![]() |
| Trận đấu diễn ra hấp dẫn ngay sau tiếng còi khai cuộc. |
![]() |
| Sevilla sút tung lưới Real trước, nhưng không được trọng tài công nhận. |
![]() |
| Ronaldo thi đấu tả xung hữu đột. |
![]() |
| Anh là người mở tỷ số trận đấu. |
![]() |
| Sau đó trận đấu diễn ra rất kịch tính với nhiều cơ hội ghi bàn đến từ hai đội. |
![]() |
| Benzema luôn uy hiếp khung gỗ Varas. |
![]() |
![]() |
| Benzema lần thứ hai làm rung lưới Real. |
![]() |
| Anh hoàn tất cú đúp. |
![]() |
![]() |
| Mourinho liên tục có những chỉ đạo cầu thủ chủ động giảm nhịp độ trận đấu. |
![]() |
| Hạ Sevilla, Real chỉ còn cách thiên đường La Liga một bước chân. |
![]() |
| Mourinho sắp lên "đỉnh" vinh quang La Liga. |
Mai Mai












