Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục được Quốc hội thông qua ngày 10/12/2025 được đánh giá là dấu mốc quan trọng, tiếp tục hoàn thiện khuôn khổ pháp lý cho sự phát triển của hệ thống giáo dục quốc dân trong giai đoạn mới.
Đây là lần sửa đổi có quy mô lớn, mang tính chiến lược, nhằm thể chế hóa đầy đủ các chủ trương của Đảng, đặc biệt là Nghị quyết số 71-NQ/TW về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo, đồng thời tháo gỡ những vướng mắc trong thực tiễn và đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
Luật mới đã hình thành một nền tảng chính sách vừa hiện đại, vừa linh hoạt, hướng tới mục tiêu xây dựng hệ thống giáo dục mở, thực học, thực chất và hội nhập quốc tế.
Tháo gỡ “điểm nghẽn” trong thực tiễn
Một trong những điểm nổi bật của Luật sửa đổi là việc thể chế hóa hàng loạt định hướng lớn của Đảng về phát triển giáo dục trong thời kỳ mới. Việc xác định giáo dục trung học cơ sở là giáo dục bắt buộc và mở rộng phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ từ 3 đến 6 tuổi thể hiện rõ cam kết của Nhà nước trong việc bảo đảm mọi trẻ em đều được tiếp cận giáo dục căn bản, công bằng và chất lượng;
Luật cũng quy định Nhà nước bảo đảm một bộ sách giáo khoa giáo dục phổ thông thống nhất toàn quốc; hoàn thiện chính sách học bổng cho người học, trong đó có việc thành lập Quỹ học bổng quốc gia; đổi mới mô hình trường năng khiếu, bổ sung loại hình trường phổ thông nội trú; quy định cụ thể hơn về cơ cấu chi ngân sách cho đầu tư và giáo dục đại học…
Bên cạnh đó, Luật sửa đổi tập trung tháo gỡ những vướng mắc trong thực tiễn, bảo đảm quản lý nhà nước thống nhất và sự đồng bộ của hệ thống pháp luật. Các nội dung như bổ sung cấp trung học nghề ngang cấp với trung học phổ thông trong hệ thống giáo dục quốc dân; làm rõ hướng phân luồng sau trung học cơ sở phù hợp với năng lực, sở trường, năng khiếu của người học; xử lý các khó khăn, bất cập trong đào tạo các ngành nghề đặc thù thuộc lĩnh vực nghệ thuật, thể dục, thể thao.
Luật cũng cho phép văn bằng, chứng chỉ được cấp dưới dạng giấy hoặc dạng số; tách tài liệu giáo dục địa phương khỏi sách giáo khoa và giao thẩm quyền biên soạn, thẩm định, phê duyệt cho địa phương; bổ sung khung pháp lý cho các dịch vụ hỗ trợ giáo dục không trùng lặp với nhiệm vụ chi từ ngân sách nhà nước hoặc nguồn thu học phí; định danh rõ ràng đội ngũ nhân sự hỗ trợ giáo dục và các nhân sự khác trong cơ sở giáo dục;
Đáng chú ý, Luật không quy định bắt buộc kiểm định chất lượng đối với giáo dục mầm non, phổ thông và giáo dục thường xuyên; đồng thời hoàn thiện quy định về nhà đầu tư trong lĩnh vực giáo dục để bảo đảm tính ổn định cho người học và hoạt động của cơ sở giáo dục, đồng thời thống nhất với quy định của Luật Đầu tư… là những ví dụ cụ thể cho nỗ lực này.
Luật sửa đổi thể hiện rõ tinh thần tăng cường phân quyền, phân cấp trong quản lý nhà nước về giáo dục, gắn với nâng cao quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm của Bộ Giáo dục và Đào tạo, chính quyền địa phương và các cơ sở giáo dục.
Theo đó, các quy định mới hướng tới việc giao nhiều hơn thẩm quyền chuyên môn, kỹ thuật cho Bộ Giáo dục và Đào tạo trong ban hành các quy định chi tiết; phân cấp mạnh mẽ cho địa phương trong thành lập, cho phép thành lập cơ sở giáo dục, tổ chức thực hiện chương trình giáo dục; tạo điều kiện để cơ sở giáo dục được chủ động trong tổ chức hoạt động dạy học, tuyển dụng và sử dụng nhân sự, đồng thời chuyển một số khâu từ tiền kiểm sang hậu kiểm.
Những nội dung mang tính “đột phá”
Một trong những điểm nhấn lớn của Luật sửa đổi là quy định về một bộ sách giáo khoa thống nhất toàn quốc. Sau quá trình triển khai chính sách “một chương trình, nhiều sách giáo khoa”, thực tiễn đã cho thấy nhiều kết quả tích cực nhưng đồng thời cũng nảy sinh những vấn đề cần điều chỉnh. Nghị quyết 71 của Bộ Chính trị đặt ra yêu cầu Nhà nước bảo đảm cung cấp một bộ sách giáo khoa thống nhất, bảo đảm tính chuẩn mực, ổn định, công bằng và chất lượng.
Luật sửa đổi đã tiếp cận theo hướng mở, cho phép Bộ Giáo dục và Đào tạo quyết định phương án biên soạn một bộ sách mới hoặc lựa chọn – chỉnh lý từ các bộ sách hiện hành, tùy vào tình hình thực tiễn và quyết định của cấp có thẩm quyền. Quy định này bảo đảm sự linh hoạt trong triển khai, đồng thời duy trì tính ổn định của Luật trong bối cảnh phương án tổ chức cụ thể đang được nghiên cứu và đánh giá kỹ lưỡng.
Theo lộ trình, Bộ Giáo dục và Đào tạo đang xây dựng phương án triển khai một bộ sách giáo khoa thống nhất từ năm học 2026–2027, bảo đảm công khai, minh bạch, khách quan, tiết kiệm, chống lãng phí; đồng thời kế thừa và phát huy ưu điểm của các bộ sách hiện có, hạn chế tối đa ảnh hưởng đến giáo viên, học sinh và không gây xáo trộn hoạt động dạy học.
Một nội dung đột phá khác là Quỹ học bổng quốc gia. Đây cơ chế hoàn toàn mới nhằm mở rộng cơ hội học tập cho người học và thúc đẩy phát triển tài năng. Bên cạnh nguồn ngân sách nhà nước cấp hằng năm, Quỹ được tiếp nhận các khoản tài trợ, đóng góp tự nguyện, hiến tặng hợp pháp từ tổ chức, cá nhân. Với mô hình tương tự các quỹ khoa học và công nghệ, Quỹ học bổng quốc gia sẽ là kênh huy động nguồn lực xã hội hóa mạnh mẽ, góp phần khắc phục tình trạng nguồn học bổng còn hạn chế, chưa đáp ứng nhu cầu của người học, đặc biệt là học sinh – sinh viên tài năng hoặc có hoàn cảnh khó khăn.
Về khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, nếu như Luật Giáo dục 2019 mới chỉ dừng lại ở việc khẳng định hoạt động khoa học và công nghệ là một nhiệm vụ của cơ sở giáo dục nhưng chưa phản ánh đầy đủ yêu cầu phát triển trong bối cảnh mới, chưa làm rõ cơ chế, trách nhiệm, quyền hạn cụ thể của các cơ sở giáo dục trong việc tổ chức và quản trị hoạt động này thì Luật sửa đổi lần này đã bổ sung hàng loạt cơ chế mới, thể hiện một bước tiến lớn về tư duy chính sách.
Lần đầu tiên, các khái niệm như đổi mới sáng tạo, ứng dụng trí tuệ nhân tạo có kiểm soát, chuyển đổi số trong giáo dục, hay cơ sở dữ liệu quốc gia được xác lập với đầy đủ giá trị pháp lý. Những quy định mới này góp phần tạo hành lang pháp lý để ngành giáo dục triển khai các phương thức quản trị hiện đại, tăng cường chất lượng đào tạo, bảo đảm tính minh bạch và hiệu quả của công tác quản lý, đồng thời nâng cao năng lực nghiên cứu khoa học trong các cơ sở giáo dục.
Về văn bằng, chứng chỉ, cùng với quá trình chuyển đổi số quốc gia, Luật sửa đổi đã có bước tiến vượt bậc khi ghi nhận văn bằng, chứng chỉ của hệ thống giáo dục quốc dân được cấp dưới dạng giấy hoặc số. Việc công nhận văn bằng, chứng số không chỉ giúp ngành giáo dục nhanh chóng hoàn thiện hệ thống quản lý minh bạch, chống giả mạo, gian lận, mà còn tạo điều kiện cho người học dễ dàng tra cứu, xác thực văn bằng theo chuẩn quốc tế.
Đáng chú ý, thay vì cấp bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, Luật quy định người học học hết chương trình giáo dục trung học cơ sở và đủ điều kiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo sẽ được hiệu trưởng nhà trường hoặc người đứng đầu cơ sở giáo dục xác nhận trong học bạ việc hoàn thành chương trình. Cách tiếp cận này vừa bảo đảm phù hợp định hướng giáo dục bắt buộc ở bậc trung học cơ sở, tương tự như cấp tiểu học (nơi không cấp bằng tốt nghiệp mà chỉ xác nhận hoàn thành chương trình), vừa giúp cắt giảm thủ tục hành chính, không cần tổ chức thi và cấp bằng tốt nghiệp, qua đó giảm áp lực cho học sinh và phù hợp với thông lệ quốc tế.
Một điểm nhấn chính sách đáng chú ý nữa là việc định danh “nhân sự hỗ trợ giáo dục” trong hệ thống giáo dục quốc dân. Thực tiễn cho thấy trong nhiều năm qua, tại nhiều cơ sở giáo dục, các vị trí như nhân viên thư viện, thiết bị, công tác xã hội, tư vấn tâm lý học đường… giữ vai trò rất quan trọng nhưng lại chưa được quy định đầy đủ, chế độ, chính sách tiền lương và phụ cấp chưa tương xứng.
Do đó, các cơ sở giáo dục gặp khó khăn khi thiếu cơ chế pháp lý đối với đội ngũ làm công tác hỗ trợ, khiến giáo viên phải kiêm nhiệm nhiều nhiệm vụ ngoài chuyên môn. Luật sửa đổi đã chính thức định danh “nhân sự hỗ trợ giáo dục”, tạo cơ sở để xác định vị trí việc làm, chuẩn hóa nhiệm vụ và hình thành chính sách đãi ngộ phù hợp. Đồng thời, Luật cho phép địa phương và cơ sở giáo dục xây dựng thêm chính sách đặc thù theo điều kiện thực tế nhằm thu hút, giữ chân nhân sự, qua đó nâng cao chất lượng hỗ trợ người học.
Đối với đào tạo các ngành, nghề đặc thù thuộc lĩnh vực nghệ thuật, thể dục, thể thao, Luật sửa đổi đã có bước tiến quan trọng. Luật sửa đổi đã trao thẩm quyền cho Thủ tướng Chính phủ ban hành quy định về độ tuổi tuyển sinh, thời gian đào tạo, khối lượng học tập tối thiểu… nhằm bảo đảm tính linh hoạt, phù hợp với đặc thù đào tạo năng khiếu. Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo cũng được giao thẩm quyền quy định về giảng dạy văn hóa trong các chương trình đặc thù này. Nhờ đó, Luật góp phần tháo gỡ một trong những “nút thắt” lớn nhất trong đào tạo nhân lực nghệ thuật – thể thao, đồng thời tạo điều kiện phát hiện và bồi dưỡng tài năng trẻ.
Bên cạnh đó, Luật sửa đổi, bổ sung Điều 44 theo hướng giao Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định việc thực hiện chương trình giáo dục cấp trung học cơ sở và chương trình giáo dục thuộc chương trình để cấp văn bằng của hệ thống giáo dục quốc dân tại cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp, cơ sở giáo dục đại học, thay vì phải “được cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục có thẩm quyền cho phép”, thể hiện tư duy chuyển từ tiền kiểm sang hậu kiểm, cắt giảm thủ tục xin – cho, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các mô hình đào tạo linh hoạt, tích hợp nhưng vẫn đảm bảo kiểm soát chất lượng.
Bên cạnh các nội dung chính sách, Luật sửa đổi còn có tác động mạnh đến cải cách thủ tục hành chính. Khoảng 55% thủ tục hành chính hiện hành trong lĩnh vực giáo dục được tác động theo hướng tinh giản, chuyển nhiều nội dung từ Luật xuống Nghị định để bảo đảm tính ổn định của Luật và tính linh hoạt của chính sách.
Luật cũng phân cấp mạnh cho địa phương trong việc thành lập cơ sở giáo dục và thực hiện các thủ tục quản lý, góp phần giảm tải cho cơ quan trung ương, nâng cao hiệu lực quản trị và tạo thuận lợi tối đa cho người học, nhà trường và doanh nghiệp đầu tư vào giáo dục.
Có thể khẳng định rằng, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục năm 2025 được đánh giá là một đạo luật có tính chất nền tảng, đánh dấu bước chuyển quan trọng trong cải cách hệ thống pháp luật giáo dục Việt Nam. Những thay đổi lần này không chỉ giải quyết những bất cập trước mắt mà còn tạo dựng khung chính sách bền vững, hiện đại, phù hợp với yêu cầu phát triển trong nhiều năm tới.
Cùng với Luật Giáo dục nghề nghiệp và Luật Giáo dục đại học sửa đổi năm 2025, bộ ba đạo luật này sẽ tạo thành bộ ba văn bản trọng yếu, đồng bộ, định hướng cho sự phát triển của hệ thống giáo dục quốc dân trong thập kỷ tới – hướng tới mục tiêu xây dựng một nền giáo dục mở, chất lượng, hiệu quả và hội nhập quốc tế, vì sự phát triển bền vững của đất nước.