Nội dung liên quan đến dự thảo Hướng dẫn triển khai thí điểm nội dung giáo dục trí tuệ nhân tạo trong giáo dục phổ thông đang nhận được rất nhiều sự quan tâm của lãnh đạo cơ sở giáo dục, giáo viên cũng như chuyên gia.
Giáo dục phổ thông có trách nhiệm trang bị cho người học hiểu biết về AI
Đề cập đến mức độ cần thiết của việc giáo dục trí tuệ nhân tạo cho học sinh phổ thông, trao đổi với phóng viên Tạp chí điện tử Giáo dục Việt Nam, Tiến sĩ Hoàng Thị Mai – Chủ biên Sách giáo khoa Tin học lớp 3, 4, 5, bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống nói: "Trí tuệ nhân tạo (AI) đã vượt ra khỏi phạm vi của các nhà chuyên môn để mà trở thành đại chúng, thâm nhập sâu vào mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, dần hiện thực hoá việc khoa học trở thành lực lượng sản xuất. Trong bối cảnh đó, giáo dục phổ thông có trách nhiệm trang bị cho học sinh những hiểu biết cơ bản, nền tảng về AI, giúp các em có thể tự tin sử dụng một cách an toàn và có trách nhiệm, tiến tới làm chủ và xa hơn là tham gia phát triển công nghệ.
Giáo dục AI cho học sinh phổ thông cần hướng tới hai mức độ cốt lõi: sử dụng và sáng tạo. Để đạt được điều này, học sinh phải được trang bị “ba chân kiềng” quan trọng, gồm: học vấn AI, tư duy phản biện và trách nhiệm.
Trong đó, học vấn là những hiểu biết cơ bản về AI; tư duy phản biện giúp người học biết đặt câu hỏi, biết hoài nghi và đánh giá các kết quả do AI tạo ra; còn trách nhiệm gắn liền với đạo đức AI - yếu tố không thể thiếu trong quá trình sử dụng công nghệ".
Bàn về hình thức triển khai trong thực tiễn, cô Mai phân tích, điều kiện của các cơ sở giáo dục là khác nhau, do đó không thể áp dụng một khuôn mẫu cứng nhắc. Vì vậy, dự thảo cho phép các nhà trường chủ động lựa chọn cách thức triển khai linh hoạt, phù hợp với đội ngũ giáo viên và cơ sở vật chất là hoàn toàn hợp lý.
Cách thức thứ nhất là lồng ghép nội dung AI vào các môn học, nội dung giáo dục thuộc Chương trình giáo dục phổ thông 2018: trong đó môn Tin học giữ vai trò nòng cốt trong việc thực hiện nội dung giáo dục AI. Các yếu tố liên quan đến công nghệ, khoa học AI sẽ được triển khai sâu sắc hơn trong môn Tin học cũng như các môn học liên quan đến STEM; trong khi những nội dung về sử dụng AI một cách an toàn và có trách nhiệm có thể tích hợp vào tất cả các môn và hoạt động giáo dục khác.
Cách thức thứ hai là xây dựng chuyên đề học tập lựa chọn hoặc chủ đề độc lập, giúp học sinh nghiên cứu sâu hơn, không chỉ dừng ở mức hiểu biết mà còn khơi gợi khả năng sáng tạo, nuôi dưỡng niềm yêu thích công nghệ. Việc xây dựng chuyên đề sẽ căn cứ vào năng lực giáo viên, hệ thống tài liệu hỗ trợ, không gian học tập và điều kiện thực tế của từng nhà trường.
Cách thức thứ ba là tăng cường các câu lạc bộ, hoạt động ngoại khóa và trải nghiệm, tạo môi trường để học sinh tiếp cận AI thông qua nhiều hình thức đa dạng.
Tiến sĩ Hoàng Thị Mai nhấn mạnh: “Quyền tiếp cận AI một cách an toàn và có trách nhiệm cần được đảm bảo cho tất cả học sinh. Đây là yêu cầu tất yếu nhằm trang bị cho thế hệ trẻ những năng lực cần thiết để sống và làm việc trong xã hội hiện đại, nơi AI hiện diện ở khắp mọi lĩnh vực.
Bên cạnh nội dung chương trình, các điều kiện đảm bảo để triển khai giáo dục trí tuệ nhân tạo là đặc biệt quan trọng. Ở khía cạnh của môn Tin học, các thông tư của Bộ Giáo dục và Đào tạo đã nêu rất rõ về điều kiện cơ sở vật chất và các trang thiết bị công nghệ thông tin cho chương trình 2018.
Nếu các điều kiện này đã được đảm bảo đầy đủ thì việc triển khai nội dung giáo dục trí tuệ nhân tạo hoàn toàn không gây xáo trộn hay phát sinh quá lớn. Việc dạy học AI không hoàn toàn phụ thuộc vào trang thiết bị hiện đại; các nội dung tích hợp AI như đạo đức AI có thể dạy ngay cả khi không sử dụng máy tính.
Quan trọng nhất vẫn là lựa chọn nội dung phù hợp, không gây quá tải, tập trung vào những kiến thức, kỹ năng, phương pháp tư duy cốt lõi mà học sinh thực sự cần".
Cô Mai phân tích thêm, có một vấn đề cần được đặc biệt nhấn mạnh rằng mục tiêu hình thành cho học sinh năng lực sử dụng trí tuệ nhân tạo một cách an toàn và có trách nhiệm không phải chỉ bó hẹp trong phạm vi nhà trường.
Trên thực tế, có những học sinh sử dụng các thiết bị số và ứng dụng AI với tần suất và thời lượng đáng kể trong môi trường gia đình cũng như ngoài xã hội; do đó, việc giáo dục nhận thức, thái độ và hành vi sử dụng AI cần được định hướng một cách toàn diện, liên tục và cần sự vào cuộc của gia đình cũng như toàn xã hội.
Về đội ngũ giáo viên, Tiến sĩ Hoàng Thị Mai chỉ ra đây là thách thức cần giải quyết trong việc giảng dạy AI hiện nay, liên quan đến năng lực và tâm lý của đội ngũ giáo viên khi phải liên tục cập nhật và tiếp cận những nội dung mới.
Để giải quyết vấn đề này, cô Mai nói: "Trước hết cần có sự thay đổi về nhận thức một cách đồng bộ, từ đội ngũ quản lý, giáo viên, học sinh cho tới xã hội và truyền thông. Trong giáo dục phổ thông, giáo viên vẫn là người dẫn dắt quá trình dạy học. Mọi đổi mới nếu muốn đến được với học sinh đều phải thông qua người thầy.
Vì vậy, việc nâng cao năng lực giáo viên cần được đặt trong một hệ sinh thái hỗ trợ đồng bộ, từ nguồn học liệu, kế hoạch bài dạy, nội dung học tập đến kiểm tra, đánh giá. Bên cạnh đó, cần huy động sự tham gia của xã hội, bao gồm doanh nghiệp, tổ chức, chuyên gia công nghệ và các nhà khoa học, cùng đồng hành với nhà trường và giáo viên trong quá trình triển khai.
Các hình thức bồi dưỡng, tập huấn cũng cần được tổ chức đa dạng, linh hoạt, kết hợp trực tuyến - trực tiếp, gắn với các nền tảng hỗ trợ chuyên môn theo thời gian thực. Nếu được tổ chức bài bản, có lộ trình rõ ràng và hệ sinh thái hỗ trợ phù hợp, việc giáo dục AI trong nhà trường phổ thông sẽ không mang tính tự phát, mà trở thành một quá trình bền vững, hiệu quả".
Cần tăng cường bồi dưỡng cho giáo viên
Theo chia sẻ của lãnh đạo cơ sở giáo dục, cô Quang Thị Hảo - Phó Hiệu trưởng Trường Tiểu học Tam Thái (xã Tam Thái, tỉnh Nghệ An), trong những năm gần đây, cùng với yêu cầu đổi mới giáo dục, đơn vị từng bước đưa công nghệ thông tin vào công tác quản lý và dạy học; giáo viên, cán bộ quản lý cũng đang trong quá trình được tập huấn, làm quen và triển khai thực hiện.
Năm học 2025-2026, nhà trường nhận được sự quan tâm, hỗ trợ từ các cấp quản lý, các tổ chức, doanh nghiệp về trang thiết bị dạy học như máy tính, hạ tầng mạng internet phục vụ ứng dụng công nghệ và các nội dung liên quan đến AI. Bên cạnh đó, đội ngũ giáo viên của trường có độ tuổi tương đối trẻ, năng động, nhiệt tình.
Tuy nhiên, khó khăn lớn nhất hiện nay là năng lực tiếp cận của cả giáo viên và học sinh. Với khoảng 98% học sinh là người dân tộc thiểu số, khả năng tiếp nhận các nội dung mới, đặc biệt là công nghệ còn hạn chế. Bản thân giáo viên cũng cần dành thêm thời gian để tự học, tự nghiên cứu, cập nhật và vận dụng linh hoạt việc dạy trí tuệ nhân tạo vào điều kiện cụ thể của nhà trường.
Cả thầy và trò vẫn đang trong giai đoạn vừa học, vừa làm, vừa rút kinh nghiệm nên quá trình triển khai cần thêm thời gian, sự hỗ trợ về chuyên môn, học liệu và bồi dưỡng thường xuyên.
Chúng tôi xác định đây là quá trình lâu dài. Đơn vị sẽ tiếp tục thực hiện, song song với việc đánh giá hiệu quả để từng bước giúp giáo viên và học sinh tiếp cận nội dung trí tuệ nhân tạo một cách phù hợp”.
Liên quan đến việc cân đối nội dung và thời lượng dạy học nhằm tránh gây quá tải cho học sinh, cô Hảo cho biết, nhà trường sẽ căn cứ vào khung chương trình chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo, đồng thời linh hoạt lựa chọn hình thức triển khai.
Những nội dung cốt lõi, phù hợp với thực tiễn sẽ được đưa vào các tiết học chính khóa; các nội dung khác được lồng ghép thông qua một số môn học, hoạt động đọc thư viện, tiết tự học, sinh hoạt chuyên môn hoặc các hoạt động trải nghiệm.
Ở góc nhìn của giáo viên giảng dạy, thầy Nguyễn Văn Thanh - Giáo viên môn Tin học, Trường Trung học phổ thông Chuyên Quốc học Huế (Thành phố Huế) chỉ ra, học sinh hiện nay có khả năng tiếp cận nhanh chóng trí tuệ nhân tạo. Vì vậy điều quan trọng hơn khi đưa giáo dục trí tuệ nhân tạo vào chương trình phổ thông một cách chính thức không phải là dạy làm sao để sử dụng mà phải giúp học sinh hiểu bản chất, AI là công cụ hỗ trợ con người tra cứu, xử lý và tổng hợp thông tin dựa trên những dữ liệu đã có, tránh việc các em phụ thuộc vào trí tuệ nhân tạo.
Với điều kiện cụ thể của Trường Trung học phổ thông Chuyên Quốc học Huế, thầy Nguyễn Văn Thanh cho biết, nhà trường có nhiều thuận lợi trong việc triển khai các nội dung liên quan đến AI. Cơ sở vật chất cơ bản đáp ứng yêu cầu, đội ngũ giáo viên có khả năng tiếp cận và ứng dụng công nghệ trong giảng dạy.
Vướng mắc lớn nhất hiện nay nằm ở vấn đề học liệu. Hiện chưa có hệ thống học liệu chính thống, đầy đủ để hướng dẫn giáo viên triển khai giáo dục AI một cách bài bản. Việc xây dựng học liệu gặp nhiều thách thức do nội dung AI thay đổi nhanh, trong khi chương trình và các văn bản hướng dẫn vẫn đang trong quá trình hoàn thiện. Giáo viên chủ yếu phải tự lồng ghép các nội dung nhỏ liên quan đến AI vào bài giảng, hoạt động trải nghiệm hoặc các chuyên đề, thay vì có một tài liệu hướng dẫn tổng thể.
Từ thực tiễn giảng dạy, thầy Nguyễn Văn Thanh đề xuất nên xây dựng các chuyên đề AI, có định hướng rõ ràng theo từng khối lớp (lớp 10, lớp 11, lớp 12), làm cơ sở để giáo viên dựa vào đó phát triển học liệu và tổ chức dạy học. Khi có khung nội dung cần đạt cụ thể, giáo viên sẽ chủ động hơn và giảm áp lực trong quá trình soạn giảng.
Về hình thức triển khai, thầy Thanh cho rằng phương án phù hợp nhất là lồng ghép nội dung AI thông qua các hoạt động trải nghiệm, sinh hoạt chuyên đề hoặc câu lạc bộ, với thời lượng vừa phải trong từng học kỳ. Cách làm này giúp học sinh tiếp cận AI một cách tự nhiên, không gây quá tải, đồng thời vẫn đảm bảo mục tiêu giáo dục.
Đối với môn Tin học, nhiều nội dung hiện nay đã có sự hiện diện của AI thông qua các phần mềm, công cụ và ứng dụng hỗ trợ. Vì vậy, việc tích hợp AI cần được thực hiện có chọn lọc, gắn với nội dung chương trình hiện hành, tránh mở rộng dàn trải.
Cuối cùng, bàn về việc bồi dưỡng giáo viên, thầy Nguyễn Văn Thanh nói: "Hình thức hiệu quả nhất là xây dựng những bài dạy mẫu, chuyên đề mẫu hoặc mô-đun cụ thể. Từ đó, giáo viên trong tổ chuyên môn có thể sinh hoạt, trao đổi, minh họa và phát triển bài dạy phù hợp với thực tế nhà trường. Nếu có khung nội dung rõ ràng, bài mẫu cụ thể và sinh hoạt chuyên môn thường xuyên, giáo viên sẽ tiếp cận nhẹ nhàng hơn, chủ động hơn và hiệu quả hơn".