Timeline | ||
Chelsea | Phút | Sunderland |
25 |
Craig Gardner
|
|
Demba Ba -> Fernando Torres
|
45 |
Bàn thắng - Cesar Azpilicueta (phản lưới nhà)
|
Bàn thắng - Matthew Kilgallon
|
47 | |
Bàn thắng - Branislav Ivanovic
Kiến tạo - David Luiz
|
55 | |
62 |
Danny Rose
|
|
71 |
Sebastian Larsson -> James McClean
|
|
82 |
Craig Gardner -> Jack Colback
|
|
Eden Hazard -> Yossi Benayoun
|
85 | |
Juan Mata -> Frank Lampard
|
89 |
Sau 45 phút đầu khá khởi sắc, Paolo Di Canio đã không thể giúp Sunderland tránh được một kết quả tiêu cực trong ngày ông ra mắt với tư cách HLV trưởng. 3 phút sau khi hiệp 1 bắt đầu, Sunderland tưởng như đã có khởi đầu trong mơ khi Stephane Sessegnon thoát khỏi Ivanovic, nhưng dù Connor Wickham đang rất thoải mái băng vào để chờ đón bóng, Sessegnon lại tự sút và bóng đi vào cạnh lưới. Phút 17, một pha bóng đầy kịch tính diễn ra. David Luiz và Demba Ba có những cú đá bị Kilgallon dũng cảm block được, và trong pha phản công Sessegnon đánh thẳng vào trung lộ trước khi chọc khe cho Adam Johnson thoát xuống. Một thoáng chần chừ của Johnson giúp Luiz kịp phá bóng ra. Trước khi hiệp đấu kết thúc, Sunderland đã mở tỷ số. Wickham câu được quả phạt góc, và Adam Johnson đá phạt tới vị trí của John O'Shea. Cesar Azpilicueta đã phản xạ hơi chậm và tự đưa bóng vào lưới nhà.
Sau giờ nghỉ, Rafa Benitez tung vào sân Fernando Torres thay cho Demba Ba, và hiệu quả có được tức thì. Sau khi vượt qua Phil Bardsley, Torres chuyền cho Oscar, người có cú đá bị Simon Mignolet cản phá nhưng lại vô tình chạm phải Matthew Kilgallon và đi vào lưới đội khách.Chưa đầy 10 phút sau, Mèo Đen lại thủng lưới từ một pha bóng cực kỳ thiếu may mắn. Họ phá ra một quả phạt góc nhưng lại để cho David Luiz quá thoải mái ngắm bắn từ ngoài vòng cấm. Hướng sút dường như không trúng đích, nhưng bóng chạm vào Ivanovic và bay vào lưới Mignolet.Kể từ đó, Sunderland mất hết tự tin và gần như buông xuôi. Chelsea đã có thể ghi thêm bàn nữa khi Torres có cú đánh đầu vọt xà ở cự ly gần sau quả tạt của Oscar. Tuy nhiên 2-1 là đủ để Chelsea chiếm lấy ngôi thứ 3, 1 giờ sau khi Tottenham bị Everton cầm hòa.
Đội hình xuất phát:
Chelsea:
Cech
Azpilicueta, Ivanovic, Luiz, Bertrand
Ramires, Mikel
Oscar, Mata, Hazard
Ba
Dự bị: Turnbull, Ferreira, Terry, Lampard, Marin, Benayoun, Torres.
Sunderland:
Mignolet
Bardsley, Rose, O’Shea, Kilgallon
N’Diaye, Gardner, Larsson, Johnson, Sessegnon
Wickham
Dự bị: Westwood, Graham, Colback, McClean, Mangane, Mandron, Laidler.
Chelsea | ||||||
# | Cầu thủ | Vị trí | Điểm | Chú thích | ||
Petr Cech | Thủ môn | 6.2 | ||||
Branislav Ivanovic | Hậu vệ | 8.5 | 1 bàn thắng | |||
David Luiz | Hậu vệ | 7.1 | 1 kiến tạo | |||
César Azpilicueta | Hậu vệ | 6.9 | Đá phản lưới nhà (45') | |||
Ryan Bertrand | Hậu vệ | 6.5 | ||||
Ramires | Tiền vệ | 7.4 | ||||
Juan Mata | Tiền vệ | 6.9 | ||||
Oscar | Tiền vệ | 6.7 | ||||
John Obi Mikel | Tiền vệ | 7.2 | ||||
Eden Hazard | Tiền vệ | 6.4 | ||||
Demba Ba | Tiền đạo | 6.0 | ||||
Ross Turnbull | Thủ môn | |||||
Paulo Ferreira | Hậu vệ | |||||
John Terry | Hậu vệ | |||||
Frank Lampard | Tiền vệ | 6.1 | ||||
Marko Marin | Tiền vệ | |||||
Yossi Benayoun | Tiền vệ | 6.1 | ||||
Fernando Torres | Tiền đạo |
6.8 |
Sunderland | ||||||
# | Cầu thủ | Vị trí | Điểm | Chú thích | ||
Simon Mignolet | Thủ môn | 6.5 | ||||
Phil Bardsley | Hậu vệ | 6.6 | ||||
Danny Rose | Hậu vệ | 7.7 | ||||
Matthew Kilgallon | Hậu vệ | 5.8 | Đá phản lưới nhà (47') | |||
John O'Shea | Hậu vệ | 7.3 | ||||
Alfred N'Diaye | Tiền vệ | 7.0 | ||||
Sebastian Larsson | Tiền vệ | 6.2 | ||||
Craig Gardner | Tiền vệ | 7.1 | ||||
Adam Johnson | Tiền vệ | 7.0 | ||||
Stéphane Sessègnon | Tiền vệ | 6.1 | ||||
Connor Wickham | Tiền đạo | 6.1 | ||||
Keiren Westwood | Thủ môn | |||||
Kader Mangane | Hậu vệ | |||||
Jack Colback | Tiền vệ | 6.1 | ||||
James McClean | Tiền vệ | 6.6 | ||||
Danny Graham | Tiền đạo | |||||
Mikael Mandron | Tiền đạo |
Những người dẫn đầu | ||
Tấn công | Dứt điểm | 4 (Demba Ba) |
Dứt điểm trúng đích | 1 (3 người) | |
Qua người | 3 (2 người) | |
Bị cướp bóng | 6 (Connor Wickham) | |
Chuyền hỏng | 3 (Eden Hazard) | |
Việt vị | 2 (Juan Mata) | |
Phòng ngự | Cướp bóng | 6 (Branislav Ivanovic) |
Cắt bóng | 7 (Craig Gardner) | |
Phá bóng khỏi vòng cấm | 9 (2 người) | |
Block | 3 (Matthew Kilgallon) | |
Lỗi | 5 (Sebastian Larsson) | |
Chuyền bóng | Cơ hội tạo ra | 3 (Adam Johnson) |
Số đường chuyền | 65 (Oscar) | |
Tỷ lệ chính xác |
88% (Juan Mata)
|
Tin tức trước giờ
Sunderland đã không thắng trong 8 trận liên tiếp và họ lại sắp phải đối mặt với một Chelsea đã đánh bại họ 15 trong 16 lần gặp nhau gần nhất ở Premier League. Một khởi đầu rất gian nan cho tân HLV trưởng Paolo Di Canio, người từng công khai thừa nhận ủng hộ chủ nghĩa 'phát xít' và bị chỉ trích dữ dội.
Các CĐV sân Ánh Sáng đang hy vọng cựu danh thủ người Italia có thể tạo ra hiệu ứng tức thì với Sunderland, nhưng đội quân của Rafael Benitez đã bất bại tại sân nhà trong 10 trận gần nhất ở mọi giải đấu, thắng 8 trong số đó.
Mấu chốt của trận đấu này sẽ nằm ở sự lựa chọn tiền đạo của Chelsea. Fernando Torres đã lập cú đúp hồi giữa tuần và cũng đã ghi 2 bàn khi hai đội gặp nhau ở lượt đi mùa giải.
Tình hình lực lượng
Chelsea
• Ashley Cole và Gary Cahill đều bị chấn thương, tức Ryan Bertrand và Branislav Ivanovic sẽ được sử dụng.
• Oscar, Hazard đều đã được cho nghỉ Europa League nên sẽ đá chính.
• Rafa Benitez sẽ phải quyết định có triệu hồi Demba Ba, người được cho nghỉ trận gặp Rubin Kazan, hay tiếp tục tin dùng Torres.
Sunderland
• Paolo Di Canio sẽ có trận đầu tiên trên băng ghế chỉ đạo Sunderland, đó là sự thay đổi đầu tiên về nhân sự.
• Ông sẽ không có đội trưởng Lee Cattermole và trung phong Steven Fletcher cho tới hết mùa giải. Hai tiền đạo Connor Wickham và Danny Graham có thể được xem xét, và nhiều khả năng là Connor vì Danny từ đầu năm 2013 đến giờ vẫn chưa ghi bàn.
• Do Carlos Cuellar vẫn đang chấn thương, cặp trung vệ sẽ tiếp tục là Titus Bramble và John O’Shea.
Đội hình dự kiến:
Chelsea (4-2-3-1):
Cech
Azpilicueta, Luiz, Ivanovic, Bertrand
Ramires, Mikel
Oscar, Mata, Hazard
Ba
Sunderland (4-2-3-1):
Mignolet
Gardner, O’Shea, Bramble, Rose
Larsson, N’Diaye
Johnson, Sessegnon, McClean
Wickham
Phong độ
10 trận gần nhất của Chelsea
10 trận gần nhất của Sunderland
Thành tích đối đầu
Ngày | Giải đấu | Chủ nhà | Tỷ số | Đội khách | |||
08.12.2012 | Premier League | Sunderland AFC | 1:3 | Chelsea FC | |||
14.01.2012 | Premier League | Chelsea FC | 1:0 | Sunderland AFC | |||
10.09.2011 | Premier League | Sunderland AFC | 1:2 | Chelsea FC | |||
01.02.2011 | Premier League | Sunderland AFC | 2:4 | Chelsea FC | |||
14.11.2010 | Premier League | Chelsea FC | 0:3 | Sunderland AFC | |||
16.01.2010 | Premier League | Chelsea FC | 7:2 | Sunderland AFC | |||
18.08.2009 | Premier League | Sunderland AFC | 1:3 | Chelsea FC | |||
24.05.2009 | Premier League | Sunderland AFC | 2:3 | Chelsea FC | |||
01.11.2008 | Premier League | Chelsea FC | 5:0 | Sunderland AFC | |||
15.03.2008 | Premier League | Sunderland AFC | 0:1 | Chelsea FC |
BXH Premier League
# | Đội | Số trận | Hiệu số | Điểm |
1 | Man Utd | 30 | 39 | 77 |
2 | Man City | 30 | 29 | 62 |
3 | Spurs | 31 | 15 | 57 |
4 | Chelsea | 30 | 27 | 55 |
5 | Arsenal | 30 | 26 | 53 |
6 | Everton | 30 | 12 | 51 |
7 | Liverpool | 31 | 19 | 48 |
8 | West Brom | 31 | 0 | 44 |
9 | Swansea | 31 | 1 | 40 |
10 | Fulham | 30 | -3 | 39 |
11 | West Ham | 30 | -9 | 36 |
12 | Southampton | 31 | -9 | 34 |
13 | Stoke City | 31 | -9 | 34 |
14 | Norwich | 31 | -19 | 34 |
15 | Newcastle | 31 | -15 | 33 |
16 | Sunderland | 31 | -10 | 31 |
17 | Wigan | 30 | -20 | 30 |
18 | Aston Villa | 31 | -26 | 30 |
19 | QPR | 31 | -23 | 23 |
20 | Reading | 31 | -25 | 23 |
H.Q