Nhận diện vấn đề: Vì sao tuyển sinh tiến sĩ hiện còn hạn chế?
Số liệu của Bộ Giáo dục và Đào tạo cho thấy một nghịch lý nhức nhối: chỉ tiêu đào tạo tiến sĩ mỗi năm vẫn cao, nhưng số người thực sự đăng ký lại không nhiều. Muốn hiểu đúng, cần nhìn vào bản chất của chuỗi nguyên nhân đan xen. Áp lực tài chính là rào cản đầu tiên: nghiên cứu sinh vẫn phải tự đóng học phí trong khi thu nhập của người trẻ nhìn chung chưa đủ để theo đuổi một hành trình dài hơi. Bên cạnh đó, không ít chương trình tiến sĩ chưa được gắn với các nhiệm vụ khoa học cụ thể nên người học thiếu “đầu việc” rõ ràng và khó hình dung lộ trình nghề nghiệp hay sản phẩm mình sẽ tạo ra.
Chất lượng môi trường nghiên cứu cũng là yếu tố quyết định. Nơi nào thiếu thiết bị, thiếu cơ sở dữ liệu, thiếu kết nối quốc tế hoặc thiếu giảng viên hướng dẫn mạnh thì khó mà thuyết phục được những ứng viên có năng lực. Cùng lúc, văn hóa học thuật của xã hội vẫn còn lệch: có nơi xem bằng tiến sĩ như mục tiêu hình thức, làm giảm uy tín của cả hệ thống và khiến những người thực sự đam mê nghiên cứu trở nên dè dặt.
Sau tất cả, cái thiếu lớn nhất có lẽ là cơ chế nghề nghiệp rõ ràng cho người học sau khi tốt nghiệp. Khi chưa nhìn thấy con đường sử dụng nhân lực trình độ cao một cách bền vững, nhiều người đơn giản chọn an toàn thay vì dấn thân.
Tình trạng tuyển sinh thấp vì thế không phải là “lỗi của người học”, mà là hệ quả của sự thiếu đồng bộ: tài chính chưa đủ hấp dẫn, chương trình chưa gắn kết với nghiên cứu, chất lượng chưa đồng đều và cơ chế sử dụng nhân lực sau đào tạo chưa thật chặt chẽ. Từ góc nhìn này, muốn nâng số lượng thì phải bắt đầu từ việc nâng chất lượng và nâng niềm tin.
Đánh giá đề xuất cấp học bổng toàn phần cho người học tiến sĩ
Ý tưởng cấp học bổng toàn phần cho nghiên cứu sinh thực sự có sức bật chiến lược, miễn là được thiết kế đúng cách và đặt trong một cơ chế vận hành nghiêm túc. Khi triển khai chuẩn mực, học bổng toàn phần giải phóng người học khỏi rào cản tài chính, mở đường cho những tài năng trẻ - nhất là ở các lĩnh vực then chốt - có thể toàn tâm dấn thân vào nghiên cứu. Sự tập trung ấy thường kéo theo năng suất khoa học cao hơn, khả năng tạo ra sản phẩm ứng dụng lớn hơn, và quan trọng không kém: nâng uy tín của cả chương trình đào tạo, từ đó thu hút đội ngũ giảng viên mạnh và các nhà khoa học giỏi tham gia hướng dẫn.
Nhưng bất kỳ chính sách lớn nào cũng có mặt trái nếu triển khai hình thức. Một cơ chế “miễn phí vô điều kiện” dễ bị lợi dụng và làm giảm động lực của người học; nguồn lực ngân sách có thể bị dàn trải, thậm chí sử dụng kém hiệu quả nếu không có phân tầng ưu tiên rõ ràng. Không chỉ gây lãng phí, điều này còn làm mất niềm tin vào hệ thống và tạo ra cảm giác bất công trong xã hội.
Tựu trung lại, học bổng toàn phần là một chính sách đúng và cần, nhưng nó chỉ tạo ra giá trị khi đi cùng các ràng buộc hợp lý: gắn với nhiệm vụ khoa học – công nghệ, kèm cam kết của người học, có cơ chế kiểm soát chất lượng và đánh giá kết quả. Khi đó, học bổng không còn là khoản hỗ trợ tiêu dùng, mà trở thành khoản đầu tư sinh lợi cho quốc gia.
Ngành/nhóm ngành ưu tiên và điều kiện kèm theo
Trong bối cảnh hiện nay, nếu triển khai học bổng toàn phần cho người học tiến sĩ thì cách tiếp cận hiệu quả nhất là đầu tư có trọng tâm, tránh dàn trải.
Trước hết, cần tập trung vào các lĩnh vực tạo nền tảng tri thức và động lực phát triển dài hạn của đất nước. Đó là các ngành khoa học cơ bản như toán, vật lý, hóa học, sinh học - những lĩnh vực cung cấp năng lực tư duy mô hình hóa, tư duy hệ thống và các công cụ phân tích cho mọi ngành nghề khác. Đi cùng với đó là những ngành công nghệ chiến lược như khoa học máy tính, trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, công nghệ vật liệu, công nghệ sinh học, năng lượng và môi trường - các lĩnh vực quyết định năng lực cạnh tranh quốc gia trong giai đoạn tới. Các hướng giao thoa liên ngành như y sinh - dữ liệu, nông nghiệp thông minh, đô thị thông minh cũng cần được ưu tiên vì khả năng tạo ra sản phẩm và ứng dụng rất lớn.
Tuy nhiên, một chiến lược đầu tư thông minh không thể chỉ dừng lại ở khoa học - công nghệ. Để một quốc gia mạnh và bền vững, cần đồng thời nâng cao chất lượng đội ngũ học giả trong các ngành khoa học xã hội – nhân văn nền tảng như văn hóa, lịch sử, triết học, khoa học giáo dục, kinh tế học, chính trị học, xã hội học, tâm lý học… Đây là những lĩnh vực quyết định bản sắc, tư duy phát triển và chất lượng con người của đất nước. Những ngành này có vai trò đặc biệt ở vài phương diện quan trọng. Trước hết, chúng tạo dựng nền tảng tư tưởng và bản sắc quốc gia. Một đất nước không thể phát triển lâu dài nếu thiếu hiểu biết sâu sắc về lịch sử, văn hóa và các hệ tư tưởng. Đầu tư cho tiến sĩ trong các ngành này thực chất là đầu tư cho năng lực tự nhận thức, tự chủ và sức mạnh mềm của Việt Nam.
Đồng thời, đây là những ngành tạo ra năng lực thiết kế chính sách và quản trị phát triển. Những cải cách về giáo dục, kinh tế, tiền lương, phúc lợi xã hội hay phát triển bền vững đều phụ thuộc vào đội ngũ chuyên gia được đào tạo bài bản ở bậc cao. Nếu không đầu tư đúng mức cho lực lượng này, rất khó có thể hình thành những chính sách có tầm nhìn, có cơ sở khoa học và có tính khả thi.
Bên cạnh đó, các ngành như khoa học giáo dục, tâm lý, văn hóa và sử học còn là trụ cột trong hệ thống đào tạo giáo viên và nhân lực giáo dục. Chất lượng giáo viên phụ thuộc lớn vào năng lực của đội ngũ hàn lâm trong những lĩnh vực này, và qua đó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nguồn nhân lực tương lai của quốc gia.
Cuối cùng, trong thời đại số, khi trí tuệ nhân tạo mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra nguy cơ đánh mất bản sắc và gia tăng bất ổn xã hội, đội ngũ học giả trong lĩnh vực khoa học xã hội – nhân văn càng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn sức mạnh mềm và an ninh văn hóa – tư tưởng, giúp đất nước đứng vững trong dòng chảy toàn cầu hóa.
Điều kiện và chuẩn mực đối với người học
Để học bổng toàn phần thực sự trở thành một khoản đầu tư chiến lược chứ không phải hỗ trợ mang tính trợ cấp, người học tiến sĩ cần đáp ứng một hệ thống yêu cầu rõ ràng và nghiêm túc.
Trước hết là khâu tuyển chọn. Hồ sơ phải thể hiện năng lực học thuật vững vàng, có đề xuất nghiên cứu khả thi và được thẩm định thông qua phỏng vấn sâu với hội đồng chuyên môn. Chỉ những người có động lực nghiên cứu thực sự và tiềm năng phát triển nghề nghiệp mới được lựa chọn.
Khi tham gia chương trình, nghiên cứu sinh cần cam kết gắn bó với các nhiệm vụ khoa học mà giảng viên hoặc nhóm nghiên cứu đang chủ trì. Đây là các nhiệm vụ đa phần có kinh phí, có mục tiêu và sản phẩm đầu ra rất cụ thể. Người học phải tham gia như một thành viên thực thụ của nhóm, có KPI rõ ràng về bài báo khoa học, sản phẩm công nghệ, bằng sáng chế hay báo cáo chuyển giao.
Đi cùng với đó là yêu cầu làm việc toàn thời gian, có báo cáo tiến độ định kỳ, tham dự hội thảo giữa kỳ và chịu cơ chế đánh giá minh bạch. Nếu không đạt chuẩn, học bổng có thể bị điều chỉnh hoặc thu hồi - điều này đảm bảo tính nghiêm túc và hiệu quả của nguồn lực đầu tư.
Một nguyên tắc không thể thiếu là đạo đức và liêm chính học thuật. Vi phạm liêm chính, sao chép hay gian lận dữ liệu đều phải dẫn tới việc chấm dứt học bổng. Chỉ trên nền tảng liêm chính, chất lượng nghiên cứu mới được đảm bảo.
Tùy theo nhu cầu của từng cơ sở giáo dục hoặc từng ngành, có thể yêu cầu thêm cam kết phục vụ sau đào tạo, ví dụ làm việc một số năm nhất định tại trường, viện nghiên cứu hoặc doanh nghiệp trong nước, tham gia các chương trình đổi mới sáng tạo hay phát triển nguồn nhân lực quốc gia.
Những yêu cầu tương tự cũng cần được áp dụng chặt chẽ đối với các ngành khoa học xã hội – nhân văn. Người học phải cam kết tạo ra sản phẩm nghiên cứu có giá trị học thuật hoặc giá trị tư vấn chính sách; đề tài phải gắn với vấn đề xã hội thực, tránh nghiên cứu hình thức hoặc xa rời đời sống. Trong lĩnh vực này, việc giữ gìn liêm chính học thuật càng quan trọng vì nghiên cứu dễ chịu tác động của quan điểm cá nhân.
Chính sách dành cho người học tiến sĩ tại Trường Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng
Tại Trường Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng, chính sách đào tạo sau đại học gắn với khoa học – công nghệ đang được xây dựng và lấy ý kiến. Đây được xem là một chính sách đào tạo đặc biệt, nơi đặc quyền luôn đi kèm trách nhiệm. Cơ chế vận hành mới được thiết kế để ràng buộc trách nhiệm nghiên cứu – đào tạo của cả giảng viên và người học.
Một là, mỗi giảng viên phải đăng ký và tham gia các nhiệm vụ khoa học hằng năm. Đây không chỉ là yêu cầu chuyên môn, mà còn là điều kiện bắt buộc để bảo đảm chất lượng nghiên cứu và duy trì mạch phát triển ổn định của các nhóm nghiên cứu.
Hai là, mỗi nhiệm vụ khoa học được thực hiện phải gắn với trách nhiệm tuyển sinh sau đại học. Tỷ lệ quy đổi được xác định rõ: một nghiên cứu sinh tương đương ba học viên cao học tuyến từ cử nhân hoặc hai học viên cao học tuyến từ thạc sĩ. Trường hợp không tuyển được, chủ nhiệm nhiệm vụ phải đóng góp vào Quỹ đào tạo sau đại học theo mức tương ứng – nhằm bảo đảm sự công bằng và chia sẻ trách nhiệm trong toàn hệ thống.
Ba là, nghiên cứu sinh và học viên cao học học toàn thời gian, trực tiếp tham gia vào nhiệm vụ khoa học, sẽ được ưu tiên sử dụng kinh phí của nhiệm vụ khoa học công nghệ đóng học phí và hỗ trợ sinh hoạt phí. Đây là cơ chế quay vòng nguồn lực giữa khoa học – đào tạo, đồng thời là giải pháp thu hút và giữ chân nhân lực chất lượng cao.
Bốn là, chính sách này được thiết kế đi kèm cơ chế khen thưởng và kỷ luật rõ ràng, đủ mạnh và minh bạch. Nhà trường dự kiến thí điểm trong 5 năm để hoàn thiện và nhân rộng mô hình. Nếu có chính sách tương ứng từ Nhà nước, tiến độ triển khai sẽ nhanh hơn, đồng bộ hơn và tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho một hệ sinh thái đào tạo sau đại học gắn với nghiên cứu thực chất.
Kiến nghị chính sách bổ trợ (ngoài cấp học bổng toàn phần)
Để đội ngũ tiến sĩ tương lai có thể toàn tâm toàn ý học tập, nghiên cứu và đóng góp, cần một gói chính sách đồng bộ và đủ sức tạo động lực. Trọng tâm của gói chính sách này nằm ở việc gắn kết chặt chẽ khoa học – công nghệ với đào tạo sau đại học, theo đúng tinh thần Nghị quyết 57: kinh phí nhiệm vụ khoa học phải đi kèm trách nhiệm tuyển nghiên cứu sinh tham gia; đồng thời chính nguồn kinh phí đó sẽ hỗ trợ học bổng và sinh hoạt phí cho người học.
Bên cạnh đó, học bổng được phân tầng rõ ràng: cấp toàn phần cho các lĩnh vực ưu tiên và ứng viên thật sự xuất sắc; còn các ngành khác sẽ có học bổng bán phần hoặc cơ chế hỗ trợ phù hợp. Người học và người hướng dẫn đều có bộ KPI cụ thể, với yêu cầu về bài báo quốc tế, sản phẩm chuyển giao, báo cáo ứng dụng. Thành tích tốt được khen thưởng, còn chậm tiến độ hay không đạt chuẩn sẽ gán chế tài.
Giảng viên hướng dẫn được hưởng cơ chế đãi ngộ riêng để khuyến khích trách nhiệm: có thù lao, có điểm công trình, được ưu tiên khi xét duyệt đề tài hay đầu tư phát triển nhóm nghiên cứu. Sau đào tạo, tiến sĩ được hỗ trợ kết nối việc làm thông qua hợp tác với doanh nghiệp và các cơ quan công; đồng thời có lộ trình nghề nghiệp minh bạch để bảo đảm người học nhìn thấy tương lai của mình.
Chất lượng và đạo đức học thuật là nền móng của toàn bộ cơ chế này. Mọi vi phạm đều phải được xử lý nghiêm để bảo vệ uy tín của văn bằng tiến sĩ. Cùng với đó, hệ thống đánh giá – giám sát phải minh bạch, qua báo cáo định kỳ và đánh giá độc lập, để mỗi đồng đầu tư cho đào tạo tiến sĩ đều tạo ra giá trị thực, không thất thoát và không hình thức.
Tóm lại
Cấp học bổng toàn phần cho nghiên cứu sinh chỉ thật sự phát huy tác dụng khi được xem như một khoản đầu tư chiến lược, đi kèm điều kiện và trách nhiệm rõ ràng. Khoản đầu tư ấy phải gắn với nhiệm vụ nghiên cứu, với cơ chế đánh giá minh bạch và với cam kết cống hiến sau khi tốt nghiệp. Từ Nhà nước đến các trường đại học đều cần vận hành đồng bộ: xác định ngành ưu tiên, liên thông kinh phí khoa học - công nghệ với đào tạo, và duy trì một hệ thống thưởng - phạt đủ sức bảo vệ chuẩn mực học thuật.
Sự phát triển bền vững của Việt Nam không chỉ dựa vào khoa học – công nghệ mà còn đứng trên nền tảng văn hóa, giáo dục, lịch sử và kinh tế. Chính sách học bổng toàn phần cho tiến sĩ phải phản ánh tầm nhìn này: đầu tư tập trung nhưng không phiến diện, bao quát các ngành khoa học nền tảng của quốc gia, đồng thời đòi hỏi ở người học không chỉ trí tuệ nghiên cứu mà cả trách nhiệm xã hội. Đây là cách để xây dựng một đội ngũ tinh hoa thật sự - những người mang năng lực tạo tri thức mới và bản lĩnh dẫn dắt sự phát triển lâu dài của đất nước.