Dự thảo Thông tư quy định chuẩn nghề nghiệp giảng viên giảng dạy trong cơ sở giáo dục đại học do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành, thay thế Thông tư 40/2020/TT-BGDĐT có nhiều điểm mới đáng chú ý.
Nổi bật trong đó là việc mở rộng phạm vi áp dụng đối với cả giảng viên các cơ sở giáo dục đại học công lập và tư thục. Điều này được nhiều lãnh đạo trường đại học đánh giá là nhằm hướng tới xây dựng chuẩn nghề nghiệp thống nhất cho toàn hệ thống, góp phần bảo đảm công bằng, nâng cao chất lượng và tạo động lực phát triển nghề nghiệp cho đội ngũ giảng viên trên cả nước.
Tạo mặt bằng chất lượng giảng viên (tối thiểu) đồng đều
Chia sẻ với phóng viên Tạp chí điện tử Giáo dục Việt Nam, Giáo sư, Tiến sĩ khoa học Hồ Đắc Lộc – Hiệu trưởng Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh bày tỏ, việc Bộ Giáo dục và Đào tạo dự kiến ban hành chuẩn nghề nghiệp giảng viên áp dụng đồng bộ cho cả cơ sở giáo dục đại học công lập và tư thục là phù hợp với thực tế và yêu cầu đổi mới của hệ thống giáo dục đại học Việt Nam.
Về mặt tích cực, việc áp dụng một chuẩn mực chung thể hiện nỗ lực của Bộ Giáo dục và Đào tạo nhằm quản lý, nâng cao mặt bằng chất lượng giảng dạy và đội ngũ giảng viên cho toàn hệ thống giáo dục đại học.
Đồng thời, tạo sự bình đẳng trong quản lý. Thông tư mới này áp dụng đối với giảng viên giảng dạy trong cơ sở giáo dục đại học, bao gồm cả công lập và tư thục. Điều này cho thấy sự bình đẳng trong việc áp dụng các quy định chuẩn mực về nghề nghiệp giữa các loại hình cơ sở đào tạo, không phân biệt công hay tư. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng một hệ thống giáo dục đại học thống nhất về chất lượng chuyên môn (về phía giảng viên).
Các tiêu chuẩn về đạo đức nghề nghiệp (giữ gìn phẩm chất, tâm huyết với nghề, công bằng trong đánh giá...) và năng lực chuyên môn (trình độ đào tạo, năng lực nghiên cứu khoa học, ứng dụng công nghệ thông tin...) được quy định thống nhất cho tất cả giảng viên đại học, giảng viên đại học chính, và giảng viên đại học cao cấp. Điều này giúp đảm bảo người học, dù ở trường công hay trường tư, đều được giảng dạy bởi đội ngũ có chất lượng đạt chuẩn quốc gia.
Tuy nhiên, theo thầy Lộc, sự bình đẳng thực tế có thể còn phụ thuộc vào việc các trường tư có được tạo điều kiện và có đủ nguồn lực để đáp ứng các tiêu chuẩn này hay không.

Trên thực tế, trường đại học tư có thể gặp một số rào cản thực tế do sự khác biệt về cơ chế và nguồn lực.
Các cơ sở giáo dục đại học tư thường khó cạnh tranh về chế độ, đãi ngộ (như lương, bảo hiểm, các chế độ phúc lợi khác) so với khối công lập, đặc biệt là các trường top đầu, khiến việc thu hút và giữ chân giảng viên giỏi có bằng cấp cao và có kinh nghiệm nghiên cứu trở nên khó khăn hơn.
Không những vậy, yêu cầu về thời gian giữ chức danh để xét thăng tiến nghề nghiệp (ví dụ: 06 năm thạc sĩ hoặc 04 năm tiến sĩ đối với giảng viên đại học để xét lên giảng viên đại học chính) có thể là rào cản nếu trường tư không có cơ chế giữ chân hoặc thu hút người có thâm niên.
Bên cạnh đó, để đáp ứng các yêu cầu về nghiên cứu khoa học (chủ trì đề tài nghiên cứu khoa học, công bố quốc tế…), các trường tư cần đầu tư lớn vào kinh phí và cơ sở vật chất cho nghiên cứu khoa học, cũng như tạo điều kiện về thời gian cho giảng viên. Điều này thường là điểm yếu so với các trường công lập được ưu tiên đầu tư (đề tài, dự án, chương trình khoa học công nghệ quốc gia…) từ ngân sách nhà nước. Chi phí cho việc bồi dưỡng chuẩn nghề nghiệp hoặc nâng cao trình độ (tiến sĩ) có thể là gánh nặng cho cả giảng viên và nhà trường.
Trong khi đó, Tiến sĩ Đỗ Trọng Tuấn – Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Đông Á cho biết, Nhà trường hiện đang áp dụng quy chế “chân dung giảng viên” với hệ thống tiêu chuẩn rõ ràng, từ đầu vào tuyển dụng đến lộ trình phát triển và tăng lương, … Theo đó, giảng viên được xếp hạng theo 10 bậc dựa trên điểm tích lũy về giảng dạy, nghiên cứu khoa học và đóng góp cho Nhà trường; điểm càng cao thì bậc càng lớn. Những giảng viên có thành tích nổi bật được vinh danh và tăng lương dựa trên mức độ cống hiến thực tế.
Theo Tiến sĩ Tuấn, việc ban hành chuẩn nghề nghiệp thống nhất cho giảng viên trong cả khối đại học công lập và tư thục là cần thiết, tránh tình trạng “mỗi trường một chuẩn”. Khi có chuẩn chung, giảng viên các trường đại học tư cũng được công nhận chức danh nghề nghiệp tương đương như trường đại học công lập, có thể đạt các chức danh như giảng viên chính hay giảng viên cao cấp khi đủ điều kiện. Điều này không chỉ giúp bảo đảm công bằng, mà còn tạo động lực phấn đấu nâng cao trình độ, tăng chất lượng đào tạo cho đội ngũ giảng viên ở mọi loại hình trường đại học.
Tuy nhiên, thầy Tuấn cũng cho rằng, dự thảo Thông tư quy định chuẩn nghề nghiệp giảng viên giảng dạy trong cơ sở giáo dục đại học với việc chia thành 4 bậc giảng viên cùng mức chênh lệch khá lớn giữa các bậc có thể trở thành thách thức với một số giảng viên khi cần theo đuổi lộ trình dài hạn. Dù vậy, chính sự cạnh tranh này lại là động lực mạnh mẽ để những giảng viên có năng lực tiếp tục khẳng định và phát triển bản thân hơn nữa.
Thúc đẩy các trường tư phải đầu tư và yêu cầu cao hơn ở đội ngũ giảng viên
Mặt khác, theo thầy Lộc, việc áp dụng chuẩn nghề nghiệp giảng viên thống nhất cho cả trường công, trường tư sẽ có tác động đáng kể đến trường đại học tư trong công tác tuyển dụng. Trường đại học tư sẽ phải tuân thủ các yêu cầu tối thiểu về trình độ đào tạo, và yêu cầu về chứng chỉ bồi dưỡng chuẩn nghề nghiệp khi tuyển dụng. Điều này sẽ nâng cao chất lượng đầu vào, nhưng cũng có thể thu hẹp nguồn ứng viên, đặc biệt trong các ngành cạnh tranh.
Chuẩn nghề nghiệp trên nếu được ban hành sẽ là căn cứ quan trọng để đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ và năng lực chuyên môn của giảng viên. Các trường tư sẽ có một hệ thống tiêu chí rõ ràng hơn để đánh giá, đặc biệt là các yêu cầu về nghiên cứu khoa học (chủ trì đề tài nghiên cứu khoa học, biên soạn sách, công bố bài báo khoa học uy tín...).
Ngoài ra, trường đại học tư sẽ cần xây dựng và thực hiện kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng, phát triển đội ngũ giảng viên để đáp ứng chuẩn nghề nghiệp. Việc này sẽ yêu cầu đầu tư lớn hơn vào công tác bồi dưỡng để đảm bảo giảng viên có đủ chứng chỉ chuẩn nghề nghiệp và nâng cao năng lực chuyên môn, nghiệp vụ.
“Chuẩn nghề nghiệp này được kỳ vọng sẽ giúp nâng mặt bằng chất lượng giảng dạy giữa các trường đại học công lập và trường đại học tư.
Bằng cách thiết lập những tiêu chuẩn tối thiểu về trình độ, năng lực chuyên môn, đặc biệt là năng lực nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ thông tin, Thông tư sẽ thúc đẩy trường tư phải đầu tư và yêu cầu cao hơn ở đội ngũ giảng viên của mình. Điều này tạo ra một áp lực tích cực để cải thiện quy trình quản lý, tuyển dụng và phát triển giảng viên, từ đó thu hẹp khoảng cách về chất lượng đội ngũ giữa hai khối công lập và tư thục”, thầy Lộc chia sẻ.

Để vừa đảm bảo công bằng về chất lượng, vừa không gây áp lực cho khối tư thục, thầy Lộc cho rằng, cần lưu ý một số nội dung.
Thứ nhất, linh hoạt trong tiêu chí nghiên cứu khoa học. Dù giữ nguyên chuẩn, có thể xem xét các hình thức tương đương hoặc điều kiện linh hoạt trong việc đánh giá năng lực nghiên cứu khoa học cho khối tư thục, ví dụ như các sản phẩm ứng dụng thực tế, chuyển giao công nghệ, hoặc các công trình sáng tạo nghệ thuật (đã được đề cập trong tiêu chuẩn giảng viên đại học cao cấp), phù hợp với đặc thù đào tạo của từng trường.
Thứ hai, khi chuẩn nghề nghiệp trên được ban hành, cần có một lộ trình triển khai và chuyển tiếp đủ dài và rõ ràng, đặc biệt đối với các tiêu chuẩn mới như chứng chỉ bồi dưỡng chuẩn nghề nghiệp và yêu cầu về nghiên cứu khoa học, để các trường tư có thời gian chuẩn bị và đầu tư.
Thứ ba, trong đánh giá năng lực chuyên môn, cần có cơ chế rõ ràng để công nhận và đánh giá cao kinh nghiệm thực tiễn, kinh nghiệm làm việc trong ngành của giảng viên trường tư (nếu có), bên cạnh các tiêu chí học thuật truyền thống.
Hiệu trưởng Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh cũng đề xuất một số giải pháp để chuẩn nghề nghiệp giảng viên giảng dạy tại các cơ sở giáo dục đại học khi ban hành không chỉ là tiêu chí hình thức mà là công cụ nâng cao chất lượng đào tạo.
Trước hết, cần chuyển trọng tâm từ "Tiêu chuẩn hóa" sang "Phát triển nghề nghiệp". Theo đó, yêu cầu các trường đại học sử dụng kết quả đánh giá theo chuẩn nghề nghiệp làm căn cứ để xây dựng kế hoạch phát triển nghề nghiệp cá nhân (IDP) cho từng giảng viên. IDP này phải gắn liền với nhu cầu bồi dưỡng, học tập nâng cao trình độ (thạc sĩ, tiến sĩ) và tham gia nghiên cứu khoa học của nhà trường.
Đồng thời, trường đại học tư cần xây dựng cơ chế tài chính, đãi ngộ rõ ràng, minh bạch, gắn liền với việc giảng viên đạt được các cấp độ chuẩn nghề nghiệp, đặc biệt là các tiêu chí về nghiên cứu khoa học và đổi mới phương pháp giảng dạy. Điều này sẽ tạo động lực thực tế cho giảng viên tự nâng cao trình độ.
Bên cạnh đó, cần thúc đẩy nghiên cứu khoa học ứng dụng và chuyển giao công nghệ như khuyến khích và công nhận các đề tài, dự án nghiên cứu ứng dụng, chuyển giao công nghệ, khởi nghiệp có giá trị kinh tế/xã hội cao, phù hợp với định hướng đào tạo của trường tư, bên cạnh các bài báo khoa học. Tiêu chí đánh giá nên mở rộng để bao gồm cả các sản phẩm sáng tạo (giải pháp, phần mềm, mô hình kinh doanh) đã được triển khai và có ảnh hưởng.
Biến yêu cầu về phát triển thế giới nghề nghiệp và phục vụ cộng đồng thành các hoạt động hợp tác chặt chẽ với doanh nghiệp. Các trường đại học tư có thể coi các dự án tư vấn, chuyển giao tri thức cho doanh nghiệp do giảng viên chủ trì là một trong các minh chứng cho năng lực chuyên môn, thay vì chỉ là nghiên cứu khoa học cơ bản.
Ngoài ra, phải đảm bảo tính thực chất của chương trình bồi dưỡng. Chương trình bồi dưỡng chuẩn nghề nghiệp cho giảng viên phải tập trung vào các kỹ năng thực tế cần thiết trong bối cảnh mới như: chuyển đổi số, ứng dụng công nghệ thông tin và AI, phương pháp giảng dạy hiện đại và hội nhập quốc tế. Sử dụng cơ chế quy định chuyển tiếp để đảm bảo không lãng phí các chứng chỉ bồi dưỡng cũ, nhưng đồng thời yêu cầu các chương trình bồi dưỡng mới phải thực sự nâng cao năng lực cho giảng viên.