10 chiếc xe tiết kiệm xăng nhất thế giới

08/06/2012 11:08
N.T (ảnh VTC)
(GDVN) - Mạnh mẽ và tốc độ nhưng không phải cỗ xe thể thao nào cũng ngốn xăng tợn. Dưới đây là 10 ví dụ điển hình.
1. Porsche 911 Carrera Động cơ: 3.4L V6 Công suất cực đại: 350 mã lực ((bản Carrera S trang bị động cơ 3.8L V6 400 mã lực) Thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 4.4 giây (bản Carrera S 4.2 giây) Mức tiêu thụ nhiên liệu: 11.76 L/100 km nội thành và 8.4 L/100 km xa lộ (bản Carrera S tiêu hao 8.71 L/100 km)
1. Porsche 911 Carrera
Động cơ: 3.4L V6
Công suất cực đại: 350 mã lực ((bản Carrera S trang bị động cơ 3.8L V6 400 mã lực)
Thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 4.4 giây (bản Carrera S 4.2 giây)
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 11.76 L/100 km nội thành và 8.4 L/100 km xa lộ (bản Carrera S tiêu hao 8.71 L/100 km)
2. Porsche Boxster Động cơ: 2.9L V6 Công suất cực đại: 255 mã lực (bản Boxster S trang bị động cơ 3.4L V6 315 mã lực) Thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5.4 giây (Boxster 4.7 giây) Mức tiêu thụ nhiên liệu: 10.69 L/100 km nội thành và 7.35 L/100 km xa lộ (Boxster S tiêu hao 11.2 L/100 km nội thành và 7.84 L/100 km xa lộ)
2. Porsche Boxster
Động cơ: 2.9L V6
Công suất cực đại: 255 mã lực (bản Boxster S trang bị động cơ 3.4L V6 315 mã lực)
Thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5.4 giây (Boxster 4.7 giây)
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 10.69 L/100 km nội thành và 7.35 L/100 km xa lộ (Boxster S tiêu hao 11.2 L/100 km nội thành và 7.84 L/100 km xa lộ)
3. Porsche Cayman Động cơ: 2.9L V6 Công suất cực đại: 300 mã lực (bản Cayman S trang bị động cơ 3.4L V6 330 mã lực) Thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5.4 giây (Cayman S 4.8 giây) Mức tiêu thụ nhiên liệu: 11.76 L/100 km nội thành và 8.11 L/100 km xa lộ
3. Porsche Cayman
Động cơ: 2.9L V6
Công suất cực đại: 300 mã lực (bản Cayman S trang bị động cơ 3.4L V6 330 mã lực)
Thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5.4 giây (Cayman S 4.8 giây)
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 11.76 L/100 km nội thành và 8.11 L/100 km xa lộ
4. Lotus Evora Động cơ: 3.5L V6 Công suất cực đại: 276 mã lực Thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5 giây Mức tiêu thụ nhiên liệu: 11.76 L/100 km nội thành và 8.4 L/100 km xa lộ
4. Lotus Evora
Động cơ: 3.5L V6
Công suất cực đại: 276 mã lực
Thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5 giây
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 11.76 L/100 km nội thành và 8.4 L/100 km xa lộ
5. Hyundai Genesis coupe Động cơ: 3.8L V6 Công suất cực đại: 348 mã lực Thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5.2 giây Mức tiêu thụ nhiên liệu: 13.07 L/100 km nội thành và 8.71 L/100 km xa lộ
5. Hyundai Genesis coupe
Động cơ: 3.8L V6
Công suất cực đại: 348 mã lực
Thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5.2 giây
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 13.07 L/100 km nội thành và 8.71 L/100 km xa lộ
6. Nissan 370Z Động cơ: 3.7L V6 Công suất cực đại: 332 mã lực Thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5.2 giây Mức tiêu thụ nhiên liệu: 12.38 L/100 km nội thành và 9.05 L/100 km xa lộ
6. Nissan 370Z
Động cơ: 3.7L V6
Công suất cực đại: 332 mã lực
Thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5.2 giây
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 12.38 L/100 km nội thành và 9.05 L/100 km xa lộ
7. Audi TT Động cơ: 2.0L 4 xylanh Công suất cực đại: 211 mã lực Thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5.3 giây Mức tiêu thụ nhiên liệu: 10.23 L/100 km nội thành và 7.59 L/100 km xa lộ
7. Audi TT
Động cơ: 2.0L 4 xylanh 
Công suất cực đại: 211 mã lực
Thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5.3 giây
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 10.23 L/100 km nội thành và 7.59 L/100 km xa lộ
8. Mercedes-Benz SLK350 Động cơ: 3.5L V6 Công suất cực đại: 302 mã lực Thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5.5 giây Mức tiêu thụ nhiên liệu: 11.76 L/100 km nội thành và 8.4 L/100 km xa lộ
8. Mercedes-Benz SLK350
Động cơ: 3.5L V6
Công suất cực đại: 302 mã lực
Thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5.5 giây
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 11.76 L/100 km nội thành và 8.4 L/100 km xa lộ
9. Ford Mustang Động cơ: 3.7L V6 Công suất cực đại: 305 mã lực Thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5.8 giây Mức tiêu thụ nhiên liệu: 12.38 L/100 km nội thành và 7.51 L/100 km xa lộ đối với bản coupe (bản mui trần 7.84 L/100 km xa lộ)
9. Ford Mustang
Động cơ: 3.7L V6
Công suất cực đại: 305 mã lực
Thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5.8 giây
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 12.38 L/100 km nội thành và 7.51 L/100 km xa lộ đối với bản coupe (bản mui trần 7.84 L/100 km xa lộ)
10. Infiniti G37 Động cơ: 3.7L V6 Công suất cực đại: 330 mã lực Thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5.8 giây Mức tiêu thụ nhiên liệu: 12.38 L/100 km nội thành và 8.71 L/100 km xa lộ
10. Infiniti G37
Động cơ: 3.7L V6
Công suất cực đại: 330 mã lực
Thời gian tăng tốc từ 0-96 km/h: 5.8 giây
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 12.38 L/100 km nội thành và 8.71 L/100 km xa lộ
N.T (ảnh VTC)