![]() |
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế ViMec - Bệnh viện đạt tiêu chuẩn khách sạn 5 sao |
STT | Họ và tên | Địa chỉ | Ghi chú Thiếu |
1 | Triệu Quang Trung | Thôn Booc Khun, xã Quang Thuận, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Cạn | Hộ khẩu, hồ sơ bệnh án |
2 | Hồ Thanh Ninh | Đông Thuận, Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi | CMTND, sơ yếu lý lịch |
3 | Ngô Mạnh Hoàng | Tổ 8, thị trấn Chi Đồng, huyện Mê Linh, Hà Nội | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
4 | Nguyễn Văn Nghị | Chú Phan, huyện Mê Linh, Hà Nội | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
5 | Nguyễn Thị Suất | Xã Chu Phan, huyện Mê Linh, Hà Nội | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
6 | Đỗ Trung Tuyến | Đội 3 thông 1, xã Thạch Đà, huyện Mê Linh, Hà Nội | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
7 | Lưu Văn Thìn | Đội 5 thôn 1, xã Thạch Đà, huyện Mê Linh, Hà Nội | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
8 | Nguyễn Thị Dậu | Tổ 4, thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, Hà Nội | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
9 | Lê Thị Thìn | Tổ 5, thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, Hà Nội | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
10 | Khuất Thị Duyên | Cụm 6, Võng Xuyên, Phú Thọ, Hà Nội | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
11 | Lê Thị Hồng Liên | Thôn Hưng Long, xã Phổ Châu, huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi | Sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
12 | Trần Anh Tú | Tổ 7, phường Na Lay, thị xã Mường Lay, Điện Biên | Sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
13 | Trính Thị Nguyệt | Dãy N2, phòng số 3, khu tập thể 665, Trung Văn, Từ Liêm, Hà Nội | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
14 | Đinh Văn Dũng | Ấp 2, xã Bình Lộc, Long Khánh, Đồng Nai | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
15 | Phan Văn Đức | Xóm 4, thôn Đông Bằng, xã An Lễ, huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
16 | Lê Thị Hiền | Thôn Lợi Thượng, xã Thiệu Công, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
17 | Đặng Đình Hần | Thôn Xuân Quang, xã Thiệu Công, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
18 | Đào Ngọc Ý | Thôn Thượng, An đổ, Bình Lục, Hà Nam | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
19 | Nguyễn Đức Thuận | Xã An Đổ, thôn Vượt, huyện Bình Lục, Hà Nam | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
20 | Trinh Thu Hương | Thôn Xuân Dương, xã Kim Lũ, huyện Sóc Sơn, Hà Nội | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
21 | Võ Trần Anh Đức | 15/7 Nguyễn Huệ, phường 2, Tuy Hòa, Phú Yên | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
22 | Lã Thị Để | Bản Phát, xã Khánh Yên hạ, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
23 | Hoa Văn Tùng | Thôn Bản Thắm, xã Thẩm Dương, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
24 | Triệu Thị Sính | Thôn Nặm Miện, xã Thẩm Dương, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
25 | Hoàn Thị Thúy | Bản Phát, xã Khánh Yên hạ, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
26 | Hà Văn Lợi | Bản Phát, xã Khánh Yên hạ, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
27 | Nguyễn Thị Thư | Số nhà 3/75, tổ 1, ấp Đồng Tâm, xã Tam Tập, huyện Phú Giáo, Bình Dương | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
28 | Ngô Thị Dư | Thôn Xuân Hòa, xã Hòa Kiến, thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
29 | Phạm Bá Sỹ | Thôn Nho Lâm, xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
30 | Phạm Văn Toàn | Khu 1 A, thị trấn Mường Khến, huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
31 | Nguyễn Xuân Trịnh | Khu Đoàn Kết, thị trấn Bo, tỉnh Hòa Bình, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
32 | Nguyễn Thị Hiền | Khu Tân Nhất, thị trấn Bo, tỉnh Hòa Bình, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
33 | Nguyễn Thị Hằng Nga | Khu Thông Nhất, thị trấn Bo, tỉnh Hòa Bình, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
34 | Bùi Văn Tiến | Xóm Đồng Ngoài, xã Vĩnh Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
35 | Lý Văn Tuần | Xóm Suối Rèo, xã Vĩnh Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
36 | Đinh Thị Diểu | Xóm Vó Cối, xã Vĩnh Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
37 | Bùi Văn Hưng | Xóm Thao Cả, xã Vĩnh Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
38 | Lý Văn Dậu | Xóm Suối Rèo, xã Vĩnh Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
39 | Bùi Văn Hứa | Xóm Vọ, xã Cuối Hạ, tỉnh Hòa Bình, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
40 | Đinh Công Ngãi | Xóm Chanh Cả, xã Vĩnh Đồng, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
41 | Định Thị Nên Y | Xóm Chanh Cả, xã Vĩnh Đồng, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
42 | Bùi Minh Giang | Xóm Chiềng 1, xã Vĩng Đồng, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
43 | Đinh Công Đương | Xóm Chanh Cả, xã Vĩnh Đồng, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
44 | Bùi Thị Hào | Xóm Gò Khánh, xã Kim Tiền, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
45 | Quách Văn Đức | Xóm Đồi 1, xã Kinh Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
46 | Bùi Văn Lỗi | Xóm Đồi 1, xã Kinh Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
47 | Bùi Văn Nộ | Xóm Gò Khánh, xã Kim Tiền, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
48 | Bùi Xuân Nĩm | Xớm Đồi 2, xã Kim Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
49 | Bùi Văn Huy | Xóm Khá trên, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
50 | Bùi Thị Thơm | Xớm Khá, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
51 | Bùi Văn Trường | Xóm Cài, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
52 | Bùi Văn Sơn | Khu Tân Thành, thị trấn Bo, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
53 | Nguyễn Thị Vân Anh | Khu Tân Nhất, thị trấn Bo, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
54 | Bùi Thị Ích | Khu Đoàn Kết, thị trấn Bo, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
55 | Nông Thị Thơm | Khu Tân Thành, thị trấn Bo, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
56 | Đỗ Thị Thông | Khu Thống Nhất, thị trấn Bo, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
57 | Bùi Thị Trực | Xóm Vọ, xã Cuối Hạ, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
58 | Bùi Thị Niện | Xóm Khoang, xã Cuối Hạ, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
59 | Bùi Thị Miền | Xóm Nghĩa, xã Cuối Hạ, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
60 | Bùi Thị Rứa | Xóm Lựng, xã Cuối Hạ, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
61 | Bùi Thị Hiển | Xóm Đồi 2, xã Kím Tiến | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
62 | Bùi Văn Ia | Xóm Gò Mu, xã Kím Tiến | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
63 | Quách Thị Ní | Xóm Gò Cha, xã Kím Tiến | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
64 | Bùi Thị Diệc | Xóm Đồi 1, xã Kím Tiến | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
65 | Bùi Thị Phiện | Xóm Gò Cha, xã Kím Tiến | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
66 | Quách Thị Liển | Xóm Gò Mu, xã Kím Tiến | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
67 | Quách Thị Vi | Xóm Vó Khang, xã Kím Tiến | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
68 | Bùi Thì Quýt | Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
69 | Bùi Thị Vận | Xóm Khả, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
70 | Bùi Thị Nhu | Xóm Khả Miễu, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
71 | Bùi Thị Nhiệm | Xớm Khả, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
72 | Quách Thị Nhiền | Xóm Khả Đưng, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
73 | Bùi Thị Lít | Xóm Khả Miễu, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
74 | Bùi Thị Lan | Xóm Khả, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
75 | Bùi Thị Lý | Xóm Khả Đưng, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
76 | Đỗ Thị Nguyễn | Xóm Khả Miễu, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
77 | Bùi Thị Ba | Xóm Khả Trên, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
78 | Bùi Thị Phích | Xớm Khả, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
79 | Bùi Thị Bàn | Xớm Khả, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
80 | Bùi Thị Diện | Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
81 | Bùi Thị Thêu | Xớm Khả Giữa, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
82 | Bùi Thị Niên | Xóm Trám, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
83 | Bùi Thị Tiển | Xóm Cầu, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
84 | Bùi Thị Hảo | Xóm Trám, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
85 | Bùi Thị Hồng | Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
86 | Bùi Văn Hiến | Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
87 | Bùi Thị Mơ | Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
88 | Bùi Thị Hanh | Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
89 | Bùi Thị Hạnh | Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
90 | Bùi Văn Tiêu | Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
91 | Bùi Văn Tiển | Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
92 | Bạch Thị Hằng | Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
93 | Bạch Thị Lý | Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
94 | Bùi Thị Thêu | Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
95 | Bùi Thị Hiền | Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
96 | Nguyễn Thị Quý | Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
97 | Bùi Thị Xuân | Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
98 | Quách Thị Thủy | Xóm Hồi, xã Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
99 | Nguyễn Thị Mừng | Thôn Mỵ Thanh, xã Mỵ Hòa, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
100 | Bùi Thị Hằng | Thôn Mỵ Thanh, xã Mỵ Hòa, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
101 | Bùi Văn Trường | Xóm Cài, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
102 | Bùi Thị Thơm | Xóm Cài, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
103 | Bùi Thị Liên | Xóm Đạn, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
104 | Bùi Thị Hường | Xóm Đạn, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
105 | Bùi Thị Dực | Xóm Quyết Tiến, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
106 | Bùi Thị Khiệm | Xóm Quyết Tiến, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
107 | Bùi Thị Hằng | Xóm Quyết Tiến, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
108 | Bùi Thị Nhận | Xóm Cơi, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
109 | Bùi Thị Dựcc | Xóm Cơi, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
110 | Bùi Thị Lên | Xóm Quyết Tiến, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
111 | Bùi Thị Dỉn | Xóm Quyết Tiến, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
112 | Bùi Thị Thêm | Xóm Quyết Tiến, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
113 | Bùi Thị Sáy | Xóm Cơi, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
114 | Bùi Thị Tám | Xóm Cơi, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
115 | Bùi Thị Xu | Xóm Đạn, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
116 | Bùi Thị Yên | Xóm Đạn, xã Vũ Lâm, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
117 | Vũ Thị Yêm | Xóm Tân Giang, thị trấn Vụ Bản, tỉnh Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
118 | Bùi Thị Thủy | Xóm Nghĩa,, thị trấn Vụ Bản, tỉnh Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
119 | Vũ Thị Mận | Phố Độc Lập, thị trấn Vụ Bản, tỉnh Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
120 | Nguyễn Thị Lương | Phố Dân Chủ, thị trấn Vụ Bản, tỉnh Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
121 | Cao Thị Phong | Phố Quang Vinh, thị trấn Vụ Bản, tỉnh Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
122 | Bùi Thị Lịch | Xóm Chạo, xã Tuân Đạo, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
123 | Bùi Thị Nim | Xóm Chạo, xã Tuân Đạo, tỉnh Hòa Bình | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
124 | Quách Thị Kiều Nga | Thôn Tường Quang, xã Hòa Kiến, thành phố Trung Hòa, tỉnh Phú Yên | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
125 | Đàm Thị Luyến | Xóm Lũng Ri, xã Hồng Định, huyện Quảng Uyên, tỉnh Cao Bằng | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
126 | Nguyễn Thị Hoa | Xóm Diễn Trung, xã Hồng Định, huyện Quảng Uyên, tỉnh Cao Bằng | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
127 | Nông Văn Phừng | Xóm Lũng Man, xã Quốc Dân, tỉnh Cao Bằng | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
128 | Nguyễn Văn Sỹ | Mai Nội, Mãi Đình, Sóc Sơn, Hà Nội | Hộ khẩu, hồ sơ bệnh án, CMTND |
129 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai Nội, Mãi Đình, Sóc Sơn, Hà Nội | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
130 | Nguyễn Văn Phung | 173/68/41 Hoàng Hoa Thám, Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
131 | Lê Thị Hiền Lương | Thôn 12, xã Xuân Thành, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
132 | Dương Đinh Nghị | Xón Hóa Sơn, xã Sơn Phúc, Hương Sơn, Hà Tĩnh | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
133 | Phạm Chiến | Xóm 5, thôn Thiên Long, xã Sơn Trung, Hương Sơn, Hà Tĩnh | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
134 | Nguyễn Ngọc Phú | Vùng 5, xã Phổ Thuận, hyện Đưucs Phổ, tỉnh Quảng Nghãi | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
135 | Vi Văn Chiến | Ô Cách, Đông Tiến, Yôn Phong, Bắc Ninh | Sơ yếu lý lịch, CMTND |
136 | Võ Thị Xuân Điểm | Thôn Hiệp Phú, xã Cư An, Dăk Pơ, Gia Lai | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
137 | Phạm Xuân Dũng | Hẻm 669, tổ 87, khu phố 9, Phú Lợi, Bình Dương | Sơ yếu lý lịch, CMTND |
138 | Võ Như Trung Đức | Tổ 11, phường Thạch Khê Tây, thành phố Đà Nẵng | Sơ yếu lý lịch, CMTND |
139 | Đỗ Thị Đông | Phú San Đông, Phú Hòa, Phú Yên | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
140 | Đinh Văn Tùng | Thôn Phú Vinh, xã Ia Băng, Chư Prông, Gia Lai | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
141 | Nguyễn Trọng Dũng | Khối 1, thị trấn Thanh Chương, Nghệ An | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch |
142 | Nguyễn Ca Sinh | Phường 9, thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
143 | Nguyễn Thị Kim Ngoan | Thôn Phú Hội, xã An Ninh Đông, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
144 | Đinh Thị Xa | Nà Mười, Tiên Thành, Phục Hòa, Cao Bằng | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
145 | Vũ Thị Thủy | 139 đường Nguyễn Văn Linh, phường Quang Trung, thành phố Hà Giang | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
146 | Phùng Thị Thế | Tổ 2 phường Quang Trung, thành phố Hà Giang | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
147 | Séo Thị Mai | Tổ 8 phường Quang Trung, thành phố Hà Giang | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
148 | Phan Thị Ẳn | Thôn Bản Chan, xã Quảng Ngần, huyện Vị Xuyện, Hà Giang | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
149 | Phạm Văn Kim | Khu 10, xã Tiên Du, luyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | Sơ yếu lý lịch, CMTND |
150 | Lý Thị Pia | Thôn Pác Liên, xã Nghiên Loan, huyện Pạc Nậm, Bắc Cạn | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
151 | Tô Thị Ái Nghĩa | Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
152 | Lã Vũ Thị Bé | Thôn Hồng Hà, xã Vạn Hòa, Lào Cai | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
153 | Nông Thị Tấm | Thôn Pác Viển, xã Nghiên Loan, huyện Pác Năm, tỉnh Bắc Cạn | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
154 | Hoàng Thị Loan | Thôn Pác Liển, xã Nghiên Loan, huyện Pác Năm, tỉnh Bắc Cạn | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND, ảnh |
155 | Huyền Thị Nhiều | Nho Lâm, xã Phổ Hòa, Đức Phổ, Quảng Ngãi | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
156 | Lý Thị Diễn | Thôn Pác Liển, xã Nghiên Loan, huyện Pác Năm, tỉnh Bắc Cạn | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
157 | Lê Thị Kim Anh | Tổ 9, phường Hòa Thọ Tay, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
158 | Nguyễn Thành Công | Tổ 9, phường Hòa Thọ Tay, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
159 | Vương Thị Phương | Thôn Nậm Thoong, xã Bản Cầm, huyện Báo Thắng, Lào Cài | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
160 | Đoàn Thanh Lâm | Khối 2b thị trấn Khâm Đức, tỉnh Quảng Ngãi | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
161 | Lường Lý Truyền | Thôn Pác Liển, xã Nghiên Loan, huyện Pắc Nặm, Bắc Kạn | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
162 | Đỗ Văn Tú | Xóm 1, Thanh Hà, Nam Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
163 | Lê văn Quang | Đội 13, Xuân Bảng, Nam Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
164 | Đào Bách Nghệ | Xóm 6, Hoa Sơn, Nam Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
165 | Trần Thu Hà | Thôn Tường Quang, xã Hòa Kiến, TP. Tuy Hòa, Phú Yên | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
166 | Trần Thị Ngọc Hân | Thôn Tường Quang, xã Hòa Kiến, TP. Tuy Hòa, Phú Yên | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
167 | Đỗ Thị Hồng Vân | Thôn Tường Quang, xã Hòa Kiến, TP. Tuy Hòa, Phú Yên | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
168 | Trần Nhật Lệ | Thôn Tường Quang, xã Hòa Kiến, TP. Tuy Hòa, Phú Yên | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
169 | Phạm Văn Mạnh | Xóm 14B, xã Nghi Kiều, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
170 | Nguyễn Thị Phương | Xóm 14B, xã Nghi Kiều, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
171 | Nguyễn Trọng Lê | Xóm 14B, xã Nghi Kiều, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
172 | Nguyễn Thị Lạc | Xóm 14B, xã Nghi Kiều, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
173 | Nguyễn Văn Khiêm | Xóm 14B, xã Nghi Kiều, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
174 | Lô Văn Mạnh | Bản Độ 2, xã Châu Bình, huyện Quỳnh Châu, Nghệ An | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
175 | Trần Thị Phúc Liên | Xóm 12, xã Nghi Mỹ, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
176 | Đàm Quang Hà | Khu Đồng Mát, phường Tân An, thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
177 | Vũ Đình Huyên | Tổ 17, khu 2A, phường Hà Phong, TP. Hạ Long, Quảng Ninh | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
178 | Lam Đức Hiếu | Tổ 25, khu 3, phường Hà Phong, TP. Hạ Long, Quảng Ninh | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
179 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | Tổ 25, khu 3, phường Hà Phong, TP. Hạ Long, Quảng Ninh | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
180 | Phạm Thị Biền | Thôn Đạo Vương, Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
181 | Nguyễn Thị Như | Thôn Tân Thành, xã Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
182 | Đỗ Thị Lụa | Thôn Tân Thành, xã Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
183 | Nguyễn Thị Siêng | Thôn Đạo Vương, Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
184 | Nguyễn Thị Thúy | Thôn Đạo Vương, Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
185 | Nguyễn Thị Tại | Thôn Hoàng Xá, Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
186 | Nguyễn Thị Hoan | Hổ Lao, Tân Việt, Đông Triều, Quảng Ninh | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
187 | Quách Thị Hương Giang | Thôn Mỹ Cụ II, xã Đạo Hưng, Đông Triều, Quảng Ninh | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
188 | Nguyễn Thế Tiệp | Thôn Tân Thành, xã Tân Việt, Đông Triều, Quảng Ninh | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
189 | Nguyễn Thị Diệu Linh | Tân Lập, Tân Việt. Đông Triều, Quảng Ninh | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
190 | Lưu Vũ Xil | Ấp 2, xã Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
191 | Lê Văn Tình | Long Bàn nam, Hành Minh, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
192 | Lương Phổ | Thôn Hiệp Phổ Bắc, Hành Trung, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
193 | Nguyễn Thị Uyên Trâm | Thôn Hiệp Phổ Trung, Hành Trung, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
194 | Nguyễn Anh Tuấn | Thôn Tình Phú Nam, xã Hành Minh, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch |
195 | Nguyễn Trần Minh Ngọc | Thôn Hiệp Phổ Trung, Hành Trung, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
196 | Trần Thị Măng | Thôn Xuân Vinh, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
197 | Mai Thị Tân | Thôn Tân Phú, xã Hành Tây, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
198 | Nguyễn Trần Minh Ngọc | Thôn Hiệp Phổ Trung, xã Hành Trung, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
199 | Nguyễn Anh Kiệt | Thôn Tình Phú Nam, xã Hành Minh, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
200 | Nguyễn Thị Uyên Trâm | Thôn Hiệp Phổ Trung, xã Hành Trung, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
201 | Lương Duyên | Thôn Hiệp Phổ Bắc, xã Hành Trung, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
202 | Lê Thị Huệ | Thôn Long Hành Nam, xã Hành Minh, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
203 | Nguyễn Thị Chương | Vạn Xuân, Hành Thiện, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi. | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
204 | Lâm Thị Nương | Kỳ Thọ Nam II, Hành Đức, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch |
205 | Lê Thị Hồng | Đội 5, Kỳ Thọ Nam II, Hành Đức, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, CMTND |
206 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Thôn Xuân Vinh, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
207 | Tiêu Thị Tuyển | Đội 4, Kỳ Thọ Nam, Hành Đức, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
208 | Nguyễn Năm | Thôn Thuận Hòa, xã Hành Thịnh, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
209 | Nguyễn Văn Quốc | Tân Hội, Tân An, ĐaKPơ, Gia Lai | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
210 | Nguyễn Văn Hoàn | Thôn Thái Võ, xã Xuân Quang, huyện Bảo Thắn, Lào Cai | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
211 | Mai Tuấn Anh | Thôn Phú Mỹ, xã Ia Băng, huyện Chư Prông, Gia Lai | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
212 | Nguyễn Thị Kim Anh | Thôn 5, xã Nghĩa An, huyện Kbang, Gia Lai | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
213 | Hà Thị Độ | Thôn Phát, xã Khánh Yên hạ, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND |
214 | Đỗ Thị Huê | Thôn Đình Tràng, xã Dục Tú, huyện Đông Anh, Hà Nội | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
215 | Đỗ Quốc Phương | Thôn Đình Tràng, xã Dục Tú, huyện Đông Anh, Hà Nội | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
216 | Thân Thị Huyền | Thôn Đình Tràng, xã Dục Tú, huyện Đông Anh, Hà Nội | Hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, hồ sơ bệnh án, CMTND, ảnh |
Những bệnh nhân đã nêu trên tiếp tục bổ sung Hồ sơ gửi về:
Quỹ Tấm lòng Việt Nam - Báo điện tử Giáo dục Việt Nam
Địa chỉ: 147 Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Tel: 04.6261.0666- 04.6261.0888
Email: tamlongvietnam@giaoduc.net.vn
Phụ trách: Nguyễn Quốc Long 0912.379.606, email: quoclong@giaoduc.net.vn