![]() |
Ảnh minh họa Internet |
TÊN TRƯỜNG NGÀNH HỌC | Ký hiệu trường | Mã ngành quy ước | Mã tuyển sinh quy ước | Khối thi qui ước |
Trường Đại học Bách khoa | DDK | |||
- Các ngành đào tạo Đại học: | ||||
Công nghệ chế tạo máy | 52510202 | 101 | A | |
Kỹ thuật điện, điện tử | 52520201 | 102 | A | |
(Thiết bị điện - điện tử , Hệ thống điện, | ||||
Tự động hóa, Điện công nghiệp) | ||||
Kỹ thuật điện tử, truyền thông | 52520207 | 103 | A | |
Kỹ thuật Viễn thông: 200 | ||||
Kỹ thuật Điện tử: 50 | ||||
Kỹ thuật Máy tính: 50 | ||||
Kỹ thuật công trình xây dựng | 52580201 | 104 | A | |
Kỹ thuật tài nguyên nước | 52580212 | 105 | A | |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 52580205 | 106 | A | |
Kỹ thuật nhiệt (CN nhiệt - điện lạnh) | A | |||
* Nhiệt - điện lạnh | 52520115 | 107 | ||
* Kỹ thuật năng lượng và môi trường | 52520115 | 117 | A | |
Kỹ thuật cơ khí (Ô tô và máy động lực công | 52520103 | 108 | A | |
trình, Động cơ đốt trong, Cơ khí tàu thuyền) | ||||
Công nghệ thông tin | 52480201 | 109 | A | |
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | 52140214 | 110 | A | |
(ngành SP kỹ thuật Điện tử - Tin học) | ||||
Kỹ thuật cơ điện tử | 52520114 | 111 | A | |
Kỹ thuật môi trường | 52520320 | 112 | A | |
Kiến trúc | 52580102 | 113 | V | |
CNKT vật liệu xây dựng | 52510105 | 114 | A | |
Kỹ thuật xây dựng | 52580208 | 115 | A | |
Kỹ thuật tàu thủy | 52510122 | 116 | A | |
Quản lý tài nguyên và môi trường | 52850101 | 118 | A | |
Quản lý công nghiệp | 52510601 | 119 | A | |
Công nghệ thực phẩm | 52540101 | 201 | A | |
Kỹ thuật dầu khí | 52520604 | 202 | A | |
Công nghệ vật liệu | 52510402 | 203 | A | |
Công nghệ Sinh học | 52420201 | 206 | A | |
Kinh tế xây dựng | 52580301 | 400 | A | |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 52520216 | 207 | A | |
Các chương trình đào tạo hợp tác QT | A |
Có thể bạn quan tâm | |