Vừa qua, Bộ Giáo dục và Đào tạo tổ chức nhiều buổi tọa đàm, hội thảo lấy ý kiến về việc xây dựng dự án Luật Giáo dục đại học sửa đổi. Trong đó, ban soạn thảo luật dự kiến chuyển "quy trình mở ngành" thành "quy trình đăng ký và cấp phép hoạt động theo lĩnh vực, trình độ và địa điểm đào tạo".
Chuyển từ cơ chế “tự chủ mở ngành” sang “đăng ký và cấp phép” là một bước tiến hợp lý
Trao đổi với phóng viên Tạp chí điện tử Giáo dục Việt Nam, Tiến sĩ Đặng Hoàng Vị - nguyên trưởng nhóm nghiên cứu của Việt Nam trong dự án kỹ năng cho các ngành công nghiệp nhận định, dựa trên ba khía cạnh gồm phát triển nguồn nhân lực, quản lý nhà nước và tự chủ đại học, có thể nhận định rằng đề xuất sửa đổi quy trình mở ngành trong Luật Giáo dục đại học là một bước điều chỉnh phù hợp và cần thiết đối với bối cảnh thực tiễn của Việt Nam hiện nay.
Trước hết, xét về khía cạnh nguồn nhân lực chất lượng cao gắn với mục tiêu phát triển kinh tế, giáo dục đại học vốn mang sứ mệnh đào tạo lực lượng lao động có trình độ cao để phục vụ nhu cầu phát triển đất nước. Tuy nhiên, trong thời gian vừa qua, việc “tự chủ mở ngành” đã bộc lộ một hạn chế nghiêm trọng chính là sự mất cân đối cung - cầu trên thị trường lao động.
Nhiều trường đại học chạy theo xu hướng, mở ồ ạt các ngành học “hot” và dễ tuyển sinh, trong khi lại bỏ trống các lĩnh vực khoa học cơ bản, công nghệ cao, nông nghiệp hay kỹ thuật đặc thù - những ngành mà nền kinh tế đang khan hiếm nhân lực.
Hệ quả là nguồn lực đào tạo bị lãng phí, sinh viên tốt nghiệp không tìm được việc làm, còn doanh nghiệp lại “khát” nhân sự ở những lĩnh vực trọng yếu. Trong bối cảnh Việt Nam đang hướng đến phát triển kinh tế số và các dự án hạ tầng quy mô lớn, bài toán nhân lực càng đòi hỏi một cách tiếp cận mang tính chiến lược và quy hoạch.

Đề xuất chuyển quy trình mở ngành sang “đăng ký và cấp phép theo lĩnh vực, trình độ và địa điểm đào tạo” chính là công cụ điều tiết vĩ mô giúp Nhà nước định hướng đào tạo theo các ngành mũi nhọn, đồng thời phân bố hợp lý mạng lưới cơ sở giáo dục theo đặc thù phát triển vùng miền. Quan trọng hơn cả, đề xuất này không làm triệt tiêu sự năng động của các trường, mà giúp dẫn dắt sự năng động đó vào những hướng đi có lợi cho quốc gia.
Ở góc độ quản lý nhà nước, vai trò của Nhà nước không còn là kiểm soát hành chính cứng nhắc, mà là kiến tạo và đồng hành để phát triển. Điều đó đòi hỏi việc xây dựng một hành lang pháp lý rõ ràng, thiết lập chuẩn mực và tăng cường giám sát nhằm bảo đảm chất lượng toàn hệ thống.
Trong thực tiễn, chính sách “tự chủ mở ngành” hiện tại đã tạo ra không ít khoảng trống trong quản lý. Một số trường hiểu chưa đầy đủ về khái niệm tự chủ, thậm chí đồng nhất nó với việc tự quyết tuyệt đối, không cần tuân thủ quy định pháp luật, dẫn đến việc mở ngành tràn lan và suy giảm chất lượng đào tạo.
Việc cấp phép không phải là một “giấy phép con” kiểu cũ, mà là bước xác nhận năng lực đầu vào ở cấp độ chiến lược, chỉ áp dụng cho chương trình đầu tiên của một lĩnh vực tại mỗi cơ sở giáo dục. Khi đã được cấp phép, trường hoàn toàn tự chủ trong việc phát triển các chương trình khác thuộc cùng lĩnh vực đó.
Song song, Nhà nước yêu cầu các trường phải công khai minh chứng về năng lực đào tạo, qua đó tăng cường trách nhiệm giải trình - một nguyên tắc cốt lõi của quản trị đại học hiện đại, nơi mà quyền tự chủ phải song hành cùng trách nhiệm công khai và minh bạch.
Về khía cạnh tự chủ đại học, có thể hiểu được những lo ngại từ phía các trường về khả năng bị siết lại quyền tự chủ khi áp dụng cơ chế mới. Dù vậy, cần nhìn nhận rõ ràng rằng tự chủ không phải là một mục tiêu tự thân, mà là phương tiện để nâng cao chất lượng, hiệu quả hoạt động, và nó chỉ phát huy giá trị trong một khuôn khổ pháp lý nhất quán.
Trên thực tế, đã có không ít trường đại học mở ngành khi chưa đủ điều kiện, khiến uy tín bị ảnh hưởng và người học chịu thiệt thòi. Đề xuất mới không hề xóa bỏ tự chủ, mà tái định hình nó theo hướng “tự chủ có trách nhiệm”.
Cơ chế cấp phép không chỉ là công cụ điều tiết, mà còn là sự công nhận chính thức về năng lực chuyên môn của cơ sở giáo dục, giúp các trường tự bảo vệ mình khỏi những cuộc cạnh tranh không lành mạnh hoặc những quyết định mạo hiểm vượt quá khả năng.
Quan trọng hơn, đề xuất này phân biệt rõ các cấp độ của tự chủ: sau khi được cấp phép, các trường vẫn giữ toàn quyền trong việc thiết kế chương trình đào tạo, tổ chức tuyển sinh và vận hành nội bộ. Vai trò của Nhà nước chỉ dừng lại ở khâu thẩm định chiến lược, nhằm bảo đảm tính định hướng chung của toàn hệ thống, chứ không can thiệp vào từng hoạt động cụ thể.
Tựu trung, việc chuyển từ cơ chế “tự chủ mở ngành” sang “đăng ký và cấp phép” là một bước tiến hợp lý. Đây không phải là sự hạn chế mà là một sự điều chỉnh tích cực, mang tính hệ thống và chiến lược, với điều kiện tiên quyết là quá trình cấp phép phải được thực hiện minh bạch, khách quan, dựa trên tiêu chí chất lượng rõ ràng và được số hóa để tránh thủ tục rườm rà.
Nếu được triển khai đúng cách, đề xuất này sẽ đạt được ba mục tiêu quan trọng: định hướng nguồn lực đào tạo phục vụ hiệu quả cho phát triển kinh tế, thiết lập một chuẩn mực chất lượng tối thiểu để bảo vệ quyền lợi người học, đồng thời thúc đẩy tự chủ đại học thực chất, có trách nhiệm và bền vững hơn.
Chỉ những đơn vị đủ năng lực thực sự mới được mở ngành
Cùng trao đổi về vấn đề này, Giáo sư, Tiến sĩ Hoàng Văn Cường - Đại biểu Quốc hội khóa XV, Phó Chủ tịch Hội đồng Giáo sư Nhà nước nhiệm kỳ 2024 - 2029 khẳng định, việc mở những ngành học mới là một điều tất yếu, nhưng phải có sự kiểm soát chặt chẽ.
“Cần nhìn nhận rằng xã hội hiện nay đang phát triển rất nhanh, đặc biệt là trong bối cảnh chuyển đổi số, trí tuệ nhân tạo và sự hình thành của nền kinh tế số. Những yếu tố này đã tạo ra hàng loạt lĩnh vực mới, nghề nghiệp mới và yêu cầu mới từ thị trường lao động.
Ngay cả những ngành truyền thống, tưởng chừng đã ổn định, cũng đang phải biến đổi để thích ứng với thời đại. Vì vậy, việc đổi mới các ngành nghề, xây dựng lại chương trình đào tạo, mở ra những ngành học mới là một điều tất yếu, nhằm đáp ứng kịp thời, thậm chí đi trước những xu thế phát triển của xã hội.
Tuy nhiên, sự phát triển đó cũng đặt ra yêu cầu phải kiểm soát chặt chẽ. Việc mở ngành một cách ồ ạt, thiếu căn cứ và cơ sở khoa học có thể dẫn đến sự hỗn loạn trong hệ thống giáo dục.
Mỗi ngành đào tạo đều phải đảm bảo những tiêu chuẩn nhất định - từ nội hàm kiến thức, nền tảng cơ bản, kiến thức chuyên sâu, cho đến khả năng đáp ứng nhu cầu xã hội và vị trí việc làm của người học sau tốt nghiệp.
Nếu chỉ chạy theo những cái tên hấp dẫn, đặt tên ngành cho "kêu", trong khi nội dung bên trong không có gì mới, thì đó không phải là bản chất đúng đắn của việc phát triển ngành đào tạo mới”, Giáo sư, Tiến sĩ Hoàng Văn Cường cho hay.

Trong khi đó, một nguyên cán bộ ngành giáo dục nhận định, việc mở ngành đối với những ngành học không nằm trong danh mục được quy định sẵn rõ ràng cần có những cơ chế riêng biệt.
Trong thực tế, hệ thống quy định về việc mở ngành hiện nay đã có những điều kiện cụ thể cho cả hai trường hợp: ngành thuộc danh mục và ngành ngoài danh mục. Do đó, nếu một cơ sở đào tạo muốn mở ngành không nằm trong danh mục, thì trước tiên phải đáp ứng được các điều kiện cụ thể đã được quy định cho nhóm ngành này.
Vị này nhấn mạnh: "Nếu một trường mở ngành ngoài danh mục nhưng đáp ứng đầy đủ các điều kiện về đội ngũ giảng viên, cơ sở vật chất, chương trình đào tạo và các tiêu chí chuyên môn theo quy định dành cho ngành ngoài danh mục thì việc cấp phép là có thể chấp nhận được.
Ngược lại, nếu mở ngành ngoài danh mục nhưng không đảm bảo được các điều kiện bắt buộc theo luật định thì chắc chắn không nên cho phép triển khai".
Việc trao quyền tự chủ cho các trường cần đi kèm với cơ chế quản lý minh bạch, rõ ràng và có phân biệt cụ thể giữa các nhóm ngành; đặc biệt với các ngành ngoài danh mục, yêu cầu về điều kiện chất lượng càng cần được siết chặt để đảm bảo quyền lợi người học và chất lượng đào tạo chung của hệ thống giáo dục đại học.
Đồng tình với quan điểm này, theo Giáo sư, Tiến sĩ Hoàng Văn Cường, việc kiểm soát hoạt động mở ngành là rất cần thiết, nên ủng hộ quyền tự chủ của các cơ sở giáo dục đại học, nhưng đồng thời phải thiết lập những quy định chặt chẽ và có cơ chế giám sát hiệu quả.
Phó Chủ tịch Hội đồng Giáo sư Nhà nước nhiệm kỳ 2024 - 2029 cho rằng đề xuất chuyển "quy trình mở ngành" thành "quy trình đăng ký và cấp phép hoạt động theo lĩnh vực, trình độ và địa điểm đào tạo" cần được cân nhắc kỹ lưỡng.
Hiện nay, Chính phủ đang theo đuổi tinh thần cải cách mạnh mẽ, chuyển từ tiền kiểm sang hậu kiểm, đơn giản hóa thủ tục hành chính, cắt giảm các loại giấy phép không cần thiết. Cơ quan quản lý nhà nước thay vì can thiệp từ đầu, nên tập trung vào công tác hậu kiểm - giám sát, thanh tra, đánh giá sự tuân thủ theo các chuẩn mực, tiêu chuẩn rõ ràng.
Dẫu vậy, điều đó không có nghĩa là buông lỏng. Việc các cơ sở được quyền tự chủ mở ngành phải đi kèm với điều kiện: chỉ những đơn vị đủ năng lực thực sự mới được mở ngành, và ngành được mở phải là ngành đúng nghĩa, có nội dung học thuật rõ ràng, không phải chỉ là sự cải biên, thay đổi tên gọi để "hợp mốt".
Để cân bằng giữa quyền tự chủ và trách nhiệm đảm bảo chất lượng, Giáo sư, Tiến sĩ Hoàng Văn Cường cho rằng cần triển khai ba nhóm giải pháp.
Thứ nhất, phải xây dựng hệ thống tiêu chuẩn rõ ràng để xác định thế nào là một ngành đào tạo. Theo đó, một ngành phải được xác lập dựa trên khối lượng kiến thức học thuật, vị trí việc làm cụ thể, các kỹ năng cần thiết của người học sau khi tốt nghiệp, và có sự phân định rõ ràng với những ngành khác. Nếu không đáp ứng được những tiêu chí đó, thì không thể gọi là ngành mới, mà chỉ là một hướng đào tạo chuyên sâu.
Thứ hai, các cơ sở giáo dục muốn mở ngành phải đáp ứng đầy đủ điều kiện về nguồn lực: đội ngũ giảng viên, đặc biệt là nhân sự có chuyên môn cao; cơ sở vật chất; tài liệu học thuật; môi trường thực hành – nghiên cứu; hệ sinh thái hỗ trợ học tập và nghiên cứu. Tất cả những yếu tố này phải bảo đảm chất lượng đầu ra và khả năng thực hành nghề nghiệp của sinh viên.
Thứ ba, tăng cường cơ chế giám sát - không chỉ là kiểm tra hành chính từ phía cơ quan nhà nước, mà còn bao gồm cả sự giám sát của xã hội. Cần công khai, minh bạch cam kết chất lượng của các cơ sở đào tạo để người học, xã hội và các đơn vị tuyển dụng có thể trực tiếp đánh giá. Đồng thời, cơ quan quản lý cần xây dựng hệ thống giám sát trực tuyến, báo cáo định kỳ, thanh tra thường xuyên để kịp thời phát hiện và xử lý sai phạm.
Như vậy, mở ngành mới là yêu cầu khách quan và tất yếu trong bối cảnh phát triển hiện nay. Tuy nhiên, để việc mở ngành thực sự mang lại giá trị cho người học và xã hội, cần phải có cơ chế kiểm soát khoa học, tiêu chuẩn chặt chẽ và sự giám sát liên tục - vừa đảm bảo quyền tự chủ, vừa không buông lỏng chất lượng.

Còn theo Tiến sĩ Đặng Hoàng Vị, để dung hòa giữa tự chủ đại học và chất lượng đào tạo, việc cấp phép mở ngành cần nằm trong khuôn khổ quản trị chiến lược, với tiêu chí đa tầng và giám sát xuyên suốt. Trọng tâm là chuyển từ kiểm soát hành chính sang đảm bảo chất lượng theo ba giai đoạn:
Ở giai đoạn đầu vào, cấp phép như bộ lọc chiến lược, yêu cầu trường đạt điều kiện tối thiểu về năng lực (kiểm định chất lượng, Hội đồng trường thực chất), nhân sự (đủ số lượng, chất lượng tiến sĩ chủ trì ngành, đặc biệt với các ngành Y/Sư phạm), và cơ sở vật chất đủ cho ít nhất hai năm đầu đào tạo. Ngành học mới cũng phải chứng minh được sự phù hợp với chiến lược của trường và có giá trị thực tiễn qua phân tích nhu cầu, tham vấn chuyên gia.
Sau khi cấp phép, việc giám sát quá trình là then chốt. Mỗi chương trình mới phải được kiểm định độc lập. Các bên liên quan (sinh viên, phụ huynh, xã hội) giám sát qua thông tin công khai về tỷ lệ việc làm của người học sau khi tốt nghiệp, mức độ hài lòng của nhà tuyển dụng. Bộ Giáo dục và Đào tạo có thể thanh tra định kỳ/đột xuất để đảm bảo tính minh bạch.
Cuối cùng, đầu ra được đo bằng sự thành công của sinh viên. Các trường có trách nhiệm công khai dữ liệu đầu ra (tỷ lệ việc làm của sinh viên sau khi tốt nghiệp, mức lương, phản hồi từ doanh nghiệp) như cam kết mở ngành lúc đầu. Cần thiết lập cơ chế thưởng - phạt rõ ràng: khuyến khích chương trình tốt bằng việc trao quyền tự chủ cao hơn hoặc ưu tiên đầu tư; cảnh báo, hạn chế tuyển sinh hoặc thu hồi giấy phép đối với chương trình yếu kém.
Tóm lại, cấp phép mở ngành chỉ là khởi đầu. Một hệ thống quản trị toàn diện - từ tiêu chí đầu vào rõ ràng, giám sát quá trình chặt chẽ đến đánh giá đầu ra minh bạch - là chìa khóa để đảm bảo tự chủ gắn liền với chất lượng và trách nhiệm, biến tự chủ thành động lực phát triển bền vững cho giáo dục đại học.