Hiện Bộ Giáo dục và Đào tạo đang lấy ý kiến góp ý dự thảo Hướng dẫn triển khai thí điểm nội dung giáo dục trí tuệ nhân tạo trong giáo dục phổ thông. Nhìn nhận từ thực tiễn một số quốc gia đã triển khai, nhiều chuyên gia đã đưa ra bài học kinh nghiệm cho giáo dục phổ thông Việt Nam và đề xuất một số lưu ý, giải pháp quan trọng.
Bài học kinh nghiệm từ những quốc gia đã thành công và thất bại khi triển khai AI vào giáo dục
Chia sẻ với phóng viên Tạp chí điện tử Giáo dục Việt Nam, Thạc sỹ Lê Anh Tiến - CEO Công ty Cổ phần Công nghệ Chatbot Việt Nam bày tỏ, nhìn từ kinh nghiệm quốc tế, có thể thấy một điểm chung rất rõ: các quốc gia triển khai trí tuệ nhân tạo (AI) vào giáo dục phổ thông thành công đều không bắt đầu từ kỹ thuật phức tạp, mà bắt đầu từ việc giúp học sinh hiểu đúng bản chất của AI và hình thành tư duy sử dụng công nghệ một cách có trách nhiệm. Đây là điều phù hợp với đặc điểm tâm lý lứa tuổi, đồng thời đặt nền móng cho năng lực cạnh tranh dài hạn.
Ông Tiến nêu ví dụ, tại Mỹ, hiện nhiều bang đã đưa AI vào trường phổ thông theo hướng “AI Literacy” – tức là giúp học sinh biết AI hoạt động dựa trên dữ liệu, mô hình, thuật toán ra quyết định; biết đánh giá và hoài nghi có căn cứ trước kết quả AI đưa ra. Họ không đặt nặng lập trình ngay từ đầu, mà ưu tiên học qua tình huống, chẳng hạn phân tích AI trong đời sống, trong mạng xã hội, trong game, hay trong lựa chọn nghề nghiệp tương lai. Cách tiếp cận này giúp học sinh tiếp nhận AI nhẹ nhàng nhưng rất thực tế.
Hàn Quốc lại chọn hướng tiếp cận AI một cách bài bản và có hệ thống. Cụ thể, họ tích hợp AI vào chương trình tin học từ tiểu học lên trung học phổ thông, đặt trọng tâm vào logic, mô hình hoá và tư duy dữ liệu. Đến bậc trung học, học sinh mới dần tiếp cận code, mô phỏng mạng nơ-ron đơn giản hoặc xây dựng mô hình nhận diện hình ảnh ở mức phù hợp. Nhờ lộ trình phân tầng rõ ràng, học sinh không bị quá tải nhưng vẫn được nuôi dưỡng tư duy kiến tạo – điều rất phù hợp với văn hoá học đường của họ.
Hay tại Trung Quốc, quốc gia này đã triển khai theo quy mô lớn và tốc độ cao, nhưng cũng không bỏ qua yếu tố tâm lý lứa tuổi. Họ đưa AI vào như một “bộ công cụ hỗ trợ học tập” trước, để học sinh quen với việc sử dụng AI trong phân tích văn bản, giải toán, thí nghiệm ảo. Sau đó, ở cấp trung học cơ sở và trung học phổ thông, học sinh mới được học sâu về lập trình Python, robot, thị giác máy tính. Mục tiêu của họ là tạo ra lực lượng trẻ có tư duy khoa học và khả năng triển khai sản phẩm ở mức cơ bản ngay từ phổ thông.
Điểm mấu chốt ở các quốc gia này là lồng ghép AI vào bối cảnh gần gũi với học sinh, không đưa kiến thức quá hàn lâm hoặc nặng tính học thuật. AI được gắn với những vấn đề mà học sinh quan tâm: sáng tạo nội dung, game, môi trường, giao thông, mạng xã hội, an toàn thông tin. Nhờ vậy, các em tiếp cận AI như một công cụ tự nhiên trong đời sống, chứ không phải một môn học khó.
Một yếu tố quan trọng nữa là đào tạo giáo viên. Các nước trên đều đầu tư mạnh vào bồi dưỡng giáo viên, vì triển khai chương trình AI mà giáo viên không hiểu AI thì chắc chắn thất bại. Thậm chí, họ còn tạo kho học liệu số chung, bài giảng mô phỏng, phòng thí nghiệm AI online để giáo viên dễ triển khai mà không áp lực.
Nhìn chung, kinh nghiệm thế giới cho thấy, bậc phổ thông không cần đào tạo “kỹ sư AI”, mà cần đào tạo những công dân hiểu AI, làm chủ AI và biết ứng dụng AI một cách thông minh, có trách nhiệm. Cách làm chuẩn mực nhất là khởi đầu từ tư duy – đạo đức – dữ liệu – sáng tạo, sau đó mới đi đến lập trình và công nghệ lõi. Đây là hướng đi vừa bao quát, vừa phù hợp với sự phát triển nhận thức của học sinh, đồng thời mở ra lợi thế thực sự cho quốc gia trong tương lai
Đối chiếu với thực tiễn tại Việt Nam, có thể thấy, chúng ta đang đứng trước một cơ hội rất lớn, nhưng đi kèm một loạt thách thức không thể xem nhẹ khi đưa AI vào giáo dục phổ thông.
Về thuận lợi, AI đang trở thành hạ tầng tri thức mới của thế giới, và học sinh phổ thông ngày nay tiếp nhận công nghệ nhanh hơn bất kỳ thế hệ nào trước đó. Lợi thế tự nhiên này giúp chúng ta có thể rút ngắn khoảng cách với các quốc gia đi trước. Bên cạnh đó, nhiều doanh nghiệp công nghệ trong nước ngày càng trưởng thành, sở hữu các nền tảng AI có thể tích hợp vào việc dạy và học, tạo nên hệ sinh thái ứng dụng thực tiễn ngay trong trường học.
Tuy nhiên, thách thức lại nằm ở chính sự phân hoá giữa các vùng miền, năng lực số của giáo viên và hạ tầng công nghệ thông tin chưa đồng đều. Nếu triển khai gấp gáp mà không chuẩn bị đầy đủ, chương trình rất dễ rơi vào tình trạng hình thức: học sinh không hiểu bản chất AI, giáo viên lúng túng, nhà trường bị áp lực, còn xã hội thì kỳ vọng sai lệch về khả năng của công nghệ.
Nhiều quốc gia đã đi trước cho thấy một bài học rất rõ: AI không thể đưa vào trường phổ thông theo kiểu “nhồi kiến thức”, càng không thể biến nó thành môn học hàn lâm, nặng lập trình. Điều học sinh cần trước nhất là tư duy nền tảng – hiểu AI là gì, hoạt động theo logic dữ liệu ra sao, giới hạn nằm ở đâu và ứng xử với AI thế nào cho đúng. Một số nước từng thất bại vì cố áp kiến thức quá cao xuống lứa tuổi phổ thông, khiến chương trình nhanh chóng mất động lực, học sinh chán nản, còn giáo viên thì không đủ năng lực triển khai.
Do đó, với Việt Nam, bài học quan trọng nhất là phải triển khai theo cách thông minh và có chiến lược, tránh tư duy chạy theo phong trào như mua thật nhiều thiết bị, mở thật nhiều lớp, nhưng thiếu lõi học thuật và thiếu lộ trình bồi dưỡng giáo viên. Đồng thời, cần tránh thiết kế chương trình xa rời thực tế, không gắn AI với các tình huống mà học sinh đang sống cùng mỗi ngày. Khi AI không chạm được vào đời sống của các em, nó sẽ thất bại trong việc trở thành một năng lực thực sự.
Đặc biệt, cần học hỏi từ những quốc gia thành công trong cách họ tiếp cận rất nhân văn và gắn với tâm lý lứa tuổi học sinh phổ thông: Họ đưa AI vào như một công cụ để khám phá thế giới, giải quyết vấn đề, sáng tạo nội dung, phát triển tư duy phản biện; chỉ sau đó mới tiến đến lập trình và mô hình hoá; Đầu tư mạnh cho đào tạo giáo viên, tạo kho học liệu dùng chung, đảm bảo mọi trường đều triển khai được tối thiểu một cách trơn tru. Cách làm này tạo ra sự công bằng, bền vững và tránh tình trạng nơi triển khai tốt – nơi triển khai không nổi.
“Nếu Việt Nam chọn được chiến lược đúng, AI trong giáo dục phổ thông sẽ không chỉ tạo ra một thế hệ học sinh hiểu công nghệ, mà còn tạo ra lực lượng trẻ biết cách sử dụng AI để sáng tạo, giải quyết vấn đề và tự nâng cao năng lực liên tục. Ai sở hữu được lực lượng trẻ như vậy sẽ có lợi thế cạnh tranh quốc gia trong 10 – 20 năm tới. Và đó là điều chúng ta phải hướng đến – một cách bài bản, chậm mà chắc, nhưng đi đúng hướng ngay từ đầu”, ông Tiến nhấn mạnh.
Bàn về việc đưa trí tuệ nhân tạo (AI) vào giáo dục phổ thông, ông Hồ Đức Dũng – Nhà sáng lập Học viện Ứng dụng AI nhận định, AI đã bùng nổ trên thế giới từ giai đoạn 2022 – 2023. Trong đó, Mỹ và Trung Quốc hiện là hai quốc gia được đánh giá là đi đầu trong việc ứng dụng AI. Nếu Trung Quốc mạnh về việc phát triển robot và nhiều mảng của AI tạo sinh thì Mỹ lại nổi trội trong việc tích hợp AI vào giảng đường đại học từ sớm và đang mở rộng sang giáo dục phổ thông, khuyến khích người học chủ động sử dụng các công cụ AI.
Tại Việt Nam, tiến trình triển khai AI đang thực hiện theo hướng “vừa nghiên cứu, vừa thực hiện” và đang bắt đầu triển khai thí điểm ở cấp học phổ thông.
Dù Việt Nam đi sau và còn dè dặt trong thời gian trước, tuy nhiên, theo ông Dũng, Việt Nam chúng ta học nhanh, thích ứng nhanh và có khả năng sáng tạo cao. Chính vì vậy, thời điểm này chính là cơ hội để Việt Nam bắt kịp xu hướng và triển khai hiệu quả AI trong nhà trường nếu có chính sách đồng bộ và cách làm phù hợp.
Theo ông Dũng, thách thức lớn nhất khi triển khai AI tại Việt Nam nằm ở cơ chế và chính sách. Ông Dũng cho rằng, Nhà nước cần có các giải pháp thúc đẩy mạnh mẽ hơn để tạo phong trào ứng dụng AI đúng hướng. Dự thảo triển khai giáo dục AI của Bộ Giáo dục và Đào tạo là bước đi ban đầu, nhưng để AI thực sự đi vào đời sống học đường bậc phổ thông một cách hiệu quả, cần xây dựng chương trình đào tạo bài bản về kỹ thuật, tính năng và ứng dụng AI.
Hơn nữa, phần lớn người Việt hiện nay mới dừng ở mức “biết và sử dụng AI”, chứ chưa “ứng dụng AI một cách hiệu quả”. Vì vậy, cần đẩy mạnh hợp tác công – tư giữa các doanh nghiệp đào tạo AI và nhà trường để tổ chức các chương trình phổ cập AI, khóa học chuyên sâu cho giáo viên. “Giáo viên có chuyên môn sư phạm nhưng AI còn khá mới, vì thế rất cần chuyên gia từ các doanh nghiệp AI hỗ trợ”, ông Dũng chia sẻ.
Thực tế từ các quốc gia phát triển cho thấy, họ có tư duy mở và sự kết nối chặt chẽ giữa doanh nghiệp đào tạo AI và trường học – đây là yếu tố quan trọng giúp AI được ứng dụng sâu rộng. Bên cạnh đó, với Việt Nam, ông Dũng cho rằng, việc đổi mới phải diễn ra đồng thời ở phương pháp dạy của giáo viên và cách học của học sinh.
Giáo viên cần thay đổi tư duy khi triển khai nội dung AI, khuyến khích học sinh sử dụng các công cụ AI một cách hiệu quả và an toàn. Bởi, AI có khả năng ứng dụng rất rộng, nhưng phải giáo dục để học sinh hiểu lợi ích, tính năng và rủi ro.
Không chỉ đội ngũ giáo viên mà cả học sinh cùng cách thức, phương thức học tập đều cần có sự thay đổi để thích nghi với việc triển khai nội dung AI vào giáo dục phổ thông. Thay vì tiếp cận kiến thức theo những phương pháp truyền thống, học sinh hoàn toàn có thể ứng dụng trí tuệ nhân tạo như một công cụ hỗ trợ hiệu quả.
Với sự phát triển nhanh chóng của các trợ lý AI, học sinh có thể chủ động tìm kiếm kiến thức, mở rộng hiểu biết và rèn luyện kỹ năng học tập độc lập. Điều này đòi hỏi mỗi học sinh phải thay đổi rất nhiều: chủ động hơn, linh hoạt hơn và biết sử dụng công nghệ một cách thông minh, an toàn. Chỉ khi đó, việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong giáo dục phổ thông mới thực sự mang lại hiệu quả.
Tất nhiên, mức độ ứng dụng và cách thức triển khai sẽ khác nhau ở từng cấp học – từ tiểu học, trung học cơ sở đến trung học phổ thông – để đảm bảo phù hợp với khả năng tiếp nhận của học sinh.
Cần có hệ sinh thái kiểm soát nhiều lớp để bảo vệ học sinh phổ thông tránh rủi ro khi sử dụng AI
Theo CEO Công ty Cổ phần Công nghệ Chatbot Việt Nam, ở các quốc gia đã triển khai nội dung, ứng dụng AI vào trường phổ thông, vấn đề quản lý việc học sinh sử dụng AI luôn được xem là một trụ cột quan trọng.
Trên thực tế, họ không cấm đoán tuyệt đối, nhưng xây dựng một hệ sinh thái kiểm soát nhiều lớp, kết hợp giữa công nghệ, quy định, môi trường học đường và vai trò của giáo viên. Mấu chốt là bảo vệ học sinh khỏi rủi ro, đồng thời giúp các em hình thành năng lực sử dụng AI có trách nhiệm.
Nhiều nước áp dụng giải pháp quản lý ở ngay cấp độ nền tảng. Cụ thể, họ yêu cầu các công cụ AI sử dụng trong nhà trường phải là phiên bản đã được “giảm rủi ro”: giới hạn nội dung nhạy cảm, hạn chế truy cập dữ liệu cá nhân, chặn khả năng tạo nội dung độc hại hoặc gian lận học thuật. Một số quốc gia triển khai phiên bản AI dành riêng cho giáo dục, trong đó toàn bộ lịch sử tương tác được giám sát bởi nhà trường và phụ huynh, không cho phép AI thu thập hay phân tích hành vi cá nhân quá mức. Điều này tạo ra không gian an toàn hơn rất nhiều so với phiên bản AI tự do ngoài xã hội.
Ở cấp độ trường học, giáo viên được trao quyền kiểm soát trực tiếp. Các hoạt động học tập có tích hợp AI đều có tiêu chí rõ ràng: học sinh được phép dùng AI ở mức nào, trong khâu nào của bài học, và kết quả AI tạo ra có thể được sử dụng đến đâu. Nhiều nước quy định học sinh phải ghi rõ phần nào do AI hỗ trợ, phần nào do bản thân thực hiện, và mọi sản phẩm nộp lại đều phải được giáo viên thẩm định. Việc này giúp hạn chế tình trạng học sinh “phụ thuộc AI” hoặc sử dụng AI để gian lận.
Cùng với đó là cơ chế đánh giá mang tính giám sát. Một số quốc gia tiên tiến đều có hệ thống kiểm tra không phụ thuộc hoàn toàn vào bài làm có thể được AI hỗ trợ. Họ tăng cường kiểm tra trực tiếp tại lớp, thuyết trình, giải thích lại lập luận, phản biện, thí nghiệm, hoặc làm việc nhóm. Cách làm này khiến học sinh buộc phải hiểu bài, dù có sử dụng AI hỗ trợ trước đó.
Một lớp kiểm soát quan trọng nữa là giáo dục đạo đức số. Theo đó, học sinh được học rất sớm về rủi ro khi chia sẻ dữ liệu cá nhân, về tác hại của việc lạm dụng AI, về trách nhiệm khi tạo nội dung, và về hậu quả của gian lận. Nhiều quốc gia cho rằng, muốn kiểm soát hiệu quả thì phải bắt đầu từ nhận thức, bởi không có hệ thống kỹ thuật nào thay thế được ý thức của chính học sinh.
Cuối cùng là sự phối hợp giữa nhà trường và phụ huynh. Lứa tuổi ở bậc phổ thông cần được giám sát chặt chẽ, nên phụ huynh cũng được đưa vào hệ thống quản lý. Họ có quyền xem lịch sử sử dụng AI, được hướng dẫn cách trao đổi với con về rủi ro và được thông báo nếu học sinh có dấu hiệu lệ thuộc hoặc sử dụng sai mục đích. Ở nhiều nước, điều này được coi là bắt buộc chứ không phải tùy chọn.
Như vậy, nhiều nước trên thế giới không kiểm soát việc ứng dụng AI trong giáo dục phổ thông bằng một biện pháp duy nhất, mà bằng một mạng lưới chính sách – kỹ thuật – giáo dục kết hợp. Chính vì vậy, chúng ta cũng cần phải đi theo tư duy hệ thống: AI trong trường phổ thông chỉ an toàn khi chúng ta có nền tảng phù hợp, quy định rõ ràng, giáo viên đủ năng lực, học sinh được giáo dục nhận thức, và phụ huynh cùng tham gia. Khi bốn lực lượng này vận hành đồng bộ, việc quản lý sử dụng AI trong trường học sẽ hiệu quả và bền vững.
Cần chuyển trọng tâm từ đưa công nghệ vào trường học sang tạo ra thế hệ học sinh biết làm chủ và sử dụng AI
Để việc triển khai AI trong giáo dục phổ thông thật sự mang lại giá trị, ông Tiến cho rằng, chúng ta phải chuyển trọng tâm từ “đưa công nghệ vào trường học” sang “tạo ra thế hệ học sinh biết làm chủ và sử dụng AI để phát triển bản thân” – tức là không chạy theo hình thức, không sa vào khẩu hiệu, mà xây dựng một hệ sinh thái giáo dục nơi AI trở thành công cụ nâng đỡ năng lực của người học và giúp giáo viên dạy tốt hơn. Việt Nam cũng cần một lộ trình có chiến lược, triển khai từng bước nhưng chắc chắn.
Muốn AI đi vào giáo dục phổ thông một cách khả thi, phải chuẩn bị một “bệ đỡ tối thiểu” đủ chắc. Theo đó, các trường không nhất thiết phải có phòng lab AI hiện đại, nhưng phải đảm bảo đường truyền ổn định, thiết bị tối thiểu cho giáo viên và học sinh tiếp cận các công cụ số. Ở nhiều quốc gia, hạ tầng chỉ cần đáp ứng mức độ truy cập tài nguyên học tập, mô phỏng và nền tảng AI dựa trên đám mây. Việt Nam hoàn toàn có thể đi theo hướng đó để giảm chi phí, miễn là có tiêu chuẩn về kết nối và an toàn dữ liệu.
Hơn nữa, cần có một chương trình theo mô hình “học từ bản chất đến ứng dụng”, không chạy theo công nghệ mới nhất mà bám vào năng lực cốt lõi: hiểu AI, hiểu dữ liệu, biết cách đặt câu hỏi, biết đánh giá kết quả AI đưa ra. Học liệu phải trực quan, có ví dụ gần gũi với đời sống học sinh, đồng thời phải linh hoạt theo từng cấp học. Nếu chương trình và tài liệu được thiết kế tốt, giáo viên sẽ dễ dạy, học sinh sẽ dễ hiểu, và AI sẽ trở thành công cụ chứ không phải gánh nặng;
Giáo viên không cần trở thành chuyên gia AI, nhưng phải được trang bị năng lực sử dụng các công cụ AI cơ bản, hiểu logic hoạt động của AI và biết cách hướng dẫn học sinh tư duy phản biện đối với sản phẩm của AI. Muốn làm được điều đó, Việt Nam cần một chương trình bồi dưỡng quy mô lớn, có chuẩn đầu ra rõ ràng, có học liệu kèm theo và có cộng đồng hỗ trợ để giáo viên không cảm thấy bị bỏ lại phía sau.
Đi cùng với đó là quy định quản lý. Hiện nay, AI có rất nhiều ứng dụng, nhưng môi trường giáo dục lại đòi hỏi sự chuẩn mực cao hơn. Chúng ta cần quy định rõ về bảo mật dữ liệu học sinh, tiêu chuẩn an toàn khi triển khai công cụ AI, nguyên tắc sử dụng AI trong đánh giá và kiểm tra, cũng như giới hạn những nội dung không phù hợp với lứa tuổi. Một khung pháp lý đủ rõ ràng sẽ giúp nhà trường mạnh dạn triển khai mà không lo rủi ro.
Đặc biệt, yếu tố quyết định nằm ở sự phối hợp giữa Nhà nước và doanh nghiệp công nghệ. Bởi, không có quốc gia nào xây dựng thành công giáo dục AI mà thiếu sự đồng hành của doanh nghiệp. Việt Nam đang có những công ty AI mạnh, có thể triển khai nhanh, tùy chỉnh theo nhu cầu giáo dục. Nếu biết tận dụng, chúng ta sẽ tiết kiệm thời gian, chi phí và tạo được năng lực cạnh tranh rất lớn.