Trong bối cảnh giáo dục đại học ngày càng cạnh tranh và hội nhập, tên gọi của cơ sở đào tạo không chỉ là danh xưng, mà còn là “thông điệp” gửi tới xã hội. Tuy nhiên, khi thông điệp đó không phản ánh đúng thực chất, hệ quả là sự nhầm lẫn và kỳ vọng sai lệch từ phía người học.
Trước thực trạng này, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã đề xuất các quy định chặt chẽ hơn về đặt tên trường đại học trong Dự thảo Nghị định hướng dẫn Luật Giáo dục đại học (sửa đổi), nhằm hạn chế sự nhập nhèm và bảo đảm tính minh bạch cho hệ thống giáo dục đại học.
Siết tên gọi trường đại học: Xu hướng chung, không chỉ của Việt Nam
Chia sẻ với phóng viên Tạp chí điện tử Giáo dục Việt Nam, Tiến sĩ Đàm Quang Minh - Chủ tịch Khối Phổ thông, Tập đoàn Giáo dục EQuest cho rằng, quy định siết chặt việc đặt tên cơ sở giáo dục đại học là xu hướng phổ biến, không chỉ riêng Việt Nam. Nhiều quốc gia đã ban hành các nguyên tắc rõ ràng nhằm ngăn chặn việc lạm dụng những cụm từ dễ gây hiểu nhầm về bản chất, vị thế và chất lượng của các trường đại học.
Theo Tiến sĩ Đàm Quang Minh, đề xuất của Bộ Giáo dục và Đào tạo nhận được sự quan tâm lớn của dư luận là điều dễ hiểu, bởi việc cấm sử dụng các từ như “quốc tế”, “quốc gia”, “Việt Nam”, “International”, “National”, “State” trong đặt tên trường đại học tác động trực tiếp đến nhận thức của xã hội về hệ thống giáo dục đại học.
“Quy định này là đúng và hợp lý”, Tiến sĩ Đàm Quang Minh khẳng định, đồng thời cho rằng đây là yêu cầu cần thiết trong bối cảnh hệ thống giáo dục đang mở rộng nhanh và đa dạng về loại hình.
Theo Tiến sĩ Đàm Quang Minh, việc cấm sử dụng các từ ngữ trên không mang tính hình thức, mà nhằm lập lại trật tự và chuẩn mực trong hệ thống giáo dục đại học. Trong thời gian qua, do thiếu những quy định cụ thể và rõ ràng, việc đặt tên cơ sở giáo dục ở Việt Nam còn khá tùy tiện, đặc biệt là tên tiếng nước ngoài. Điều này không chỉ gây khó khăn cho công tác quản lý, mà còn dễ khiến phụ huynh và người học hiểu sai về loại hình, cấp độ và vị thế thực sự của các cơ sở đào tạo.
Đánh giá về tác động của quy định mới, Tiến sĩ Đàm Quang Minh cho rằng đây là tín hiệu tích cực, góp phần hỗ trợ tốt hơn cho cả cơ quan quản lý và xã hội. Việc đặt tên có chuẩn mực sẽ giúp hệ thống giáo dục đại học trở nên minh bạch hơn, tạo nền tảng cho cạnh tranh lành mạnh dựa trên chất lượng, thay vì dựa vào những yếu tố mang tính “đánh bóng” thương hiệu.
Tiến sĩ Đàm Quang Minh cũng lưu ý, trong quá trình triển khai quy định mới, yếu tố lịch sử của một số cơ sở giáo dục cần được cân nhắc, đặc biệt với những trường đã tồn tại lâu năm và có tên gọi quen thuộc. Tuy nhiên, về tổng thể, việc ban hành các nguyên tắc chính xác và chặt chẽ hơn trong đặt tên vẫn là bước tiến quan trọng và cần được ủng hộ.
“Việc quản lý chặt chẽ hơn trong đặt tên là hoàn toàn hợp lý, không chỉ để lập lại trật tự trong hệ thống giáo dục đại học, mà còn để giúp xã hội hiểu đúng về các loại hình, cấp độ và vị trí của từng cơ sở đào tạo”, Tiến sĩ Đàm Quang Minh nhấn mạnh.
Theo Dự thảo Nghị định hướng dẫn Luật Giáo dục đại học (sửa đổi), tên tiếng nước ngoài hoặc tên giao dịch quốc tế phải dịch tương đương từ tên tiếng Việt, không được làm tăng mức độ, vị thế hay loại hình.
Tiến sĩ Đàm Quang Minh cho rằng quy định này là rất cần thiết, nhằm bảo đảm nội hàm phản ánh đúng loại hình và chức năng của cơ sở đào tạo. Thực tế hiện nay cho thấy, ngay cả những khái niệm tưởng chừng quen thuộc như “college” hay “university” cũng đang được sử dụng chưa thống nhất, gây ra sự lẫn lộn trong cách hiểu của xã hội.
Tên gọi lẫn lộn vì thiếu định nghĩa đại học thống nhất
Từ thực tiễn quan sát hệ thống giáo dục đại học Việt Nam, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Thiện Tống - Trưởng ngành Kỹ thuật Hàng không, Trường Đại học Văn Lang cho rằng, trong suốt khoảng 50 năm qua, Việt Nam chưa có quy định nhất quán và hợp lý về mô hình tổ chức các cơ sở giáo dục đại học, đặc biệt là việc xác định thế nào là một “viện đại học” (cách gọi của chuyên gia, tương đương mô hình university đa lĩnh vực trên thế giới - PV), cũng như chưa làm rõ cấu trúc tổ chức của các đơn vị cấp dưới.
Theo Phó Giáo sư Nguyễn Thiện Tống, chính sự thiếu nhất quán này đã dẫn đến tình trạng đặt tên các cơ sở giáo dục đại học gây nhiều nhầm lẫn nghiêm trọng, không chỉ về tổ chức, phạm vi học thuật, mà còn về vị trí và vai trò của từng cơ sở trong hệ thống giáo dục đại học quốc gia.
“Quy định mới về việc đặt tên cơ sở giáo dục đại học giúp giảm bớt “nhầm lẫn” cho người học và giúp làm minh bạch giữa thực chất của cơ sở giáo dục đại học và tên gọi cả tiếng Việt cũng như tiếng Anh”, Phó Giáo sư Nguyễn Thiện Tống bày tỏ quan điểm.
Tuy nhiên, theo thầy Tống, quy định này mới chỉ là bước chấn chỉnh ban đầu về mặt hình thức. Về bản chất, Việt Nam vẫn chưa có một chuẩn mực thống nhất về nội dung và phạm vi học thuật để xác định thế nào là một đại học đúng nghĩa tương đương với mô hình university trên thế giới.
Phân tích từ góc độ học thuật, Phó Giáo sư Nguyễn Thiện Tống cho biết, thuật ngữ “đại học” bắt nguồn từ tiếng Latin universitas, mang nghĩa là “toàn thể”. Theo đó, một university đúng nghĩa phải là cơ sở đào tạo và nghiên cứu đa lĩnh vực, có quyền cấp các văn bằng học thuật ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Vì vậy, một cơ sở giáo dục đại học chỉ đào tạo chuyên ngành hẹp, về bản chất chỉ tương đương với một đơn vị thành viên trong đại học, thì không thể mang danh xưng “đại học” hay “university”.
Cùng quan điểm, Tiến sĩ Lê Viết Khuyến - Phó Chủ tịch Hiệp hội Các trường đại học, cao đẳng Việt Nam cho rằng, một university theo thông lệ quốc tế thường bao gồm các lĩnh vực đào tạo và nghiên cứu trải rộng từ khoa học tự nhiên, khoa học xã hội và nhân văn đến các lĩnh vực chuyên môn như kỹ thuật, y khoa, kinh tế, luật… Nếu một cơ sở giáo dục đại học không có các ngành khoa học cơ bản, đặc biệt là khoa học xã hội và nhân văn, thì khó có thể được xem là university theo nghĩa đầy đủ, dù trên thực tế vẫn có thể được gắn nhãn như vậy.
Theo các chuyên gia, việc nhiều cơ sở giáo dục đại học ở Việt Nam đồng loạt tự xưng là “University” trong tên tiếng Anh, trong khi chưa đáp ứng đầy đủ các tiêu chí học thuật, đã dẫn đến sự lẫn lộn trong phân tầng hệ thống và đánh giá chất lượng. Trên thế giới, “University” và “College” là hai khái niệm được phân biệt khá rõ, không chỉ ở tên gọi mà còn ở chức năng, quy mô và vai trò học thuật.
Từ thực tiễn quốc tế, Tiến sĩ Lê Viết Khuyến cho rằng Việt Nam hoàn toàn có thể tham khảo kinh nghiệm của một số quốc gia trong khu vực để hạn chế tình trạng lạm dụng danh xưng “university” khi chưa đạt chuẩn.
Chẳng hạn, theo Luật Giáo dục đại học của Thái Lan, việc sử dụng các danh xưng như “đại học”, “học viện” hay các thuật ngữ tương đương bằng tiếng nước ngoài được quản lý chặt chẽ, chỉ dành cho các cơ sở giáo dục đại học đáp ứng điều kiện pháp lý theo luật định. Các tổ chức, cá nhân không phải là cơ sở giáo dục đại học theo luật không được phép sử dụng những danh xưng này trong tên gọi, con dấu hay các hoạt động truyền thông, nhằm tránh gây hiểu nhầm cho xã hội.
Tên tiếng Anh mỗi trường một kiểu: Hệ lụy từ thiếu chuẩn
Thực tế hiện nay cho thấy, nhiều cơ sở giáo dục đại học ở Việt Nam có tên tiếng Việt gần giống nhau nhưng tên tiếng Anh lại rất khác nhau, gây khó khăn trong nhận diện và dễ dẫn đến nhầm lẫn trong giao tiếp học thuật quốc tế.
Chẳng hạn, cùng thuộc nhóm trường sư phạm, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội sử dụng tên tiếng Anh Hanoi National University of Education, trong khi Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 là Hanoi Pedagogical University 2, còn Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh lại mang tên Ho Chi Minh City University of Education.
Tương tự, với nhóm trường Bách khoa, Trường Đại học Bách khoa của Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh có tên tiếng Anh Ho Chi Minh City University of Technology, trong khi Đại học Bách khoa Hà Nội lại có tên là Hanoi University of Science and Technology. Đáng chú ý, tên tiếng Anh của Đại học Bách khoa Hà Nội lại gần tương đồng với Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội (University of Science and Technology of Hanoi). Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách đặt địa danh “Hà Nội” (ở đầu hoặc cuối), khiến tên viết tắt của hai trường cũng khá giống nhau là HUST và USTH, càng làm gia tăng nguy cơ nhầm lẫn.
Ngay cả trong nhóm trường mang tên “đại học Công nghệ”, cách dịch sang tiếng Anh cũng chưa thống nhất. Trường Đại học Công nghệ của Đại học Quốc gia Hà Nội sử dụng tên University of Engineering and Technology, trong khi Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh (HUTECH) lại dùng tên University of Technology.
Dự thảo nghị định lần này yêu cầu tên tiếng nước ngoài hoặc tên giao dịch quốc tế phải dịch tương đương từ tên tiếng Việt, không được làm tăng mức độ, vị thế hay loại hình.
Theo Phó Giáo sư Nguyễn Thiện Tống, trước hết, tên tiếng Việt phải phản ánh đúng phạm vi chuyên môn học thuật và vị trí của cơ sở giáo dục đại học trong hệ thống toàn quốc, từ đó mới có thể xây dựng tên tiếng Anh tương đương và chính xác.
Theo thầy Tống, đại học quốc gia và các đại học vùng về bản chất là các viện đại học đa lĩnh vực, có phạm vi học thuật rộng, tương đương với university trên thế giới, nên việc sử dụng tên tiếng Anh là university là phù hợp. Tuy nhiên, các đơn vị cấp dưới bên trong một university chỉ nên được gọi là faculty, college hoặc school, chứ không thể tiếp tục là university.
Vì vậy, cách chuyển dịch cụm từ “trường đại học thành viên” trong đại học quốc gia sang tiếng Anh là University dễ tạo hiểu nhầm rằng các trường thành viên là những university độc lập, có vị thế tương đương với National University.
Từ đó, thầy Tống cho rằng việc rà soát, chuẩn hóa lại tên tiếng Anh của các cơ sở giáo dục đại học là cần thiết, nhằm bảo đảm sự tương đương với thông lệ quốc tế, tránh để các trường Việt Nam bị đánh giá thấp về năng lực sử dụng tiếng Anh, nhất là trong bối cảnh đẩy mạnh hợp tác và hội nhập quốc tế.
Tuy nhiên, theo Phó Giáo sư Nguyễn Thiện Tống, giải pháp căn cơ hơn vẫn là tái cấu trúc hệ thống giáo dục đại học quốc gia theo mô hình viện đại học đa lĩnh vực, phân biệt rõ giữa các viện đại học nghiên cứu cấp quốc gia và các viện đại học giảng dạy cấp địa phương. Trên cơ sở đó, cần quy định thống nhất tên tiếng Việt và tên tiếng Anh cho các viện đại học đa lĩnh vực, các trường đại học chuyên ngành và các đơn vị trực thuộc, bảo đảm tương thích và hội nhập với hệ thống giáo dục đại học thế giới.
Quy định về đặt tên cơ sở giáo dục đại học, theo Dự thảo Nghị định hướng dẫn Luật Giáo dục đại học (sửa đổi):
* Nguyên tắc chung khi đặt tên
a) Tên không được gây nhầm lẫn về loại hình, tính chất sở hữu, phạm vi hoạt động, cơ quan quản lý, chất lượng hoặc vị thế của cơ sở giáo dục đại học; không sử dụng từ ngữ thể hiện danh hiệu, thứ hạng.
b) Không sử dụng từ ngữ, ký hiệu trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với tên của cơ quan nhà nước; đơn vị lực lượng vũ trang; tổ chức chính trị - xã hội; cơ sở giáo dục, giáo dục nghề nghiệp hoặc cơ sở giáo dục đại học khác trong nước hoặc cơ sở giáo dục nước ngoài.
c) Tên phải thể hiện đúng loại hình pháp lý, quyền cấp bằng và mức độ đào tạo theo quy định của pháp luật; việc sử dụng các từ “đại học”, “trường đại học”, “học viện” phải phù hợp với điều kiện thành lập và cơ cấu tổ chức được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.
d) Tên không được sử dụng các từ, cụm từ mang tính “quốc gia” hoặc thể hiện vị thế đặc biệt (“quốc tế”, “quốc gia”, “Việt Nam”, “Hồ Chí Minh”, “International”, “National”, “State”) trừ khi được cơ quan có thẩm quyền xem xét, quyết định.
* Quy định về đặt tên cơ sở giáo dục đại học
a) Cơ sở giáo dục đại học bắt buộc phải có tên tiếng Việt trừ trường hợp cơ sở giáo dục thành lập theo Hiệp định giữa Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam với chính phủ nước ngoài.
Tên tiếng Việt gồm: cụm từ xác định loại hình cơ sở giáo dục đại học (đại học, trường đại học, học viện); cụm từ xác định lĩnh vực, ngành đào tạo (nếu cần); tên riêng, có thể là địa danh trong nước hoặc tên danh nhân văn hóa, lịch sử.
b) Không ghép tiếng Việt và tiếng nước ngoài trong tên tiếng Việt; từ ngữ sử dụng phải có nghĩa, chuẩn mực, được dùng phổ biến trong tiếng Việt.
c) Tên tiếng nước ngoài hoặc tên giao dịch quốc tế phải dịch tương đương từ tên tiếng Việt; không được làm tăng mức độ, vị thế hoặc loại hình so với tên tiếng Việt.
d) Tên miền internet, tên thương mại, tên viết tắt sử dụng trong giao dịch phải nhất quán với tên tiếng Việt và tên tiếng nước ngoài; trường hợp dùng ký tự viết tắt phải bảo đảm không gây nhầm lẫn với cơ sở giáo dục khác.
đ) Cơ sở giáo dục đại học chịu trách nhiệm đăng ký, công khai tên chính thức tiếng Việt, tên viết tắt, tên tiếng nước ngoài và tên miền phục vụ hoạt động đào tạo, bảo đảm quản lý thống nhất và minh bạch.