Sự tranh luận về việc có nên duy trì mô hình đại học vùng thời gian gần đây cho thấy giáo dục đại học đang thu hút quan tâm lớn của xã hội. Nhưng giữa những ý kiến đối lập, điều cần thiết không phải là phủ định hay tuyệt đối hóa một mô hình đã hiện diện hơn 30 năm, mà là đánh giá tỉnh táo trong bối cảnh mới của khoa học – công nghệ, quản trị và thực tiễn Việt Nam.
Nhìn lại lịch sử hình thành: Vì sao Việt Nam từng cần Đại học vùng?
Đầu thập niên 1990, giáo dục đại học Việt Nam đứng trước tình trạng phân mảnh: nhiều trường nhỏ, đơn lẻ, thiếu liên kết, không đủ nguồn lực để hướng tới nghiên cứu hoặc đào tạo liên ngành. Việc hình thành Đại học Quốc gia và Đại học vùng đánh dấu nỗ lực của Nhà nước trong xây dựng các trung tâm tri thức lớn có khả năng điều phối chiến lược đào tạo – nghiên cứu – khoa học công nghệ trên phạm vi vùng và quốc gia.
Mô hình này không phải với mục tiêu quản lí hành chính tập trung, mà với tầm nhìn tạo một thiết chế đủ lớn để liên kết các ngành, quy hoạch nguồn lực và dẫn dắt định hướng phát triển trong bối cảnh đất nước đổi mới. Đây cũng là cách nhiều quốc gia đã làm: tổ chức đại học theo hệ thống liên hiệp (system-based university) để tạo năng lực chiến lược, trong khi các trường thành viên phát triển học thuật theo chiều sâu.
Góc nhìn triết học: vận động đi lên, không trở lại chỗ cũ
Có những ý kiến đề xuất: nếu mô hình Đại học vùng chưa đạt kì vọng thì nên giải thể và quay về mô hình trường đơn lẻ. Tuy nhiên, từ góc nhìn triết học duy vật biện chứng, thực tiễn phát triển luôn theo quy luật phủ định của phủ định – tức vận động đi lên theo đường xoắn ốc, không lặp lại trạng thái cũ.
Một thiết chế đã tồn tại ba thập niên, dù có hạn chế, vẫn chứa đựng giá trị lịch sử, kinh nghiệm và cơ sở vật chất lớn. Việc xoá bỏ hoàn toàn chỉ vì vận hành chưa hiệu quả giống như phá cây cầu vì tắc đường. Sửa cơ chế luôn hợp lí hơn xóa cấu trúc. Điều quan trọng là nhận diện đúng các điểm nghẽn: sự chồng chéo, thủ tục nặng nề, phân quyền chưa rõ, vai trò chiến lược chưa thực thi mạnh mẽ.
Cách tiếp cận tiến bộ hơn không phải phủ định, mà là tái thiết kế để mô hình vận động đúng với triết lí ban đầu.
Bài học từ triết lí Humboldt và xu thế đại học thế giới
Humboldt – mô hình đại học kinh điển – đặt nền tảng cho việc coi đại học là nơi tạo ra tri thức, không chỉ tái tạo tri thức. Triết lí ấy sau 200 năm vẫn nguyên giá trị: đại học mạnh khi giữ được sự tự do học thuật, tự chủ nghiên cứu và khả năng hội tụ các lĩnh vực tri thức.
Trong cuốn Humboldt 1810–2010 do Giáo sư Ngô Bảo Châu và cộng sự giới thiệu, tinh thần nhất quán là: đại học phải vừa chuyên sâu, vừa giao thoa, và không được lệ thuộc vào mệnh lệnh hành chính. Máy cái của đại học là nghiên cứu và sáng tạo – điều mà chỉ các thiết chế đủ lớn, có sự kết nối liên ngành và cơ chế chiến lược mạnh mẽ mới đáp ứng được.
Nếu nhìn từ góc độ này, Đại học vùng không phải để thu tập quyền, mà để tạo khả năng tổ chức những chương trình, trung tâm, phòng thí nghiệm mà từng trường đơn lẻ khó thực hiện. Một vùng kinh tế – xã hội lớn cũng cần một trung tâm học thuật có chức năng chiến lược tương ứng.
Thời đại AI và khoa học liên ngành: lí do để nâng cấp, không thu hẹp mô hình
Các lĩnh vực trọng yếu hiện nay – AI y sinh, khoa học dữ liệu, kinh tế số, công nghệ môi trường, công nghệ giáo dục đều vượt khỏi ranh giới của các ngành truyền thống. Một trường đơn ngành khó có “không gian tri thức” đủ rộng để tạo ra đổi mới.
Vùng kinh tế cũng cần những thiết chế khoa học – giáo dục có khả năng kết nối với chính quyền địa phương, doanh nghiệp và hệ sinh thái đổi mới sáng tạo của vùng. Đại học vùng – với chức năng chiến lược chính là nơi thiết kế các chương trình liên vùng, quản lí các phòng thí nghiệm trọng điểm, mở rộng nghiên cứu sau đại học và điều phối nguồn lực khoa học – công nghệ.
Đó là lí do xu hướng thế giới không bỏ mô hình đại học đa cơ sở mà tái cấu trúc để tăng tự chủ cho từng đơn vị, đồng thời nâng vai trò chiến lược của cấp đại học.
Không có tự chủ cho trường thành viên, không thể có đại học đẳng cấp
Hiệu quả của mô hình Đại học vùng phụ thuộc trực tiếp vào mức độ tự chủ mà các trường thành viên được trao. Một đại học vùng thực sự mạnh cần vận hành theo nguyên tắc “chiến lược tập trung – học thuật phân quyền”: cấp đại học tập trung vào định hướng chiến lược và phân bổ nguồn lực, trong khi các trường thành viên được trao quyền quyết định về học thuật và nghiên cứu.
Cụ thể, mỗi trường thành viên cần có tự chủ toàn diện ở các lĩnh vực then chốt:
Một là tổ chức bộ máy – quyền xây dựng cơ cấu tổ chức phù hợp với đặc thù và chiến lược phát triển riêng.
Hai là chương trình đào tạo – quyền thiết kế, đổi mới và cập nhật chương trình để đáp ứng nhu cầu thực tiễn và xu hướng quốc tế.
Ba là hợp tác quốc tế – quyền chủ động kí kết và triển khai các chương trình trao đổi, liên kết nghiên cứu và đào tạo.
Bốn là nghiên cứu và tài chính học thuật – quyền quyết định sử dụng nguồn lực cho nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và phát triển năng lực đội ngũ.
Nếu quyền tự chủ này bị thu hẹp hoặc tập trung quá mức ở cấp đại học, nguy cơ chậm chạp, trì trệ và quản lí nặng nề sẽ khó tránh. Trong trường hợp đó, Đại học vùng dễ trở thành một tầng quản lí cồng kềnh, không tạo ra giá trị gia tăng mà trái lại làm giảm hiệu quả hoạt động của các trường thành viên.
Ngược lại, khi các trường thành viên mạnh và chủ động, cấp đại học sẽ có nguồn lực chiến lược để điều phối, định hướng và phát triển nghiên cứu ở tầm vùng – tầm quốc gia, đảm bảo đóng góp thực chất vào đổi mới giáo dục đại học, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, và thúc đẩy khoa học – công nghệ theo mục tiêu chiến lược quốc gia.
Nhà nước định hướng và trao quyền: Tái cơ cấu mô hình đại học vùng theo Nghị quyết 57
Trong bối cảnh thực hiện Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị, vai trò quản lí của Nhà nước cần chuyển từ can thiệp trực tiếp từng hoạt động sang đặt hàng các nhiệm vụ chiến lược cho Đại học quốc gia và Đại học vùng. Điều này bao gồm việc giao ngân sách lớn và mục tiêu cao về đào tạo sau đại học, nghiên cứu khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo, để các đại học này thực hiện chức năng phân bổ tài chính, giám sát và thúc đẩy các mục tiêu chiến lược trong hệ thống.
Thảo luận hiện nay không nên rơi vào hai cực “giữ nguyên mô hình” hay “giải thể hoàn toàn”. Giải pháp phù hợp, dung hòa giữa lí luận, thực tiễn và xu thế quốc tế, là giữ mô hình nhưng tái thiết kế mạnh mẽ. Cụ thể, cần:
Thứ nhất là làm rõ vai trò của Đại học vùng như một thiết chế chiến lược, định hướng mục tiêu dài hạn cho các trường thành viên.
Thứ hai là tinh gọn bộ máy, tránh trùng lặp với các trường thành viên để nâng cao hiệu quả quản trị.
Thứ ba là trao thực quyền tự chủ cho các trường, đảm bảo họ có đủ năng lực hoạch định chiến lược, phát triển nhân lực và nghiên cứu theo đặc thù của mình.
Thứ tư là đặt khoa học – công nghệ và đào tạo sau đại học làm trục trung tâm của toàn hệ thống, giúp Đại học vùng thực sự đóng góp vào đổi mới giáo dục đại học và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho quốc gia.
Chỉ khi thực hiện đồng bộ các giải pháp này, Đại học vùng mới phát huy được vị thế chiến lược, vừa thúc đẩy nghiên cứu và đào tạo, vừa tạo điều kiện để các trường thành viên mạnh lên, đồng thời góp phần thực chất vào tiến trình công nghiệp hóa – hiện đại hóa, đổi mới sáng tạo và hội nhập quốc tế.
Thận trọng để đi tới, không để quay lui
Tương lai của Đại học Quốc gia và Đại học vùng không chỉ là chuyện nội bộ ngành giáo dục, mà là câu chuyện chiến lược phát triển quốc gia trong giai đoạn kinh tế tri thức. Mọi quyết định liên quan đến thiết chế này cần được cân nhắc với tầm nhìn dài hạn, dựa trên bằng chứng và các nguyên lí phát triển bền vững.
Điều quan trọng nhất là giữ được tinh thần cải cách: không xử lí bằng phủ định, mà bằng nâng cấp; không tập quyền cực đoan, mà bằng phân quyền hợp lí; không thu hẹp mục tiêu, mà mở rộng chức năng chiến lược.
Củng cố để phát triển – đó mới là cách tiếp cận phù hợp với quy luật của thực tiễn và xu thế tri thức toàn cầu.