Tên ngành | Mã ngành | Khối thi | Chỉ tiêu | |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT | 4.500 | |||
Các ngành đào tạo ĐH: | A | 3.500 | ||
Kỹ thuật (KT) dầu khí (Chuyên ngành: khoan - khai thác dầu khí; khoan thăm dò - khảo sát; thiết bị dầu khí) | 52520604 | |||
KT địa vật lý (chuyên ngành: địa vật lý) | 52520502 | |||
CN kỹ thuật hoá học (chuyên ngành: lọc - hoá dầu) | 52510401 | |||
KT địa chất (chuyên ngành: địa chất; địa chất công trình - địa kỹ thuật; địa chất thuỷ văn - địa chất công trình; nguyên liệu khoáng). | 52520501 | |||
KT trắc địa – bản đồ: (chuyên ngành: trắc địa; bản đồ; trắc địa mỏ - công trình; địa chính; hệ thống thông tin địa lý - GIS). | 52520503 | |||
KT mỏ (chuyên ngành: khai thác mỏ) | 52520601 | |||
KT tuyển khoáng (chuyên ngành: tuyển khoáng). | 52520607 | |||
CN thông tin (chuyên ngành: tin học trắc địa; tin học mỏ; tin học địa chất; tin học kinh tế; CN phần mềm; mạng máy tính) | 52480201 | |||
KT điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành tự động hoá) | 52520216 | |||
KT điện, điện tử (chuyên ngành: điện khí hoá xí nghiệp; cơ điện mỏ; điện - điện tử; hệ thống điện) | 52520201 | |||
KT cơ khí (chuyên ngành: máy và thiết bị mỏ). | 52520103 | |||
KT công trình xây dựng (chuyên ngành: xây dựng công trình ngầm và mỏ; xây dựng công trình ngầm; xây dựng dân dụng và công nghiệp; xây dựng hạ tầng cơ sở). | 52580201 | |||
KT môi trường (chuyên ngành: địa sinh thái và công nghệ môi trường; kỹ thuật môi trường) | 52520320 | |||
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành: quản trị kinh doanh; quản trị kinh doanh mỏ; Quản trị kinh doanh dầu khí) | 52340101 | |||
Kế toán (chuyên ngành: kế toán). | 52340301 | |||
Các ngành đào tạo CĐ: | A | 1.000 | ||
CN KT địa chất (chuyên ngành: địa chất) | 51510901 | |||
CN KT kỹ thuật trắc địa (chuyên ngành: trắc địa; địa chính) | 51510902 | |||
CN KT mỏ (chuyên ngành: khai thác mỏ) | 51511001 | |||
CN KT điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành tự động hoá) | 51510303 | |||
CNKT điện, điện tử (chuyên ngành: điện khí hoá xí nghiệp; điện - điện tử) | 51510301 | |||
CN KT cơ khí (chuyên ngành: máy và thiết bị mỏ) | 51510201 | |||
CNKT công trình xây dựng (chuyên ngành: xây dựng công trình ngầm và mỏ; xây dựng công trình ngầm) | 51510102 | |||
CN thông tin | 51480201 |
Có thể bạn quan tâm | |