Mã ngành |
NGÀNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC |
Điểm trúng tuyển – Khối |
Ghi chú |
|||||
A |
A1 |
B |
D1 |
D3 |
H |
|||
D460112 |
Toán ứng dụng ( hệ số 2 môn Toán) |
17,00 |
17,00 |
(*) |
||||
D480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
13,00 |
13,00 |
13,50 |
13,50 |
|||
D480201 |
Công nghệ thông tin |
13,00 |
13,00 |
13,50 |
13,50 |
|||
D510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
13,00 |
13,00 |
14,00 |
||||
D340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
13,00 |
13,00 |
13,50 |
13,50 |
|||
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
14,00 |
14,00 |
14,00 |
14,00 |
|||
D340115 |
Marketing |
14,00 |
14,00 |
14,00 |
14,00 |
|||
D340120 |
Kinh doanh quốc tế |
13,00 |
13,00 |
13,50 |
13,50 |
|||
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
14,00 |
14,00 |
14,00 |
14,00 |
|||
D340301 |
Kế toán |
13,00 |
13,00 |
13,50 |
13,50 |
|||
D340404 |
Quản trị nguồn nhân lực |
13,00 |
13,00 |
13,50 |
13,50 |
|||
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
13,00 |
13,00 |
13,50 |
13,50 |
|||
D340107 |
Quản trị khách sạn |
15,00 |
15,00 |
15,00 |
15,00 |
|||
D340109 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
13,00 |
13,00 |
13,50 |
13,50 |
|||
D220201 |
Ngôn ngữ Anh (hệ số 2 môn Anh văn) |
19,00 |
(*) |
|||||
D210404 |
Thiết kế thời trang ( hệ số 2 môn Vẽ trang trí màu) |
18,00 |
(*) |
|||||
D210403 |
Thiết kế đồ họa (hệ số 2 môn Vẽ trang trí màu hoặc môn Hình họa mỹ thuật) |
18,00 |
(*) |
Mã ngành |
NGÀNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG |
Điểm trúng tuyển – Khối |
Ghi chú |
|||||
A |
A1 |
B |
C |
D1 |
D3 |
|||
C480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
10,00 |
10,00 |
10,50 |
10,50 |
|||
C480201 |
Công nghệ thông tin |
10,00 |
10,00 |
10,50 |
10,50 |
|||
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
10,00 |
10,00 |
10,50 |
10,50 |
|||
C340120 |
Kinh doanh quốc tế |
10,00 |
10,00 |
10,50 |
10,50 |
|||
C340301 |
Kế toán |
10,00 |
10,00 |
10,50 |
10,50 |
|||
C340406 |
Quản trị văn phòng |
10,00 |
10,00 |
10,50 |
10,50 |
|||
C340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
10,00 |
10,00 |
10,50 |
10,50 |
|||
C340107 |
Quản trị khách sạn |
10,00 |
10,00 |
10,50 |
10,50 |
|||
C340109 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
10,00 |
10,00 |
10,50 |
10,50 |
|||
C220201 |
Tiếng Anh (hệ số 2 môn Anh văn) |
15,00 |
(*) |
NHỮNG SỰ KIỆN NỔI BẬT |
|
Bộ GD công bố điểm sàn: "Cơ hội vàng" cho thí sinh đăng ký nguyện vọng |
|
Ghê rợn: Hiệu trưởng trường mẫu giáo chọc tăm vào vùng kín các cháu bé |
ĐIỂM NÓNG |
|