Đề án “Đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học giai đoạn 2025-2035, tầm nhìn đến 2045” được xem là định hướng chiến lược trong việc đổi mới dạy và học ngoại ngữ ở Việt Nam.
Đáng chú ý, nội dung nghiên cứu cơ chế cho phép người nước ngoài có trình độ tiếng Anh tốt tham gia giảng dạy tại các trường công lập đã thu hút nhiều ý kiến trao đổi, đánh giá từ các cơ sở giáo dục.
Khó thành công nếu để giáo viên nước ngoài đứng lớp một mình
Trao đổi với phóng viên Tạp chí điện tử Giáo dục Việt Nam, cô Nguyễn Thị Xuân Hương - Hiệu trưởng Trường Trung học phổ thông Lê Quý Đôn (Đắk Lắk) cho rằng, để hiện thực hóa mục tiêu đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học, yếu tố quốc tế là điều không thể thiếu. Bởi, nếu chỉ dựa vào nguồn lực sẵn có trong nước, rất khó để nâng cao chất lượng giảng dạy và tạo ra sự thay đổi thực chất.
Theo cô Hương, nhu cầu học tiếng Anh hiện nay của học sinh rất lớn, nhiều gia đình sẵn sàng đầu tư mạnh cho môn học này. Tuy nhiên, hiệu quả học tập vẫn chưa tương xứng, phần lớn do chất lượng đội ngũ giáo viên tiếng Anh trong nước còn hạn chế, cả về trình độ chuyên môn, năng lực giao tiếp lẫn khả năng truyền cảm hứng cho người học.
Do đó, nếu có thể đưa giáo viên là người bản ngữ hoặc người nước ngoài giỏi tiếng Anh vào giảng dạy, chắc chắn bộ môn này sẽ trở nên sinh động, hấp dẫn hơn và tạo động lực học tập mạnh mẽ hơn cho học sinh.
Đánh giá về tính khả thi của chủ trương cho phép người nước ngoài có trình độ tiếng Anh tốt tham gia giảng dạy tại các trường công lập, cô Nguyễn Thị Xuân Hương cho rằng đây là hướng đi đúng đắn, song việc triển khai trên thực tế sẽ không dễ dàng, cần có lộ trình, cơ chế và chính sách phù hợp.
Theo cô Hương, ở các thành phố lớn như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh hay Đà Nẵng, việc thu hút giáo viên nước ngoài có thể thuận lợi hơn nhờ môi trường sống tốt, thu nhập ổn định và điều kiện giảng dạy hiện đại. Nhiều trường đã có kinh nghiệm hợp tác với trung tâm ngoại ngữ hoặc các tổ chức quốc tế, nên việc triển khai thí điểm sẽ khả thi hơn.
Tuy nhiên, tại các địa phương vùng sâu, vùng xa hoặc những tỉnh còn khó khăn, việc thu hút người nước ngoài đến giảng dạy sẽ đối mặt với nhiều thách thức. Trước hết là hạn chế về điều kiện sinh hoạt, nhà ở và mức thu nhập chưa đủ hấp dẫn.
Bên cạnh đó, môi trường học tập của học sinh cũng có sự chênh lệch lớn, khả năng tiếng Anh đầu vào của các em còn yếu, khiến việc tiếp cận phương pháp giảng dạy của giáo viên nước ngoài có thể gặp trở ngại.
Thực tế cho thấy, nếu ngay lập tức để giáo viên nước ngoài đứng lớp một mình thì rất khó đạt hiệu quả, bởi khả năng nghe – hiểu tiếng Anh của học sinh còn yếu.
Vì vậy, cần triển khai từng bước, trước hết nên bố trí một giáo viên người Việt cùng tham gia giảng dạy trong vai trò phiên dịch và điều phối lớp học. Mô hình “một giáo viên nước ngoài kết hợp với một giáo viên Việt Nam” sẽ giúp tăng tính tương tác, hỗ trợ học sinh hiểu bài tốt hơn và tạo hứng thú học tập bền vững.
“Trước đây nhà trường đã thử nghiệm mô hình này cho thấy, khi chỉ có giáo viên nước ngoài giảng dạy, học sinh thường chỉ hứng thú trong 1-2 buổi đầu, sau đó giảm dần vì không hiểu bài. Do đó, việc phối hợp giữa giáo viên Việt Nam và giáo viên nước ngoài là hướng đi cần thiết để đảm bảo hiệu quả giảng dạy tiếng Anh ở các địa phương”, cô Hương cho hay.
Cùng bàn luận về vấn đề này, thầy Phạm Long Hổ - Phó Hiệu trưởng Trường Trung học phổ thông Lê Hữu Trác (Đắk Lắk) bày tỏ sự đồng tình và đánh giá cao nội dung nghiên cứu về cơ chế cho phép người nước ngoài có trình độ tiếng Anh tốt tham gia giảng dạy tại các trường công lập.
Theo thầy, nếu được triển khai hợp lý, chủ trương này có thể mang lại nhiều kết quả tích cực, đặc biệt trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy ngoại ngữ và giúp học sinh có cơ hội tiếp cận môi trường học tập quốc tế. Tuy nhiên, thầy cũng cho rằng việc triển khai chỉ thuận lợi ở những nơi có điều kiện kinh tế - xã hội phát triển, còn tại các trường thuộc khu vực nông thôn, miền núi hay vùng khó khăn thì tính khả thi gần như không cao.
Nguyên nhân trước hết là do trình độ tiếng Anh của học sinh ở các khu vực này còn hạn chế, khiến việc học với giáo viên nước ngoài gặp nhiều trở ngại.
Thứ hai là vấn đề kinh phí. Thực tế để chi trả thù lao cho giáo viên nước ngoài đòi hỏi nguồn lực tài chính lớn, trong khi các cơ chế xã hội hóa giáo dục hiện nay tuy đã được khuyến khích, nhưng sự hưởng ứng từ phía người dân vẫn còn thấp.
Ngoài ra, thầy Hổ cũng chia sẻ rằng, thực tế tại nhiều trường trung học phổ thông hiện nay, một số giáo viên tiếng Anh trong nước vẫn chưa đủ số tiết dạy thực tế, thậm chí phải kiêm nhiệm thêm nhiều công việc khác. Điều này cho thấy nguồn nhân lực sẵn có vẫn chưa được khai thác hiệu quả, nên nếu mời thêm giáo viên nước ngoài giảng dạy có thể khiến đội ngũ giáo viên cơ sở cảm thấy chạnh lòng và thiếu động lực.
Bên cạnh những khó khăn về chuyên môn và tài chính, một vấn đề đáng quan tâm khác là công tác quản lý và đảm bảo an ninh đối với giáo viên nước ngoài. Trong bối cảnh hiện nay, điều kiện của Việt Nam để thu hút người nước ngoài đến làm việc vẫn còn nhiều thách thức. Các quy định về cư trú, cấp phép lao động, kiểm tra lý lịch, và giám sát hoạt động giảng dạy đòi hỏi phải được thực hiện chặt chẽ.
Do đó, song song với việc nghiên cứu cơ chế cho phép người nước ngoài tham gia giảng dạy, thầy Hổ cho rằng cần xây dựng khung quản lý phù hợp, quy định rõ trách nhiệm của các bên liên quan (Sở Giáo dục và Đào tạo, cơ sở giáo dục, tổ chức liên kết….) để đảm bảo vừa thu hút được nhân lực chất lượng cao, vừa duy trì được sự an toàn, ổn định trong môi trường giáo dục.
Kết hợp giáo viên nước ngoài và phát huy nguồn lực trong nước
Đánh giá thực trạng dạy - học ngoại ngữ hiện nay, cô Nguyễn Thị Xuân Hương cho rằng phần lớn học sinh Việt Nam tuy được học tiếng Anh từ sớm nhưng vẫn thiếu sự tự tin trong giao tiếp. Nhiều em có vốn từ và ngữ pháp khá tốt, song khi gặp người nước ngoài lại ngại nói, sợ sai và thiếu phản xạ giao tiếp thực tế.
Vì vậy, nếu có giáo viên nước ngoài trực tiếp giảng dạy, học sinh sẽ được tiếp xúc và rèn luyện tiếng Anh trong môi trường giao tiếp thật, từ đó hình thành sự tự tin, phản xạ tự nhiên và kỹ năng sử dụng ngoại ngữ hiệu quả hơn.
Theo cô Nguyễn Thị Xuân Hương, việc cho phép người nước ngoài có trình độ tiếng Anh tốt tham gia giảng dạy tại các trường công lập là một chủ trương tiến bộ, thể hiện nỗ lực hội nhập và nâng cao chất lượng dạy – học ngoại ngữ trong nhà trường. Tuy nhiên, cô cũng thẳng thắn nhìn nhận rằng, trong giai đoạn đầu, chính sách này có thể khiến nhiều người cho rằng khó khả thi, bởi hiện nay vẫn còn nhiều rào cản về năng lực tiếng Anh của học sinh, điều kiện cơ sở vật chất, cũng như nguồn kinh phí hạn chế ở nhiều địa phương.
Dù vậy, vấn đề cốt lõi là ở cách thức triển khai. Nếu có lộ trình rõ ràng, phương pháp tổ chức khoa học và phù hợp với thực tiễn từng vùng, từng cấp học, thì hoàn toàn có thể khắc phục những hạn chế ban đầu. Khi được triển khai đúng hướng, mô hình này không chỉ giúp học sinh có cơ hội rèn luyện khả năng giao tiếp trong môi trường thật, mà còn tạo động lực đổi mới phương pháp dạy học tiếng Anh trong các nhà trường công lập.
Bên cạnh đó, cô Hương cũng cho rằng để chủ trương này được thực hiện hiệu quả, cần nghiên cứu kỹ lưỡng cơ chế tài chính và tuyển dụng. Việc mời giáo viên nước ngoài giảng dạy đòi hỏi nguồn kinh phí chi trả ổn định và chính sách đãi ngộ hợp lý, bởi nếu mức lương và điều kiện làm việc chưa đủ hấp dẫn thì rất khó thu hút và giữ chân họ lâu dài.
Do vậy, cần có hướng dẫn cụ thể, linh hoạt trong cơ chế thanh toán, có thể kết hợp nguồn ngân sách nhà nước với các hình thức xã hội hóa phù hợp, để vừa đảm bảo tính khả thi, vừa duy trì chất lượng và hiệu quả bền vững của chương trình.
Trong khi đó, thầy Phạm Long Hổ lại cho rằng, về nguyên tắc, điều kiện làm việc và mức thu nhập ở các nước phát triển luôn tốt hơn Việt Nam, do đó những người nước ngoài có trình độ cao thường sẽ chọn ở lại nước họ để làm việc, thay vì sang Việt Nam giảng dạy. Do đó, thay vì đặt trọng tâm vào việc thu hút người nước ngoài, chúng ta nên tập trung đầu tư phát triển nguồn lực trong nước, đào tạo đội ngũ giáo viên tiếng Anh một cách bài bản, chuyên sâu và có định hướng lâu dài, để sinh viên sau khi ra trường có thể đảm nhận tốt nhiệm vụ giảng dạy.
Trên thực tế, nguồn lực hiện nay vẫn còn nhiều hạn chế. Một trong những nguyên nhân là việc dạy và học tiếng Anh vẫn nặng về thi cử, khiến học sinh chưa có nhiều cơ hội rèn luyện kỹ năng nghe – nói, giao tiếp thực tế. Vì vậy, cần chuyển hướng dạy học theo hướng trải nghiệm, giao tiếp, giảm áp lực thi cử, giúp người học sử dụng tiếng Anh như một công cụ thực hành chứ không chỉ để làm bài kiểm tra.
Đối với công tác đào tạo và tuyển chọn giáo viên tiếng Anh, thầy Hổ nhấn mạnh cần chuẩn hóa đội ngũ giảng dạy. Với những giáo viên lớn tuổi hoặc chưa đạt chuẩn năng lực ngoại ngữ, có thể xem xét tổ chức bồi dưỡng, tập huấn nâng cao trình độ. Trường hợp không đáp ứng được yêu cầu sau đào tạo thì cần có cơ chế chuyển đổi vị trí công tác phù hợp, vừa đảm bảo chất lượng giảng dạy, vừa tạo sự minh bạch, công bằng trong hệ thống.
Về cơ chế tài chính, thầy Hổ đề xuất cần chú trọng đầu tư vào trang thiết bị nghe – nhìn, tài liệu học tập hiện đại và đổi mới cách đánh giá năng lực học sinh, hướng tới đánh giá toàn diện thay vì chỉ dựa vào điểm số.
Song song với đó, cần xây dựng cơ chế thù lao, chính sách đãi ngộ hợp lý để khuyến khích, nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên tiếng Anh trong nước. Cách làm này vừa đảm bảo tính khả thi, vừa tạo sự đồng thuận và gắn kết trong toàn ngành giáo dục.