![]() |
| Vây đuôi bị cắt nham nhở |
![]() |
![]() |
| Vây lưng đã biến mất hoàn toàn |
![]() |
| Phần đuôi đã bị cắt mất mấy mảng thịt của con cá voi |
![]() |
| Cảnh sát địa phương trông coi xác cá voi |
![]() |
| Máu cá voi bị xẻo thịt chảy thẫm bờ biển |
![]() |
![]() |
| Người dân hiếu kỳ tới xem cá voi |
![]() |
![]() |
| Lực lượng cứu hộ cố tưới nước giữ ẩm cho những con cá voi bị mắc kẹt trước khi chúng chết |
![]() |
| Con cá voi bị mắc cạn vùng vẫy trong vùng n ước nông. |
Nguyễn Hường (theo Chinas)










