 82% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
| 363. | Quản trị kinh doanh | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 82% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
| 48 | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 364. | Công nghệ Thông tin | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 82% | 26/5/2021 | 26/5/2026 |
| 365. | Tâm lý học | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 84% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
| 366. | Công nghệ Sinh học | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 86% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
| 367. | Giáo dục Chính trị | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
| 368. | Giáo dục Tiểu học | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 86% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
| 369. | Sư phạm Lịch sử | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
| 49 | Trường Đại học Hoa Lư | 370. | Giáo dục Mầm Non | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 86% | 28/5/2021 | 28/5/2026 |
| 371. | Kế toán | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 84% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
| 50 | Trường Đại học Cần Thơ | 372. | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh (trình độ thạc sĩ) | CEA-AVU&C | 11/2020 | Đạt 86% | 14/6/2021 | 14/6/2026 |
| 373. | Sư phạm tiếng Anh | CEA-AVU&C | 11/2020 | Đạt 86% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
| 374. | Sư phạm Hóa học | CEA-AVU&C | 02/2022 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
| 375. | Sư phạm Sinh học | CEA-AVU&C | 02/2022 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
| 376. | Sư phạm Vật lý | CEA-AVU&C | 02/2022 | Đạt 86% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
| 377. | Kỹ thuật Cơ khí | CEA-AVU&C | 02/2022 | Đạt 86% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
| 378. | Sư phạm Ngữ văn | CEA-AVU&C | 02/2022 | Đạt 86% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
| 51 | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | 379. | Điều dưỡng | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 90% | 14/6/2021 | 14/6/2026 |
| 380. | Dược học | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 92% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
| 381. | Răng hàm mặt | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 90% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
| 382. | Kỹ thuật xét nghiệm y học | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 90% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
| 383. | Y học cổ truyền | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 92% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
| 384. | Y khoa | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 92% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
| 52 | Trường Đại học Xây dựng Miền Trung | 385. | Kỹ thuật xây dựng | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 14/6/2021 | 14/6/2026 |
| 53 | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 386. | Tài chính - Ngân hàng | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 24/6/2021 | 24/6/2026 |
| 387. | Kiểm toán | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 88% | 24/6/2021 | 24/6/2026 | ||
| 388. | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 88% | 24/6/2021 | 24/6/2026 | ||
| 389. | Công nghệ Thông tin | CEA-AVU&C | 4/2021 | Đạt 86% | 25/12/2021 | 25/12/2026 | ||
| 390. | Ngôn ngữ Anh | CEA-AVU&C | 4/2021 | Đạt 86% | 25/12/2021 | 25/12/2026 | ||
| 391. | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 392. | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 393. | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 394. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 395. | Ngôn ngữ Trung Quốc | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 23/5/2022 | 23/5/2027 | ||
| 396. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 23/5/2022 | 23/5/2027 | ||
| 397. | Hệ thống thông tin | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 23/5/2022 | 23/5/2027 | ||
| 398. | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 06/8/2022 | 06/8/2027 | ||
| 399. | Công nghệ kỹ thuật Máy tính | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 86% | 06/8/2022 | 06/8/2027 | ||
| 400. | Quản trị nhân lực | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 86% | 06/8/2022 | 06/8/2027 | ||
| 401. | Công nghệ dệt, may | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 06/8/2022 | 06/8/2027 | ||
| 54 | Học viện Ngoại giao | 402. | Quan hệ Quốc tế | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 88% | 08/6/2021 | 08/6/2026 |
| 403. | Kinh tế Quốc tế | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 88% | 08/6/2021 | 08/6/2026 | ||
| 404. | Luật Quốc tế | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 08/6/2021 | 08/6/2026 | ||
| 405. | Truyền thông Quốc tế | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 88% | 08/6/2021 | 08/6/2026 | ||
| 406. | Ngôn ngữ Anh | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 08/6/2021 | 08/6/2026 | ||
| 55 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 407. | Kinh doanh quốc tế | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 30/8/2021 | 30/8/2026 |
| 408. | Kinh tế chuyên ngành Kinh tế học | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
| 409. | Kinh tế chuyên ngành Quản lí công và chính sách bằng tiếng Anh | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 90% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
| 410. | Quản trị Khách sạn | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 84% | 06/5/2022 | 06/5/2027 | ||
| 411. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 84% | 06/5/2022 | 06/5/2027 | ||
| 412. | Marketing | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 90% | 06/5/2022 | 06/5/2027 | ||
| 413. | Kinh tế phát triển | CEA-THANGLONG | 3/2021 | Đạt 90% | 17/9/2022 | 17/9/2027 | ||
| 414. | Kinh tế đầu tư | CEA-THANGLONG | 3/2021 | Đạt 88% | 17/9/2022 | 17/9/2027 | ||
| 415. | Quản trị nhân lực | CEA-THANGLONG | 3/2021 | Đạt 90% | 17/9/2022 | 17/9/2027 | ||
| 416. | Kinh tế và Quản lý đô thị | CEA-THANGLONG | 3/2021 | Đạt 88% | 17/9/2022 | 17/9/2027 | ||
| 417. | Hệ thống thông tin quản lý học | CEA-THANGLONG | 3/2021 | Đạt 82% | 17/9/2022 | 17/9/2027 | ||
| 56 | Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam | 418. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 86% | 10/9/2021 | 10/9/2026 |
| 419. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 82% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
| 420. | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 86% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
| 421. | Kỹ thuật môi trường | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 88% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
| 57 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 422. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 08/9/2021 | 08/9/2026 |
| 423. | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 08/9/2021 | 08/9/2026 | ||
| 424. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 08/9/2021 | 08/9/2026 | ||
| 425. | Công nghệ kỹ thuật điện điện tử | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 08/9/2021 | 08/9/2026 | ||
| 58 | Trường Đại học Thăng Long | 426. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 90% | 14/12/2021 | 14/12/2026 |
| 427. | Ngôn ngữ Anh | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 88% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
| 428. | Khoa học máy tính | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 90% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
| 429. | Điều dưỡng | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 90% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
| 430. | Điều dưỡng (trình độ thạc sĩ) | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 90% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
| 59 | Trường Đại học Tân Trào | 431. | Giáo dục Mầm non | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 86% | 18/12/2021 | 18/12/2026 |
| 432. | Giáo dục Tiểu học | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 88% | 18/12/2021 | 18/12/2026 | ||
| 433. | Kế toán | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 90% | 18/12/2021 | 18/12/2026 | ||
| 60 | Trường Đại học Công đoàn | 434. | Công tác xã hội | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 86% | 14/12/2021 | 14/12/2026 |
| 435. | Tài chính - Ngân hàng | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 84% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
| 436. | Luật | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 84% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
| 437. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 10/2021 | Đạt 84% | 12/5/2022 | 12/5/2027 | ||
| 438. | Quản trị nhân lực | CEA-AVU&C | 10/2021 | Đạt 84% | 12/5/2022 | 12/5/2027 | ||
| 439. | Xã hội học | CEA-AVU&C | 10/2021 | Đạt 86% | 12/5/2022 | 12/5/2027 | ||
| 440. | Bảo hộ lao động | CEA-AVU&C | 10/2021 | Đạt 84% | 12/5/2022 | 12/5/2027 | ||
| 441. | Kế toán | CEA-AVU&C | 10/2021 | Đạt 84% | 12/5/2022 | 12/5/2027 | ||
| 442. | Quan hệ lao động | CEA-AVU&C | 10/2021 | Đạt 86% | 12/5/2022 | 12/5/2027 | ||
| 61 | Trường Đại học Sao Đỏ | 443. | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 10/01/2022 | 10/01/2027 |
| 444. | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 10/01/2022 | 10/01/2027 | ||
| 445. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 10/01/2022 | 10/01/2027 | ||
| 446. | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | CEA-AVU&C | 02/2022 | Đạt 90% | 10/5/2022 | 10/5/2027 | ||
| 447. | Công nghệ thông tin | CEA-AVU&C | 02/2022 | Đạt 90% | 10/5/2022 | 10/5/2027 | ||
| 448. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 02/2022 | Đạt 90% | 10/5/2022 | 10/5/2027 | ||
| 62 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 449. | Quan hệ quốc tế | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 88% | 16/01/2022 | 16/01/2027 |
| 450. | Triết học | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 84% | 16/01/2022 | 16/01/2027 | ||
| 451. | Xã hội học | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 88% | 16/01/2022 | 16/01/2027 | ||
| 452. | Quan hệ công chúng | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 88% | 16/01/2022 | 16/01/2027 | ||
| 63 | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | 453. | Quản lý Giáo dục | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 80% | 20/01/2022 | 20/01/2027 |
| 454. | Giáo dục Tiểu học | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 82% | 20/01/2022 | 20/01/2027 | ||
| 455. | Ngôn ngữ Trung Quốc | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 80% | 20/01/2022 | 20/01/2027 | ||
| 64 | Trường Đại học Y tế công cộng | 456. | Kỹ thuật xét nghiệm y học | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 84% | 17/01/2022 | 17/01/2027 |
| 65 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | 457. | Xã hội học | CEA-UD | 4/2021 | Đạt 90% | 22/01/2022 | 22/01/2027 |
| 458. | Ngôn ngữ Trung Quốc | CEA-UD | 4/2021 | Đạt 90% | 22/01/2022 | 22/01/2027 | ||
| 459. | Luật Kinh tế | CEA-UD | 4/2021 | Đạt 90% | 22/01/2022 | 22/01/2027 | ||
| 460. | Hệ thống thông tin quản lý | CEA-UD | 4/2021 | Đạt 90% | 22/01/2022 | 22/01/2027 | ||
| 66 | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 461. | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 |
| 67 | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | 462. | Khoa học cây trồng | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 |
| 463. | Nuôi trồng thủy sản | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 464. | Quản lý đất đai | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 465. | Phát triển nông thôn | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 466. | Thú y | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 467. | Công nghiệp thực phẩm | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 68 | Trường Đại học Luật - Đại học Huế | 468. | Luật | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 |
| 469. | Luật Kinh tế | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 69 | Trường Đại học Mở Hà Nội | 470. | Công nghệ Sinh học | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 |
| 471. | Luật kinh tế | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 84% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
| 472. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 82% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
| Trường Đại học Nội Vụ Hà Nội | 473. | Quản lý nhà nước | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 29/3/2022 | 29/3/2027 | |
| 474. | Quản lý văn hóa | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 29/3/2022 | 29/3/2027 | ||
| 475. | Lưu trữ học | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 29/3/2022 | 29/3/2027 | ||
| 70 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 476. | Sư phạm Toán học | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 |
| 477. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
| 478. | Sư phạm Tiếng Anh | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 84% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
| 479. | Giáo dục Mầm non | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
| 71 | Học viện Ngân hàng | 480. | Ngân hàng | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 |
| 481. | Tài chính | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 482. | Kế toán | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 483. | Quản trị doanh nghiệp | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 72 | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | 484. | Kế toán (trình độ thạc sĩ) | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 30/3/2022 | 30/3/2027 |
| 485. | Kỹ thuật Điện (trình độ thạc sĩ) | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 96% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 486. | Hóa phân tích (trình độ thạc sĩ) | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 487. | Kỹ thuật Điện tử (trình độ thạc sĩ) | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 96% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 488. | Công nghệ Thực phẩm (trình độ thạc sĩ) | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 489. | Kỹ thuật Xây dựng | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 490. | Quản lý Tài nguyên Môi trường | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 491. | Luật kinh tế | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
| 73 | Trường Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | 492. | Y học cổ truyền | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 100% | 04/4/2022 | 04/4/2027 |
| 74 | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 493. | Quản trị kinh doanh | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 04/4/2022 | 04/4/2027 |
| 75 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP. Hồ Chí Minh | 494. | Công nghệ thông tin | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 28/4/2022 | 28/4/2027 |
| 495. | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 28/4/2022 | 28/4/2027 | ||
| 496. | Công nghệ Kỹ thuật môi trường | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 28/4/2022 | 28/4/2027 | ||
| 497. | Quản lý tài nguyên và môi trường | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 28/4/2022 | 28/4/2027 | ||
| 76 | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP. Hồ Chí Minh | 498. | Công nghệ thông tin | VNU-HCM CE | 12/2021 | Đạt 92% | 19/5/2022 | 19/5/2027 |
| 499. | Quản trị logistic & Vận tải đa phương thức | VNU-HCM CE | 12/2021 | Đạt 92% | 19/5/2022 | 19/5/2027 | ||
| 77 | Học viện Hàng không Việt Nam | 500. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 |
| 501. | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
| 502. | Quản lý hoạt động bay | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
| 78 | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | 503. | Y tế Công cộng (trình độ thạc sĩ) | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 80% | 20/5/2022 | 20/5/2027 |
| 504. | Điều dưỡng | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 80% | 20/5/2022 | 20/5/2027 | ||
| 79 | Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | 505. | Kế toán | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 90% | 23/5/2022 | 23/5/2027 |
| 506. | Thú y | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 90% | 23/5/2022 | 23/5/2027 | ||
| 507. | Quản lý đất đai | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 90% | 23/5/2022 | 23/5/2027 | ||
| 80 | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 508. | Dược học | CEA-THANGLONG | 12/2021 | Đạt 88% | 20/6/2022 | 20/6/2027 |
| 509. | Điều dưỡng | CEA-THANGLONG | 12/2021 | Đạt 86% | 20/6/2022 | 20/6/2027 | ||
| 510. | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | CEA-THANGLONG | 12/2021 | Đạt 86% | 20/6/2022 | 20/6/2027 | ||
| 511. | Quản trị kinh doanh | CEA-THANGLONG | 12/2021 | Đạt 86% | 20/6/2022 | 20/6/2027 | ||
| 512. | Tài chính - Ngân hàng | CEA-THANGLONG | 6/2022 | Đạt 90% | 21/11/2022 | 21/11/2027 | ||
| 513. | Truyền thông đa phương tiện | CEA-THANGLONG | 6/2022 | Đạt 86% | 21/11/2022 | 21/11/2027 | ||
| 514. | Ngôn ngữ Anh | CEA-THANGLONG | 6/2022 | Đạt 86% | 21/11/2022 | 21/11/2027 | ||
| 90 | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 515. | Kế toán | VU-CEA | 5/2022 | Đạt 82% | 28/7/2022 | 28/7/2027 |
| 516. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 5/2022 | Đạt 82% | 28/7/2022 | 28/7/2027 | ||
| 517. | Quản trị kinh doanh | VU-CEA | 5/2022 | Đạt 82% | 28/7/2022 | 28/7/2027 | ||
| 518. | Tài chính - Ngân hàng | VU-CEA | 5/2022 | Đạt 82% | 28/7/2022 | 28/7/2027 | ||
| 91 | Trường Đại học Cửu Long | 519. | Công nghệ thực phẩm | CEA-SAIGON | 4/2022 | Đạt 86% | 15/7/2022 | 15/7/2027 |
| 520. | Luật kinh tế | CEA-SAIGON | 4/2022 | Đạt 88% | 15/7/2022 | 15/7/2027 | ||
| 521. | Quản trị kinh doanh | CEA-SAIGON | 4/2022 | Đạt 84% | 15/7/2022 | 15/7/2027 | ||
| 92 | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP. Hồ Chí Minh | 522. | Công nghệ thông tin | VNU-HCM CEA | 02/2022 | Đạt 92% | 07/8/2022 | 07/8/2027 |
| 523. | Ngôn ngữ Anh | VNU-HCM CEA | 02/2022 | Đạt 92% | 07/8/2022 | 07/8/2027 | ||
| 524. | Quản trị kinh doanh | VNU-HCM CEA | 02/2022 | Đạt 86% | 07/8/2022 | 07/8/2027 | ||
| 93 | Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh | 525. | Luật | VNU-HCM CEA | 4/2022 | Đạt 94% | 07/8/2022 | 07/8/2027 |
| 94 | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 526. | Ngôn ngữ Anh | CEA-UD | 12/2021 | Đạt 94% | 16/8/2022 | 16/8/2027 |
| 527. | Sư phạm tiếng Anh | CEA-UD | 12/2021 | Đạt 96% | 16/8/2022 | 16/8/2027 | ||
| 95 | Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh | 528. | Thiết kế đồ họa | CEA-UD | 01/2022 | Đạt 90% | 16/8/2022 | 16/8/2027 |
| 529. | Thiết kế công nghiệp | CEA-UD | 01/2022 | Đạt 90% | 16/8/2022 | 16/8/2027 | ||
| 530. | Thiết kế nội thất | CEA-UD | 01/2022 | Đạt 92% | 16/8/2022 | 16/8/2027 | ||
| 531. | Kỹ thuật xây dựng | CEA-UD | 01/2022 | Đạt 92% | 16/8/2022 | 16/8/2027 | ||
| 532. | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | CEA-UD | 01/2022 | Đạt 92% | 16/8/2022 | 16/8/2027 | ||
| 96 | Trường Đại học Tây Nguyên | 533. | Công nghệ sinh học | CEA-UD | 12/2021 | Đạt 84% | 16/8/2022 | 16/8/2027 |
| 534. | Giáo dục tiểu học | CEA-UD | 12/2021 | Đạt 90% | 16/8/2022 | 16/8/2027 | ||
| 535. | Quản trị kinh doanh | CEA-UD | 12/2021 | Đạt 84% | 16/8/2022 | 16/8/2027 | ||
| 97 | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 536. | Bảo hiểm | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 82% | 25/8/2022 | 25/8/2027 |
| 537. | Quản trị nhân lực | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 86% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
| 538. | Kế toán | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 84% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
| 539. | Công tác xã hội | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 86% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
| 540. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 84% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
| 98 | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Huế | 541. | Tài chính – Ngân hàng | VNU-CEA | 5/2022 | Đạt 86% | 24/8/2022 | 24/8/2027 |
| 542. | Kế toán | VNU-CEA | 5/2022 | Đạt 86% | 24/8/2022 | 24/8/2027 | ||
| 99 | Trường Đại học Điện lực | 543. | Điện tử viễn thông | VNU-CEA | 5/2022 | Đạt 82% | 26/8/2022 | 26/8/2027 |
| 544. | Quản lý công nghiệp | VNU-CEA | 5/2022 | Đạt 86% | 26/8/2022 | 26/8/2027 | ||
| 545. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 5/2022 | Đạt 82% | 26/8/2022 | 26/8/2027 | ||
| 546. | Kế toán | VNU-CEA | 5/2022 | Đạt 80% | 26/8/2022 | 26/8/2027 | ||
| 547. | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | VNU-CEA | 5/2022 | Đạt 82% | 26/8/2022 | 26/8/2027 | ||
| 548. | Tài chính - Ngân hàng | VNU-CEA | 5/2022 | Đạt 84% | 26/8/2022 | 26/8/2027 | ||
| 100 | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | 549. | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa | VNU-CEA | 5/2022 | Đạt 82% | 24/8/2022 | 24/8/2027 |
| 550. | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | VNU-CEA | 5/2022 | Đạt 84% | 24/8/2022 | 24/8/2027 | ||
| 551. | Hóa học | VNU-CEA | 5/2022 | Đạt 84% | 24/8/2022 | 24/8/2027 | ||
| 101 | Trường Đại học Hạ Long | 552. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 86% | 03/8/2022 | 03/8/2027 |
| 553. | Khoa học máy tính | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 86% | 03/8/2022 | 03/8/2027 | ||
| 554. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 82% | 03/8/2022 | 03/8/2027 | ||
| 102 | Trường Đại học Đông Á | 555. | Quản trị kinh doanh | VU-CEA | 02/2022 | Đạt 90% | 06/8/2022 | 06/8/2027 |
| 556. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 02/2022 | Đạt 88% | 06/8/2022 | 06/8/2027 | ||
| 557. | Kế toán | VU-CEA | 02/2022 | Đạt 88% | 06/8/2022 | 06/8/2027 | ||
| 103 | TrườngĐại học Kinhtế - Kỹ thuật Bình Dương | 558. | Quản trị kinh doanh | VU-CEA | 7/2022 | Đạt 88% | 28/10/2022 | 28/10/2027 |
| 559. | Kế toán | VU-CEA | 7/2022 | Đạt 86% | 28/10/2022 | 28/10/2027 | ||
| 104 | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng | 560. | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | CEA-AVU&C | 4/2022 | Đạt 88% | 18/10/2022 | 18/10/2027 |
| 561. | Dược học | CEA-AVU&C | 4/2022 | Đạt 86% | 18/10/2022 | 18/10/2027 | ||
| 105 | Trường Đại học Sưphạm nghệ thuật Trung ương | 562. | Sư phạm Âm nhạc | CEA-AVU&C | 4/2022 | Đạt 86% | 20/10/2022 | 20/10/2027 |
| 563. | Sư phạm Mỹ thuật | CEA-AVU&C | 4/2022 | Đạt 84% | 20/10/2022 | 20/10/2027 | ||
| 564. | Thiết kế đồ hoạ | CEA-AVU&C | 4/2022 | Đạt 84% | 20/10/2022 | 20/10/2027 | ||
| 565. | Lý luận và Phương pháp dạy học Âm nhạc (trình độ thạc sĩ) | CEA-AVU&C | 4/2022 | Đạt 88% | 20/10/2022 | 20/10/2027 | ||
| 106 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | 566. | Luật | CEA-AVU&C | 7/2022 | Đạt 88% | 19/10/2022 | 19/10/2027 |
| 107 | TrườngĐại học YERSIN Đà Lạt | 567. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 7/2022 | Đạt 88% | 11/10/2022 | 11/10/2027 |
| 568. | Điều dưỡng | CEA-AVU&C | 7/2022 | Đạt 90% | 11/10/2022 | 11/10/2027 | ||
| 569. | Công nghệ thông tin | CEA-AVU&C | 7/2022 | Đạt 88% | 11/10/2022 | 11/10/2027 | ||
| 108 | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | 570. | Y khoa | VNU-HCM CEA | 7/2022 | Đạt 94% | 31/10/2022 | 31/10/2027 |
| 571. | Dược sĩ | VNU-HCM CEA | 7/2022 | Đạt 94% | 31/10/2022 | 31/10/2027 | ||
| 572. | Y tế công cộng (trình độ thạc sĩ) | VNU-HCM CEA | 7/2022 | Đạt 96% | 31/10/2022 | 31/10/2027 | ||
| 109 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP. Hồ Chí Minh | 573. | Đô thị học | VU-CEA | 5/2022 | Đạt 92% | 04/11/2022 | 04/11/2027 |
| 574. | Ngôn ngữ Nga | VU-CEA | 5/2022 | Đạt 92% | 04/11/2022 | 04/11/2027 | ||
| 110 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 575. | Công tác xã hội | CEA-SAIGON | 9/2022 | Đạt 82% | 25/11/2022 | 25/11/2027 |
| 576. | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | CEA-SAIGON | 9/2022 | Đạt 84% | 25/11/2022 | 25/11/2027 | ||
| 111 | Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | 577. | Y khoa | CEA-SAIGON | 9/2022 | Đạt 92% | 25/11/2022 | 25/11/2027 |
| 578. | Dược học | CEA-SAIGON | 9/2022 | Đạt 90% | 25/11/2022 | 25/11/2027 | ||
2. Trường cao đẳng
| STT | Tên trường cao đẳng | Tên chương trình đào tạo | Tổ chức đánh giá | Thời điểm đánh giá ngoài | Kết quả đánh giá/công nhận | Giấy chứng nhận/ công nhận | ||
| Ngày cấp | Giá trị đến | |||||||
| 1. | Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương | 1 | Giáo dục Mầm non | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 |
| 2 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum | 2 | Giáo dục Mầm non | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 83,72% | 05/5/2022 | 05/5/2027 |
| 3 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hòa Bình | 3 | Giáo dục Mầm non | VNU-CEA | 3/2022 | Đạt 81,4% | 25/8/2022 | 25/8/2027 |
| 4 | Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương TP. Hồ Chí Minh | 4 | Giáo dục Mầm non | CEA-SAIGON | 9/2022 | Đạt 83,7% | 25/11/2022 | 25/11/2027 |
II. THEO TIÊU CHUẨN NƯỚC NGOÀI
| STT | Cơ sở giáo dục | Tên chương trình đào tạo | Tổ chức đánh giá | Thời điểm đánh giá ngoài | Kết quả đánh giá/công nhận | Giấy chứng nhận/ công nhận | |||
| Ngày cấp | Giá trị đến | ||||||||
| 1. | Trường Đại học Công nghệ - ĐH Quốc gia Hà Nội | 1. | Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | AUN-QA | 2009 | Đạt | 09/01/2010 | 08/01/2015 | |
| 2. | Điện tử viễn thông | AUN-QA | 2013 | Đạt | 10/5/2013 | 09/5/2018 | |||
| 3. | Khoa học máy tính | AUN-QA | 2014 | Đạt | 29/01/2015 | 28/01/2020 | |||
| 2. | Trường Đại học Kinh tế - ĐH Quốc gia Hà Nội | 4. | Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế) | AUN-QA | 2010 | Đạt | 08/01/2011 | 07/01/2016 | |
| 5. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2014 | Đạt | 29/01/2015 | 28/01/2020 | |||
| 3. | Trường Đại học Khoa học tự nhiên- ĐH Quốc gia Hà Nội | 6. | Hóa học | AUN-QA | 2012 | Đạt | 05/6/2012 | 04/6/2017 | |
| 7. | Toán học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 25/6/2013 | 24/6/2018 | |||
| 8. | Sinh học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 25/6/2013 | 24/6/2018 | |||
| 9. | Vật lí | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2020 | |||
| 10. | Địa chất học | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2020 | |||
| 11. | Khoa học môi trường | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2020 | |||
| 12. | Địa lý Tự nhiên | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | |||
| 13. | Khí tượng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | |||
| 14. | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | |||
| 15. | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | |||
| 16. | Máy tính và Khoa học Thông tin | AUN-QA | 2019 | Đạt | 05/9/2020 | 04/9/2025 | |||
| 4. | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội | 17. | Sư phạm Tiếng Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | AUN-QA | 2012 | Đạt | 05/6/2012 | 04/6/2016 | |
| 18. | Ngôn ngữ Anh (trình độ thạc sĩ) | AUN-QA | 2013 | Đạt | 19/01/2014 | 18/01/2019 | |||
| 19. | Lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh (trình độ thạc sĩ) | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 05/11/2016 | 04/11/2021 | |||
| 20. | Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | AUN-QA | 2018 | Đạt | 20/01/2019 | 19/01/2024 | |||
| 21. | Ngôn ngữ Đức | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/01/2020 | 11/01/2025 | |||
| 5. | Trường Đại học KH XH&NV - ĐH Quốc gia Hà Nội | 22. | Ngôn ngữ học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 19/02/2014 | 18/02/2019 | |
| 23. | Đông phương học | AUN-QA | 2015 | Đạt | 19/6/2016 | 18/6/2021 | |||
| 24. | Triết học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/3/2017 | 13/3/2022 | |||
| 25. | Văn học | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | |||
| 26. | Xã hội học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | |||
| 27. | Tâm lý học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | |||
| 28. | Lịch sử | AUN-QA | 2019 | Đạt | 09/6/2020 | 08/6/2025 | |||
| 6. | Khoa Luật - ĐH Quốc gia Hà Nội | 29. | Luật học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 07/11/2015 | 06/11/2020 | |
| 30. | Pháp luật về quyền con người (trình độ thạc sĩ) | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | |||
| 31. | Luật Kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 02/3/2020 | 01/3/2025 | |||
| 7. | Trường Đại học KH XH&NV - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 32. | Việt Nam học | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2016 | |
| 33. | Ngữ văn Anh | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2017 | |||
| 34. | Quan hệ Quốc tế | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2019 | |||
| 35. | Báo chí | AUN-QA | 2016 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2020 | |||
| 36. | Văn học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/12/2016 | 13/12/2021 | |||
| 37. | Công tác xã hội | AUN-QA | 2017 | Đạt | 05/11/2017 | 04/11/2022 | |||
| 38. | Việt Nam học (Trình độ Thạc sỹ) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | |||
| 39. | Giáo dục học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | |||
| 40. | Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh (Trình độ Thạc sỹ) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | |||
| 41. | Cử nhân ngành Lịch sử | AUN-QA | 2020 | Đạt | 04/01/2021 | 03/01/2026 | |||
| 42. | Cử nhân ngành Trung Quốc | AUN-QA | 2021 | Đạt | 04/12/2021 | 03/12/2026 | |||
| 43. | Cử nhân ngành Nhật Bản học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 04/12/2021 | 03/12/2026 | |||
| 8. | Trường Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 44. | Khoa học máy tính | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2014 | |
| 2017 | Đạt | 05/11/2017 | 04/11/2022 | ||||||
| 45. | Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2016 | |||
| 2017 | Đạt | 05/01/2017 | 04/11/2022 | ||||||
| 46. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2012 | Đạt | 14/01/2013 | 13/01/2017 | |||
| 2017 | Đạt | 05/01/2017 | 04/01/2022 | ||||||
| 47. | Điện tử viễn thông | AUN-QA | 2013 | Đạt | 03/5/2013 | 02/5/2017 | |||
| 48. | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2015 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2019 | |||
| 49. | Kỹ thuật Y sinh | AUN-QA | 2015 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2019 | |||
| ABET | 2019 | Đạt | 30/9/2019 | 30/9/2025 | |||||
| 50. | Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/02/2017 | 15/02/2022 | |||
| 51. | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Trình độ Thạc sỹ) | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||
| 52. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||
| 53. | Tài chính - ngân hàng | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 11/11/2023 | |||
| 54. | Kỹ thuật Xây dựng | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 11/11/2023 | |||
| 55. | Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | ABET | 2019 | Đạt | 30/9/2019 | 30/9/2025 | |||
| 56. | Quản trị kinh doanh (Trình độ Thạc sỹ) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | |||
| 57. | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/10/2021 | 09/10/2026 | |||
| 9. | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 58. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2014 | |
| 59. | Hóa học | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | |||
| 60. | Sinh học | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/11/2017 | 04/10/2022 | |||
| 61. | Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ) | AUN-QA | 2018 | Đạt | 12/11/2018 | 11/11/2023 | |||
| 62. | Công nghệ Sinh học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | |||
| 63. | Khoa học vật liệu | AUN-QA | 2020 | Đạt | 04/01/2021 | 03/01/2026 | |||
| 64. | Khoa học máy tính (chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/10/2021 | 09/10/2026 | |||
| 10. | Trường Đại học Bách khoa - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 65. | Điện tử - Viễn thông | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2014 | |
| 2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | ||||||
| 66. | Cơ Điện tử | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||
| 2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||
| 67. | Kỹ thuật Hàng không | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||
| 2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||
| 68. | Vật liệu tiên tiến | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||
| 2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||
| 69. | Polime - Composite | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||
| 2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||
| 70. | Viễn thông | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||
| 2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||
| 71. | Hệ thống Năng lượng | CTI | 2014 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||
| 2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||
| 72. | Xây dựng dân dụng và năng lượng | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||
| 2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||
| 73. | Kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Chế tạo) | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2016 | |||
| 74. | Kỹ thuật cơ khí (chương trình chất lượng cao) | AQAS | 2021 | Đạt | 21/02/2022 | 30/9/2028 | |||
| 75. | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||
| 76. | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||
| 77. | Kỹ thuật xây dựng công trình biển | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||
| 78. | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||
| 79. | Kỹ thuật công trình xây dựng (chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||
| 80. | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||
| 81. | Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2017 | |||
| 2017 | Đạt | 05/10/2017 | 04/10/2022 | ||||||
| 82. | Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2017 | |||
| 83. | Khoa học máy tính | ABET | 2013 | Đạt | 2014 | 2019 | |||
| 2020 | Đạt | 2020 | 30/9/2026 | ||||||
| 84. | Kỹ thuật máy tính | ABET | 2013 | Đạt | 2014 | 2019 | |||
| 85. | Khoa học máy tính (chương trình chất lượng cao) | ABET | 2020 | Đạt | 2020 | 30/9/2026 | |||
| 86. | Kỹ thuật máy tính (chương trình chất lượng cao) | ABET | 2020 | Đạt | 2020 | 30/9/2026 | |||
| 87. | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | AUN-QA | 2014 | Đạt | 10/11/2014 | 09/11/2018 | |||
| 2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | ||||||
| 88. | Quản lý công nghiệp | AUN-QA | 2014 | Đạt | 10/11/2014 | 09/11/2018 | |||
| 89. | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2019 | |||
| 90. | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2019 | |||
| AQAS | 2021 | Đạt | 21/02/2022 | 30/9/2028 | |||||
| 91. | Cơ kỹ thuật | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2020 | |||
| 92. | Kỹ thuật môi trường (chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | |||
| 93. | Điện - Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử) | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2021 | |||
| 94. | Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2021 | |||
| 95. | Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ chuyên ngành tư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI) | FIBAA | 2009 | Đạt | 24/9/2010 | 23/9/2015 | |||
| 2015 | Đạt | 27/11/2015 | 26/11/2022 | ||||||
| AACSB | 2021 | Đạt | 2021 | 2026 | |||||
| 96. | Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ Maastricht School of Management-MSM) | ACBSP | 2010 | Đạt | 14/11/2010 | 2020 | |||
| AMBA | 2016 | Đạt | 2016 | 2018 | |||||
| IACBE | 2010 | Đạt | 5/2010 | 2017 | |||||
| 97. | Kỹ thuật xây dựng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 05/10/2017 | 04/10/2022 | |||
| 98. | Kỹ thuật nhiệt | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/01/2018 | 24/01/2023 | |||
| 99. | Kỹ thuật Điện tử Viễn thông (thạc sỹ) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | |||
| 100. | Kỹ thuật viễn thông (thạc sĩ) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | |||
| 101. | Kỹ thuật ô tô | AUN-QA | 2021 | Đạt | 04/12/2021 | 03/12/2026 | |||
| 102. | Kỹ thuật ô tô (chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2021 | Đạt | 04/12/2021 | 03/12/2026 | |||
| 103. | Kỹ thuật dầu khí | AUN-QA | 2021 | Đạt | 04/12/2021 | 03/12/2026 | |||
| 104. | Kỹ thuật dầu khí (chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2021 | Đạt | 04/12/2021 | 03/12/2026 | |||
| 105. | Kỹ thuật cơ điện tử | AQAS | 2021 | Đạt | 21/02/2022 | 30/9/2028 | |||
| 106. | Kỹ thuật cơ điện tử (chương trình chất lượng cao) | AQAS | 2021 | Đạt | 21/02/2022 | 30/9/2028 | |||
| 11. | Trường Đại học Kinh tế Luật- ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 107. | Tài chính - ngân hàng | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2019 | |
| 108. | Kinh tế đối ngoại | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2019 | |||
| 109. | Kinh tế học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2020 | |||
| 110. | Kế toán | AUN-QA | 2016 | Đạt | 07/4/2017 | 06/4/2021 | |||
| 111. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/02/2018 | 24/02/2023 | |||
| 112. | Luật dân sự | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/02/2018 | 24/02/2023 | |||
| 113. | Kinh tế và Quản lý công | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | |||
| 114. | Hệ thống thông tin quản lý | AUN-QA | 2020 | Đạt | 04/01/2021 | 03/01/2026 | |||
| 115. | Kiểm toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/10/2021 | 09/10/2026 | |||
| 12. | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 116. | Hệ thống thông tin | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/02/2017 | 15/02/2021 | |
| 117. | Truyền thông và mạng máy tính | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/02/2018 | 24/02/2023 | |||
| 118. | Khoa học Máy tính | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | |||
| 119. | Kỹ thuật phần mềm | AUN-QA | 2020 | Đạt | 04/01/2021 | 03/01/2026 | |||
| 120. | Kỹ thuật máy tính | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/10/2021 | 09/10/2026 | |||
| 13. | Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh | 121. | Tài chính - Ngân hàng | AUN-QA | 2013 | Đạt | 12/7/2013 | 11/7/2018 | |
| 122. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/7/2016 | 15/7/2022 | |||
| 123. | Kế toán | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/7/2016 | 15/7/2021 | |||
| 124. | Kinh doanh quốc tế (chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | |||
| 125. | Kinh doanh (chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | |||
| 126. | Kinh doanh (chương trình tiếng Anh - Thạc sĩ) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | |||
| 127. | Kinh tế phát triển (Việt Nam - Hà Lan chương trình tiếng Anh - Thạc sĩ) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | |||
| 128. | Ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | |||
| 129. | Tài chính doanh nghiệp | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | |||
| 130. | Tài chính công | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | |||
| 131. | Kinh tế đầu tư | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | |||
| 14. | Trường Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng | 132. | Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Sản xuất tự động (Chương trình Chất lượng cao PFIEV) | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 | |
| CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||
| 2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||
| 133. | Kỹ thuật điện - chuyên ngành Tin học công nghiệp (Chương trình Chất lượng cao PFIEV) | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||
| 2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||
| 134. | Chương trình Chất lượng cao PFIEV Công nghệ thông tin - chuyên Kỹ thuật phần mềm | CTI ENAEE | 2014 | Đạt | 2014 | 19/02/2016 | |||
| 2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||
| 135. | Chương trình tiên tiên Điện tử-Viễn thông (ECE - Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/11/2016 | 13/11/2021 | |||
| 136. | Hệ thống nhúng (ES - Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/11/2016 | 13/11/2021 | |||
| 137. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2018 | Đạt | 05/5/2018 | 04/5/2023 | |||
| 138. | Kỹ thuật Điện - Điện tử | AUN-QA | 2018 | Đạt | 05/5/2018 | 04/5/2023 | |||
| 139. | Kỹ thuật Dầu khí | AUN-QA | 2018 | Đạt | 05/5/2018 | 04/5/2023 | |||
| 140. | Điện tử - Viễn thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | 05/5/2018 | 04/5/2023 | |||
| 141. | Kiến trúc | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | |||
| 142. | Kinh tế xây dựng | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | |||
| 143. | Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | |||
| 144. | Kỹ thuật cơ khí - Chuyên Cơ khí Động lực | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | |||
| 145. | Kỹ thuật Cơ điện tử | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | |||
| 146. | Kỹ thuật Công trình Xây dựng | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | |||
| 147. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | |||
| 148. | Điện tử - Viễn thông (ECE) - (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2022 | Đạt | 13/6/2022 | 12/6/2027 | |||
| 149. | Hệ thống Nhúng và IoT (ES và IoT) (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2022 | Đạt | 13/6/2022 | 12/6/2027 | |||
| 150. | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | AUN-QA | 2022 | Đạt | 13/6/2022 | 12/6/2027 | |||
| 151. | Quản lý công nghiệp | AUN-QA | 2022 | Đạt | 13/6/2022 | 12/6/2027 | |||
| 15. | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 152. | Tin học công nghiệp | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |
| 3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2023 | ||||||
| 153. | Hệ thống thông tin và truyền thông | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||
| 3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2023 | ||||||
| 154. | Cơ khí hàng không | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||
| 3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2023 | ||||||
| 155. | Truyền thông và mạng máy tính | AUN-QA | 2013 | Đạt | 06/5/2013 | 05/5/2018 | |||
| 156. | Cơ điện tử (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | |||
| 157. | Kỹ thuật y sinh (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | |||
| 158. | Khoa học và kỹ thuật vật liệu (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | |||
| 159. | Kỹ thuật cơ điện tử | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | |||
| 160. | Kỹ thuật điện tử truyền thông | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | |||
| 161. | Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | |||
| 162. | Khoa học và kỹ thuật vật liệu | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | |||
| 163. | Kỹ thuật Điện | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | |||
| 164. | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | |||
| 165. | Kỹ thuật Cơ khí động lực | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | |||
| 166. | Kỹ thuật Sinh học | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | |||
| 167. | Kỹ thuật Hàng không | AUN-QA | 9/2021 | Đạt | 24/10/2021 | 23/10/2026 | |||
| 168. | Kỹ thuật Cơ khí | AUN-QA | 9/2021 | Đạt | 24/10/2021 | 23/10/2026 | |||
| 169. | Hóa học | AUN-QA | 9/2021 | Đạt | 24/10/2021 | 23/10/2026 | |||
| 170. | Kỹ thuật thực phẩm | AUN-QA | 9/2021 | Đạt | 24/10/2021 | 23/10/2026 | |||
| 171. | Kỹ thuật In | AUN-QA | 12/2021 | Đạt | 24/1/2022 | 23/1/2027 | |||
| 172. | Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 12/2021 | Đạt | 24/1/2022 | 23/1/2027 | |||
| 173. | Vật lý kỹ thuật | AUN-QA | 12/2021 | Đạt | 24/1/2022 | 23/1/2027 | |||
| 174. | Kỹ thuật Dệt | AUN-QA | 12/2021 | Đạt | 24/1/2022 | 23/1/2027 | |||
| 175. | CNTT Việt Nhật | AUN-QA | 5/2022 | Đạt | 27/6/2022 | 26/6/2027 | |||
| 176. | Kỹ thuật Nhiệt | AUN-QA | 5/2022 | Đạt | 27/6/2022 | 26/6/2027 | |||
| 177. | Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế | AUN-QA | 5/2022 | Đạt | 27/6/2022 | 26/6/2027 | |||
| 178. | Toán - Tin | AUN-QA | 5/2022 | Đạt | 27/6/2022 | 26/6/2027 | |||
| 16. | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | 179. | Cơ sở hạ tầng giao thông (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt - Pháp) | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 | |
| CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||
| 2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||
| 180. | Kỹ thuật đô thị (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt - Pháp) | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 01/3/2010 | |||
| CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||
| 2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||
| 181. | Xây dựng công trình thuỷ (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt - Pháp) | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 | |||
| CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||
| 2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||
| Trường Đại học Cần Thơ | 182. | Kinh tế nông nghiệp | AUN-QA | 2013 | Đạt | 15/7/2013 | 14/7/2018 | ||
| 183. | Nuôi trồng thủy sản (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2014 | Đạt | 15/11/2014 | 14/11/2019 | |||
| 184. | Công nghệ sinh học (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2014 | Đạt | 15/11/2014 | 14/11/2019 | |||
| 185. | Kinh doanh Quốc tế | AUN-QA | 2018 | Đạt | 27/8/2018 | 26/8/2023 | |||
| 186. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2018 | Đạt | 27/8/2018 | 26/8/2023 | |||
| 187. | Kỹ thuật Phần mềm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | |||
| 188. | Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | |||
| 189. | Kỹ thuật Cơ Điện tử | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | |||
| 190. | Sư phạm Toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | |||
| 191. | Quản lý Đất đai | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||
| 192. | Hóa học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||
| 193. | Khoa học Cây trồng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||
| 194. | Công nghệ Thực phẩm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||
| 17. | Trường Đại học FPT | 195. | Quản trị kinh doanh | ACBSP | 2019 | Đạt | 21/11/2019 | 20/11/2029 | |
| 18. | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | 196. | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 | |
| 197. | Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 | |||
| 198. | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 | |||
| 199. | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | AUN-QA | 12/2016 | Đạt | 04/4/2017 | 03/4/2022 | |||
| 200. | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | |||
| 201. | Công nghệ Chế tạo máy | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | |||
| 202. | Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | |||
| 203. | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | |||
| 204. | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | |||
| 205. | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | |||
| 206. | Quản lý công nghiệp | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | |||
| 207. | Công nghệ May | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | |||
| 208. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | |||
| 209. | Công nghệ kỹ thuật in | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | |||
| 19. | Trường Đại học Y tế Công cộng | 210. | Y tế công cộng (Thạc sỹ) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 22/3/2016 | 21/3/2021 | |
| 211. | Quản lý bệnh viện (Thạc sỹ) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 24/01/2017 | 23/01/2022 | |||
| 212. | Y tế công cộng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/02/2018 | 22/02/2023 | |||
| 20. | Trường Đại học Hoa Sen | 213. | Marketing | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 19/11/2025 | |
| 214. | Quản trị kinh doanh | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 19/11/2025 | |||
| 215. | Quản trị nhân lực | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 19/11/2025 | |||
| 216. | Kế toán | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 19/11/2025 | |||
| 217. | Tài chính - Ngân hàng | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 19/11/2025 | |||
| 218. | Quản trị khách sạn | AUN-QA | 2019 | Đạt | 04/5/2019 | 03/5/2024 | |||
| 219. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 04/5/2019 | 03/5/2024 | |||
| 220. | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | AUN-QA | 2021 | Đạt | 18/7/2021 | 17/7/2026 | |||
| 221. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2021 | Đạt | 18/7/2021 | 17/7/2026 | |||
| 222. | Thiết kế nội thất | AUN-QA | 2021 | Đạt | 18/7/2021 | 17/7/2026 | |||
| 21. | Trường Đại học Thủy lợi | 223. | Kỹ thuật xây dựng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 16/02/2018 | 15/02/2023 | |
| 224. | Kỹ thuật tài nguyên nước | AUN-QA | 2017 | Đạt | 16/02/2018 | 15/02/2023 | |||
| 22. | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 225. | Khoa học và công nghệ | HCERES | 2016 | Đạt | 20/3/2017 | 20/3/2022 | |
| 23. | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH) | 226. | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | |
| 227. | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | |||
| 228. | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | |||
| 229. | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | |||
| 230. | Kế toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | |||
| 231. | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | |||
| 232. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | |||
| 233. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | |||
| 234. | Thương mại điện tử | AUN-QA | 2021 | Đạt | 22/11/2021 | 21/11/2026 | |||
| 235. | Công nghệ may | AUN-QA | 2021 | Đạt | 22/11/2021 | 21/11/2026 | |||
| 236. | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | AUN-QA | 2021 | Đạt | 22/11/2021 | 21/11/2026 | |||
| 237. | Công nghệ kĩ thuật máy tính | AUN-QA | 2021 | Đạt | 22/11/2021 | 21/11/2026 | |||
| 238. | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | ABET | 2021 | Đạt | 30/9/2022 | 30/9/2028 | |||
| 239. | Công nghệ Chế tạo máy | ABET | 2021 | Đạt | 30/9/2022 | 30/9/2028 | |||
| 240. | Công nghệ Thông tin | ABET | 2021 | Đạt | 30/9/2022 | 30/9/2028 | |||
| 241. | Hệ thống Thông tin | ABET | 2021 | Đạt | 30/9/2022 | 30/9/2028 | |||
| 242. | Công nghệ Thực phẩm | ABET | 2021 | Đạt | 30/9/2022 | 30/9/2028 | |||
| 243. | Công nghệ Sinh học | ABET | 2021 | Đạt | 30/9/2022 | 30/9/2028 | |||
| 24. | Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh | 244. | Thú y | AUN-QA | 2017 | Đạt | 07/01/2018 | 06/01/2023 | |
| 245. | Công nghệ Thực phẩm | AUN-QA | 2017 | Đạt | 07/01/2018 | 06/01/2023 | |||
| 25. | Trường Đại học Ngoại thương | 246. | Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | |
| 247. | Quản trị kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | |||
| 248. | Ngân hàng và tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | |||
| 249. | Kinh tế quốc tế (Chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | |||
| 250. | Kinh tế đối ngoại (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2021 | Đạt | 16/8/2021 | 15/8/2026 | |||
| 251. | Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2021 | Đạt | 16/8/2021 | 15/8/2026 | |||
| 252. | Tài chính - ngân hàng định hướng nghiên cứu (Thạc sĩ) | AUN-QA | 2021 | Đạt | 16/8/2021 | 15/8/2026 | |||
| 26. | Trường Đại học Duy Tân | 253. | Kỹ thuật Mạng | ABET | 2018 | Đạt | 8/2019 | 30/9/2025 | |
| 254. | Hệ thống Thông tin Quản lý | ABET | 2018 | Đạt | 8/2019 | 30/9/2025 | |||
| 255. | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | ABET | 2019 | Đạt | 8/2020 | 30/9/2026 | |||
| 27 | Trường Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng | 256. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 | |
| 257. | Kế toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 | |||
| 258. | Kiểm toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | |||
| 259. | Kinh doanh quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | |||
| 260. | Marketing | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | |||
| 28 | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng | 261. | Quốc tế học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 | |
| 262. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | |||
| 29 | Trường Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng | 263. | Sư phạm Vật lý | AUN-QA | 2018 | Đạt | 20/12/2019 | 19/12/2024 | |
| 30 | Trường ĐH Tôn Đức Thắng | 264. | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | |
| 265. | Khoa học môi trường | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | |||
| 266. | Kỹ thuật phần mềm | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | |||
| 267. | Tài chính - ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | |||
| 268. | Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 29/01/2021 | 28/01/2026 | |||
| 269. | Kế toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 29/01/2021 | 28/01/2026 | |||
| 270. | Tiếng Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 29/01/2021 | 28/01/2026 | |||
| 271. | Toán Ứng dụng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 29/01/2021 | 28/01/2026 | |||
| 272. | Quan hệ lao động | FIBAA | 2021 | Đạt | 25/11/2021 | 24/11/2026 | |||
| 273. | Quy hoạch vùng và đô thị | FIBAA | 2021 | Đạt | 25/11/2021 | 24/11/2026 | |||
| 274. | Xã hội học | FIBAA | 2021 | Đạt | 25/11/2021 | 24/11/2026 | |||
| 275. | Việt Nam học- chuyên Du lịch và Quản lý du lịch | FIBAA | 2021 | Đạt | 25/11/2021 | 24/11/2026 | |||
| 276. | Kiến trúc | AUN-QA | 2021 | Đạt | 01/11/2021 | 31/10/2026 | |||
| 277. | Thiết kế đồ họa | AUN-QA | 2021 | Đạt | 01/11/2021 | 31/10/2026 | |||
| 278. | Bảo hộ lao động | AUN-QA | 2021 | Đạt | 01/11/2021 | 31/10/2026 | |||
| 31 | Trường Đại học Trà Vinh | 279. | Quản trị kinh doanh | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 21/11/2024 | |
| 280. | Kinh tế | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 21/11/2024 | |||
| 281. | Tài chính - ngân hàng | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 21/11/2024 | |||
| 282. | Kế toán | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 21/11/2024 | |||
| 283. | Thủy sản | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/11/2019 | 29/11/2024 | |||
| 284. | Thú y | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/11/2019 | 29/11/2024 | |||
| 285. | Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/3/2022 | 22/3/2027 | |||
| 286. | Quản lý kinh tế (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/3/2022 | 22/3/2027 | |||
| 287. | Luật | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/3/2022 | 22/3/2027 | |||
| 288. | Nông nghiệp | AUN-QA | 2021 | Đạt | 30/8/2021 | 29/8/2026 | |||
| 289. | Ngôn ngữ Khmer | AUN-QA | 2021 | Đạt | 30/8/2021 | 29/8/2026 | |||
| 290. | Điều dưỡng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 30/8/2021 | 29/8/2026 | |||
| 32. | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 291. | Quản trị kinh doanh | IACBE | 2019 | Đạt | 30/3/2020 | 30/4/2027 | |
| 33. | Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh | 292. | Tài chính | AUN-QA | 2019 | Đạt | 25/5/2019 | 24/5/2024 | |
| 293. | Ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 25/5/2019 | 24/5/2024 | |||
| 34. | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 294. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | |
| 295. | Tài chính - ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | |||
| 296. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | |||
| 297. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | |||
| 298. | Kế toán | AUN-QA | 2022 | Đạt | 21/02/2022 | 20/02/2027 | |||
| 299. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2022 | Đạt | 21/02/2022 | 20/02/2027 | |||
| 300. | Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2022 | Đạt | 21/02/2022 | 20/02/2027 | |||
| 301. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | AUN-QA | 2022 | Đạt | 21/02/2022 | 20/02/2027 | |||
| 35 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 302. | Kỹ thuật điện | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | |
| 303. | Kỹ thuật phần mềm | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | |||
| 304. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | |||
| 305. | Hóa học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | |||
| 306. | Khoa học Môi trường | AUN-QA | 2022 | Đạt | 24/7/2022 | 23/7/2027 | |||
| 307. | Tài chính – Ngân hàng | AUN-QA | 2022 | Đạt | 24/7/2022 | 23/7/2027 | |||
| 308. | Hệ thống thông tin | AUN-QA | 2022 | Đạt | 24/7/2022 | 23/7/2027 | |||
| 309. | Kế toán | AUN-QA | 2022 | Đạt | 24/7/2022 | 23/7/2027 | |||
| 36 | Trường Đại học Việt Đức | 310. | Kỹ thuật Điện và Máy tính | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 | |
| 311. | Tính toán kỹ thuật và Mô phỏng trên máy tính | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 | |||
| 312. | Cơ điện tử và Công nghệ cảm biến | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 | |||
| 37 | Trường Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | 313. | Y khoa | AUN-QA | 2021 | Đạt | 28/7/2021 | 27/7/2026 | |
| 314. | Dược học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 28/7/2021 | 27/7/2026 | |||
| 38 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 315. | Khoa học cây trồng tiên tiến | AUN-QA | 2018 | Đạt | 23/4/2018 | 22/4/2023 | |
| 316. | Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến | AUN-QA | 2018 | Đạt | 23/4/2018 | 22/4/2023 | |||
| 39 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | 317. | Kinh tế (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 | |
| 318. | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 | |||
| 319. | Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 | |||
| 320. | Tài chính - Ngân hàng (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 | |||
| 321. | Kế toán (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/03/2022 | 22/03/2027 | |||
| 322. | Kiểm toán | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/03/2022 | 22/03/2027 | |||
| 323. | Kinh tế | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/03/2022 | 22/03/2027 | |||
| 324. | Quản trị kinh doanh | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/03/2022 | 22/03/2027 | |||
| 325. | Kế toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||
| 326. | Khoa học máy tính | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||
| 327. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||
| 328. | Tài chính - Ngân hàng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||
| 40 | Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng | 329. | Tài chính doanh nghiệp | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 | |
| 330. | Ngân hàng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 | |||
| 331. | Quản trị khách sạn | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 | |||
| 41 | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 332. | Sư phạm tiếng Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 | |
| 42 | Trường Đại học Văn Lang | 333. | Công nghệ kỹ thuật môi trường | AUN-QA | 2022 | Đạt | 14/02/2022 | 13/02/2027 | |
| 334. | Thiết kế đồ họa | AUN-QA | 2022 | Đạt | 14/02/2022 | 13/02/2027 | |||
| 335. | Quản trị khách sạn | AUN-QA | 2022 | Đạt | 14/02/2022 | 13/02/2027 | |||
| 336. | Kế toán | AUN-QA | 2022 | Đạt | 14/02/2022 | 13/02/2027 | |||
| 43 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 337. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2019 | Đạt | 28/12/2019 | 27/12/2024 | |
| 338. | Công nghệ kỹ thuật hóa học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 28/12/2019 | 27/12/2024 | |||
| 44 | Trường Đại học Vinh | 339. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2021 | Đạt | 23/5/2021 | 22/5/2026 | |
| 340. | Sư phạm Toán học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 23/5/2021 | 22/5/2026 | |||
| 45 | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 341. | Sư phạm Hóa học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 21/6/2021 | 20/6/2026 | |
| 342. | Sư phạm Vật lý | AUN-QA | 2021 | Đạt | 21/6/2021 | 20/6/2026 | |||
| 343. | Giáo dục Tiểu học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 21/6/2021 | 20/6/2026 | |||
| 344. | Tâm lý học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 21/6/2021 | 20/6/2026 | |||
| 345. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2022 | Đạt | 22/5/2022 | 21/5/2027 | |||
| 346. | Ngôn ngữ Trung Quốc | AUN-QA | 2022 | Đạt | 22/5/2022 | 21/5/2027 | |||
| 347. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2022 | Đạt | 22/5/2022 | 21/5/2027 | |||
| 348. | Ngôn ngữ Pháp | AUN-QA | 2022 | Đạt | 22/5/2022 | 21/5/2027 | |||
| 47 | Trường Đại học Lạc Hồng | 349. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2019 | Đạt | 01/6/2019 | 31/5/2024 | |
| 350. | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | AUN-QA | 2019 | Đạt | 01/6/2019 | 31/5/2024 | |||
| 351. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/6/2021 | 24/6/2026 | |||
| 352. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/6/2021 | 24/6/2026 | |||
| 353. | Kế toán kiểm toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/6/2021 | 24/6/2026 | |||
| 354. | Dược | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/6/2021 | 24/6/2026 | |||
| 48 | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | 355. | Bác sỹ Y khoa | AUN-QA | 2021 | Đạt | 05/4/2021 | 04/4/2026 | |
| 356. | Điều dưỡng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 05/4/2021 | 04/4/2026 | |||
| 49 | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên | 357. | Sư phạm Toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 05/4/2021 | 04/4/2026 | |
| 358. | Sư phạm Hóa | AUN-QA | 2021 | Đạt | 05/4/2021 | 04/4/2026 | |||
| 50 | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên | 359. | Kĩ sư Chăn nuôi Thú y | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/10/2021 | 16/10/2026 | |
| 360. | Bác sĩ Thú y | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/10/2021 | 16/10/2026 | |||
| 361. | Kĩ sư Công nghệ Thực phẩm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/10/2021 | 16/10/2026 | |||
| 362. | Kĩ sư Quản lý Tài nguyên rừng | AUN-QA | 2022 | Đạt | 08/5/2022 | 07/5/2027 | |||
| 363. | Kĩ sư Quản lý Đất đai | AUN-QA | 2022 | Đạt | 08/5/2022 | 07/5/2027 | |||
| 364. | Kĩ sư Quản lý Cây trồng | AUN-QA | 2022 | Đạt | 08/5/2022 | 07/5/2027 | |||
| 51 | Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh | 365. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 08/11/2021 | 07/11/2026 | |
| 366. | Kỹ thuật môi trường | AUN-QA | 2021 | Đạt | 08/11/2021 | 07/11/2026 | |||
| 367. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 08/11/2021 | 07/11/2026 | |||
| 368. | Kỹ thuật cơ điện tử | AUN-QA | 2021 | Đạt | 08/11/2021 | 07/11/2026 | |||
| 52 | Khoa Quốc tế- ĐH Thái Nguyên | 369. | Kinh doanh | AUN-QA | 2022 | Đạt | 08/5/2022 | 07/5/2027 | |
| 53 | Trường Đại học An Giang – ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 370. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/01/2022 | 09/01/2027 | |
| 371. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/01/2022 | 09/01/2027 | |||
| 372. | Sư phạm Ngữ văn | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/01/2022 | 09/01/2027 | |||
| 373. | Sư phạm tiếng Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/01/2022 | 09/01/2027 | |||
| 54 | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP. Hồ Chí Minh | 374. | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | AUN-QA | 2022 | Đạt | 25/4/2022 | 25/4/2027 | |