Timeline | ||
West Brom | Phút | Arsenal |
20 | Bàn thắng - Tomas Rosicky Kiến tạo - Gervinho |
|
26 | Aaron Ramsey |
|
37 | Tomas Rosicky |
|
50 | Bàn thắng - Tomas Rosicky Kiến tạo - Aaron Ramsey |
|
Jerome Thomas -> Markus Rosenberg Graham Dorrans -> Romelu Lukaku |
62 | |
65 | Laurent Koscielny |
|
Penalty - Shane Long (phạm lỗi bởi Per Mertesacker) |
70 | Per Mertesacker |
Bàn thắng - James Morrison (penalty) |
71 | |
73 | Gervinho -> Thomas Vermaelen |
|
Billy Jones |
78 | |
82 | Tomas Rosicky -> Kieran Gibbs |
|
83 | Mikel Arteta |
|
Liam Ridgewell |
86 | |
89 | Santiago Cazorla -> Francis Coquelin |
Cuộc chạy đua Champions League của Arsenal đã có một bước tiến mạnh mẽ sau khi Tomas Rosicky lập cú đúp để đưa The Gunners tới thắng lợi thứ 3 liên tiếp tại Premier League.HLV Steve Clarke chuẩn bị cho chuyến thăm của những người London với 2 sự thay đổi, trong đó Romelu Lukaku ngồi dự bị. Trong khi đó Gervinho thay thế Theo Walcott bên phía Arsenal.Không có gì ngạc nhiên, Arsenal áp đảo ngay từ đầu. Tuy nhiên West Brom có cơ hội mở tỷ số khi Claudio Yacob có cú đánh đầu ở phút 12 bị Tomas Rosicky phá trên vạch vôi. Arsenal đáp trả. Gervinho đột phá vào vòng cấm West Brom và tạt ngang cho Rosicky, người có một cú đánh đầu khác nhưng lần này là chọc thủng lưới đội chủ nhà mở tỷ số. Bàn thắng đầu tiên cho Rosicky trong mùa này.
Chris Brunt sau đó thử thách Fabianski với một cú đá phạt chìm, nhưng cũng chỉ có thế. Phút 42, thế dẫn trước suýt được nhân đôi khi Giroud và Cazorla phối hợp để mớm bóng cho Ramsey, người đá chệch cột dọc ở cự ly gần. Bước sang hiệp 2, Arsenal sớm nâng tỷ số lên 2-0. Từ cánh phải, bóng được đưa vào bởi Ramsey để Rosicky bắt vô-lê. Ben Foster đỡ được nhưng tiền vệ người Czech băng vào sút bồi.Nhưng khi trận đấu còn 20 phút, một pha bóng dài của West Brom đặt Shane Long vào thế 1-chọi-1 với Fabianski và Per Mertesacker buộc phải phạm lỗi với Long trong vòng cấm. Thẻ đỏ cho Mertesacker, và James Morrison đánh bại Fabianski trên chấm 11m để ghi bàn đầu tiên kể từ tháng 10/2012.Với lợi thế hơn người, West Brom tăng tốc và lần lượt Gareth McAuley lẫn Romelu Lukaku bắn chệch cột trong gang tấc ở vị trí thuận lợi. Phút 89, Shane Long thoát xuống vòng cấm từ góc trái và tung cú đá, nhưng Fabianski đã cứu thua cho Arsenal để bảo toàn thành công khoảng cách 1 bàn.
Đội hình xuất phát:
West Brom:
Foster
Jones, McAuley, Olsson, Ridgewell
Yacob, Brunt
Dorrans, Morrison, Thomas
Long
Dự bị: Myhill, Lukaku, Popov, Brown, Rosenberg, Fortune, Tamas
Arsenal:
Fabianski
Sagna, Mertesacker, Koscielny, Monreal
Ramsey, Arteta
Cazorla, Rosicky, Gervinho
Giroud
Dự bị: Mannone, Vermaelen, Jenkinson, Gibbs, Coquelin, Oxlade-Chamberlain, Podolski
Bảng chấm điểm cá nhân của OPTASports
West Brom | ||||||
# | Cầu thủ | Vị trí | Điểm | Chú thích | ||
Ben Foster | Thủ môn | 6.6 | ||||
Jonas Olsson | Hậu vệ | 6.2 | ||||
Liam Ridgewell | Hậu vệ | 6.4 | ||||
Gareth McAuley | Hậu vệ | 6.3 | ||||
Billy Jones | Hậu vệ | 6.3 | ||||
Claudio Yacob | Tiền vệ | 6.6 | ||||
James Morrison | Tiền vệ | 6.6 | 1 bàn thắng (penalty), block trong khu 5m50 (29') | |||
Chris Brunt | Tiền vệ | 7.5 | ||||
Jerome Thomas | Tiền vệ | 6.4 | ||||
Graham Dorrans | Tiền vệ | 5.8 | ||||
Shane Long | Tiền đạo | 6.8 | ||||
Boaz Myhill | Thủ môn | |||||
Goran Popov | Hậu vệ | |||||
Gabriel Tamas | Hậu vệ | |||||
Markus Rosenberg | Tiền đạo | 6.1 | ||||
Romelu Lukaku | Tiền đạo | 6.4 | ||||
Marc-Antoine Fortuné | Tiền đạo | |||||
Isaiah Brown | Tiền đạo |
Arsenal | ||||||
# | Cầu thủ | Vị trí | Điểm | Chú thích | ||
Lukasz Fabianski | Thủ môn | 7.4 | ||||
Bacary Sagna | Hậu vệ | 6.8 | ||||
Per Mertesacker | Hậu vệ | 4.9 | Gây penalty & Thẻ đỏ (70') | |||
Laurent Koscielny | Hậu vệ | 7.3 | Last Man Tackle (64') | |||
Nacho Monreal | Hậu vệ | 7.2 | ||||
Tomás Rosicky | Tiền vệ | 8.2 | 2 bàn thắng, Phá bóng vạch vôi (12') | |||
Mikel Arteta | Tiền vệ | 6.9 | ||||
Aaron Ramsey | Tiền vệ | 7.0 | ||||
Santi Cazorla | Tiền vệ | 6.7 | ||||
Olivier Giroud | Tiền đạo | 6.6 | ||||
Gervinho | Tiền đạo | 7.0 | ||||
Vito Mannone | Thủ môn | |||||
Thomas Vermaelen | Hậu vệ | 6.6 | Last Man Tackle (75') | |||
Carl Jenkinson | Hậu vệ | |||||
Kieran Gibbs | Hậu vệ | 6.2 | ||||
Francis Coquelin | Tiền vệ | 6.1 | ||||
Lukas Podolski | Tiền đạo | |||||
Alex Oxlade-Chamberlain | Tiền đạo |
Những người dẫn đầu | ||
Tấn công | Dứt điểm | 4 (3 người) |
Dứt điểm trúng đích | 3 (Tomas Rosicky) | |
Qua người | 3 (Aaron Ramsey) | |
Bị cướp bóng | 2 (4 người) | |
Chuyền hỏng | 5 (Olivier Giroud) | |
Việt vị | 3 (Shane Long) | |
Phòng ngự | Cướp bóng | 4 (2 người) |
Cắt bóng | 4 (Nacho Monreal) | |
Phá bóng khỏi vòng cấm | 12 (Laurent Koscielny) | |
Block | 1 (2 người) | |
Lỗi | 4 (2 người) | |
Chuyền bóng | Cơ hội tạo ra | 3 (Chris Brunt) |
Số đường chuyền | 59 (Chris Brunt) | |
Tỷ lệ chính xác |
92% (Jonas Olsson)
|
Tin tức trước giờ
West Brom sẽ rất mừng khi được trở về nhà sau trận thua 1-3 trước West Ham tuần trước dưới tay của Andy Carroll. Đây là đội bóng có thành tích sân nhà tốt thứ 6 Premier League.
Arsenal có thành tích sân khách ở mức trung bình, hết thua rồi lại thắng trong 4 trận sân khách gần nhất. Tuy nhiên họ đã thắng 3 trong 4 chuyến làm khách gần nhất tại The Hawthorns, trong đó có thắng lợi 3-2 giúp họ đoạt vị trí thứ 3 trong ngày cuối cùng của mùa giải 2011/12.
4 trong 6 trận thắng sân khách mùa này của Arsenal đến từ 7 trận sân khách gần nhất, và họ đang cố gắng gây sức ép để đuổi theo Tottenham và Chelsea, hai đội sẽ ra sân Chủ nhật này. Đây có thể là một chiến thắng cho các Pháo thủ, nhưng sẽ sát nút.
Tình hình lực lượng
West Brom
• HLV Steve Clarke đang hy vọng ông sẽ lại có đầy đủ cầu thủ để tiếp tục đá theo sơ đồ ưa thích 4-2-3-1 của mình.
• Youssuf Mulumbu biến mình thành một thằng ngu khi cố ý đá bóng vào Gary O’Neill ở trận gặp West Ham và bị ăn thẻ đỏ. Mulumbu sẽ vắng mặt trong 3 trận, bắt đầu từ trận này.
• Chris Brunt có thể sẽ đá lùi xuống hàng tiền vệ do tình trạng thiếu cầu thủ của đội chủ nhà. James Morrison, một trong những tiền vệ chủ lực, có thể sẽ kịp bình phục cho trận này nhưng khả năng là không cao.
Arsenal
• Theo Walcott bị chấn thương háng và đã vắng mặt trận gặp Reading, và cơ hội ra sân của anh ở mức 50/50.
• Tuy nhiên nếu có bình phục, Walcott có thể chưa ra sân vội vì Wenger không muốn mạo hiểm. Gervinho, người đã ghi 1 bàn và 2 kiến tạo tuần trước, sẽ tiếp tục xuất phát ở cánh phải.
• Wenger có thể sẽ lại dùng Tomas Rosicky đá hộ công giữa và Santi Cazorla dạt cánh trái.
Đội hình dự kiến:
West Brom:
Foster
Jones, McAuley, Olsson, Ridgewell
Brunt, Yacob
Odemwingie, Morrison, Dorrans
Lukaku
Arsenal:
Fabianski
Sagna, Mertesacker, Koscielny, Monreal
Ramsey, Arteta
Gervinho, Rosicky, Cazorla
Giroud
Phong độ
10 trận gần nhất của West Brom
10 trận gần nhất của Arsenal
Thành tích đối đầu
Ngày | Giải đấu | Chủ nhà | Tỷ số | Đội khách | |||
08.12.2012 | Premier League | Arsenal FC | 2:0 | West Bromwich Albion | |||
13.05.2012 | Premier League | West Bromwich Albion | 2:3 | Arsenal FC | |||
05.11.2011 | Premier League | Arsenal FC | 3:0 | West Bromwich Albion | |||
19.03.2011 | Premier League | West Bromwich Albion | 2:2 | Arsenal FC | |||
25.09.2010 | Premier League | Arsenal FC | 2:3 | West Bromwich Albion | |||
22.09.2009 | League Cup | Arsenal FC | 2:0 | West Bromwich Albion | |||
03.03.2009 | Premier League | West Bromwich Albion | 1:3 | Arsenal FC | |||
16.08.2008 | Premier League | Arsenal FC | 1:0 | West Bromwich Albion | |||
24.10.2006 | League Cup | West Bromwich Albion | 0:2 | Arsenal FC | |||
15.04.2006 | Premier League | Arsenal FC | 3:1 | West Bromwich Albion |
BXH Premier League
# | Đội | Số trận | Hiệu số | Điểm |
1 | Man Utd | 30 | 39 | 77 |
2 | Man City | 30 | 29 | 62 |
3 | Spurs | 31 | 15 | 57 |
4 | Chelsea | 30 | 27 | 55 |
5 | Arsenal | 30 | 26 | 53 |
6 | Everton | 30 | 12 | 51 |
7 | Liverpool | 31 | 19 | 48 |
8 | West Brom | 31 | 0 | 44 |
9 | Swansea | 31 | 1 | 40 |
10 | Fulham | 30 | -3 | 39 |
11 | West Ham | 30 | -9 | 36 |
12 | Southampton | 31 | -9 | 34 |
13 | Stoke City | 31 | -9 | 34 |
14 | Norwich | 31 | -19 | 34 |
15 | Newcastle | 31 | -15 | 33 |
16 | Sunderland | 31 | -10 | 31 |
17 | Wigan | 30 | -20 | 30 |
18 | Aston Villa | 31 | -26 | 30 |
19 | QPR | 31 | -23 | 23 |
20 | Reading | 31 | -25 | 23 |
H.Q