Bộ Giáo dục và Đào tạo đã công bố dự thảo Thông tư về mã số, bổ nhiệm và xếp lương nhà giáo, dự kiến có hiệu lực từ tháng 1/2026.
Dù vẫn giữ nguyên khung hệ số lương như các Thông tư năm 2021, dự thảo này có ý nghĩa “bản lề”, tạo cơ sở cho giai đoạn cải cách tiền lương mà Chính phủ sẽ triển khai từ năm 2026.

Điểm chính của dự thảo
Dự thảo giữ nguyên hệ số lương theo Nghị định 204 và 4 Thông tư 01, 02, 03, 04/2021/TT-BGDĐT quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp và bổ nhiệm, xếp lương viên chức giảng dạy trong các cơ sở giáo dục mầm non và phổ thông công lập, cụ thể:
- Giáo viên mầm non Hạng III: hệ số lương viên chức loại A0 (hệ số 2,10 – 4,89); Hạng II: A1 (2,34 – 4,98); Hạng I: A2.2 (4,00 – 6,38).
- Giáo viên tiểu học, trung học cơ sở Hạng III: A1 (2,34 – 4,98); Hạng II: A2.2 (4,00 – 6,38); Hạng I: A3.2 (5,75 – 7,55).
- Giáo viên trung học phổ thông Hạng III: A1 (2,34 – 4,98); Hạng II: A2.1 (4,40 – 6,78); Hạng I: A3.2 (5,75 – 7,55).
Ngoài ra, giáo viên chưa đạt chuẩn vẫn được giữ nguyên hệ số hiện có cho đến khi nghỉ hưu hoặc hoàn thiện trình độ đào tạo.
Dự thảo dự kiến có hiệu lực từ 01/01/2026 và được coi là bước chuẩn bị để phiên sang bảng lương mới của Chính phủ, trong đó lương sẽ không còn tính theo hệ số mà trả theo vị trí việc làm, chức danh nghề nghiệp.
So sánh hệ số lương giữa các bậc học
Giáo viên mầm non: Giáo viên hạng III được áp dụng hệ số lương của viên chức loại A0 (2,10 – 4,89), thấp hơn mức khởi điểm loại A1 (2,34) ở các bậc phổ thông. Đây là điểm bất lợi đã tồn tại từ năm 2021 và cho đến nay.
Giáo viên tiểu học, trung học cơ sở: Dùng chung hệ số, hạng II là nhóm A2.2 (4,00 – 6,38), hạng I là A3.2 (5,75 – 7,55). Không có sự khác biệt giữa hai bậc này.
Giáo viên trung học phổ thông: Khác biệt nằm ở hạng II khi áp dụng nhóm A2.1 (4,40 – 6,78), cao hơn hạng II ở tiểu học và trung học cơ sở. Hạng III và hạng I của trung học phổ thông giống trung học cơ sở.
Như vậy, sự chênh lệch rõ nhất nằm ở hạng II: Giáo viên trung học phổ thông có hệ số cao hơn tiểu học và trung học cơ sở. Trong khi đó, giáo viên mầm non bất lợi nhất do khởi điểm thấp hơn phổ thông.
Giáo viên nào được hưởng lợi?
Thứ nhất, theo khung hệ số, giáo viên hạng I (cao cấp) ở tất cả bậc học được giữ nguyên hệ số nhóm A3.2 (5,75 – 7,55), cao nhất trong toàn hệ thống. Đây là nhóm được lợi nhất vì khoảng cách lớn so với các hạng dưới.
Thứ hai, giáo viên trung học phổ thông hạng II (A2.1) có hệ số cao hơn giáo viên tiểu học và trung học cơ sở hạng II (A2.2).
Cụ thể, giáo viên trung học phổ thông hạng II có hệ số lương từ 4,40 – 6,78. Còn giáo viên tiểu học, trung học cơ sở hạng II có hệ số lương từ 4,00 – 6,38. Hệ số lương chênh lệch 0,40 ở cả mức khởi điểm và tối đa.
Thứ ba, giáo viên đã giữ hạng ổn định, khi chính sách tiền lương mới được áp dụng, việc phiên sang bảng lương mới sẽ dựa vào hạng hiện có.
Như vậy, những giáo viên đã ở hạng cao sẽ có lợi thế rõ rệt khi chuyển đổi, vì mức lương mới sẽ được xây dựng theo chức danh nghề nghiệp chứ không dựa trên quá trình “thi/xét thăng hạng” như hiện nay.
Nhóm giáo viên bất lợi?
Giáo viên mầm non hạng III (loại A0): Hệ số 2,10 thấp hơn loại A1 (2,34) ở bậc phổ thông. Khoảng cách 0,24 hệ số khiến nhóm này tiếp tục bất lợi ngay từ khởi điểm.
Giáo viên chưa đạt chuẩn: Hệ số vẫn giữ nguyên cho đến khi đủ điều kiện. Điều này có thể kéo dài nếu giáo viên không nâng chuẩn trình độ được đào tạo.
Giáo viên tiểu học, trung học cơ sở hạng II thấp hơn giáo viên trung học phổ thông hạng II, dù áp lực quản lý lớp và đặc thù lứa tuổi không hề nhẹ.
Một số băn khoăn về hệ số lương
Thứ nhất, khoảng cách hệ số lương giữa các bậc học chênh nhau có thể gây tâm lý so bì, đặc biệt giữa giáo viên trung học phổ thông và trung học cơ sở khi cùng hạng II, cùng làm nhiệm vụ nhưng hệ số lại khác nhau.
Thứ hai, áp lực công việc đặc thù chưa được tháo gỡ, giáo viên mầm non, tiểu học phải quản lý lớp đông, chăm sóc học sinh nhiều mặt, nhưng hệ số vẫn thấp hơn so với bậc trung học phổ thông.
Thứ ba, khi không còn cơ chế “thăng hạng gắn với tăng lương”, nhiều giáo viên có thể lo ngại thu nhập ít thay đổi, chỉ trông chờ vào cải cách tiền lương mới.
Đôi điều góp ý về dự thảo
Thứ nhất, đối với giáo viên mầm non, cần áp dụng phụ cấp đặc thù theo quy định mới càng sớm càng tốt để bù chênh lệch, vì công việc nhiều áp lực.
Thứ hai, đối với giáo viên trung học cơ sở, nên cân nhắc phụ cấp trách nhiệm, do đặc điểm lứa tuổi học sinh bốc đồng, khó quản lý.
Thứ ba, giáo viên trung học phổ thông, hệ số hạng II đã cao, nhưng cần cơ chế ràng buộc đổi mới phương pháp giảng dạy, gắn thu nhập với nâng cao chất lượng dạy học.
Thứ tư, đối với Bộ Giáo dục và Đào tạo, cần tạo điều kiện cho việc bồi dưỡng, nâng chuẩn giáo viên. Song song đó, chuẩn bị kỹ cho việc chuyển đổi sang bảng lương mới để tránh thiệt thòi cho những giáo viên ở hạng thấp.
Như dự thảo, giáo viên hạng I và giáo viên trung học phổ thông hạng II được hưởng lợi rõ rệt, trong khi giáo viên mầm non hạng III vẫn chịu thiệt thòi.
Dự thảo đã bảo lưu hệ số, tránh xáo trộn thu nhập, đồng thời tạo sự công bằng trong chuyển đổi khi sang bảng lương mới, đó là giáo viên giữ hạng nào sẽ được phiên sang lương mới tương ứng.
Tài liệu tham khảo:
https://moet.gov.vn/van-ban/vbdt/Pages/chi-tiet-van-ban.aspx?ItemID=1720
(*) Văn phong, nội dung bài viết thể hiện góc nhìn, quan điểm của tác giả.